Tùy thuộc vào thời gian muốn trì hoãn cập nhật Windows 11, người dùng sẽ có các lựa chọn từ đơn giản (ngắn hạn) cho đến nâng cao (dài hạn) như sau.
Tạm ngưng cập nhật (ngắn hạn)
Nhấp vào biểu tượng cửa sổ, chọn Settings (phím tắt: Windows + I);
Mở Windows Update;
Trong mục More options, tìm đến Pause updates;
Chọn Pause for 1 week để tạm ngưng cập nhật trong 1 tuần, Pause for 2 weeks để tạm ngưng trong 2 tuần và Pause for 3 weeks để tạm ngưng 3 tuần.
Windows 11 cho phép tạm ngưng cập nhật từ 1-3 tuần
Để kích hoạt cập nhật trở lại trước khi hết hạn đã chọn, thực hiện lại bước 1 và bước 2, sau đó nhấn vào nút Resume Updates.
Chặn cập nhật lâu hơn
Để có thể chặn cập nhật lâu hơn nữa, người dùng có thể tìm đến cách can thiệp sâu hơn vào dịch vụ (services) của hệ thống.
Nhấn tổ hợp phím Windows + R;
Tại hộp thoại Run, gõ services.msc và nhấn OK;
Trong cửa sổ Services, cuộn xuống tìm Windows Update và click đúp chuột vào đó;
Trong mục Startup type, mở danh sách và chọn Disabled;
Chọn OK, sau đó khởi động lại (restart) thiết bị.
Tuy nhiên, cách này vẫn không phải là biện pháp triệt để, vì trong một số trường hợp thì các bản cập nhật vẫn tự cài khi người dùng khởi động lại (Restart) thiết bị.
Tạm ngưng cập nhật – giải pháp “cần” cho sự ổn định
Các bản cập nhật của Windows 11, được Microsoft phát hành theo kỳ hạn hoặc khẩn cấp, giúp người dùng luôn được tiếp cận với những tính năng và các bản vá bảo mật mới nhất.
Trong một số nhỏ trường hợp hi hữu, các bản cập nhật của Windows có thể bị lỗi và thủ thuật trên có thể giúp những người dùng “chậm chân may mắn” tạm trì hoãn cập nhật để tránh các sự cố ngoài ý muốn.
Vậy nên, mỗi lúc Microsoft tung ra một bản cập nhật mới, hãy trì hoãn cập nhật Windows 11 theo thủ thuật này, tìm hiểu từ những “người tiên phong” xem có lỗi gì hay không rồi hãy tiến hành cập nhật.
Tựa game săn cá mập Typer Shark Deluxe mang đến cho bạn cơ hội du lịch ở thế giới đại dương với nhiều hiểm nguy nhưng cũng không kém phần thú vị, nơi bạn vừa có thể khám phá vừa học chơi đánh máy và luyện từ vựng tiếng Anh. Game có cốt truyện đơn giản, game play hấp dẫn, cùng với các chế độ chơi và mức độ khó khác nhau, trên nền đồ họa đẹp mắt.
Download Typer Shark Deluxe – Chơi game và luyện đánh máy 10 ngón
Typer Shark Deluxe là game được xây dựng tương tự với game Typing of the Dead, đều hướng tới mục tiêu cải thiện kỹ năng sử dụng bàn phím làm vũ khí của người chơi. Trong Typer Shark Deluxe, người chơi sẽ đóng vai trò làm thợ lặn và phải đối mặt với bầy cá mập hung dữ luôn chực chờ tấn công và ngăn cản người chơi tìm kiếm kho báu dưới đáy biển sâu. Để phản kích lại sự công kích của bầy cá mập, người chơi cần gõ nhanh các từ xuất hiện trên thân cá mập và tiêu diệt chúng.
Typer Shark Deluxe là game giải trí kết hợp giáo dục đầy thách thức thú vị, đưa người chơi vào thế giới biển cả với vô vàn kho báu và những chuyến phiêu lưu hấp dẫn nhưng cũng tràn đầy những sinh vật biển luôn rình rập ăn thịt nhân vật thợ lặn của người chơi.
Một số đặc điểm chính của Typer Shark Deluxe
Cài đặt RealArcade Trước khi tải Typer Shark Deluxe và cài đặt cho thiết bị, người chơi bắt buộc phải cài dịch vụ game RealArcade trước. RealArcade là phần mềm miễn phí cung cấp các link tải và cho phép người chơi dùng thử các phiên bản demo của game và mua bản chính thức nếu thích. Tương tự, để chơi game Typer Shark Deluxe, bước đầu tiên người chơi cần thực hiện chính là cài RealArcade.
Cung cấp 3 độ khó Trong game Typer Shark Deluxe, người chơi có quyền lựa chọn 3 độ khó cụ thể, bao gồm: Dễ – Bình thường – Khó. Tuy nhiên, người chơi nên thử sức từ các level dễ trước bởi Typer Shark Deluxe tưởng chừng như đơn giản nhưng qua mỗi level, tốc độ bơi của bầy cá mập sẽ tăng nhanh lên đáng kể. Nếu không muốn làm mồi cho cá mập, thì người chơi thực sự nên luyện kỹ năng từ các level thấp trước.
Giao diện làm việc đơn giản Typer Shark Deluxe được trang bị giao diện làm việc đơn giản và dễ sử dụng. Trong đó, nhân vật thợ lặn của người chơi sẽ xuất hiện ở phía bên trái màn hình, còn đám cá mập sẽ di chuyển từ phía bên phải màn hình sang. Mỗi con cá mập đều mang trên mình một từ tiếng Anh khác nhau. Nhiệm vụ của người chơi là gõ thật nhanh các từ tiếng Anh đó để tránh bị cá mập tấn công. Trong một số trường hợp, người chơi cần phải gõ liên tiếp 2 từ để chích điện và hạ gục con cá mập mục tiêu trước khi nó áp sát và ăn thịt nhân vật thợ lặn.
Kết hợp chữ cái ngẫu nhiên Với game Typer Shark Deluxe, loài cá mập thực sự vô cùng gian xảo, quỷ quyệt bởi chúng không chỉ mang trên thân mình các từ tiếng Anh đơn giản, mà đôi khi những từ đó hoàn toàn là từ vô nghĩa, chỉ được kết hợp ngẫu nhiên từ các chữ cái. Chính vì vậy, nếu người chơi chỉ gõ từ theo thói quen và không nhanh mắt, nhanh tay, gõ thật chuẩn xác từ trên thân cá mập thì rất dễ làm mồi cho cá mập.
Chế độ trợ giúp Typing Tutor Typer Shark Deluxe cung cấp chế độ Typing Tutor mạnh mẽ trợ giúp người chơi luyện tập các kỹ năng đánh máy như cách đặt tay lên bàn phím, cách làm quen với các phím hay cách gõ phím chuẩn nhất, cho hiệu quả cao nhất. Đặc biệt, thông qua game Typer Shark Deluxe, người chơi sẽ tự trang bị được cho mình kỹ năng gõ 10 ngón qua các đoạn văn bản.
Kết hợp truy tìm kho báu Trong Typer Shark Deluxe, không chỉ tiêu diệt cá mập, người chơi còn phải điều khiển nhân vật thợ lặn lặn xuống sâu dưới đáy biển tìm kiếm những kho báu hấp dẫn. Nhờ thế, những chuyến phiêu lưu dưới biển càng thêm phần hấp dẫn. Có thể nói, Typer Shark Deluxe là game kết hợp giải trí và luyện tập kỹ năng cực kỳ thú vị dành cho các game thủ và những người chơi muốn tăng kỹ năng đánh máy của mình.
Hai chế độ chơi hấp dẫn Typer Shark Deluxe cung cấp hai chế độ chơi hấp dẫn bao gồm Abyss và Advanced. Trong chế độ Abyss, người chơi sẽ thực hiện các nhiệm vụ tiêu diệt cá mập và truy tìm kho báu và luyện tập các kỹ năng gõ phím nhanh. Đây là nhiệm vụ tiền đề giúp người chơi trang bị các kỹ năng cần thiết trước khi chuyển qua chế độ Advanced.
Đúng như tên gọi, chế độ Advanced (Nâng cao) mang đến nhiều level cao hơn chế độ Abyss. Trong chế độ này, bầy cá mập sẽ di chuyển nhanh hơn, buộc người chơi phải thực hiện các thao tác gõ phím thật nhanh nếu không muốn làm mồi cho cá mập.
Tăng vốn từ vựng tiếng Anh Ngoài yếu tố giải trí và tăng tốc độ đánh máy, qua game Typer Shark Deluxe, người chơi còn cải thiện được vốn từ vựng tiếng Anh lên đáng kể. Nếu người chơi muốn tìm một game giải trí kết hợp học tiếng Anh, thì Typer Shark Deluxe thực sự là lựa chọn lý tưởng. Với lượng từ phong phú xuất hiện trên thân từng con cá mập, người chơi chắc chắn sẽ mở rộng được kho từ vựng tiếng Anh của mình.
Đồ họa đẹp mắt Typer Shark Deluxe sở hữu gameplay sáng tạo với đồ họa đẹp mắt, đảm bảo game luôn chạy mượt trên các hệ thống máy tính. Theo đánh giá khách quan từ phía người chơi, thì đồ họa cũng là một điểm cộng rất đáng nhắc đến của Typer Shark Deluxe.
Bảng xếp hạng điểm cao Để giúp người chơi có thêm động lực luyện tập và gia tăng khả năng cạnh tranh với những người chơi khác, Typer Shark Deluxe hỗ trợ lưu lại các điểm số cao nhất trong mỗi level cũng như thống kê số lượt đánh máy. Qua đó, người chơi có thể so sánh kỹ năng đánh máy của mình với những người chơi khác và kích thích quyết tâm giành chiến thắng của người chơi.
Các tính năng chính của Typer Shark Deluxe:
– Đồ họa đẹp mắt. – Cung cấp 3 độ khó: Dễ – Bình thường – Khó. – Giao diện làm việc đơn giản. – Tăng vốn từ vựng tiếng Anh. – Cung cấp chế độ trợ giúp Typing Tutor. – Kết hợp các chữ cái ngẫu nhiên. – Hai chế độ chơi hấp dẫn. – Gameplay sáng tạo. – Kết hợp truy tìm kho báu. – Cung cấp bảng xếp hạng điểm cao.
1. Giao diện cơ bản của máy tính, windows – Destop, Icons và TaskBar
Màn hình Window được xem như là Desktop (Bàn làm việc).
Trên Desktop có các Icons (Các biểu tượng), các Icons là sự thể hiện đồ họa các đối tượng trên Windows: ổ đĩa, file, thư mục, shortcut,…
Phía dưới màn hình có thanh ngang gọi là Taskbar. Bên trái thanh Taskbar là nút Start, bên phải Task bar có một cửa sổ nhỏ gọi là Tray. Trên Tray là một số Icons của một sổ chương trình được thực hiện sau khi khởi động Window.
Góc dưới bên trái là Start Menu
2. Giao diện cơ bản của máy tính, Windows – Start menu
Nhấp chuột trái vào nút Start Menu, thực đơn hiện ra như sau:
Menu Start mới bao gồm hai phần: Khu vực cài đặt, nút nguồn cài đặt và chương trình chính (danh sách dọc bên trái) và khu vực Live tile (ở bên phải). Không thể vô hiệu hóa cả 2 khu vực này, nhưng cả hai đều có thể thay đổi kích thước bằng cách rê chuột kéo ra theo kích thước tùy ý.
Khu vực cạnh trái bao gồm:
Nút nguồn: Shutdown, Sleep, Restart
Settings: Cài đặt tùy biến Window
Pictures: Mở thư mục Picture
Documents: Mở thư mục Documents
Người dùng: Sign out (Đăng xuất), Lock (Khóa màn hình), Change account settings (Cài đặt thông tin người dùng) như ảnh đại diện, mật khẩu,…
Khu vực kế tiếp là các chương trình đã cài đặt lên máy, Chúng được sắp xếp theo chữ cái A,B,… để thuận tiện cho việc tìm chương trình bạn muốn.
Khu vực bên ngoài cùng của Start Menu chính là Live tile: là khu vực gồm các ô hình vuông, chữ nhật. Thông thường mình dùng cho các chương trình hay dùng để mở cho nhanh khi cần.
Thêm ứng dụng vào Live tile
3. Các thao tác cơ bản với máy tính
Chọn và chuyển các đối tượng trong Window
Chọn từng đối tượng: Giữ phím Ctrl đồng thời nhấn chuột trái lần lượt vào các thư mục cần chọn
Chọn nhiều đối tượng liền kề: Giữ phím Shift đồng thời nhấn chuột trái lần lượt vào các thư mục cần chọn
Chuyển các đối tượng: Nhấn chuột trái vào vùng đã chọn các đối tượng, kéo (nhắp chuột trái và giữ) đến nơi cần chuyển (chẳng hạn là Destop), sau đó thả chuột ra, các đối tượng sẽ được chuyển đến vị trí mới (Desktop)
– Di chuyển chuột vào viền dưới của cửa sổ, con trỏ chuột chuyển thành hình. Nhấn chuột trái và di chuyển chuột theo chiều dọc để thay đổi.
– Di chuyển chuột vào viền dưới của cửa sổ, con trỏ chuột chuyển thành hình
– Nhấn chuột trái và di chuyển chuột theo chiều ngang để thay đổi.
– Di chuyển chuột vào góc dưới bên phải cửa sổ. Nhấn chuột trái đồng thời di chuyển để thay đổi kích thước cửa sổ.
– Di chuyển qua lại giữa các cửa sổ
– Khi đang chạy cùng lúc nhiều ứng dụng, có thể dễ dàng chuyển qua lại giữa chúng bằng việc nháy chuột vào tên ứng dụng được liệt kê trên thanh Task bar. Khi một ứng dụng được chọn thì nó trở thành cửa sổ làm việc.
– Ngoài ra, cũng có thể sử dụng bàn phím để chuyển đổi qua lại. Sử dụng tổ hợp phím Alt+Tab để di chuyển qua lại.
4. Tắt máy
Bạn nên chọn Shutdown để hệ thống ghi lại các thay đổi và đóng tất cả các file hệ thống cũng như để máy tự động tắt.
Các bước thực hiện như sau:
Bấm vào nút Menu Start trên thanh Task bar
Chọn Power > Shutdown: Tắt máy.
Sleep: Đặt máy tính ở chế độ ngủ, máy tính vẫn hoạt động nếu bạn cần dùng máy thì chỉ cần chạm bàn phím hoặc chuột máy sẽ hoạt động lại
Ổ thể rắn (SSD) là một loại thiết bị lưu trữ được cải tiến hơn nhiều so với ổ đĩa cứng (HDD) truyền thống để lưu trữ và truy cập dữ liệu. Một số SSD cung cấp dung lượng lưu trữ lớn, tuy nhiên chi phí trên mỗi gigabyte (GB) trở nên đắt hơn nhiều.
Ổ SSD sẽ giúp cải thiện hiệu suất chơi game rất tốt so với HDD
SSD thực hiện các chức năng tương tự như HDD nhưng nhanh hơn nhiều. Không chỉ hoạt động tốt hơn, chúng cũng tiêu thụ ít điện năng hơn khoảng 30-60%. Vì vậy, bằng cách chuyển sang SSD, người dùng sẽ tiết kiệm được khá nhiều năng lượng trong suốt một năm. Các đánh giá cho thấy ổ SSD cũng tin cậy hơn và tồn tại lâu hơn ổ HDD. Quan trọng hơn, sử dụng SSD sẽ giúp người dùng hưởng rất nhiều lợi thế trong việc chơi game.
SSD có thể dễ dàng cải thiện trải nghiệm chơi game theo một số cách khác nhau. Lợi ích hữu ích nhất là chúng giảm đáng kể thời gian tải và cung cấp tốc độ khởi động nhanh hơn, bao gồm tất cả mọi thứ từ khởi động máy tính hoặc máy chơi game cho đến chờ tải một bản đồ mới trong trò chơi. Đây là điều rất được ưu tiên bởi hầu hết game thủ đều muốn khởi động và chạy ngay vào game mà không cần phải chờ đợi. Tốc độ khởi động và tải nhanh mà ổ SSD mang lại cho phép người dùng tải lên và truy cập dữ liệu được lưu trữ tốt hơn.
Không chỉ trò chơi, SSD cũng sẽ tăng tốc mọi thứ yêu cầu tải dữ liệu, như khởi động ứng dụng, duyệt web hoặc tải tài liệu hay tập tin,… khi người dùng sẽ thấy thời gian giảm đáng kể. Tất cả khiến người dùng có cảm giác như đang sử dụng một chiếc máy tính hoàn toàn mới.
Tốc độ đọc/ghi dữ liệu trên ổ SSD cao gấp nhiều lần so với HDD
Để so sánh, HDD có tốc độ đọc/ghi trung bình từ 80-160 MB/s. Trong khi đó, tốc độ đọc/ghi của SSD từ 320 MB/s và có thể lên đến 7.000 MB/s. Một số ổ thế hệ mới như SSD 980 PRO của Samsung cung cấp dung lượng lưu trữ lên đến 2 TB và có tốc độ ghi 7.100 MB/s, nhanh hơn khoảng 89 lần so với HDD đời cũ có tốc độ ghi 80 MB/s.
Hệ thống nhạy bén là chìa khóa cho trải nghiệm chơi game mượt mà, vì ngay cả độ trễ nhỏ nhất cũng có thể khiến người dùng bỏ lỡ một động tác quan trọng. Khi hệ thống không bị sa lầy bởi thời gian tải và các vấn đề khác liên quan đến dữ liệu, các game thủ có thể chơi game của mình mà không gặp sự cố không cần thiết.
SSD có thể cải thiện hiệu suất trong trò chơi bằng cách giảm hoặc loại bỏ bất kỳ sự cố giật hoặc lag do ổ cứng gây ra. Về cơ bản, ổ SSD có thể giúp các tập tin trong game tải nhanh hơn, điều này giảm thiểu các vấn đề về hiệu suất.
Nếu có xu hướng chạy các game với đồ họa cao và đòi hỏi nhiều dữ liệu được tải vào bộ nhớ, ổ SSD sẽ giúp mọi thứ hoạt động trơn tru mà không gặp trục trặc. Người dùng sẽ không còn thấy hiện tượng hình ảnh game giật như trước đây do tốc độ truy cập nhanh hơn nhiều. Ngay cả khi chơi game đòi hỏi ít hiệu suất, tốc độ tải nhanh hơn sẽ giúp trải nghiệm thú vị hơn.
Các hệ thống PC chơi game hiện nay không thể thiếu ổ SSD
Với SSD, người dùng có thể thấy rằng trò chơi của mình chạy trơn tru hơn. Nó có thể không làm tăng tốc độ khung hình, điều mà người dùng có thể cải thiện bằng cách đầu tư vào card đồ họa, CPU hoặc tối ưu hóa hệ thống để chơi game. Nếu tiếp tục gặp sự cố về hiệu suất sau khi cài đặt ổ SSD, điều này có thể bắt nguồn từ vấn đề khác.
Windows cho phép người dùng phân vùng ổ đĩa cứng của họ để tạo các ổ cứng cục bộ trong hệ điều hành. Đó là các ổ đĩa được sử dụng để lưu trữ dữ liệu người dùng, trong đó một ổ đĩa sẽ được dành riêng cho hệ điều hành: ổ C, hay còn gọi đơn giản là phân vùng Windows.
Windows luôn chọn ổ C là ổ đĩa mặc định khi cài đặt
Hầu như tất cả mọi người dùng đều chấp nhận ổ C làm vị trí cài đặt mặc định của Windows. Trên thực tế, tất cả chương trình mới đều được cài đặt mặc định trên ổ đĩa này. Liệu có bao giờ người dùng tự hỏi tại sao tên ổ đĩa cục bộ lại bắt đầu bằng từ C mà không phải A?
Quay ngược thời gian khi đĩa mềm được sử dụng là nguồn lưu trữ chính trên máy tính thay vì đĩa cứng, các chữ cái A và B lần lượt được gán cho đĩa mềm thứ nhất và đĩa mềm thứ hai. Giống như cách gắn nhãn ngày nay là C cho hệ điều hành và chữ cái tiếp theo cho các ổ đĩa chứa dữ liệu người dùng, ổ A (đĩa mềm thứ nhất) được sử dụng để khởi động PC, còn ổ B (đĩa mềm thứ hai) để lưu trữ dữ liệu người dùng.
Đĩa cứng ra mắt sau đó không làm cho đĩa mềm trở nên lỗi thời ngay lập tức. Thay vì thay thế đĩa mềm bằng đĩa cứng trên máy tính, người dùng bắt đầu sử dụng kết hợp cả hai, và hiển nhiên ký tự ổ đĩa tiếp theo “C” sẽ được gán cho đĩa lưu trữ bổ sung, tức là đĩa cứng.
Nhiều năm sau, khi đĩa cứng thay thế hoàn toàn đĩa mềm vì tính di động, tốc độ và khả năng lưu trữ, các nhà sản xuất đã ngừng đưa ổ đĩa mềm vào máy tính. Tuy nhiên, tên ổ A và B vẫn được giữ cho đĩa mềm để đảm bảo khả năng tương thích ngược.
Ổ mềm là lý do khiến Windows luôn sử dụng ổ C làm ổ mặc địnhCHỤP MÀN HÌNH
Được biết, Windows không phải là một hệ điều hành độc lập như bây giờ mà thay vào đó chỉ là một chương trình chạy trên hệ điều hành DOS. Khi ổ cứng trở thành tiêu chuẩn, Windows sử dụng nhãn C cho ổ cài đặt của nó.
Sau một thời gian làm việc như là một trình quản lý giao diện dựa trên DOS, Windows đã được cải tiến thành một hệ điều hành độc lập không phụ thuộc vào DOS. Hầu hết sự phát triển vào thời điểm đó là để cạnh tranh với các công ty đối thủ. Cho đến thời điểm hiện tại, Windows của Microsoft đang dần trở thành một hệ điều hành PC tốt nhất cho người dùng. Ví dụ với Windows 11, hệ điều hành này mang đến nhiều tính năng mới và phong cách desktop hoàn toàn mới.
Máy tính hiện đại không sử dụng đĩa mềm nhưng ngay cả bây giờ, quy ước này vẫn được tuân thủ bằng cách tự động gán nhãn C cho ổ đĩa cài đặt chính. Lý do đằng sau điều này là vì hầu hết phần mềm được viết mã hóa C là ổ đĩa hệ điều hành chính, và việc thay đổi nhãn ổ đĩa Windows có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của các chương trình trên máy tính.
Hiện các hãng sản xuất laptop đã và đang chú trọng vào mảng laptop gaming, có khá nhiều sản phẩm trên thị trường với mặt bằng giá cả có sự chênh lệch rất lớn.
Sự khác biệt ở đây ngoài yếu tố thương hiệu thì sẽ còn nằm ở một vài trong số 5 tiêu chí dưới đây. Dĩ nhiên có nhiều laptop đáp ứng đủ các tiêu chí bên dưới, song giá thành cũng sẽ khá cao.
1. Màn hình
Màn hình là một trong những thành phần đầu tiên bạn nên quan tâm đối với một chiếc laptop gaming. Tất cả các dòng laptop chơi game cần có màn hình với tần số quét cao, màu sắc chính xác và độ phản hồi cực nhanh. Hãy quan tâm đến những laptop chơi game với tốc độ làm tươi màn hình từ 240 đến 360Hz, độ phân giải 1080p hoặc 1440p.
2. GPU
Các dòng laptop gaming mạnh mẽ của năm 2022 sẽ dùng GPU từ RTX 3060 hoặc AMD Radeon 6000
Laptop chơi game cần GPU chuyên dụng, tuy vậy ở một số dòng laptop gaming giá rẻ. Hãy đảm bảo chiếc laptop bạn đang quan tâm có GPU đời mới với ít nhất 6GB bộ nhớ video. Những dòng laptop gaming của năm 2022 thường thông dụng với các GPU từ RTX 3060 hoặc AMD Radeon 6000, đây là những yếu tố giúp đảm bảo chơi mượt mà cả trên các tựa game đòi hỏi đồ họa cao.
3. CPU
Dù hiệu suất chơi game phụ thuộc vào GPU, nhưng có CPU mạnh cũng rất quan trọng. Hãy đảm bảo laptop gaming của bạn CPU nhanh với hiệu suất đơn lõi cao, đơn giản là dòng CPU có xung nhịp càng cao càng tốt. Hiện bạn đã có thể thấy các laptop chơi game dùng vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 12 hoặc AMD Ryzen 6000 series.
4. Bàn phím
Bàn phím laptop gaming được làm nổi bật 4 phím WASD
Dù rằng bạn có thể chơi game với bàn phím cơ kết nối vào laptop, nhưng cũng hãy tìm cho mình một chiếc laptop gaming có bàn phím tích hợp. Một số dòng laptop dành cho game hiện cũng đã tích hợp đèn RGB hoặc thậm chí còn làm nổi bật các phím WASD.
5. RAM và ổ cứng
Việc chơi game sẽ phụ thuộc nhiều vào các thành phần như CPU, GPU và thậm chí cả RAM. Vì vậy bạn cũng nên lựa chọn chiếc laptop có ổ cứng và RAM tốt. Các dòng bạn nên quan tâm cần có RAM DDR5, SSD PCIe Gen4… Nếu máy vẫn còn có thể nâng cấp bộ nhớ thì sẽ giúp bạn có thể sử dụng chiếc laptop gaming trong thời gian dài hơn.
Máy tính không chỉ là một thiết bị gia dụng khác. Lượng thông tin và khả năng rộng lớn có thể khiến bạn choáng ngợp. Nhưng bạn có thể làm được nhiều việc với một chiếc máy tính và sử dụng một chiếc máy tính có thể là một trải nghiệm tốt. Hãy cunghoctin.com bắt đầu với máy tính của bạn.
Việc bật máy tính lần đầu tiên có thể khác với các lần tiếp theo. Thực tế trải nghiệm của bạn có thể khác với bài học này do mỗi máy tính có cách sắp xếp các nút nhấn khác nhau. Bạn có thể nhờ ai đó giúp đỡ.
Bỏ qua các bước kết nối các thiêt bị với máy tính. Xem như bạn đã biết các bước này.
Bật máy tính
Bước đầu tiên là bật máy tính. Để thực hiện việc này, hãy xác định vị trí và nhấn nút nguồn . Nó ở một vị trí khác nhau trên mọi máy tính, nhưng nó sẽ có biểu tượng nút nguồn chung (được hiển thị bên dưới).
Sau khi được bật, máy tính của bạn sẽ mất thời gian trước khi sẵn sàng sử dụng. Bạn có thể thấy một vài hiển thị khác nhau nhấp nháy trên màn hình. Quá trình này được gọi là khởi động và có thể mất từ 15 giây đến vài phút tùy vào cấu hình máy tính của bạn mạnh hay yếu.
Khi máy tính đã khởi động , nó có thể sẵn sàng để sử dụng hoặc có thể yêu cầu bạn đăng nhập . Điều này có nghĩa là xác định chính bạn bằng cách nhập tên người dùng của bạn hoặc chọn hồ sơ của bạn, sau đó nhập mật khẩu của bạn. Nếu bạn chưa từng đăng nhập vào máy tính của mình trước đây, bạn có thể cần tạo một tài khoản .
Bàn phím và chuột
Bạn tương tác với máy tính chủ yếu bằng bàn phím và chuột hoặc bàn di chuột trên máy tính xách tay. Học cách sử dụng các thiết bị này là điều cần thiết để học cách sử dụng máy tính. Hầu hết mọi người đều cảm thấy thoải mái khi đặt bàn phím ngay trước mặt họ và đặt chuột vào một bên của bàn phím.
Chuột điều khiển con trỏ trên màn hình. Bất cứ khi nào bạn di chuyển chuột qua bàn làm việc, con trỏ sẽ di chuyển theo cách tương tự. Một con chuột thường có hai nút, được gọi là nút trái và nút phải. Bạn sẽ thường xuyên tương tác với máy tính bằng cách di chuyển con trỏ chuột lên một thứ gì đó trên màn hình máy tính, sau đó nhấp vào một trong các nút.
Trên máy tính xách tay, bạn có thể sử dụng bàn di chuột , nằm bên dưới bàn phím, thay vì chuột. Chỉ cần kéo ngón tay của bạn trên bàn di chuột để di chuyển con trỏ trên màn hình. Một số bàn di chuột không có nút, vì vậy bạn sẽ nhấn hoặc chạm vào bàn di chuột để nhấp.
Bàn phím cho phép bạn nhập các chữ cái, số và từ vào máy tính. Bất cứ khi nào bạn nhìn thấy một đường thẳng đứng nhấp nháy — được gọi là con trỏ — bạn có thể bắt đầu nhập. Với lần đầu tiên dùng máy tình bạn thấy choáng ngợp với hàng trăm nút trên bàn phím. Hãy tập trung và phân vùng bàn phím. Vùng phím chữ cái, số, các phím chức năng F1,…F12, những bàn phím có thể có Fn…
Lưu ý rằng con trỏ chuột cũng được gọi là con trỏ , nhưng nó có hình dạng khác nhau. Con trỏ bàn phím còn được gọi là điểm chèn .
Sử dụng máy tính
Màn hình chính (desktop) mà bạn sẽ bắt đầu là màn hình nền (backgroup) . Đây giống như một menu chính hoặc một mục lục. Từ đây, bạn có thể truy cập các chương trình và tính năng cần thiết để sử dụng máy tính của mình.
Các biểu tượng (icon) được sử dụng để đại diện cho các tệp, ứng dụng và lệnh khác nhau trên máy tính của bạn. Biểu tượng là một hình ảnh nhỏ nhằm cung cấp cho bạn ý tưởng trong nháy mắt về những gì nó đại diện, chẳng hạn như biểu trưng. Nhấp đúp vào biểu tượng trên màn hình sẽ mở ứng dụng hoặc tệp đó.
Nút là một lệnh thực hiện một chức năng cụ thể trong một ứng dụng . Các lệnh được sử dụng phổ biến nhất trong một chương trình sẽ được biểu diễn bằng các nút.
Menu là tập hợp các lệnh và phím tắt được sắp xếp. Nhấp vào menu để mở và hiển thị các lệnh và phím tắt bên trong. Sau đó nhấp vào một mục trong menu để thực thi nó.
Khi bạn mở một ứng dụng hoặc thư mục, nó sẽ được hiển thị trong cửa sổ của chính nó . Cửa sổ là một vùng chứa — giống như một bức tranh trong một bức tranh — với các menu và nút của riêng nó dành riêng cho chương trình đó. Bạn có thể sắp xếp lại nhiều cửa sổ trên màn hình và chuyển đổi giữa chúng.
Được rồi, đây chỉ là những điều cơ bản của việc sử dụng máy tính. Bạn có thể nhờ ai đó giúp nếu bạn thấy khác trong phần này. Với việc làm quen bước đầu tạo cho bạn cảm giác không thoải mái nhưng sẽ quen dần nếu bạn dùng lần sau.
Bạn là người dùng máy tính, có bao giờ bạn xem các cổng, nút trên máy tính của bạn chưa? Hãy nhìn vào mặt trước và mặt sau của vỏ máy tính của bạn và bạn sẽ thấy các nút , cổng và khe cắm. Bây giờ hãy nhìn vào màn hình của bạn và đếm bất kỳ thứ gì bạn tìm thấy ở đó. Bạn có thể đếm ít nhất 10, và có thể nhiều hơn nữa.
Mỗi máy tính là khác nhau, vì vậy các nút, cổng và ổ cắm sẽ khác nhau giữa các máy tính . Tuy nhiên, có một số cái bạn có thể tìm thấy trên hầu hết các máy tính để bàn. Tìm hiểu cách sử dụng các cổng này sẽ hữu ích bất cứ khi nào bạn cần kết nối thứ gì đó với máy tính của mình, chẳng hạn như máy in, bàn phím hoặc chuột mới.
Xem video bên dưới để tìm hiểu về các nút, cổng và khe cắm trên máy tính để bàn.
Mặt trước của một trường hợp máy tính
Tương tác bên dưới để làm quen với mặt trước của máy tính.
Mặt trước thường là các nút Power (Bật nguồn), Reset (Khởi động lại), Cổng USB và các jack âm thanh và 1 số có thể có nhiều hơn trên các máy khác nhau
Mặt sau của một trường hợp máy tính
Mặt sau của case máy tính có các cổng kết nối được làm để phù hợp với các thiết bị cụ thể . Vị trí sẽ khác nhau giữa các máy tính và nhiều công ty có các đầu nối đặc biệt của riêng họ cho các thiết bị cụ thể. Một số cổng có thể được mã hóa theo màu sắc để giúp bạn xác định cổng nào được sử dụng với một thiết bị cụ thể.
Các loại cổng khác
Có nhiều loại cổng khác, chẳng hạn như FireWire, Thunderbolt và HDMI. Nếu máy tính của bạn có các cổng mà bạn không nhận ra, bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng kèm theo để biết thêm thông tin.
Các thiết bị ngoại vi bạn có thể sử dụng với máy tính của mình
Thiết lập máy tính cơ bản nhất thường bao gồm vỏ máy tính , màn hình , bàn phím và chuột , nhưng bạn có thể cắm nhiều loại thiết bị khác nhau vào các cổng phụ trên máy tính của mình. Các thiết bị này được gọi là thiết bị ngoại vi . Chúng ta hãy xem xét một số trong những cái phổ biến nhất.
Máy in : Máy in được sử dụng để in tài liệu, ảnh và bất kỳ thứ gì khác xuất hiện trên màn hình của bạn. Có nhiều loại máy in, bao gồm máy in phun , máy in laser và máy in ảnh . Thậm chí có những máy in tất cả trong một , cũng có thể quét và sao chép tài liệu.
Máy quét : Máy quét cho phép bạn sao chép hình ảnh hoặc tài liệu vật lý và lưu nó vào máy tính của bạn dưới dạng hình ảnh kỹ thuật số (máy tính có thể đọc được) . Nhiều máy quét được bao gồm như một phần của máy in tất cả trong một, mặc dù bạn cũng có thể mua một máy quét phẳng hoặc cầm tay riêng biệt .
Micrô : Micrô là một loại thiết bị đầu vào hoặc thiết bị nhận thông tin từ người dùng. Bạn có thể kết nối micrô để ghi âm hoặc nói chuyện với người khác qua Internet. Nhiều máy tính xách tay có micrô tích hợp.
Máy ảnh web : Máy ảnh web —hoặc webcam —là một loại thiết bị đầu vào có thể quay video và chụp ảnh . Nó cũng có thể truyền video qua Internet trong thời gian thực , cho phép trò chuyện video hoặc hội nghị truyền hình với người khác. Nhiều webcam cũng bao gồm một micrô vì lý do này.
Bộ điều khiển trò chơi và cần điều khiển : Bộ điều khiển trò chơi được sử dụng để điều khiển các trò chơi trên máy tính. Có nhiều loại bộ điều khiển khác mà bạn có thể sử dụng, bao gồm cả cần điều khiển , mặc dù bạn cũng có thể sử dụng chuột và bàn phím để điều khiển hầu hết các trò chơi.
Máy ảnh kỹ thuật số : Máy ảnh kỹ thuật số cho phép bạn chụp ảnh và quay video ở định dạng kỹ thuật số. Bằng cách kết nối máy ảnh với cổng USB của máy tính, bạn có thể truyền hình ảnh từ máy ảnh sang máy tính.
Điện thoại di động, máy nghe nhạc MP3, máy tính bảng và các thiết bị khác :Bất cứ khi nào bạn mua một thiết bị điện tử, chẳng hạn như điện thoại di động hoặc máy nghe nhạc MP3, hãy kiểm tra xem thiết bị đó có đi kèm với cáp USB hay không . Nếu có, điều này có nghĩa là bạn rất có thể kết nối nó với máy tính của mình.
Bạn đã bao giờ nhìn vào bên trong một chiếc vỏ máy tính , hoặc nhìn thấy những bức ảnh về bên trong của một chiếc vỏ máy tính chưa? Các bộ phận nhỏ có thể trông phức tạp, nhưng bên trong vỏ máy tính thực sự không quá bí ẩn. Bài học này sẽ giúp bạn nắm vững một số thuật ngữ cơ bản và hiểu thêm một chút về những gì diễn ra bên trong máy tính.
Bo mạch chủ
Bo mạch chủ là bảng mạch chính của máy tính . Đó là một tấm mỏng chứa CPU, bộ nhớ, các đầu nối cho ổ cứng và ổ đĩa quang, thẻ mở rộng để điều khiển video và âm thanh cũng như kết nối với các cổng của máy tính (chẳng hạn như cổng USB). Bo mạch chủ kết nối trực tiếp hoặc gián tiếp với mọi bộ phận của máy tính.
CPU / bộ xử lý
3d illustration of cpu chip over white background
Khối xử lý trung tâm (CPU), còn được gọi là bộ xử lý , nằm bên trong thùng máy tính trên bo mạch chủ. Nó đôi khi được gọi là bộ não của máy tính, và công việc của nó là thực hiện các lệnh. Bất cứ khi nào bạn nhấn một phím, nhấp chuột hoặc khởi động một ứng dụng, bạn đang gửi hướng dẫn đến CPU.
CPU thường là một hình vuông bằng gốm hai inch với một chip silicon nằm bên trong. Con chip thường có kích thước bằng một hình thu nhỏ. CPU nằm gọn trong ổ cắm CPU của bo mạch chủ , được bao phủ bởi bộ tản nhiệt , một vật có tác dụng hấp thụ nhiệt từ CPU.
Tốc độ của bộ xử lý được đo bằng megahertz (MHz) hoặc hàng triệu lệnh mỗi giây; và gigahertz (GHz) hoặc hàng tỷ lệnh mỗi giây. Bộ xử lý nhanh hơn có thể thực hiện các lệnh nhanh hơn. Tuy nhiên, tốc độ thực tế của máy tính phụ thuộc vào tốc độ của nhiều thành phần khác nhau – không chỉ bộ xử lý.
RAM (bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
RAM là bộ nhớ ngắn hạn của hệ thống . Bất cứ khi nào máy tính của bạn thực hiện các phép tính, nó sẽ tạm thời lưu trữ dữ liệu trong RAM cho đến khi cần.
Bộ nhớ ngắn hạn này sẽ biến mất khi tắt máy tính. Nếu bạn đang làm việc trên một tài liệu, bảng tính hoặc loại tệp khác, bạn sẽ cần lưu nó để tránh bị mất. Khi bạn lưu một tập tin, dữ liệu sẽ được ghi vào ổ cứng , nó đóng vai trò là nơi lưu trữ lâu dài .
RAM được đo bằng megabyte (MB) hoặc gigabyte (GB) . Bạn càng có nhiều RAM , máy tính của bạn càng có thể làm được nhiều việc cùng lúc. Nếu bạn không có đủ RAM, bạn có thể nhận thấy rằng máy tính của mình chạy chậm khi bạn mở một số chương trình. Chính vì vậy, nhiều người đã gắn thêm RAM vào máy tính của mình để cải thiện hiệu suất.
Ổ cứng
Ổ cứng là nơi lưu trữ phần mềm, tài liệu và các tệp khác của bạn. Ổ cứng lưu trữ lâu dài , tức là dữ liệu vẫn được lưu ngay cả khi bạn tắt máy hoặc rút phích cắm.
Khi bạn chạy một chương trình hoặc mở một tệp, máy tính sẽ sao chép một số dữ liệu từ ổ cứng vào RAM . Khi bạn lưu một tệp, dữ liệu sẽ được sao chép trở lại ổ cứng . Ổ cứng càng nhanh, máy tính của bạn có thể khởi động và tải chương trình càng nhanh .
Nguồn điện
Bộ cấp nguồn trong máy tính chuyển đổi nguồn điện từ ổ cắm trên tường thành loại điện năng mà máy tính cần. Nó gửi điện qua cáp đến bo mạch chủ và các thành phần khác.
Nếu bạn quyết định mở vỏ máy tính và xem xét, hãy nhớ rút phích cắm của máy tính trước. Trước khi chạm vào bên trong máy tính, bạn nên chạm vào một vật kim loại được nối đất—Hoặc một phần kim loại của vỏ máy tính—Để xả bất kỳ sự tích tụ tĩnh nào. Tĩnh điện có thể được truyền qua các mạch máy tính, có thể làm hỏng máy của bạn.
Thẻ mở rộng (Card mở rộng)
Hầu hết các máy tính đều có khe cắm mở rộng trên bo mạch chủ cho phép bạn thêm nhiều loại thẻ mở rộng khác nhau . Đôi khi chúng được gọi là thẻ PCI (kết nối thành phần ngoại vi) . Bạn có thể không bao giờ cần thêm bất kỳ thẻ PCI nào vì hầu hết các bo mạch chủ đều có video, âm thanh, mạng và các khả năng khác được tích hợp sẵn.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn tăng hiệu suất của máy tính hoặc cập nhật khả năng của máy tính cũ hơn, bạn luôn có thể thêm một hoặc nhiều thẻ. Dưới đây là một số loại thẻ mở rộng phổ biến nhất.
Card video
Card màn hình chịu trách nhiệm về những gì bạn nhìn thấy trên màn hình. Hầu hết các máy tính đều có GPU (đơn vị xử lý đồ họa) được tích hợp trong bo mạch chủ thay vì có một card màn hình riêng biệt. Nếu bạn thích chơi các trò chơi đồ họa chuyên sâu, bạn có thể thêm một thẻ video nhanh hơn vào một trong các khe cắm mở rộng để có được hiệu suất tốt hơn.
Card âm thanh
Cạc âm thanh—Cũng được gọi là thẻ âm thanh—Chịu trách nhiệm về những gì bạn nghe thấy trong loa hoặc tai nghe. Hầu hết các bo mạch chủ đều có âm thanh tích hợp, nhưng bạn có thể nâng cấp lên một card âm thanh chuyên dụng để có âm thanh chất lượng cao hơn.
Thẻ kết nối
Card mạng cho phép máy tính của bạn giao tiếp qua mạng và truy cập Internet. Nó có thể kết nối bằng cáp Ethernet hoặc thông qua kết nối không dây (thường được gọi là Wi-Fi). Nhiều bo mạch chủ có kết nối mạng tích hợp và card mạng cũng có thể được thêm vào khe cắm mở rộng.
Bluetooth card (or adapter)
Bluetooth là công nghệ giao tiếp không dây trong khoảng cách ngắn. Nó thường được sử dụng trong máy tính để giao tiếp với bàn phím không dây , chuột và máy in . Nó thường được tích hợp sẵn trong bo mạch chủ hoặc được bao gồm trong card mạng không dây . Đối với các máy tính không có Bluetooth, bạn có thể mua bộ chuyển đổi USB, thường được gọi là dongle .
Nếu bạn nhìn phía sau một router hiện đại, rất có thể có cổng USB ở đó. Cắm thiết bị USB vào router ư? Vậy tại sao các router có cổng USB và làm thế nào bạn có thể tận dụng lợi ích của chúng?
Bạn có thể cắm thiết bị lưu trữ vào router
Nếu sở hữu thẻ nhớ và/hoặc ổ cứng ngoài tương thích với router, bạn có thể truy cập nó qua WiFi. Chỉ cần cắm thiết bị lưu trữ vào cổng USB trên router và mọi thiết bị trên mạng đều có thể truy cập nó.
Thật không may, có thể mất một chút công sức để làm cho thiết lập này hoạt động. Vì vậy, bạn cần nghiên cứu cả model router và phương tiện lưu trữ ưa thích để xem cách thiết lập chúng.
Nếu dường như không thể làm cho thiết lập này hoạt động, thay vào đó, bạn có thể sử dụng một ổ cứng lưu trữ hỗ trợ WiFi. Ổ cứng này kết nối với router không dây, giống như các thiết bị khác trên mạng. Điều này có lợi thế là không cần phải ở gần router để kết nối.
Bạn có thể kết nối máy in với router
Giống như ở trên, bạn có thể sử dụng cổng USB trên router để kết nối một máy in, miễn là cả máy in và router đều hoạt động tốt. Bạn có thể cắm máy in vào router và cung cấp cho tất cả các thiết bị trên mạng.
Bạn có thể kết nối máy in với router
Một lần nữa, giống như ở trên, bạn có thể chọn một máy in hỗ trợ WiFi, nếu máy in hiện tại không hoạt động tốt với cổng USB trên router.
Bạn có thể sử dụng cổng USB trên router để thay đổi firmware
Thực hiện việc này rất đơn giản: Đặt firmware bạn muốn vào USB, sau đó cắm nó vào router. Chỉ cần sử dụng các hướng dẫn của router để truy cập và chạy firmware là bạn đã hoàn tất rồi.
Biến NAS thành một media server qua cổng USB trên router
Biến NAS thành một media server qua cổng USB trên router
Làm thế nào để bạn thực sự làm điều đó? Bạn chỉ cần cắm một ổ cứng ngoài vào mặt sau của router. Sau đó, bạn đi vào phần mềm router, cấu hình bộ nhớ ngoài và bạn đã sẵn sàng biến biến NAS của mình thành một media server rồi đấy.
Sao lưu qua cổng USB trên router
Bạn có biết điều đáng lẽ chúng ta phải làm hàng ngày nhưng thường hay quên mất không? Đó chính là việc sao lưu – điều mà mọi người chỉ nhớ đến khi cần khôi phục một cái gì đó. Vâng, cổng USB phía sau router của bạn sẽ tự động hóa tất cả những điều đó. Trước tiên, bạn cần cắm ổ cứng ngoài vào cổng USB trên router của mình.
Tiếp theo, bạn vào máy tính cá nhân và thiết lập phần mềm để có thể tự động sao lưu mọi thứ trên máy tính. Điều này có nghĩa là tất cả các file hoặc thư mục mà bạn chọn sẽ được tự động sao lưu cho bạn. Miễn là bạn có phần mềm, phần cứng và cổng USB trống, bạn cũng có thể làm được điều này một cách dễ dàng.
Kết nối modem qua cổng USB trên router
Kết nối modem qua cổng USB trên router
Đây là một bài toán hoang đường vì không phải tất cả các router đều có thể thực sự làm được điều này. Đối với những loại router có khả năng thực hiện, bạn có thể cắm modem 4G di động vào cổng USB và sử dụng nó để kết nối với Internet. Bạn cũng có thể cấu hình nó để nếu nhà cung cấp dịch vụ Internet chính của bạn gặp sự cố, nó sẽ tự động chuyển lưu lượng Internet sang dữ liệu di động qua modem.
Bạn cũng có thể thiết lập để router chỉ sử dụng modem 4G đó. Điều này có thể áp dụng ở một số nơi dữ liệu di động nhanh hơn nhiều so với nhà cung cấp dịch vụ Internet thông thường. Tất nhiên, việc này sẽ “ngốn” rất nhiều dữ liệu của bạn, vì thế bạn nên đảm bảo rằng bạn có dữ liệu không giới hạn hoặc một gói mà bạn có thể kiểm soát.
Sạc các thiết bị tiêu thụ điện năng thấp
Cổng USB của router có khả năng sạc các thiết bị tiêu thụ điện năng thấp của bạn như điện thoại. Tuy nhiên, nó không có khả năng cấp nguồn cho các thiết bị cao cấp yêu cầu đầu vào công suất lớn. Đây cũng có thể được sử dụng như một biện pháp để tránh sạc thiết bị quá mức hoặc khi bạn không nhất thiết muốn cắm bộ sạc vào ổ cắm trên tường.
Lưu ý trước khi mua thêm bất kỳ phần cứng nào
Bạn có thể đã đọc những điều trên và quyết định rằng muốn mua một số phần cứng để thực hiện tất cả chúng. Trước khi bạn đầu tư bất kỳ khoản tiền nào cho phần cứng mới, điều quan trọng cần lưu ý là các router không giống nhau. Một chức năng có thể được router này hỗ trợ, còn router khác thì không.
Vì vậy, tốt nhất nên tìm hiểu kỹ trước khi bỏ ra bất kỳ khoản tiền nào. Bằng cách đó, bạn mới tăng cơ hội thiết lập thành công theo kế hoạch và sử dụng các thiết bị như cách bạn mong đợi. Chắc chắn rằng bạn không muốn dành nhiều giờ để khắc phục sự cố và tự hỏi tại sao mọi thứ không hoạt động, đúng không?
Những router hiện đại đôi khi đi kèm với các cổng USB trên đó, nhưng công dụng của chúng chưa thực sự rõ ràng. Bạn có thể làm một số điều thực sự hữu ích với những cổng này, nếu có phần cứng tương thích!
RAM là gì? RAM – Random Access Memory: Bộ nhớ lưu trữ tạm thời của máy tính, điện thoại, máy tính bảng, các thiết bị điện tử thông minh, tức là bộ nhớ được sử dụng để lưu dữ liệu khi CPU xử lý và dữ liệu sẽ mất khi RAM mất điện. Bên cạnh CPU và bộ xử lý đồ họa (CPU) thì RAM là thiết bị quan trọng hàng đầu đối với máy tính,….
Với trường hợp máy tính, điện thoại không có RAM rất khó hoàn thành tốt những tác vụ cơ bản nhất. Khi các chương trình ứng dụng được mở thì RAM sẽ là nơi tạm thời lưu trữ các thông tin của chương trình đó. Tại đây CPU và các thiết bị khác sẽ lấy thông tin lưu trữ và xử lý theo yêu cầu. RAM có thể cùng lúc chứa nhiều dữ liệu của các chương trình chạy song song. Nên khả năng của RAM quan trọng trong việc lưu trữ các dữ liệu giúp các thiết bị khác hoạt động trơn tru.
Cấu tạo RAM
Thanh RAM được cấu tạo từ nhiều các chi tiết nhỏ khác nhau, gồm có: điện trở, là phần bao quanh các chip nhớ (resistor); tụ điện (capacitor). Dãy điện trở và tụ điện thường được thiết kế nằm cạnh tham RAM để cung cấp điện áp một cách ổn định và chính xác cho các chip nhớ.
Chi tiết bản mạch in của RAM (PCB) gồm nhiều lớp đồng khác nhau, thường gồm từ 6 – 8 lớp đồng. Các lớp đồng được liên kết chặt chẽ với nhau bằng quy trình sản xuất mạch in phức tạp.
Nếu nhìn từ trên xuống các bạn có thể thấy được các lớp nối tiếp nhau: trên cùng là lớp tín hiệu thứ nhất, lớp nối mát, tiếp đến lớp tín hiệu thứ hai, lớp nối mát, tương tự đến các lớp nối mát và các lớp tín hiệu thứ ba, tư, lớp cuối cùng. Công dụng của lớp nối mát chính là tạo ra các điểm có điện áp bằng 0 để hạn chế các trường hợp nhiễu trong mạch điện.
Các chân cắm của thanh RAM thường được mạ vàng để làm giảm tối đa trường hợp bị oxy hóa. Nhờ đó giúp thanh RAM truyền dẫn tín hiệu tốt hơn.
Phân loại
1. RAM động đồng bộ (viết tắt SDRAM)
Thời gian xuất hiện trên thị trường: từ năm 1993 đến nay.
SDRAM được sử dụng trên bộ nhớ máy tính và máy chơi game video.
SDRAM (Synchronous Dynamic RAM) là loại Ram được phát triển từ RAM động (DRAM), để hoạt động đồng bộ với đồng hồ CPU. Nó chờ tín hiệu đồng hồ trước khi phản hồi đầu vào dữ liệu (như giao diện người dùng chẳng hạn). Tương tự, với chức năng không đồng bộ, nó sẽ đáp ứng ngay lập tức với dữ liệu đầu vào.
Đặc điểm của SDRAM chính là hoạt động đồng bộ với CPU để xử lý song song các lệnh chồng chéo, nghĩa là khả năng nhận (đọc) một lệnh mới trước khi lệnh trước đó được giải quyết hoàn toàn ( chức năng ghi thông tin). Việc xử lý một lệnh đọc và một lệnh ghi trên mỗi chu kỳ xung nhịp, làm cho tốc độ truyền và hiệu năng CPU tổng thể được cao hơn.
SDRAM mang lại tốc độ xung nhịp của vị xử lý cao hơn nên được dùng rộng rãi hơn so với DRAM cơ bản.
2. RAM động đồng bộ tốc độ dữ liệu đơn (SDR SDRAM)
Thời gian xuất hiện trên thị trường: từnăm 1993 đến nay.
SDR SDRAM được sử dụng phổ biến trên bộ nhớ máy tính và máy chơi game video.
SDR SDRAM, viết tắt của Single Data Rate Synchronous Dynamic RAM, là một thuật ngữ mở rộng cho loại ram SDRAM, đôi lúc cũng được chung với tên SDRAM.
Cụm từ “tốc độ dữ liệu đơn” nói lên chức năng của loại ram này, chính là cách mà Bộ nhớ xử lý “một” lệnh đọc và “một” lệnh ghi trên mỗi chu kỳ xung nhịp. Điểm này giúp bạn phân biệt giữa SDR SDRAM và DDR SDRAM.DDR SDRAM là loại ram thế hệ thứ hai được phát triển từ SDR SDRAM.
3. RAM động đồng bộ tốc độ dữ liệu kép (DDR SDRAM, DDR2, DDR3, DDR4)
Thời gian xuất hiện trên thị trường: từ năm 2000 đến nay
DDR SDRAM sử dụng phổ biến trên bộ nhớ máy tính
DDR SDRAM (Double Data Rate Synchronous Dynamic RAM), cơ bản hoạt động giống như SDR SDRAM nhưng có tốc độ nhanh gấp đôi.
Nghĩa là DDR SDRAM có khả năng xử lý “hai” hướng dẫn đọc và “hai” lần ghi trên mỗi chu kỳ xung nhịp. Dù chức năng giống nhau nhưng loại ram DDR SDRAM vẫn có điểm khác biệt về cấu tạo vật lý (184 chân và một rãnh trên đầu nối), trong khi SDR SDRAM có 168 chân và hai rãnh trên đầu nối.
4. RAM đồ họa đồng bộ tốc độ dữ liệu kép (GDDR SDRAM, GDDR2, GDDR3, GDDR4, GDDR5)
Thời gian xuất hiện trên thị trường: từ năm 2003 đến nay
GDDR SDRAM được sử dụng phổ biến trên thẻ đồ họa video và một số máy tính bảng
GDDR SDRAM (Graphics Double Data Rate Synchronous Dynamic RAM), đây vốn là một loại ram được phát triển từ DDR SDRAM với kiểu thiết kế đặc biệt – phục vụ cho mục đích đồ họa video, và thường kết hợp bộ xử lý đồ họa (GPU) chuyên dụng trên thẻ video.
Dự kiến GDDR SDRAM sẽ xử lý được lượng dữ liệu khổng lồ (gọi là băng thông), mà không nhất thiết phải cần tốc độ nhanh nhất (gọi là độ trễ).
Loại ram này cũng có những dòng phát triển thêm là GDDR2 SDRAM, GDDR3 SDRAM, GDDR4 SDRAM và GDDR5 SDRAM. Mỗi loại ram ngày càng được cải thiện về hiệu suất và giảm mức tiêu thụ điện năng để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng.
6. RAM ECC
ECC là viết tắt từ Error Correcting Code, RAM ECC là loại RAM có khả năng điều khiển được dòng dữ liệu truy xuất trong nó giúp tự động sửa lỗi. Khi xảy ra xung đột, RAM ECC chỉ cần yêu cầu gửi lại đúng gói tin bị hỏng. RAM ECC có độ ổn định rất cao, giúp bạn giảm rủi ro và chi phí vận hành toàn bộ hệ thống.
Bạn có thể nhận biết liệu một mô-đun RAM nào đó có ECC hay không, bằng cách đếm số lượng chip bộ nhớ trên mô-đun. Một mô-đun RAM thông thường, nó sẽ có tám chip nhớ nhưng trong mô-đun RAM ECC, nó sẽ có 9 chip nhớ.
Các loại máy tính khi sản xuất đều được chọn lựa từng thiết bị, phụ kiện, linh kiện đồng bộ và có tính tương thích với nhau. Vậy nên không phải loại RAM nào cũng có thể tương thích với bo mạch chủ máy tính của bạn. Bo mạch chủ có tương thích với RAM hay không tùy thuộc vào chipset của bo mạch chủ đó.
Đó là lý do khi chọn mua RAM các bạn cần tìm hiểu về bo mạch chủ, sự tương thích giữa hai thiết bị. Chọn đúng loại RAM giúp máy hoạt động trơn tru và hiệu quả hơn.
Nếu muốn được tư vấn kỹ về cách chọn linh kiện, thiết bị máy tính, laptop phù hợp các bạn hãy liên hệ đến công ty Vi tính Thịnh Tâm nhé. Đây là một trong những địa chỉ uy tín tại TPHCM chuyên cung cấp các loại linh kiện, thiết bị chính hãng, hàng xách tay.
Nguyên lý hoạt động
Khi CPU chuyển các dữ liệu từ ổ cứng vào RAM để lưu trữ tại đó tạm thời, vùng nhớ tại RAM đã bị chiếm dụng trước đó sẽ được trả lại khi người dùng tắt các ứng dụng, tắt máy tính. Bộ nhớ của RAM đủ lớn để lưu trữ cùng lúc nhiều dữ liệu khác nhau, tuy nhiên vẫn có giới hạn.
Có một chiếc PC cũ cảm thấy cũ và mệt mỏi, và bạn nghĩ rằng đã đến lúc mua một chiếc mới?
Đây là hai điều bạn có thể làm để tăng tốc PC của mình và cả hai điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm hơn rất nhiều so với việc mua một chiếc PC mới.
Hãy cùng xem cách thổi sức sống mới vào chiếc PC cũ của bạn.
1: Nâng cấp RAM của bạn
Nếu PC của bạn có RAM dưới 4GB, hãy nâng cấp lên đến 4GB là một nâng cấp xứng đáng. Nâng cấp RAM nhanh chóng và dễ dàng và cũng khá rẻ. Nếu bạn đã có 4GB, thì lợi nhuận bạn nhận được khi đẩy mức này lên cao hơn sẽ giảm dần trừ khi bạn chơi game cao cấp hoặc có khối lượng công việc cụ thể như hiển thị video.
Một thực tế đáng buồn là ngày càng có nhiều thiết bị không thể nâng cấp RAM. Máy Mac là thủ phạm tồi tệ nhất, nhưng Apple không phải là nhà sản xuất duy nhất gây khó khăn trong việc nâng cấp RAM .
Bạn không chắc liệu PC của mình có thể nâng cấp hay không? Bạn có thể đến tiệm sửa máy tính gần nhất. Họ sẽ có tư vấn cụ thể cho máy của bạn.
2: Nâng cấp bộ nhớ của bạn từ ổ cứng lên SSD
Mặc dù nâng cấp RAM mang lại hiệu quả tốt, nhưng nếu bạn đã có 4GB RAM, thì cách nâng cấp tốt nhất tiếp theo mà bạn có thể làm là thay đổi ổ cứng (HDD) sang SSD.
Bạn không chắc liệu PC của mình có thể sử dụng ổ SSD nâng cấp SSD không? Đầu tiên là kiểm tra hướng dẫn sử dụng hoặc hướng dẫn sử dụng bo mạch chủ nếu là PC hoặc Model nếu là Laptop. Thông tin bạn cần có thể có trên Internet.
Đây là những gì bạn cần để thực hiện nâng cấp ổ cứng:
Ổ cứng SSD.
Tùy thuộc vào PC của mình, bạn có thể cần khay 5,25 inch hoặc 3,5 inch để vừa với khay được thiết kế cho ổ cứng hoặc ổ đĩa quang (một số bộ SSD đi kèm với các bộ phận này).
Tuốc nơ vít.
Một công cụ để thực hiện việc di chuyển dữ liệu của bạn (Phiên bản miễn phí MiniTool PartitionWizard Free Edition, luôn hoạt động hoàn hảo). Hãy chú ý đến nguồn điện khi chuyển dữ liệu.
Hiểu biết cơ bản về cách lắp và tháo ổ đĩa lưu trữ.
Kiến thức về cách BIOS của bạn hoạt động, cụ thể là cài đặt ổ đĩa hệ thống khởi động từ đâu (có rất nhiều loại khác nhau mà tôi không thể giúp, vì vậy hãy tìm kiếm trên web để biết hướng dẫn sử dụng cho bo mạch chủ của bạn).
Mẹo: Để xác định bo mạch chủ của bạn là kích hoạt Command Prompt và sử dụng công cụ dòng lệnh của Windows Management Instrumentation. Để làm điều đó, hãy nhập:
wmic baseboard get product, manufacturer, version
Quá trình nâng cấp khá đơn giản:
Mở PC và lắp ổ đĩa mới.
Kích hoạt công cụ Windows Disk Management (nhấn Phím Windows + R trên bàn phím của bạn để khởi chạy Chạy hộp thoại và sau đó nhập diskmgmt.msc và Ok).
Tìm ổ đĩa mới, sẽ được đánh dấu là “không xác định” và “Chưa được khởi tạo” trong danh sách các ổ đĩa ở cuối cửa sổ Disk Management, sau đó nhấp chuột phải vào vị trí có nội dung “không xác định” và chọn Khởi tạo đĩa và sau đó làm theo lời nhắc.
Tải xuống, cài đặt và sau đó khởi chạy MiniTool Partition Wizard Free Edition.
Bấm vào Di chuyển hệ điều hành sang SSD / HD trong thanh bên và làm theo lời nhắc.
Khi quá trình di chuyển hoàn tất – quá trình này sẽ mất một khoảng thời gian, có thể là vài giờ – khi đó bạn sẽ cần thiết lập BIOS hệ thống để khởi động ổ đĩa mới.
Nếu muốn, bạn có thể xóa ổ đĩa cũ hoặc giữ nó trong hệ thống, xóa sạch và sử dụng nó để lưu trữ.
Việc hoán đổi ổ đĩa sẽ không mất bản quyền của Windows.
Với máy Mac, cách dễ nhất để nâng cấp ổ lưu trữ của bạn là tạo bản sao lưu Time Machine và sau đó tải bản sao lưu đó vào ổ mới của bạn.
Nâng cấp ổ cứng nhanh hơn có phải là lựa chọn tốt nhất không?
Đúng.
Tối đã thử nó với nhiều loại ổ SSD (có hiệu suất từ cơ bản đến cao cấp) và trên một loạt hệ thống (từ lõi kép đến lõi đơn), tôi khá tự tin rằng bất kỳ ai chuyển từ ổ cứng sang ổ SSD sẽ tăng hiệu suất đáng ngạc nhiên.
Điều này thậm chí còn xảy ra khi RAM giảm ở mức 2GB (tuy nhiên, tại thời điểm này, RAM trở thành một yếu tố hạn chế và nếu bạn đang chạy Windows 10, thì lý tưởng nhất là bạn cần hơn 2GB).
Lời khuyên của tôi là – nếu bạn có một PC cơ bản (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay) và nó có 4GB RAM và một ổ cứng được cài đặt, thì tốt hơn hết bạn nên chi tiền cho bộ nhớ nhanh hơn so với việc sử dụng nhiều RAM hơn hoặc CPU mới.
AMD (Advanced Micro Devices) là một công ty bán dẫn đa quốc gia lớn thứ 2 thế giới chỉ đứng sau Intel trong thị trường sản xuất vi xử lý (chip xử lý). Ngoài ra, AMD còn được biết đến với những bộ xử lý đồ họa (GPU) mà cạnh tranh trực tiếp với nVidia và các thiết bị linh kiện điện tử khác.
Tính đến nay, các dòng CPU AMD ra đời đều có sức mạnh ngang ngửa các dòng chipset Intel, xứng đáng là đối thủ nặng ký của nhãn hiệu nổi tiếng hàng đầu toàn cầu.
Các dòng CPU AMD phổ biến ngày nay
Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ Intel với các sản phẩm như Intel Core i3, Core i5, Core i7, Core i9, AMD có các vi xử lý AMD Ryzen 3, AMD Ryzen 5, AMD Ryzen 7, AMD Ryzen 9 .
AMD Threadripper là bộ vi xử lý phổ biến cho các PC, Workstation.
AMD FX là dòng chip đời đầu, với 8 nhân 8 luồng cùng tốc độ xử lý: 4.0 GHz – 4.3 GHz, bộ nhớ đệm 8MB. Nó được xem là CPU giá rẻ thời đó. Hiện tại AMD FX không còn được sản xuất mà thay vào đó là những dòng Ryzen đem lại vị thế cạnh tranh cho AMD.
AMD Athlon là một dòng CPU có mức giá rẻ nhất đến từ AMD, dành cho dân văn phòng, làm việc và giải trí nhẹ nhàng. Với 2 nhân 4 luồng cùng xung nhịp lên đến 3.2Ghz, kèm theo đó là nhân đồ họa tích hợp GPU Radeon, bạn hoàn toàn có thể chơi được nhiều game từ online đến offline mà không cần sự hỗ trợ của card đồ họa rời.
AMD Epyc là bộ vi xử lý của AMD dành cho các hệ thống server: có 24 nhân, 48 luồng, xung nhịp tối đa 3.35 Ghz. Nó thường được dùng cho hệ thống xử lý thông tin của các doanh nghiệp. AMD Epyc được phát triển trên kiến trúc AMD Infinity Architecture. Nó có hai luồng: 8 luồng cho lõi bộ xử lý và 1 luồng I/O cho bảo mật và giao tiếp bên ngoài. Đặc biệt, AMD Epyc cung cấp khả năng bảo mật cực tốt để duy trì sự an toàn cho hệ thống cả phần cứng và phần mềm.
Hậu tố (Đặc tính sản phẩm)
Hậu tố
Ý nghĩa
G
Có nhân đồ hợp tích hợp bên trong
X
Sẽ có xung nhịp cao nhất, sử dụng nhiều điện, hiệu suất cũng mạnh nhất và có công nghệ XFR
WX
Dùng cho các dàn máy workstation và những tác vụ nặng
E
Dùng cho các dòng CPU có mức TDP thấp hơn
U
Dùng cho các dòng laptop mỏng nhẹ, có xung nhịp thấp hơn các dòng CPU dành cho PC và cũng tiết kiệm điện hơn
H
Cũng dùng cho laptop nhưng hiệu suất cao hơn U, cần hệ thống tản nhiệt tốt hơn nên thường sẽ xuất hiện ở các laptop to, dày hơn.
Ưu điểm CPU AMD so với Intel
Rẻ hơn: So với Intel và trong cùng phân khúc, vi xử lý AMD thường sẽ rẻ hơn.
Mạnh mẽ hơn với card đồ họa tích hợp: Radeon Vega 10 trên dòng chip Ryzen mạnh hơn khoảng 1.6 lần so với UHD Graphics 620 trên dòng Kabylake Refresh.
Tiết kiệm năng lượng và hiệu suất cao hơn: được sản xuất trên tiến trình 7nm (tiến trình sản xuất các bóng bán dẫn siêu nhỏ giúp tăng số lượng bóng bán dẫn) giúp nâng cao hiệu suất của vi xử lý AMD.
Ngoài ra trên PC, thường thì CPU AMD sẽ có nhiều nhân và nhiều luồng hơn so với CPU Intel, gia tăng hiệu năng lõi hỗ trợ đa nhiệm cho CPU.
Nhược điểm
CPU của AMD ít phổ biến hơn CPU Intel do vậy hay gặp một số lỗi liên quan đến xung đột phần mềm, tuy nhiên, các phần mềm đang càng lúc càng được tối ưu cho các loại vi xử lý Ryzen do chúng đang dần trở nên phổ biến.
Ngoài ra, CPU AMD thường có tốc độ xung nhịp và hiệu năng thấp hơn so với CPU của Intel.
Khi hoạt động CPU AMD tiêu tốn nhiều điện năng hơn và sinh nhiệt nhiều hơn, dẫn đến quạt làm mát phải hoạt động tích cực hơn và gây tiếng ồn cao hơn so với CPU của Intel.
Hãy cùng Bệnh viện Mắt Quốc tế Hoàn Mỹ tham khảo những phương pháp giúp bảo vệ mắt khi bạn phải ngồi làm việc cả ngày dài trước màn hình máy vi tính.
1. Giảm lượng bức xạ màn hình
Ánh sáng chói và ánh sáng phản xạ từ màn hình máy tính sẽ chiếu trực tiếp vào mắt làm cho mắt sẽ khó chịu và căng thẳng. Vì vậy, các bác sĩ nhãn khoa cho rằng nên giảm bức xạ từ màn hình của máy tính, vị trí máy tính nên được đặt cách mắt từ 50 – 60 cm. Hay bạn cũng có thể điều chỉnh độ sáng màn hình vừa phải hoặc đặt thêm kính lọc cho màn hình.
Nên sử dụng màn hình tinh thể lỏng LCD mới sẽ tốt hơn cho mắt của bạn thay vì sử dụng màn hình cũ.
2. Tránh làm việc trong bóng tối
Nếu làm việc trong bóng tối sẽ làm cho mắt bạn trở nên mệt mỏi và mắt không chỉ làm việc như bình thường mà còn phải điều tiết theo độ sáng của màn hình và bóng tối xung quanh.
Bạn thường làm việc với máy tính hay đọc sách điện tử bạn nên ngồi ở phòng sáng và ánh sáng tốt nhất là ánh sáng tự nhiên.
3. Đo khám mắt
Một trong những cách để bảo vệ mắt chính là đo khám mắt định kỳ. Nếu việc bạn tuân thủ đúng các khoảng cách về màn hình và về cả độ sáng nhưng không cải thiện được việc nhìn mờ, nhìn không rõ thì bạn nên thăm khám mắt.
4. Sử dụng nước mắt nhân tạo
Những người ở độ tuổi trung niên thường hay gặp triệu chứng khô mắt khi làm việc với máy tính. Thói quen thường xuyên nhìn chằm chằm vào màn hình hay khi đọc sách, tạp chí ít khi chớp mắt sẽ khiến dễ bị khô và để mắt nghỉ ngơi sau mỗi 20 phút.
5. Không nên ngồi quá lâu
Giữ đầu và cổ ở một vị trí quá lâu, nhất là khi bạn làm việc với máy tính hay sử dụng các thiết bị công nghệ thông tin, thường dẫn đến đau nhức ở cổ hoặc đầu. Hãy điều chỉnh màn hình ngang với tầm mắt và ngồi thẳng lưng, không nên ngồi mãi một chỗ.
Thỉnh thoảng bạn nên đứng lên, đi lại trong khi làm việc, hoặc ngồi tập với một quả banh lớn để giúp các cơ bắp hoạt động.
6. Luyện tập thị giác
Sau khi sử dụng máy tính trong nhiều giờ, mắt bạn thường mệt mỏi vì các cơ phải hoạt động liên tục để nhận biết và quan sát nhiều hình dạng, màu sắc khác nhau. Theo các chuyên gia tư vấn, bạn nên áp dụng quy tắc 20-20-20: đó là cứ sau 20 phút làm việc với máy tính, hãy nhìn vào một vật nào đó trong 20 giây ở cách xa 20 feet (khoảng 6m). Sự nghỉ ngơi này sẽ giúp mắt và hệ thần kinh được thư giãn.
7. Không nhìn màn hình trước khi đi ngủ
Màn hình máy tính cũng là một trong những nguyên nhân chính gây ra các tác hại cho đôi mắt của bạn, việc để màu sắc màn hình quá đậm hoặc quá nhạt cũng khiến cho bạn cảm thấy mỏi mắt, hãy chỉnh màu màn hình máy tính sao cho hợp lý nhất để giúp đôi mắt của mình luôn trong trạng thái tốt nhất nhé.
Ổ cứng SSD không lưu dữ liệu trên các lá đĩa cơ học và hoàn toàn không sử dụng những kết cấu cơ học. Thay vào đó, dữ liệu sẽ được lưu trên các chip NAND Flash.
Cấu tạo của NAND Flash bao gồm nhiều transitor đặc biệt có tên gọi là floating gate transitor, khác với transisitor dùng trong bộ nhớ DRAM vốn phải refresh nhiều lần mỗi giây, NAND Flash được thiết kế để giữ nguyên trạng thái của nó kể cả khi không được cấp nguồn.
Cơ cấu tổ chức của NAND Flash theo hình lưới, gồm nhiều page và block. Mỗi page gồm nhiều cell hợp thành, và nhiều page sẽ tạo thành một block.
Nguyên lý hoạt động của HDD:
Ổ cứng HDD cũng là loại Non-volatile memory giống như ổ cứng SSD nhưng cấu trúc hoàn toàn khác. Cấu trúc dữ liệu của ổ cứng HDD được phân chia thành Track, Sector và Cluster.
Sector: Mỗi track lại được chia thành những đường hướng tâm tạo thành các sector. Sector là đơn vị chứa dữ liệu nhỏ nhất.
Cluster: Cluster là một đơn vị lưu trữ gồm một hoặc nhiều sector. Khi lưu dữ liệu vào ổ cứng, các dữ liệu ghi vào hàng chục, hoặc hàng trăm cluster liền kề hoặc không liền kề nhau.
Track: Là những vòng tròn đồng tâm trên một mặt đĩa dùng để xác định các vùng lưu dữ liệu riêng biệt, mặc định track không cố định khi được sản xuất. Khi đĩa cứng bị hỏng, track có thể được tái cấu trúc lại nhằm khắc phục lỗi.
So sánh SSD và HDD
HDD
SSD
Khả năng lưu trữ
Không khó để tìm thấy các ổ đĩa cứng có dung lượng lưu trữ vài Terabyte và chúng càng ngày càng lớn nhưng giá thành thì không tăng quá nhiều.
SSD có xu hướng nhỏ hơn nhiều và có giá thành khá đắt đỏ.
Tốc độ ghi/đọc dữ liệu
Trong khi các ổ cứng HDD đang phải chạy với tốc độ quay 5400rpm, 7200rpm với khả năng đọc/ghi dữ liệu ở mức SATA 2 nghĩa là hơn 200MB/s.Bên cạnh đó, thanh đọc/ghi dữ liệu và động cơ quay trên ổ cứng HDD chỉ thực sự làm việc hiệu quả với các tập tin được lưu trữ trên cùng sector hoặc trên sector liền kề nhau. Trong trường hợp dữ liệu bị phân tán trên những sector cách xa nhau sẽ làm cho việc đọc file trở nên chậm chạp.
Có tốc độ đọc/ghi dữ liệu vượt trội so với HDD do cách thức hoạt động của chip nhớ nhanh hơn rất nhiều đạt đến gần 500 MB/s.Ngoài ra, bộ nhớ gồm những Chip Flash có thể làm việc ngay khi khởi động, điều này làm tốc độ truy suất file nhanh hơn rất nhiều lần.
Hình thức
Ổ cứng HDD được sản xuất theo hai kích cỡ tiêu chuẩn là 2.5 inch và 3.5 inch.
Nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.Các ổ SSD nhỏ hơn được xây dựng dựa trên các yếu tố hình thức như M.2 và PCIe đang ngày càng trở nên phổ biến. Chúng đắt hơn so với các đối tác SATA III, nhưng nhỏ hơn nhiều và ngày càng cung cấp tốc độ lưu trữ nhanh nhất hiện có.
Độ bền
Vì cấu tạo cơ học, nên ổ cứng HDD dễ dàng bị hỏng hóc do những tác nhân vật lý. Môi trường làm việc không được quá khá nghiệt, khả năng chịu nhiệt kém.Bên cạnh đó, việc sửa chữa có yêu cầu cao về độ chính xác và môi trường không được có bụi bẩn và nhiều yêu cầu nghiêm khắc phải tuân theo.
Sử dụng ổ SSD sẽ giảm bớt nỗi lo hư hỏng do tác nhân vật lý.Ổ SSD đảm bảo an toàn dữ liệu trong môi trường làm việc khắc nghiệt.Việc sửa chữa cũng dễ hơn rất nhiều.
Giá bán
Giá thành khá rẻ.
Giá rất đắc.
Độ ồn
HDD sẽ khá rung và có tiếng ồn khi lưu/xuất dữ liệu.
SSD hoạt động cực kì mượt và yên lặng.
Sự phân mảnh dữ liệu
Do cấu trúc là mặt đĩa hình tròn, vì thế dữ liệu lớn và tập trung sẽ dễ lưu và truy cập hơn trên HDD.Nếu dữ liệu nhỏ lẽ sẽ dễ bị phân mãnh và mất thời gian hơn.
Điều này không xuất hiện trên SSD do cấu trúc các chíp nhớ rời và dữ liệu được phân vùng trên đó.
Tiêu thụ điện năng
Tiêu thụ nhiều điện năng hơn.
Tiêu thụ ít điện năng.
HDD thích hợp:
Người download nhiều và thích lưu trữ dữ liệu giải trí như phim ảnh. Chi phí để mua những ổ SSD có dung lượng cao thực sự rất đắt, mà lợi ích mang lại thì không cần thiết lắm.
Người làm trong lĩnh vực đồ hoạ. Lĩnh vực thường phải lưu trữ lại một lượng dữ liệu khổng lồ. Chính vì vậy chi phí để mua ổ cứng SSD là quá lớn.
Người dùng phổ thông. Nếu bạn không phải dùng máy khi di chuyển, không cần tốc độ đọc/ghi cao thì HDD là sự lựa chọn tối ưu.
Ưu tiên SSD:
Người hay phải di chuyển trong khi làm việc. Rõ ràng việc đảm bảo cho sự an toàn dữ liệu trong tình trạng rung lắc là một việc quan trọng.
Người cần tốc độ xử lý dữ liệu công việc cao, làm trong lĩnh vực đồ hoạ hoặc kỹ sư. Để tối ưu nhất, bạn có thể sử dụng ổ cứng SSD để xử lý và HDD để lưu trữ. Như vậy vừa có không gian lưu trữ vừa đảm bảo được tốc độ tiến trình làm việc.
Người yêu âm thanh. Những ai thích thưởng thức âm nhạc thì nên sử dụng SSD, đơn giản vì nó không phát ra tạp âm nào trong quá trình hoạt động.
Hi vọng qua bài viết này có thể giúp bạn hiểu hơn được về ưu, nhược điểm của SSD và HDD.