Python: Ngôn ngữ lập trình “Quốc Dân” và hành trang vững chắc cho tương lai

Python: Ngôn Ngữ Lập Trình “Quốc Dân” và Hành Trang Vững Chắc cho Tương Lai Trong thế giới công nghệ không ngừng phát triển, việc lựa chọn một ngôn ngữ lập trình phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến con đường sự nghiệp của bạn. Và nếu bạn đang […]

Trong thế giới công nghệ không ngừng phát triển, việc lựa chọn một ngôn ngữ lập trình phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến con đường sự nghiệp của bạn. Và nếu bạn đang tìm kiếm một ngôn ngữ dễ học, mạnh mẽ, và có tiềm năng ứng dụng rộng rãi, thì Python chính là câu trả lời hoàn hảo.

Tại Sao Python lại trở nên phổ biến?

Python đã khẳng định vị thế của mình như một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên toàn cầu, và sự yêu thích này không phải ngẫu nhiên. Dưới đây là một vài lý do chính:
Dễ Học và Dễ Đọc: Cú pháp của Python được thiết kế gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên, giúp người mới bắt đầu dễ dàng tiếp cận và nắm bắt các khái niệm cơ bản. Code Python thường ngắn gọn, dễ đọc và dễ hiểu, giúp giảm thiểu thời gian học tập và tăng năng suất làm việc.
Mã Nguồn Mở và Cộng Đồng Lớn Mạnh: Python là một ngôn ngữ mã nguồn mở, có nghĩa là bạn có thể sử dụng, sửa đổi và phân phối nó một cách tự do. Hơn nữa, Python sở hữu một cộng đồng người dùng và nhà phát triển vô cùng lớn mạnh, sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các thư viện, framework, và tài liệu hướng dẫn phong phú để giải quyết mọi vấn đề.
Thư Viện và Framework Đa Dạng: Python cung cấp một hệ sinh thái thư viện và framework vô cùng phong phú, phục vụ cho mọi nhu cầu phát triển phần mềm. Từ những thư viện khoa học dữ liệu như NumPy, Pandas, Scikit-learn, đến các framework web như Django, Flask, Python đều có thể đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.
Tính Linh Hoạt và Khả Năng Tương Thích: Python có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau, từ Windows, macOS, Linux đến các hệ thống nhúng. Nó cũng dễ dàng tích hợp với các ngôn ngữ lập trình khác như C++, Java, giúp bạn tận dụng tối đa sức mạnh của các công nghệ khác nhau.

Ứng Dụng Rộng Rãi Của Python:

Sức mạnh của Python không chỉ nằm ở sự dễ học và dễ sử dụng, mà còn ở khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

Phát Triển Web: Với các framework như Django và Flask, Python là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các ứng dụng web từ đơn giản đến phức tạp.

Khoa Học Dữ Liệu và Trí Tuệ Nhân Tạo (AI): Python là ngôn ngữ chủ đạo trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và AI, nhờ vào các thư viện mạnh mẽ như NumPy, Pandas, Scikit-learn, TensorFlow, và PyTorch.

Tự Động Hóa và Scripting: Python được sử dụng rộng rãi để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, viết các script để quản lý hệ thống, và thực hiện các công việc bảo trì.

Phát Triển Game: Python có thể được sử dụng để phát triển game với các thư viện như Pygame.

Phân Tích Dữ Liệu: Python là công cụ mạnh mẽ để phân tích và trực quan hóa dữ liệu, giúp các doanh nghiệp đưa ra các quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu.

Học Python – Đầu Tư Cho Tương Lai:

Với sự phổ biến và tính ứng dụng rộng rãi, Python là một kỹ năng vô cùng giá trị trong thị trường lao động hiện nay. Nắm vững Python, bạn sẽ có cơ hội làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ phát triển phần mềm, khoa học dữ liệu, đến trí tuệ nhân tạo và tự động hóa.

Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôn ngữ lập trình để bắt đầu sự nghiệp của mình, hoặc muốn nâng cao kỹ năng hiện có, thì Python là một lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy bắt đầu học Python ngay hôm nay, và mở ra một thế giới cơ hội mới!

Lời khuyên:

Bắt đầu từ những điều cơ bản: Hãy bắt đầu với các khái niệm cơ bản như biến, kiểu dữ liệu, câu lệnh điều kiện, vòng lặp, và hàm.

Thực hành thường xuyên: Cách tốt nhất để học Python là thực hành viết code thường xuyên. Hãy thử giải các bài tập, xây dựng các dự án nhỏ, và tham gia các cuộc thi lập trình.

Tham gia cộng đồng: Tham gia các diễn đàn, nhóm Facebook, và các sự kiện về Python để học hỏi kinh nghiệm từ những người khác.

Đừng ngại hỏi: Nếu bạn gặp khó khăn, đừng ngại hỏi những người khác. Cộng đồng Python rất thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ.

JAVA – Ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất thế giới

Bài này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về lịch sử của Java, tại sao JAVA lại có tên là JAVA và JAVA đã có những phiên bản nào nhé. 1. Lịch sử của JAVA Lịch sử hình thành của Ngôn ngữ Lập trình Java rất thú vị.

Bài này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về lịch sử của Java, tại sao JAVA lại có tên là JAVA và JAVA đã có những phiên bản nào nhé.

1. Lịch sử của JAVA

Lịch sử hình thành của Ngôn ngữ Lập trình Java rất thú vị. Java ban đầu được thiết kế cho tivi tương tác, nhưng nó là công nghệ quá tiên tiến cho ngành công nghiệp truyền hình cáp kỹ thuật số vào thời điểm đó.

Lịch sử của Java bắt đầu với Green Team. Các thành viên nhóm Java (còn được gọi là Green Team), đã khởi xướng dự án này để phát triển ngôn ngữ cho các thiết bị kỹ thuật số như hộp set-top box, tivi, v.v.

Tuy nhiên, nó lại phù hợp với lập trình internet. Sau đó, Java technology được hợp thành Netscape.

Các nguyên tắc để tạo ra ngôn ngữ lập trình Java là: Đơn giản, mạnh mẽ, di động, không phụ thuộc vào nền tảng, bảo mật, hiệu suất cao, đa luồng, kiến ​​trúc trung lập, hướng đối tượng, thông dịch và động’.

Hiện tại, ngôn ngữ Java được sử dụng trong lập trình web, internet, thiết bị di động, trò chơi, giải pháp e-business, v.v …

Những điểm quan trọng trong lịch sử của Java:

  1. James Gosling, Mike Sheridan và Patrick Naughton đã khởi xướng dự án ngôn ngữ lập trình Java vào tháng 6 năm 1991. Nhóm các kỹ sư của Sun được gọi là Green Team.
  2. Được thiết kế ban đầu dành cho các hệ thống nhỏ, hệ thống nhúng trong các thiết bị điện tử như set-top box.
  3. Ban đầu James Gosling đặt tên là ‘Greentalk’ và phần mở rộng tập tin là .gt.
  4. Sau đó, nó được gọi là Oak và được phát triển như một phần của dự án Green.

Tại sao Java lại có tên là Oak?

Tại sao lại là Oak? Oak có nghĩa là Gỗ sồi, là biểu tượng của sức mạnh và được chọn làm cây quốc gia của nhiều quốc gia như Mỹ, Pháp, Đức, Romania, v.v.

Năm 1995, Oak được đổi tên thành ‘Java’ vì nó đã là thương hiệu của Oak Technologies.

Tại sao Ngôn ngữ Lập trình Java lại được đổi từ Oak thành JAVA?

Tại sao họ lại chọn tên Java cho ngôn ngữ lập trình Java? Các thành viên trong nhóm đã tập hợp để chọn một tên mới. Các từ gợi ý là ‘Dynamic’, ‘revolutionary ‘, ‘Silk’, ‘jolt’, ‘DNA’, v.v. Họ muốn một cái gì đó phản ánh bản chất của công nghệ: Cách mạng, Năng động, Sống động, Độc đáo, và dễ dàng Đánh vần và vui vẻ khi phát âm.

Theo James Gosling, “Java” là một trong những lựa chọn hàng đầu cùng với “Silk”. Nhưng vì Java rất độc đáo nên hầu hết các thành viên trong nhóm ưa thích Java hơn các tên khác.

Java cũng là một hòn đảo của Indonesia nơi sản xuất cà phê đầu tiên trên thế giới (được gọi là Java Coffee).

Có thể lần đầu tiên đọc JAVA bạn nghĩ rằng đây là từ viết tắt, nhưng thực sự không phải như vậy, Java chỉ đơn giản là Java.

Java ban đầu được phát triển bởi James Gosling tại Sun Microsytems (Đã được Oracle mua lại vào khoảng năm 2010), phát hành lần đầu tiên vào năm 1995.

Trong năm 1995, tạp chí Time chọn Java là 1 trong Mười sản Phẩm tốt Nhất của năm.

Phiên bản JDK 1.0 released vào 23 tháng 1 năm 1996

2. Lịch sử các phiên bản của Java

Cho đến này Java đã phát hành tổng cộng 12 phiên bản:

  1. JDK Alpha and Beta (1995)
  2. JDK 1.0 (23rd Jan 1996)
  3. JDK 1.1 (19th Feb 1997)
  4. J2SE 1.2 (8th Dec 1998)
  5. J2SE 1.3 (8th May 2000)
  6. J2SE 1.4 (6th Feb 2002)
  7. J2SE 5.0 (30th Sep 2004)
  8. Java SE 6 (11th Dec 2006)
  9. Java SE 7 (28th July 2011)
  10. Java SE 8 (18th March 2014)
  11. Java SE 9 (21st Sep 2017)
  12. Java SE 10 (20th March 2018)
  13. Java SE 11 (Phiên bản hỗ trợ dài hạn)
  14. Java SE 12 (Vẫn đang được mở để sửa lỗi)

Lời kết

Java đã đi qua gần 25 năm lịch sử hình thành và phát triển. Theo chỉ số TOIBE Index thì Java hiện tại vẫn đang là ngôn ngữ Lập trình phổ biến nhất thế giới.

Java cũng đã có 12 phiên bản với vô vàn cập nhật thay đổi để phù hợp hơn. Hiện tại Java thuộc sở hữu của Oracle, tập đoàn hàng đầu thế giới nên bạn yên tâm. Java sẽ sống rất lâu và ổn định.

Và điều quan trọng nhất, qua gần 25 năm, Java có hàng chục triệu lập trình viên trên toàn thế giới, cộng đồng Lập trình viên Java là vô cùng lớn.

Hãy bắt đầu Tự học Lập trình Java ngay hôm nay!

JavaScript là gì

Có thể nói trong những năm gần đây thì ngôn ngữ JavaScript đã trở nên rất thông dụng. Có rất nhiều framework ra đời được viết bằng ngôn ngữ lập trình Javascript, từ frontend cho tới backend thì ở đâu cũng có mặt nó.
Vì có nhiều thông tin cơ bản về Javascript mà các bạn mới tìm hiểu nên trong bài này Tenten sẽ tóm tắt khái niệm một cách tông quát nhất, qua đó sẽ giúp bạn hiểu công dụng thực sự của JavaScript.

JavaScript là gì?

JavaScript là ngôn ngữ lập trình website phổ biến hiện nay, nó được tích hợp và nhúng vào HTML giúp website trở nên sống động hơn. JavaScript đóng vai trò như là một phần của trang web, thực thi cho phép Client-side script từ phía người dùng cũng như phía máy chủ (Nodejs) tạo ra các trang web động.

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình thông dịch với khả năng hướng đến đối tượng. Là một trong 3 ngôn ngữ chính trong lập trình web và có mối liên hệ lẫn nhau để xây dựng một website sống động, chuyên nghiệp:

  • HTML: Hỗ trợ trong việc xây dựng layout, thêm nội dung dễ dàng trên website.
  • CSS: Hỗ trợ việc định dạng thiết kế, bố cục, style, màu sắc,…
  • JavaScript: Tạo nên những nội dung “động” trên website. Cùng tìm hiểu rõ hơn ở phần dưới đây.

JS là viết tắt của JavaScript, khi có JS bạn sẽ hiểu đó đang nói đến JavaScript.

Nhiệm vụ của Javascript là xử lý những đối tượng HTML trên trình duyệt. Nó có thể can thiệp với các hành động như thêm / xóa / sửa các thuộc tính CSS và các thẻ HTML một cách dễ dàng. Hay nói cách khác, Javascript là một ngôn ngữ lập trình trên trình duyệt ở phía client. Tuy nhiên, hiện nay với sự xuất hiện của NodeJS đã giúp cho Javascript có thể làm việc ở backend.
Bạn thử truy cập vào một số website trên internet thì sẽ thấy có những hiệu ứng slidemenu xổ xuống, các hình ảnh chạy qua chạy lại rất đẹp. tất cả các chức năng này đều được xử lý bằng Javascript đấy các bạn ạ.
Trong những năm gần đây, sự xuất hiện của các framework như NodeJS (chuyên code backend), ExpressJS (NodeJS framework), và nhiều thư viện frontend khác như Angular, jQuery, RactJS ra đời, giúp tạo ra một cơn sốt với từ khóa Javascript Fullstack.

Lịch sử phát triển của Javascript

  • Brendan Eich chính là người đã phát triển JS tại Netscape với tiền thân là Mocha. Sau đó, Mocha được đổi thành LiveScript và cuối cùng mới đổi thành JavaScript.
  • Năm 1998, JavaScript với phiên bản mới nhất là ECMAScript 2 phát hành và đến năm 1999 thì ECMAScript 3 được ra mắt. 
  • Năm 2016, ứng dụng JavaScript đã đạt kỷ lục lên tới 92% website sử dụng, đồng thời cũng được đánh giá là một công cụ cực kỳ quan trọng đối với lập trình viên.

Các khái niệm liên quan đến JavaScript

Dưới đây là một số khái niệm về một số thuật ngữ liên quan đến JS để bạn có thể nắm được và hiểu hơn khi tìm hiểu về JS là gì?

JavaScript Framework là gì?

Là thư viện được xây dựng dựa trên JS phục vụ cho từng mục đích và lĩnh vực khác nhau
JavaScript Framework là thư viện được xây dựng dựa vào ngôn ngữ lập trình JavaScript. Từ đó, mỗi framework được tạo ra để phục cho từng lĩnh vực khác nhau. Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về framework là gì, sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin rõ ràng hơn. Hiện nay, có rất nhiều JavaScript Framework thông dụng như:

  • Reactjs: Thư viện dùng cho ứng dụng mobile.
  • Node.js: Dùng để xây dựng và phát triển ứng dụng realtime từ phía máy chủ.
  • Angular: Dùng để xây dựng ứng dụng Single Page….

Client-side JavaScript là gì?

Client-side JavaScript là form phổ biến được sử dụng phổ biến hiện nay. Một trang web không cần một HTML tĩnh, nhưng có thể bao gồm các chương trình có thể tương tác với người dùng hay điều khiển trình duyệt và tạo nội dung HTML động.

Javascript hoạt động trên trang web như thế nào?

  • Thông thường, JavaScript sẽ được nhúng trực tiếp vào một website hoặc chúng được tham chiếu qua file .js hoặc .JavaScript. 
  • Đây là một ngôn ngữ đến từ phía Client nên Script sẽ được download về máy client khi truy cập. 
  • Tại đây, chúng sẽ được hệ thống xử ý. Vì vậy, bạn không cần phải tải về máy server rồi chờ cho chúng xử lý xong mới phản hồi được kết quả đến client. 

Javascript dùng để làm gì?

Bên cạnh việc tìm hiểu javascript là ngôn ngữ gì thì chúng được sử dụng để làm gì cũng rất quan trọng. Việc nắm bắt được mục đích của ngôn ngữ đặc biệt này sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng chúng hơn trong công việc. Cụ thể như sau:

  • Thay đổi nội dung HTML: Một trong số nhiều phương thức HTML JavaScript chính là getElementById (). Chúng được sử dụng để tìm một phần tử của HTML với id =”demo” và dùng để thay đổi nội dung của phần từ (Internal HTML) sang thành “Hello JavaScript”

Thay đổi giá trị thuộc tính HTML: Tổng quan về javascript còn có thể sử dụng để thay đổi các giá trị của thuộc tính. Ví dụ: thay đổi thuộc tính src (source) của tag<img>. 

  • Thay đổi kiểu HTML: Đây chính là một hoạt động biến thể của việc thay đổi thuộc tính của HTML ở trên. Ví dụ: document.getElementById(‘demo’).style.fontSize = ’35px;
  • Ẩn các phần tử HTML: Một hoạt động tiếp theo là Javascript có thể ẩn được các phần tử HTML. Chúng có thể được thực hiện thông qua hoạt động thay đổi kiểu hiển thị các phần tử HTML.
  • Hiển thị các phần tử HTML: Một điểm đặc biệt là JavaScript có thể hiển thị được các yếu tố HTML ẩn. Đồng thời, cũng có thể thực hiện được thông qua cách thay đổi kiểu hiển thị phần tử. 

Ưu nhược điểm của ngôn ngữ lập trình Javascript 

Là một ngôn ngữ lập trình rất phổ biến hiện nay, Javascript có cho mình rất nhiều ưu điểm nổi bật. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm đó thì nhược điểm của ngôn ngữ lập trình này cũng cần được lưu ý.

Ưu điểm

Một số ưu điểm nổi bật của ngôn ngữ lập trình JS như sau:

  • Chương trình rất dễ học.
  • Những lỗi Javascript rất dễ để phát hiện, từ đó giúp bạn sửa lỗi một cách nhanh chóng hơn. 
  • Những trình duyệt web có thể dịch thông qua HTML mà không cần sử dụng đến một compiler.
  • JS có thể hoạt động ở trên nhiều nền tảng và các trình duyệt web khác nhau.
  • Được các chuyên gia đánh giá là một loại ngôn ngữ lập trình nhẹ và nhanh hơn nhiều so với các ngôn ngữ lập trình khác. 
  • JS còn có thể được gắn trên một số các element hoặc những events của các trang web. 
  • Những website có sử dụng JS thì chúng sẽ giúp cho trang web đó có sự tương tác cũng như tăng thêm nhiều trải nghiệm mới cho người dùng. 
  • Người dùng cũng có thể tận dụng JS với mục đích là để kiểm tra những input thay vì cách kiểm tra thủ công thông qua hoạt động truy xuất database. 
  • Giao diện của ứng dụng phong phú với nhiều thành phần như Drag and Drop, Slider để cung cấp đến cho người dùng một Rich Interface (giao diện giàu tính năng). 
  • Giúp thao tác với người dùng phía Client và tách biệt giữa các Client với nhau. 

Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm kể trên thì JS vẫn có những nhược điểm riêng tương tự như các ngôn ngữ lập trình khác hiện nay. Cụ thể: 

  • JS Code Snippet khá lớn. 
  • JS dễ bị các hacker và scammer khai thác hơn. 
  • JS cũng không có khả năng đa luồng hoặc đa dạng xử lý. 
  • Có thể được dùng để thực thi những mã độc ở trên máy tính của người sử dụng. 
  • Những thiết bị khác nhau có thể sẽ thực hiện JS khác nhau, từ đó dẫn đến sự không đồng nhất. 
  • Vì tính bảo mật và an toàn nên các Client-Side Javascript sẽ không cho phép đọc hoặc ghi các file. 
  • JS không được hỗ trợ khi bạn sử dụng ở trong tình trạng thiết bị được kết nối mạng. 

Hướng dẫn cách viết chương trình Javascript

Đối với dân lập trình, thì việc viết một chương trình JavaScript tương đối dễ dàng. Thế nhưng, đối với người mới thì việc viết một chương trình ở trên JS còn khá lạ.
Vậy nên, bạn có thể viết chương trình với các bước hướng dẫn như sau:

Cặp thẻ mở và thẻ đóng

Tất cả những đoạn mã JS đều sẽ được đặt ở trong cặp thẻ đóng và mở <script></script>. Một ví dụ cụ thể dễ hiểu như sau:

<script language=”javascript”>
    alert(“Hello World!”);
</script>

Đặt thẻ Script ở đâu

Trong JS, chúng ta có 3 cách để đặt thẻ Script phổ biến như:

  • Internal: Viết ở trong file HTML hiện tại;
  • External: Viết ra một file JS khác và tiếp tục import vào;
  • Inline: Viết trực tiếp ở trong các thẻ HTML;

Có 3 cách đặt thẻ script thường được sử dụng như dưới đây:
Với Internal, thông thường thẻ Script sẽ được đặt ở trong thẻ <head>, tuy nhiên bạn cũng có thể đặt ở bất kỳ chỗ nào. Yêu cầu duy nhất là phải có chứa đầy đủ mở và đóng thẻ <script></script>. Bằng cách này, bạn có thể đặt phần head ở trong file HTML hiện có của mình. 
Đối với External, bạn sẽ viết được các đoạn mã Javascript ra trong một file mới. Sau đó, bạn lưu phần mở rộng này với đuôi .js. Kế đến, bán ẽ sử dụng thẻ Script để import file vào. Bạn không cần đến thẻ đóng </script> vì trong file test.js đã có sự hiện diện của đuôi js. Vì vậy, trình duyệt sẽ tự động nhận dạng được đây là một file có chứa những mã Javascript. 
Đối với Inline, cách sẽ sẽ cho phép bạn viết trực tiếp các đoạn mã JS vào bên trong thẻ HTML một cách nhanh chóng.

Viết chương trình JavaScript

Thực ra, để viết một chương trình JS cũng tương đối đơn giản. Khi bạn đã tìm hiểu về JS và biết được JS là ngôn ngữ gì thì tiếp theo chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách viết chương trình đơn giản như sau:
Bước 1: Bạn tạo 1 file index.html vào bất cứ vị trí nào ở trên máy tính, miễn là chúng có phần mở rộng .html. Sau đó, bạn viết một đoạn mã như hình sau: 

Đoạn mã viết chương trình

Bước 2: Bạn có thể viết mã chương trình Javascript khi click chuột vào button với id=“clickme”.

Đoạn mã minh họa

Chỉ với những bước đơn giản trên là bạn đã có thể hoàn tất viết một chương trình JS đầu tiên của mình. 

Hướng dẫn cách nhúng JS lên website

Để có thể nhúng một chuỗi code JS lên trang web thì bạn chỉ cần gắn tag <script> là được. Cụ thể: 

<script type=”text/javascript”>
Your JavaScript code
</script>

Một quy tắc cơ bản là bạn nên gắn JS ở trong tà <header> cho website. Trừ khi mà bạn muốn JS thực thi ở một thời điểm nhất định nào đó hoặc một yếu tố cụ thể của trang web. 
Ngoài ra, bạn cũng có thể lưu lại code JS ở dưới dạng một file riêng. Và mỗi khi bạn cần khi sử dụng web thì bạn có thể mở file này lên. Cụ thể, bạn có thể thêm JS vào HTML một cách trực tiếp hoặc chèn JS trong HTML thông qua một file độc lập khác. 

Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến JavaScript

Trước khi sử dụng JS chắc chắn bạn sẽ có cho mình rất nhiều câu hỏi và thắc mắc. Để giúp bạn giải đáp những vấn đề này, chúng tôi đã tổng hợp một số vấn đề sau đây: 

Thẻ script là gì?

Thẻ Script là một công cụ được sử dụng để khai báo cho trình duyệt web biết được nội dung ở bên trong file chính là một đoạn mà JS. 

Type = text/javascript là gì?

Khi mà bạn khai báo thẻ Script thì sẽ có xuất hiện thuộc tính gọi là type=”text/javascript. Đây chính là một tham số được sử dụng với mục đích chính là khai báo media type cho các dữ liệu nằm ở bên trong của thẻ script. Hệ thống sẽ tự mặc định là text/javascript nếu như bạn không khai báo. 

JS có làm được backend không?

Trên lý thuyết thì JS chính là một dạng ngôn ngữ Client nên bạn không thể thao tác được ở phía server. Tuy nhiên, khi mà server của bạn được cài NodeJS thì ở phía server có thể sử dụng được ngôn ngữ lập trình JS để code. Bởi lẽ, NodeJS chính là sử dụng Javascript. 

Có nên học JS không?

Nếu bạn có mong muốn đi theo lĩnh vực lập trình web, lập trình app mobile thì bạn nên học thêm các kiến thức về Javascript. Tất nhiên, bạn không chỉ học mỗi JS thôi mà cần phải bổ sung thêm các kiến thức về FW JS khác để hỗ trợ cho công việc của mình.Giải đáp những câu hỏi về JS

Lời kết

Trên đây là toàn bộ thông tin về Javascript và cả cách viết chương trình JS một cách đơn giản nhất. Tuy nhiên, những thông tin trên đây của Tenten chỉ cho bạn cái nhìn tổng quan nhất về ngôn ngữ lập trình này. Nếu bạn muốn phát triển tốt hơn trong lĩnh vực này thì nên tìm hiểu sâu hơn và học kỹ hơn về ngôn ngữ lập trình. 

GPU tốt nhất cho Video Editing và Rendering

Việc mua một card đồ họa mới (GPU) có thể có một chút khó khăn cho bạn, đặc biệt khi bạn không quen với tất cả các thuật ngữ công nghệ khó chịu liên quan.

Đối với hầu hết người tiêu dùng trên thị trường card đồ họa, tất cả những gì họ thực sự cần làm là tìm hiểu cách card đồ họa sẽ hoạt động trong các trò chơi yêu thích của họ và việc họ quyết định mua card đó nhưng nếu bạn muốn mua GPU cho việc chỉnh sửa video hoặc kết xuất 3D thì sao?

Điều gì làm nên sự khác biệt giữa GPU rendering với GPU editing, và các mối quan tâm khác

Đặc biệt là khi bạn mới làm quen với công nghệ đồ họa, rất có thể bạn sẽ có rất nhiều câu hỏi cần được trả lời.

Chúng ta sẽ giả sử mức độ quen thuộc cơ bản ở đây – tức là, bạn biết rằng GPU là viết tắt của Graphics Processing Unit – Bộ xử lý đồ họa, và card đồ họa là card mở rộng có chứa một hoặc nhiều GPU. (Ngày nay thường chỉ một GPU, công nghệ đa GPU hầu như bỏ lại sang một bên).

Sự khác biệt giữa GPU chuyên nghiệp và GPU tiêu dùng

Ngày nay, GPU tiêu dùng (Consumer GPUs) và GPU chuyên nghiệp (Pro GPUs) trông giống nhau hơn bao giờ hết.

Một số GPU thậm chí làm lẫn lộn giữa 2 dòng một chút, như Radeon VII của AMD hoặc dòng Titan của Nvidia.

Rốt cuộc, đây là những card có thẻ giá siêu cao trong khi số lượng VRAM thì không đổi.

Hôm nay, chúng ta hãy nhìn vào GPU của Nvidia RTX. Sự khác biệt giữa card GeForce RTX đối với người tiêu dùng so với card Quadro RTX chuyên nghiệp là gì?

Cả hai đều sử dụng các kiến trúc phần cứng giống nhau, và đôi khi có thể được suy đoán giống nhau để xử lý các core và VRAM, nhưng với Quadro có giá cao hơn nhiều lần thì…có phải chỉ là lừa đảo?

Không!

GPU chuyên nghiệp

Sự khác biệt lớn giữa GPU tiêu dùng và GPU chuyên nghiệp là phần mềm.

Card Quadro của Nvidia và card FirePro của AMD được tối ưu hóa đặc biệt cho các ứng dụng năng suất cao, với khả năng tương thích cực kỳ đảm bảo với các ứng dụng công nghiệp hàng đầu.

Ngoài ra, chúng đã được hỗ trợ trong nhiều năm và được coi là đầu tư dài hạn theo cách mà các card đồ họa tiêu dùng không có.

GPU chuyên nghiệp được thử nghiệm với các ứng dụng công nghiệp, và trình điều khiển được tối ưu hóa để làm cho chúng chạy tốt nhất có thể. Nhiều Ứng dụng công nghiệp cấp cao, chẳng hạn như ứng dụng CAD Solidworks phổ biến, có các tính năng đặc biệt (như RealView trong Solidworks) chỉ được hỗ trợ nếu bạn có GPU chuyên nghiệp.

Ví dụ: Hình ảnh sau đây cho thấy GPU Nvidia được hỗ trợ chính thức:

Image-Source:www.solidworks.com

Một số nhà cung cấp phần mềm chỉ hỗ trợ bạn và giúp khắc phục lỗi hoặc bảo trì máy trạm của bạn nếu bạn đang sử dụng GPU chuyên nghiệp.

Điều này rất quan trọng đối với các công ty lớn, nơi mà thời gian hoạt động của server hoặc máy trạm workstation là vô cùng quan trọng để giữ cho đội ngũ nhân viên đắt giá của họ làm việc tại các PC chức năng mọi lúc.

GPU tiêu dùng

Một GPU tiêu dùng sẽ rất tốt trong các ứng dụng gaming và tiêu dùng.

Chúng cũng có thể thực sự giỏi trong việc chỉnh sửa ảnh và video, và các GPU tiêu dùng mạnh (như Nvidia RTX 2080Ti) thường bị thổi phồng cho loại công việc đó.

GPU dành cho người tiêu dùng cũng rất tuyệt vời cho GPU dùng cho render, vì các GPU Render engine thường không có các tính năng mà chỉ hoạt động trên các GPU chuyên nghiệp.

Mặc dù vậy, một GPU chuyên nghiệp thường sẽ không được tốt lắm cho gaming, nhưng lại tuyệt vời để chỉnh sửa, rendering và hầu như bất kỳ tác vụ cấp chuyên nghiệp nào khác, tuy nhiên, chúng sẽ có mức giá cao hơn nhiều cho cùng mức hiệu năng.

Vì vậy, nếu bạn biết Phần mềm bạn đang sử dụng không sử dụng các tính năng yêu cầu GPU chuyên nghiệp và bạn không cần số lượng VRAM khổng lồ trong GPU chuyên nghiệp, GPU tiêu dùng sẽ luôn là lựa chọn tốt cho bạn, đặc biệt là khi xem xét mức độ hiệu suất trên cùng mức giá.

Nhưng hãy tìm hiểu sâu hơn vào một số chi tiết cụ thể.

Các core CUDA, hay tại sao Nvidia lại đang được ưa chuộng như vậy?

Các core CUDA đề cập đến ở đây là các core xử lý đặc biệt được tìm thấy bên trong GPU Nvidia, là độc quyền của Nvidia.

CUDA là viết tắt của Compute Unified Device Architecture và các core này bên trong các GPU Nvidia về cơ bản đóng vai trò là sức mạnh tính toán thô, thay vì sức mạnh đồ họa thô.

Đó là lý do tại sao chúng được sử dụng để tăng sức mạnh cho các hiệu ứng tính toán trong các công cụ được hỗ trợ, như Nvidia HairWorks (công nghệ mô phỏng lông của Nvidia), trong đó một GPU sẽ không đủ để thực hiện công việc này.

Với mục đích chỉnh sửa và kết xuất, core CUDA là nguồn không thể thiếu của sức mạnh tính toán bổ sung để đưa vào một nhiệm vụ nhất định.

Hầu hết các ứng dụng chỉnh sửa và kết xuất được tối ưu hóa theo một cách nào đó để sử dụng các core CUDA, do đó, có nhiều hơn trong hệ thống của bạn sẽ cho phép bạn render các mô hình, video nhanh hơn, tốt hơn.

Một số Công cụ kết xuất GPU phổ biến như Octane và Redshift được xây dựng dựa trên core CUDA của Nvidia, có nghĩa là bạn chỉ có thể sử dụng những công cụ này nếu bạn có một chiếc GPU Nvidia. Trong các công cụ kết xuất như vậy, hiệu suất kết xuất có tỷ lệ gần như tuyến tính với số lượng core CUDA mà GPU của bạn có.

Một số ứng dụng, như After Effects của Adobe hoặc Premiere Pro cũng hỗ trợ cho cả các GPU của Nvidia và AMD, nhưng chúng thường chạy nhanh hơn trên GPU Nvidia.

GeForce hay Quadro?

GeForce sẽ cung cấp giá trị tốt nhất cho đồng tiền của bạn khi nói đến những thứ như chỉnh sửa video và hiệu suất ứng dụng 3D thô.

Tuy nhiên, vì GeForce là một thương hiệu chủ yếu nhắm đến các game thủ và người tiêu dùng thông thường, nên nó có thể thiếu một số tính năng mà các chuyên gia cao cấp cần.

Quadro có thể cung cấp hiệu suất cao trong nhiều ứng dụng, nhưng điểm thu hút chính là hỗ trợ phần mềm cho người dùng doanh nghiệp.

Bất kỳ hiệu suất nào đạt được đều có giá cao hơn so với GeForce.

Tuy nhiên, nếu bạn cần ECC (Error-correcting code memory-Bộ nhớ mã sửa lỗi) hoặc trình điều khiển tốt nhất tuyệt đối cho các ứng dụng chuyên nghiệp của bạn, Quadro là lựa chọn tốt nhất

GeForce tập trung vào game và người tiêu dùng, Quadro tập trung vào người dùng kinh doanh thương mại và doanh nghiệp.

Ngoài ra, Quadro cũng sẽ được suy đoán với số lượng core CUDA và VRAM cao hơn nhiều, và đôi khi sẽ có các tính năng độc quyền như ECC.

Nhìn chung, chúng tôi khuyên dùng Quadro cho người dùng sau:

  • Có thể giảm giá như một chi phí kinh doanh
  • Có thể sử dụng ECC, lượng VRAM cao hơn, độ chính xác Điểm nổi (Floating-Point) cao hơn, Độ sâu bit (Bit-Depth) màn hình cao hơn
  • Cần các tính năng Phần mềm đặc biệt chỉ được hỗ trợ trên GPU Pro-level (ví dụ: Solidworks, Autocad…)
  • Thường xuyên dựa vào Bảo trì và Hỗ trợ của Nhà cung cấp Phần mềm
  • Cần phần cứng của họ được kiểm tra kỹ lưỡng về độ bền và độ ổn định trong môi trường doanh nghiệp hoặc máy chủ, ngay cả khi hoạt động 24/7

Chúng tôi khuyên dùng GeForce cho những người dùng:

  • Không sử dụng các tính năng chỉ được hỗ trợ trên các GPU cấp chuyên nghiệp
  • Muốn thêm nhiều hiệu năng hơn cho card của họ mà không phải trả thêm tiền
  • Không nhất thiết cần một lượng lớn VRAM hoặc ECC
  • Không phụ thuộc vào sự hỗ trợ phần mềm thường xuyên từ Nhà cung cấp ứng dụng của họ
  • Cũng có thể muốn chơi game mọi lúc mọi nơi

Tôi có cần RTX không?

RTX lần đầu tiên được giới thiệu đến mọi người là do kiến trúc “Turing” của Nvidia. Nó mang đến một số tính năng mới trên các core CUDA – cụ thể là core RT và Tensor.

Image-Source: Nvidia

  • Các core RT dành cho mục đích ray-tracing và được chế tạo riêng cho nó.

Để kết xuất chuyên nghiệp, việc có GPU ray-tracing mạnh hơn có thể tăng tốc khối lượng công việc lên rất nhiều, ít nhất là trong các ứng dụng được hỗ trợ.

Nếu bạn không có nhu cầu về GPU ray-tracing (đặc biệt là nếu bạn tập trung vào việc chỉnh sửa video thay vì kết xuất 3D), thì sự hiện diện của core RT khó có thể tạo ra sự khác biệt.

  • Các core Tensor là một câu chuyện khác, và thú vị hơn một chút.

Trong các GPU tiêu dùng, core Tensor được sử dụng để đạt được những thứ như DLSS (Deep Learning Super-Sampling)- công nghệ sử dụng AI để cải thiện chất lượng hình ảnh.

Để sử dụng chuyên nghiệp, các core Tensor có thể được tận dụng cho các khả năng tuyệt vời của FP16 / FP32 và INT4 / 8, khiến chúng trở nên lý tưởng cho neural networking, deep learning, AI, v.v.

Nếu những lĩnh vực đó nghe có vẻ như là thứ mà doanh nghiệp của bạn muốn khám phá, Quadro RTX có thể là thứ bạn đang tìm kiếm.

Các Core RT cũng có thể tăng tốc độ kết xuất của bạn lên khá nhiều, ít nhất là trong các Công cụ kết xuất được hỗ trợ. Ví dụ, Octane và Redshift đang nghiên cứu để triển khai sử dụng các Core RayTracing.

Tóm lại, core RT và Tensor có thêm một số tính năng bổ sung tiện lợi mà những tính năng này có thể hoặc không thể tạo ra sự khác biệt cho khối lượng công việc của bạn.

Tuy nhiên, chúng tôi vẫn khuyên bạn nên dùng dòng GPU RTX so với các GPU Nvidia thế hệ trước, bởi vì ngay cả khi không tận dụng các core xử lý bổ sung này, các GPU RTX mới nhất vẫn tự hào bởi tính cải thiện hiệu suất đáng kể so với các card tiền nhiệm không phải RTX.

Bạn cần gì từ một GPU dành cho việc editing?

Video Editing, tiếc rằng, lại đòi hỏi GPU ít hơn nhiều so với kết xuất chuyên nghiệp.

Ngay cả các GPU tiêu dùng cơ bản từ Nvidia với core CUDA của bạn cũng sẽ thực hiện công việc ở đây, đặc biệt nếu bạn chỉ là một người viết content đơn lẻ làm công việc tự do hoặc đăng lên các trang web như YouTube.

Hãy xem các tiêu chuẩn chỉnh sửa video Premiere Pro sau đây của Pugetsystems, cho thấy rõ vị trí của GPU Sweet Spot nằm ở đâu:

Image-Source: Pugetsystems

Chỉnh sửa video và hình ảnh không yêu cầu thông số kỹ thuật và thẻ giá của GPU Quadro bởi bất kỳ sự tưởng tượng nào, do đó, bạn sẽ hoàn toàn phù hợp với GPU GeForce RTX cấp thấp hơn hoặc cấp trung.

Nếu nhu cầu của bạn ở mức độ doanh nghiệp cao hơn một chút (ví dụ: video 4K / 8K HDR), thì bạn có thể muốn chọn GPU GeForce RTX cao cấp hơn.

Bạn cần gì từ một GPU dùng cho Rendering ?

Từ GPU cho rendering – kết xuất 3D rõ ràng trong môi trường chuyên nghiệp – bạn sẽ muốn nhiều hơn nữa từ GPU của mình.

Thứ lớn nhất mà bạn sẽ cần từ một GPU cho rendering, là số lượng core CUDA và VRAM cao nhất có thể.

Thời gian cần để kết xuất một frame trung bình trên GPU của bạn gần như tỷ lệ nghịch tuyến tính với số lượng core CUDA mà GPU của bạn có.

Mặc dù GPU chỉ có thể sử dụng hiệu suất core CUDA khổng lồ của nó, nếu Dữ liệu cảnh 3D phù hợp với VRAM (Bộ nhớ video trên GPU).

Điều này có nghĩa là, nếu bạn biết bạn có những cảnh rất phức tạp với hàng triệu polygons (đa giác điểm), chuyển đổi sub-poly hoặc những thứ như kết cấu lớn, nhu cầu VRAM của bạn sẽ cao hơn nhiều so với trường hợp các cảnh của bạn khá đơn giản với chỉ một vài đối tượng.

Hầu hết các GPU GeForce RTX đã có một lượng VRAM khá lớn, thường là từ 8 đến 11GB, nhưng nếu bạn cần nhiều hơn nữa, bạn sẽ phải sử dụng một GPU Quadro RTX có thể tích hợp tới 48GB của VRAM.

Trong GPU Quadro, bạn cũng có được ECC.

ECC là gì và tại sao bạn có thể cần đến nó?

ECC – Error Correcting Code Memory (bộ nhớ mã sửa lỗi ).

Bộ nhớ ECC phát hiện và sửa các lỗi dữ liệu xảy ra một cách tự nhiên trong quá trình tải các công việc có cường độ cao và dài hạn.

Những lỗi này là nguyên nhân gây ra các sự kiện “dường như ngẫu nhiên” như hỏng dữ liệu hoặc lỗi hệ thống và phải tránh bằng mọi giá khi dữ liệu đủ mong manh để xử lý.

Đó là lý do tại sao ECC được sử dụng phổ biến nhất trong các servers và các PC doanh nghiệp – để ngăn chặn các lỗi này xảy ra khi chúng gây ra thiệt hại tồi tệ nhất.

Trong các GPU, ECC là độc quyền của các GPU chuyên nghiệp do Nvidia và AMD sản xuất.

Trong trường hợp Nvidia, chúng chỉ xuất hiện trong GPU Nvidia Quadro và cần thiết để ngăn ngừa các lỗi nghiêm trọng trong một số trường hợp nhất định.

Tuy nhiên, hầu hết người tiêu dùng và người sáng tạo, những người không được tích hợp vào quy trình làm việc của doanh nghiệp, có thể bỏ qua ECC một cách an toàn.

Đánh giá hiệu suất

Cách đầu tiên và tốt nhất để đánh giá hiệu suất của một GPU nhất định là xem xét điểm chuẩn.

Thông thường, người tiêu dùng sẽ xem xét điểm chuẩn của các game và các ứng dụng khác để có được ý tưởng tốt nhất về cách một thành phần nhất định có thể hoạt động.

Một chút khôn ngoan thường được áp dụng ở đây, nhưng bạn cần phải biết những điểm chuẩn nào bạn nên xem xét.

Đối với GPU cho mục đích rendering, bạn có các điểm chuẩn của các Công cụ kết xuất GPU phổ biến như OctaneBenchRedshift và VRAY-RT.

Các tài nguyên khác cũng có thể giúp ích, bao gồm biểu đồ Điểm chuẩn tính toán GPU của Passmark (để đo hiệu suất DirectCompute / OpenCL).

Ngoài các điểm chuẩn, còn có các thông số kỹ thuật cốt lõi mà chúng tôi sẽ liệt kê dưới mỗi lựa chọn dưới đây.

Các thông số kỹ thuật cốt lõi mà chúng tôi đề cập là:

  • CUDA Cores – Tương ứng với sức mạnh xử lý thô (số liệu tuyệt vời cho Hiệu suất kết xuất 3D)
  • Tenor Cores – Tương ứng với khả năng deep learning/ AI, cũng như khối lượng công việc FP32 / 16
  • RT Cores – Tương ứng với hiệu suất ray-tracing, có thể là máy gia tốc để kết xuất 3D trong Công cụ kết xuất được hỗ trợ
  • VRAM – Để quản lý các cảnh lớn hơn, chỉnh sửa, v.v. mà không cần lấp đầy bộ nhớ
  • GPU Clock – Một phương pháp đo lường tốc độ core GPU

Bảng thông số kỹ thuật của GPU GeForce hàng đầu và GPU RTX hàng đầu

 CUDA CoresTensor CoresRT CoresVRAMGPU Clock
RTX 2080 Ti43525446811 GB GDDR61350 MHz (Base)
RTX 2080 Super3072384488 GB GDDR61650 MHz (Base)
RTX 2070 Super2560320408 GB GDDR61605 MHz (Base)
Quadro RTX 800046085767248 GB GDDR6 (ECC)1395 MHz (Base)
Quadro RTX 600046085767224 GB GDDR6 (ECC)1440 MHz (Base)
Quadro RTX 500030723844816 GB GDDR6 (ECC)1620 MHz (Base)
Titan RTX46085767224 GB GDDR61350 MHz (Base)
Titan V5120640012 GB HBM21200 MHz (Base)

Như bạn có thể biết từ bảng này, sự khác biệt lớn nhất về phần cứng là do VRAM (với ECC) được tăng cường ồ ạt, và tăng đáng kể cho các core CUDA, Tensor và RT, ít nhất là trên các dòng cao cấp.

Ngoài việc bao gồm ECC, Titan RTX cũng cung cấp thông số kỹ thuật tương tự với các card Quadro RTX cao cấp.

Lý do chính để chọn Quadro thay vì GeForce là để tăng cường độ ổn định và hỗ trợ trình điều khiển cho phần mềm cấp doanh nghiệp – nếu không, card GeForce có thể có hiệu suất tương tự trong nhiều tình huống với giá rẻ hơn nhiều.

Tôi có nên bận tâm với Dual GPU?

Nếu bạn đang xây dựng một hệ thống chơi game, câu trả lời của chúng tôi sẽ rất đơn giản: không, chắc chắn là không.

Về mặt chơi game, hỗ trợ đa-GPU đã giảm đáng kể bởi những điều kiện bên lề và không được khuyến khích.

Nhưng đối với  việc tăng năng suất rendering thì…ừm, đó lại là một câu chuyện khác.

Trong khi chơi game cần sử dụng các tiêu chuẩn như SLI để sử dụng nhiều GPU để kết xuất một cảnh, hầu hết các ứng dụng chỉnh sửa và kết xuất được thực hiện với khối lượng công việc phân tán.

Điều này có nghĩa là không chỉ bạn không cần các GPU hoạt động hài hòa một cách hoàn hảo để có được lợi ích từ việc có hai card cùng một lúc, mà bạn sẽ thấy một cải tiến hiệu suất gấp hai lần để thêm một GPU khác vào khối lượng công việc của bạn!

Các Dual GPU mặc dù không phải là cao cấp. Khi thêm nhiều card vào hệ thống tương thích của bạn sẽ giúp bạn tăng hiệu suất tuyến tính vào khối lượng công việc như 3D-GPU-Rendering, điều khá phổ biến đối với các Nghệ sĩ 3D là có các PC HEDT với tối đa 4 GPU.

Một chút thông tin về NVLINK của NVIDIA:

Để sử dụng tính năng chia sẻ bộ nhớ NVLINK, bạn sẽ cần các GPU Cấp cao hơn so với RTX 2070 Super. Ngoài ra, bạn không thể chia sẻ bộ nhớ giữa nhiều hơn hai GPU cùng một lúc với NVLINK và cần Công cụ Hỗ trợ kết xuất cho các tính năng này được sử dụng.

Bạn sẽ cần NVLINK Bridges để kết nối hai card của bạn lại với nhau.

Thiết lập Dual- / Multi-GPU để chỉnh sửa video trong Adobe Premiere Pro?

Premier Pro không sử dụng nhiều GPU trong hệ thống của bạn, vì vậy thiết lập nhiều GPU cũng không mang lại thêm lợi ích gì cho bạn.

Card đồ họa tốt nhất cho Editing & Rendering: Lựa chọn của chúng tôi

Hãy nhớ rằng: Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng các Biến thể GPU tại đây, chẳng hạn như RTX 2060 Super. Có rất nhiều Đối tác khác nhau cung cấp GPU dựa trên Chip này của Nvidia. Các đối tác này bao gồm MSI, Gigabyte, EVGA, Asus, .v.v.

Các GPU dựa trên cùng một chip sẽ có hiệu năng tương tự nhau, vì vậy bạn có thể dễ dàng có một card EVGA RTX 2060 Super và mong đợi nó hoạt động chính xác như một card MSI RTX 2060 SUPER, nhiều hơn hoặc ít hơn 2-3%.

Sự khác biệt chính ở đây là giải pháp làm mát, ép xung nhà máy, RGB và ngoại hình, cũng như các đầu nối Monitor. Các chip cơ bản là như nhau.

# 1 – GPU cho editing & rendering giá trị nhất: Nvidia RTX 2060 Super

Thông số kỹ thuật:

  • CUDA Cores– 2176
  • Tensor Cores– 272
  • RT Cores – 34
  • VRAM– 8GB GDDR6
  • GPU Clock– 1470 MHz (Base)

Nếu bạn có một ngân sách eo hẹp nhưng bạn vẫn muốn có được hiệu suất tốt trong việc chỉnh sửa và  kết xuất các sản phẩm để kiếm tiền, thì RTX 2060 Super sẽ là lựa chọn đầu tiên của chúng tôi.

So với các GPU khác trong tầm giá của nó, nó cung cấp hiệu suất tuyệt vời về mọi mặt, cho cả chơi game và làm việc chuyên nghiệp. (Tuy nhiên, để chơi game, AMD RX 5700 chắc chắn là lựa chọn tốt hơn).

Tự hào với số lượng core RT và Tensor khiêm tốn với số lượng core CUDA đáng kể, RTX 2060 Super là quá đủ để chỉnh sửa video 1080p và 1440p.

Trong OctaneBench, card này có điểm số xấp xỉ 205, tốt hơn đáng kể so với cả Quadro RTX 3000 (ở 149) và Quadro RTX 5000 (ở 184).

Điều này có nghĩa là sức mạnh tính toán thô có sẵn trong Super 2060 vượt xa so với các card Quadro RTX có giá gấp nhiều lần giá của nó, điều này chắc chắn là không tốt.

Những điểm số này khiến RTX 2060 Super có được vị trí chắc chắn trong danh sách các card GPU đơn về hiệu năng tính toán.

Đối với những người mới bắt đầu với việc chỉnh sửa & kết xuất hoặc những người không thể đầu tư hàng ngàn đô la vào phần cứng, thì RTX 2060 Super là sự lựa chọn khởi đầu hoàn hảo.

# 2 – GPU cao cấp cho Editing & Rendering tốt nhất: Nvidia RTX 2080 Ti

Thông số kỹ thuật:

  • CUDA Cores – 4352
  • Tensor Cores – 554
  • RT Cores – 68
  • VRAM – 11GB GDDR6
  • GPU Clock – 1350 MHz (Base)

Nếu bạn có một ngân sách eo hẹp nhưng không cần phải có ECC và không muốn bán một quả thận để mua card đồ họa, hãy mua Nvidia RTX 2080 Ti.

Đối với mục đích chơi game, RTX 2080 Ti không thực sự đứng đầu về tỷ lệ hiệu suất trên mỗi đô la khi so sánh với các đối tác không-phải-Ti của nó.

Tuy nhiên, nó tự hào có một sự gia tăng đáng kể về hiệu suất tính toán thô so với các đối thủ không-phải-Ti đó, điều này khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn hơn cho Editing và Rendering.

Trong OctaneBench, card RTX 2080 Ti đạt điểm khá cao: 302, đưa nó vào danh sách các card GPU đơn cao cấp về hiệu năng.

Trong khi đó Super 2080 suy yếu ở mức 233, trong khi điểm số của card 2080 thậm chí còn thấp hơn, ở mức điểm 220.

Tất cả những điều này làm cho RTX 2080 Ti trở thành lựa chọn hàng đầu của chúng tôi trong tầng này. Nếu bạn định làm việc với video 1440p / 4K hoặc các tác vụ kết xuất đòi hỏi khắt khe thường xuyên, 2080 Ti là một trong những card tốt nhất cho bạn.

# 3 – GPU chuyên nghiệp cao cấp tốt nhất: Nvidia Quadro RTX 6000

Image-Source: PNY

Thông số kỹ thuật:

  • CUDA Cores – 4608
  • Tensor Cores – 575
  • RT Cores – 72
  • VRAM – 24 GB GDDR6 (ECC)
  • GPU Clock – 1440 MHz (Base)

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta hãy cùng nhìn vào Quadro.

Về hiệu năng thô, card Quadro RTX 6000 không phải là tốt hơn nhiều so với RTX 2080 Ti bên ngoài các kịch bản bị hạn chế VRAM.

Điều này được phản ánh trong OctaneBench, cho thấy giới hạn 308 so với 302 của card 2080 Ti – một sự khác biệt đáng kinh ngạc.

Ưu điểm chính để mua card Quadro RTX là hỗ trợ phần mềm nâng cao, ổn định và hỗ trợ RAM ECC.

Nếu bạn muốn một cái gì đó trong phạm vi giá / hiệu năng này, nhưng Quadro RTX 6000 không cung cấp chính xác những gì bạn đang tìm kiếm, hãy xem xét ba lựa chọn thay thế được cung cấp dưới đây.

Nếu card này trông có vẻ hơi hạn chế VRAM cho mục đích của bạn, thay vào đó hãy chọn Quadro RTX 8000. Hầu hết các thông số kỹ thuật đều giống nhau, nhưng VRAM được nhân đôi.

Sự khác biệt về hiệu suất trong các kịch bản ràng buộc không-VRAM là rất ít.

Nếu ECC không quan trọng đối với công việc của bạn, bạn cũng có thể lựa chọn card rẻ hơn nhiều là Titan RTX của Nvidia, với thông số kỹ thuật gần như tương tự.

Nếu ECC không quan trọng đối với khối lượng công việc của bạn và bạn không muốn trả thêm tiền cho cùng một mức hiệu suất, hãy xem xét Titan V.

Nó không có core RT, nhưng nó có sức mạnh tính toán dồi dào – tốt nhất so với bất kỳ GPU nào, theo OctaneBench, và nó vẫn còn có nhiều core Tensor và CUDA hơn để làm việc.

Kết luận

Hi vọng những thông tin trên có thể giúp ích phần nào cho các bạn trong việc lựa chọn các GPU để phục vụ cho công việc video editing hay rendering của mình. Một gợi ý hay ho cho tất cả các bạn, đó là sử dụng dịch vụ GPU Hub của chúng tôi– dịch vụ cho thuê máy tính theo giờ với cấu hình GPU và CPU mạnh mẽ, hỗ trợ 24/7 và giá thành hợp lý. Các bạn sẽ không phải đau đầu đau ví cho khoản đầu tư đáng kể trong việc mua máy và thuê không gian vật lý chứa máy móc, chi phí thuê nhân sự điều hành, bảo trì, bảo dưỡng máy tính. Ngoài ra, mội đội ngũ chuyên gia hỗ trợ giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng đưa ra những tư vấn, góp ý giúp khách hàng giải quyết vấn đề bất cứ lúc nào.

Proxmox VE 7 miễn phí bằng No-Subscription Repo

Mặc định sau khi cài đặt Proxmox VE, bạn sẽ phải đăng ký gói thuê bao subscription trả phí thì mới có thể cập nhật hệ thống lên phiên bản mới. Khi truy cập vào mục Updates → Repositories, bạn sẽ thấy thông báo “The enterprise repository is enabled, but there is no active subscription!” […]

Mặc định sau khi cài đặt Proxmox VE, bạn sẽ phải đăng ký gói thuê bao subscription trả phí thì mới có thể cập nhật hệ thống lên phiên bản mới. Khi truy cập vào mục Updates → Repositories, bạn sẽ thấy thông báo “The enterprise repository is enabled, but there is no active subscription!” và không thể cập nhật hệ thống.

Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng kho ứng dụng miễn phí No-Subscription Repo để cập nhật Proxmox VE mà không cần phải tốn tiền đăng ký gói thuê bao của Proxmox.

Từ phiên bản Proxmox VE 7, các thao tác quản lý Repository đã được tích hợp lên Web UI, giúp chúng ta thao tác nhanh gọn hơn. Không cần phải chỉnh sửa file sources.list bằng dòng lệnh như trên Proxmox VE 6 nữa.

Dưới đây là hướng dẫn cách cập nhật Proxmox VE 7 sử dụng No-Subscription Repo.

1. Thêm No-Subscription Repo

Đăng nhập vào Proxmox VE và truy cập đến mục Updates → Repositories, bấm nút Add

Chọn No-Subscription trong mục Repository và bấm Add để thêm vào danh sách APT Repositories của Proxmox

2. Tắt Enterprise Repo

Tiếp theo, chọn dòng pve-enterprise list và bấm “Disable” để vô hiệu hoá nó.

Proxmox VE giờ đã được kích hoạt sử dụng kho ứng dụng No-Subscription repo và sẵn sàng để được cập nhật. Proxmox sẽ hiện ra thông báo “The no-subscription repository is not recommended for production use!“, nghĩa là không nên dùng cho repo này cho công việc, kinh doanh. Còn dùng chơi ở nhà để vọc vạch nghiên cứu thì không sao.

Cập nhật hệ thống

Truy cập vào mục Updates, bấm Refresh để kiểm tra các bản cập nhật hiện có.

Proxmox vẫn sẽ hiện ra bảng thông báo “No valid subscription”, nhưng không sao, bấm OK bỏ qua là xong. Chờ vài phút cho nó kiểm tra, khi nào hiện ra thông báo TASK OK, bấm dấu X để tắt.

Sau đó bấm vào nút Upgrade. Một cửa sổ pop-up sẽ hiện ra, bạn nhập Y và Enter để xác nhận cập nhật là xong.

Sau khi cập nhật xong, bạn sẽ thấy thông báo “Your system is up-to-date”, Proxmox đã được cập nhật lên phiên bản mới nhất.

Chúc bạn thực hiện thành công.

Wifi Mesh. Nó là gì? có tốt hơn mạng truyền thống, đáng để bạn nâng cấp?

WiFi Mesh có lẽ là công nghệ kết mạng được chú ý nhất trong thị trường tiêu dùng thời gian gần đây. Nhiều lời hứa hẹn được đưa ra với những bộ thiết bị Mesh: […]

WiFi Mesh có lẽ là công nghệ kết mạng được chú ý nhất trong thị trường tiêu dùng thời gian gần đây. Nhiều lời hứa hẹn được đưa ra với những bộ thiết bị Mesh: phạm vi phủ sóng rộng hơn, không còn điểm chết, kết nối dễ dàng…

Vậy WiFi Mesh là gì, và công nghệ này có ưu, nhược điểm như thế nào? Bạn có nên nâng cấp lên mạng Mesh hay không, và lựa chọn sản phẩm nào?

Để giải đáp những thắc mắc này, các bạn xem thông tin bên dưới nhé.

1. Mạng mesh là gì?

Công nghệ mạng mesh đang là công nghệ được quan tâm nhất hiện nay, khi các nhà sản xuất thay nhau ra mắt các hệ thống dùng công nghệ mesh. Ảnh: Lifehacker.

– Mạng mesh về cơ bản là một hệ thống mạng WiFi, nên người ta còn gọi nó là hệ thống WiFi mesh. Khi bạn sở hữu một hệ thống wireless mesh network (WMN), hoặc một mesh, thì bạn đang có một loạt các thiết bị phát sóng WiFi (có thể là bộ định tuyến router hoặc bộ phát sóng access point) hoạt động chung với nhau để tạo thành một mạng WiFi.

– Tóm lại, WiFi mesh là một hệ thống mạng lưới các điểm phát WiFi, được kết nối với nhau một cách thống nhất và có khả năng phát WiFi trong phạm vi rất rộng. Ví dụ, bạn đang ở trong nhà, sau đó đi chợ cách nhà khoảng 500m cũng vẫn có WiFi và đi ăn, cách chợ 500m vẫn sử dụng được WiFi như bình thường.

Vì vậy, mạng mesh thường được lắp đặt ở những nơi mà thiết bị phát sóng WiFi (Acess Point được viết tắt là AP) gặp khó khăn về vấn đề đi dây cáp mạng, hoặc tín hiệu mạng chập chờn như:

  • Kho bãi
  • Nghỉ dưỡng resort và các tòa nhà di tích, di sản văn hóa
  • Các địa điểm sự kiện tạm thời (hội chợ, hòa nhạc ngoài trời…)
  • Các nơi có vị trí địa lý biệt lập, địa hình gồ ghề (công viên quốc gia, làng mạc…)

Mạng mesh thường được sử dụng để mở rộng vùng phủ sóng cho các tòa nhà có diện tích rộng. Ảnh: Eero.

Mỗi nhà sản xuất sẽ gọi thiết bị phát sóng của họ với tên khác nhau, như base station, access point (AP), hub, node, router chính và vệ tinh…. Để đơn giản, tôi sẽ gọi mỗi thiết bị trong bài là AP, còn về cơ bản chúng đều có chức năng như nhau.

Mạng mesh đã có từ rất lâu, nhưng tới năm 2016 những hệ thống hướng tới người dùng phổ thông mới nở rộ. Hiện tại hầu như các hãng thiết bị mạng đều đã giới thiệu hệ thống WiFi mesh của mình.

2. Sử dụng hệ thống Wifi Mesh có khác gì dùng thiết bị mở rộng (extender)?

Xét về phần cứng thì việc sử dụng một thiết bị mở rộng (extender hoặc repeater) cũng giống với một hệ thống mesh: chúng ta đều cần nhiều thiết bị kết nối với nhau.

Tuy nhiên trong thực tế thì cách hoạt động của chúng lại rất khác biệt.

Một mạng mesh phổ biến thường có từ 2 – 3 thiết bị

  • Nếu dùng thiết bị mở rộng, thiết bị đó sẽ hoạt động như một thiết bị độc lập chứ không phải một phần của hệ thống. Cụ thể, bạn cần thiết lập cho thiết bị đó kết nối với router đã có sẵn, sau đó tạo một tên mạng riêng (SSID) cho thiết bị.
  • Kể cả khi bạn đặt SSID và mật khẩu của thiết bị mới trùng với mạng từ router, thì bạn vẫn đang có hai mạng WiFi phát độc lập ở cùng một địa điểm. Điều đó có thể gây ra can nhiễu, khiến cho cường độ sóng giảm đi. Bên cạnh đó, nếu bạn có thay đổi thiết lập gì trên router, thì bạn cũng sẽ phải chỉnh sửa trên thiết bị mở rộng.
  • Nếu sử dụng repeater thì các thiết bị của người dùng kết nối vào hệ thống wifi sẽ bị giới hạn tốc độ vì repeater chỉ đơn giản là mở rộng sóng wifi, không làm tăng tốc độ truy cập wifi. Một khía cạnh mà nhiều người dùng không nhận ra về hệ thống WiFi mesh đó là chúng có thể thay thế hoàn router hiện tại của bạn. Vì vậy, trong khi các thiết bị kích sóng WiFi chỉ đơn giản là giúp làm tăng cường độ tín hiệu WiFi của router chính, thì các hệ thống WiFi mesh thực sự tạo ra một mạng WiFi hoàn toàn mới, tách biệt rõ ràng với mạng WiFi từ router hiện tại của bạn.

3. Những ưu điểm của hệ thống mesh so với sử dụng thiết bị mở rộng

  • Tính linh hoạt và mở rộng: Triển khai các thiết bị Mesh node rất đơn giản và linh hoạt. Đối với thiết bị EnGenius và một số hãng khác, người dùng chỉ cần cắm điện thiết bị và truy cập vào để cấu hình sử dụng ứng dụng trên điện thoại để cấu hình đơn giản (mà không cần phải chạy dây mạng), chính vì thế chúng hoàn toàn có thể được bổ sung hoặc di dời dựa trên mức độ phù hợp và yêu cầu về băng thông. Các thiết bị Mesh node có thể gắn trần, gắn tường hoặc thậm trí chỉ cần cắm vào ổ điện.
  • Dễ dàng cấu hình từ xa:  chỉ với một số thiết lập cơ bản, chúng ta đã có thể dễ dàng cấu hình thiết bị từ xa qua điện thoại. Người sử dụng không cần thiết phải là “dân IT” vẫn có thể cấu hình, sử dụng và quản lý từ xa, miễn là điện thoại của chúng ta có kết nối internet.
  • Thiết kế đẹp, thời trang: Các thiết bị Wifi Mesh thường sẽ không có Antenna rời mà được tích hợp bên trong thiết bị, nên thiết bị rất gọn gàng, hài hòa, thích hợp để đặt trên bàn làm việc mà các thiết bị phát sóng wifi thông thường không có được, nó sẽ pha trộn độc đáo vào môi trường xung quanh.

Nhiều nhà sản xuất bán các gói rất linh hoạt, bạn có thể thêm hoặc bớt AP tùy theo nhu cầu thực tế.

Ưu điểm kết nối, thiết lập đơn giản cũng giúp cho người dùng mở rộng mạng của mình đơn giản bằng cách thêm một node khi cần, trong khi nếu sử dụng bộ mở rộng thì sẽ phải thiết lập lại từ đầu.

  • Chuyển tiếp dễ dàng giữa các thiết bị: trong một mạng mesh, các node được thiết kế để hoạt động như một mạng WiFi thống nhất, và việc chuyển tiếp khi di chuyển từ vùng phủ sóng của thiết bị này sang thiết bị khác (hand-off) rất nhanh. Như vậy nếu bạn có di chuyển trong khắp vùng phủ sóng thì kết nối cũng gần như không bị mất, giống như thể bạn chỉ kết nối vào đúng một thiết bị vậy.

Một lưu ý khác là tính năng chuyển tiếp không gián đoạn không phải chỉ xuất hiện trên mạng mesh. Một số bộ mở rộng hiện nay cũng đã trợ tính năng này, nên gần như nó biến một mạng WiFi thông thường thành mạng mesh.

Tuy nhiên với các thiết bị như trên, bạn vẫn sẽ phải cài đặt lại tên và mật khẩu WiFi trên thiết bị mở rộng mỗi khi bạn thay đổi trên router chính. Với mạng mesh chuẩn thì bước này không cần thiết.

Hình ảnh so sáng hệ thống wifi EnMesh EnGenius và repeater/extender

4. Nhược điểm của hệ thống WiFi mesh

  • Rõ ràng, các hệ thống WiFi mesh có giá thành đắt đỏ hơn rất nhiều so với các thiết bị kích sóng WiFi truyền thống.
  • Câu hỏi đặt ra trong trường hợp này là bạn có thực sự cần một thiết bị WiFi mesh trong nhà hoặc trong văn phòng hay không? Nếu như bạn đang ở trong những căn nhà nhiều tầng, hoặc biệt thự rộng lớn, và hệ thống WiFi của bạn đang gặp khá nhiều vấn đề thì WiFi mesh là một sự thay đổi đáng đồng tiền bát gạo. Hoặc nếu như bạn sử dụng nhiều thiết bị smarthome và muốn cấu hình chúng dễ dàng hơn thì WiFi mesh cũng là một sự lựa chọn không tồi.
  • Nhưng ngược lại, đôi khi những căn nhà thông thường ở Việt Nam hiện nay chỉ cần một con router WiFi vài trăm ngàn là đủ xài.
  • Mạng mesh có đảm bảo cường độ sóng và tốc độ mạng luôn như nhau ở mọi điểm? Một trong những lầm tưởng của người dùng là mạng mesh có thể mở rộng vùng phủ sóng và do vậy tốc độ kết nối Internet cũng sẽ như nhau ở mọi điểm. Khi bạn kết nối các thiết bị WiFi với nhau, dù là mạng mesh hay thiết bị mở rộng, thì bạn vẫn sẽ gặp trường hợp tín hiệu bị suy giảm.

Tóm lại, WiFi Mesh tại thời điểm hiện nay tuy mang nhiều ưu điểm rất rõ ràng nhưng vẫn chưa phải là công nghệ dành cho mọi người, mọi nhà vì chi phí cao thường được sử dụng trong những nhà hàng, trung tâm hội nghị, nhà nghỉ, khách sạn

Trọn bộ 1500 font chữ đẹp việt hóa cho đồ hoạ

Kho tàng font chữ đẹp thì có rất nhiều, tuy nhiên việc để tìm kiếm được các font chữ vừa đẹp vừa đáp ứng được các nhu cầu sử dụng và phải hỗ trợ chữ có dấu trong tiếng Việt có lẽ là điều khó khăn và làm mất thời gian của các designer. […]

Kho tàng font chữ đẹp thì có rất nhiều, tuy nhiên việc để tìm kiếm được các font chữ vừa đẹp vừa đáp ứng được các nhu cầu sử dụng và phải hỗ trợ chữ có dấu trong tiếng Việt có lẽ là điều khó khăn và làm mất thời gian của các designer.
Với bộ 1500 font chữ đẹp Việt hóa dành cho Designer, các bạn có thể sử dụng vào công việc thiết kế đồ họa hoặc bất kì mục đích nào khác đều được cả.

Tổng hợp các bộ font chữ đẹp cho designer dùng nhiều trong thiết kế

Chia sẻ các bộ font chữ dùng nhiều trong thiết kế đồ họa được việt hóa chuẩn cho bạn không gian sáng tạo vô hạn với các kiểu chữ đẹp khác nhau.

Font UTM

  1. Font UTM hay còn gọi là bộ Unicode Thiên Minh gồm các font chữ viết tay, nét đậm, trang trí, chúc mừng năm mới.. để bạn thoải mái lựa chọn phục vụ cho các công việc thiết kế của mình.
  2. Font UTM tương thích với bộ gõ tiếng Việt Unikey và Vietkey, sử dụng thuận tiện trên các phần mềm chat như Zalo, Skype, Viber, mới nhất hiện nay là Halo.

SFU Font

  1. Bộ font chữ SFU phục vụ tối đa cho công việc của người dùng, với khả năng gõ các văn bản tiếng việt theo nhiều phong cách khác nhau như phong cách cổ điển, phong cách thư pháp hoặc kiểu font chữ đám cưới
  2. Người dùng có thể tự lựa chọn font chữ phù hợp với công việc của mình.

Font chữ thư pháp

  1. Font Thư Pháp hay còn gọi là font chữ ông đồ là những font chữ với nét chữ phá cách, để bạn sáng tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
  2. Chữ thư pháp vốn là một tài sản quý báu của dân tộc ta được lưu truyền từ nhiều thế hệ. Với công cụ này, người dùng có thể ghi nhớ và giữ gìn tài sản đó, tạo ra các văn bản thư pháp để in làm tranh ảnh hoặc quà tặng bạn bè trong các dịp lễ, tết.

ICiel Font Việt Hoá

  1. Tổng hợp bộ font được việt hoá bởi Impérissable Ciel.

Danh sách font chữ này hướng tới nhấn mạnh sự hữu dụng và nội dung cần có cho các nhà thiết kế đồ họa và những người yêu thích font chữ

DOWNLOAD TRỌN BỘ 1500 FONT CHỮ  ĐẸP VIỆT HOÁ

Đây là bộ font rất thích hợp cho các bạn design, Typography với số lượng lớn và cực kì đẹp.

Còn đây là 1 số tác phẩm Typography trong bộ font:

Hướng dẫn cách cài đặt font chữ Việt hóa:

Bước 1: Tải tập tin về từ nút Download ngay ở trên. Sau đó giải nén tập tin vừa tải về.

Bước 2: Mở thư mục vừa giải nén và chọn các font chữ muốn cài đặt => click chuột phải => Install >>> Hoặc có thể chọn tất cả (Ctrl + A) và cài đặt

* Lưu ý: việc cài đặt cùng lúc 1500 font chữ vào máy sẽ diễn ra rất lâu và khi sử dụng sẽ tốn thời gian để chọn đúng font chữ mình cần; ngoài ra việc cài quá nhiều font chữ cũng ảnh hưởng đến hiệu suất khi sử dụng máy tính (lúc cần sử dụng font)

Sau khi cài đặt xong bạn đã có thể sử dụng các font chữ trên.

Tự học lập trình Python cơ bản dành cho bạn

Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được thiết kế bởi Guido van Rossum và được phát hành lần đầu vào năm 1991. Python là ngôn ngữ lập trình thông dịch, có nghĩa là mã nguồn Python được thực thi theo từng dòng từ trên xuống dưới. Python hỗ trợ cả lập trình […]

Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được thiết kế bởi Guido van Rossum và được phát hành lần đầu vào năm 1991. Python là ngôn ngữ lập trình thông dịch, có nghĩa là mã nguồn Python được thực thi theo từng dòng từ trên xuống dưới. Python hỗ trợ cả lập trình hướng đối tượng và hướng thủ tục nội tại, giúp lập trình viên có thể sử dụng mô hình phù hợp với yêu cầu của dự án.

Python nổi tiếng với cú pháp rõ ràng, dễ đọc, giúp giảm thiểu đáng kể thời gian cần thiết để viết và kiểm tra mã nguồn. Python được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như phân tích dữ liệu, học máy, phát triển web, tự động hóa, và nhiều hơn nữa.

Python cũng có một cộng đồng lập trình viên lớn mạnh, nơi mà bạn có thể tìm thấy hàng ngàn thư viện và framework hỗ trợ. Một số thư viện nổi tiếng bao gồm NumPy và Pandas dành cho tính toán khoa học và phân tích dữ liệu, TensorFlow và PyTorch dành cho học máy, và Django và Flask dành cho phát triển web.

Python là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, phù hợp cho cả người mới học lập trình và những lập trình viên kỹ năng cao và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

1. Cài đặt 

Để cài đặt Python, bạn cần truy cập trang web chính thức của Python tại https://www.python.org/. Tại đây, hãy nhấn vào mục “Downloads” ở thanh menu. Bạn sẽ thấy các phiên bản Python mới nhất dành cho các hệ điều hành khác nhau. Chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn.

Đối với những người mới bắt đầu, một số môi trường phát triển tích hợp (IDE) phổ biến dành cho Python bao gồm PyCharm, Jupyter Notebook, và Visual Studio Code. IDE này giúp việc viết và kiểm tra mã Python trở nên dễ dàng hơn.

Jupyter Notebook là một ứng dụng web cho phép bạn tạo và chia sẻ các tài liệu chứa mã sống, phương trình, biểu đồ và văn bản miêu tả. Jupyter Notebook thường được sử dụng trong các hoạt động như phân tích dữ liệu, học máy, và giảng dạy.

Để cài đặt Jupyter Notebook, bạn có thể sử dụng chương trình quản lý thư viện của Python, pip. Trước tiên, bạn hãy mở cửa sổ dòng lệnh (Command Prompt trên Windows hoặc Terminal trên macOS và Linux) với vai trò là Administrator.

Sau đó trong cửa sổ dòng lệnh, bạn cài đặt Jupyter Notebook bằng cách chạy lệnh sau:

pip install notebook 

Bạn đợi quá trình cài đặt hoàn tất. Sau đó, bạn có thể mở Jupyter Notebook bằng cách chạy lệnh trong cửa sổ dòng lệnh hoặc bất kỳ thư mục làm việc nào bạn muốn bằng cách gõ lệnh:

jupyter notebook 

Lệnh này sẽ mở Jupyter Notebook trong trình duyệt web mặc định của bạn.

Vậy là bạn đã sẵn sàng bắt đầu những dòng lệnh Python đầu tiên. Học lập trình là một quá trình thực hành, và việc giải quyết các vấn đề thực tế sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức một cách tốt nhất.

2. Chạy những lệnh đầu tiên trên Jupyter Notebook

Bạn tạo một notebook mới bằng cách nhấn vào nút “New” ở góc trên bên phải và chọn “Python” (phiên bản Python mà bạn đã cài đặt sẽ được hiển thị).

Bạn sẽ thấy một ô (cell) trống. Đây là nơi bạn có thể nhập mã Python. Hãy nhập vào đoạn mã sau:

print(“Hello, World!”)

Để chạy mã, hãy nhấn vào nút “Run” ở thanh công cụ hoặc sử dụng tổ hợp phím Shift+Enter.

Bạn sẽ thấy dòng chữ “Hello, World!” được in ra bên dưới ô nhập mã.

Tương tự, bạn có thể tạo một ô mới (bằng cách nhấn vào nút “+” ở thanh công cụ) và nhập đoạn mã sau để cộng hai số:

a = 5

b = 7

print(a + b)

Bạn thực hiện đoạn mã này và bạn sẽ thấy kết quả 12 được in ra bên dưới ô nhập mã.

Vậy là bạn đã biết cách sử dụng Jupyter Notebook để chạy những đoạn lệnh Python đơn giản!

3. Biến trong Python

Trong Python, một biến có thể được hiểu như một vùng nhớ dùng để lưu trữ giá trị. Khi bạn tạo một biến, bạn cũng đặt tên cho nó. Đặt tên biến giúp bạn dễ dàng truy cập và thao tác với giá trị được lưu trữ trong biến.

Trong Python, bạn không cần khai báo kiểu dữ liệu của biến khi tạo biến. Python sẽ tự động xác định kiểu dữ liệu dựa trên giá trị mà bạn gán cho biến.

Bây giờ chúng ta sẽ cùng thực hành ví dụ về cách sử dụng biến trong Python:

Gán giá trị cho biến

x = 5

y = “Hello, World!”

print(x)

print(y)

Trong ví dụ này, x là một biến có giá trị là 5 và y là một biến có giá trị là chuỗi “Hello, World!”. Hàm print được sử dụng để in ra giá trị của các biến.

Thay đổi giá trị của biến

x = 5

print(x)

x = “Python”

print(x)

Trong ví dụ này, biến x ban đầu được gán giá trị là 5. Sau đó, giá trị của x được thay đổi thành chuỗi “Python”. Khi chúng ta in ra x lần nữa, giá trị mới của x sẽ được hiển thị.

Nhớ rằng tên của biến trong Python phải tuân theo một số quy tắc và quy ước nhất định. Chẳng hạn, tên biến phải bắt đầu bằng một chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_) và không thể bắt đầu bằng một số.

4. Kiểu dữ liệu trong Python

Kiểu số (int, float, complex): Kiểu int dùng cho các số nguyên, float dùng cho các số thực, và complex dùng cho các số phức. Ví dụ:

x = 10          # số nguyên

y = 20.5        # sô thực

z = 1j          # số phức (đại diện cho số phức i)

Kiểu chuỗi (str): Kiểu str dùng cho các chuỗi ký tự. Một chuỗi có thể được tạo bằng cách đặt ký tự trong dấu nháy đơn (”), dấu nháy kép (“”) hoặc dấu nháy ba (”’ ”’ hoặc “”” “””). Ví dụ:

a = “hello”

b = ‘world’

Kiểu logic (bool): Kiểu bool chỉ có hai giá trị: True (đúng) và False (sai). Đây thường được sử dụng để kiểm tra các điều kiện. Ví dụ:

a = True

b = False

Để hiểu rõ hơn về các kiểu dữ liệu trong Python, hãy cùng xem qua một số ví dụ chi tiết hơn:

Kiểu số (int, float, complex): Bạn có thể thực hiện các phép toán số học như cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa, vv. với các kiểu số:

x = 10        # int

y = 20.5      # float

print(x + y)  # Kết quả: 30.5

Kiểu chuỗi (str): Bạn có thể nối các chuỗi lại với nhau bằng cách sử dụng dấu + và lặp lại chuỗi bằng cách sử dụng dấu *:

a = “hello”

b = “world”

print(a + ” ” + b)  # Kết quả: “hello world”

print(a * 3)        # Kết quả: “hellohellohello”

5. Các cấu trúc dữ liệu thông dụng trong Python

Cấu trúc dữ liệu danh sách (list): Kiểu list là một tập hợp có thứ tự và có thể thay đổi. Các phần tử trong danh sách được đặt trong dấu ngoặc vuông ([]), và được phân tách bởi dấu phẩy. Ví dụ:

a = [1, 2, 3, 4, 5]

Cấu trúc dữ liệu bộ (tuple): Kiểu tuple tương tự như kiểu danh sách, nhưng không thể thay đổi (nghĩa là bạn không thể thêm, xóa hoặc sửa đổi các phần tử trong bộ). Các phần tử trong bộ được đặt trong dấu ngoặc đơn (()), và được phân tách bởi dấu phẩy. Ví dụ:

b = (1, 2, 3, 4, 5)

Cấu trúc dữ liệu tập hợp (set): Kiểu set là một tập hợp không có thứ tự và không chứa các phần tử trùng lặp. Các phần tử trong tập hợp được đặt trong dấu ngoặc nhọn ({}), và được phân tách bởi dấu phẩy. Ví dụ:

c = {1, 2, 3, 4, 5}

Cấu trúc dữ liệu từ điển (dictionary): Kiểu dictionary là một tập hợp không có thứ tự, có thể thay đổi và có các phần tử được xác định bởi một khóa duy nhất. Các phần tử trong từ điển được đặt trong dấu ngoặc nhọn ({}), và mỗi phần tử bao gồm một cặp khóa-giá trị. Ví dụ:

d = {“name”: “John”, “age”: 30}

Mỗi cấu trúc dữ liệu đều có những phương thức và thuộc tính đặc trưng, cho phép bạn thao tác với dữ liệu một cách linh hoạt.

Cấu trúc dữ liệu danh sách (list): Bạn có thể truy cập, sửa đổi và thêm các phần tử vào danh sách:

a = [1, 2, 3, 4, 5]

print(a[0])  # Kết quả: 1

a[0] = 10

print(a)     # Kết quả: [10, 2, 3, 4, 5]

a.append(6)

print(a)     # Kết quả: [10, 2, 3, 4, 5, 6]

Cấu trúc dữ liệu từ điển (dict): Bạn có thể truy cập và sửa đổi các giá trị trong từ điển thông qua các khóa tương ứng:

d = {“name”: “John”, “age”: 30}

print(d[“name”])  # Kết quả: “John”

d[“name”] = “Jane”

print(d)  # Kết quả: {‘name’: ‘Jane’, ‘age’: 30}

Biết cách sử dụng các kiểu dữ liệu và cấu trúc dữ liệu hiệu quả sẽ giúp bạn giải quyết được nhiều vấn đề lập trình.

6. Hàm trong Python

Trong Python, hàm là một khối mã được tổ chức và có thể tái sử dụng, dùng để thực hiện một hành động cụ thể. Hàm giúp chương trình của bạn trở nên rõ ràng hơn và dễ dàng hơn để bảo trì.

Hàm trong Python được định nghĩa bằng từ khóa def, theo sau là tên của hàm và dấu ngoặc đơn. Các tham số của hàm được liệt kê trong dấu ngoặc đơn. Cú pháp để định nghĩa hàm như sau:

Trong đó:

  • function_name là tên của hàm.
  • parameters là danh sách các tham số mà hàm cần để thực hiện công việc của nó.
  • Kết quả trả về (return) là giá trị mà hàm trả về sau khi thực hiện xong công việc của nó.

Dưới đây là một ví dụ về hàm trong Python:

diem_hk1 = eval(input(“Nhap diem HK1: “))

diem_hk2 = eval(input(“Nhap diem HK2: “))

def tinh_diem_trung_binh(diem_hk1, diem_hk2):

      dtb = (diem_hk1 + diem_hk2 *2) /3

      print(“Diem trung binh: “, dtb )

      return

tinh_diem_trung_binh(diem_hk1, diem_hk2)

7. Biểu thức điều kiện trong Python

Biểu thức điều kiện trong Python được sử dụng để thực hiện một khối mã cụ thể nếu một điều kiện nào đó đúng (True). Nếu điều kiện không đúng (False), chúng ta có thể chọn thực hiện một khối mã khác hoặc không thực hiện gì cả. Biểu thức điều kiện sử dụng các từ khóa if, elif (viết tắt của ‘else if’), và else.

Cú pháp của biểu thức điều kiện trong Python là:

Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng biểu thức điều kiện trong Python:

Trong ví dụ này, chúng ta kiểm tra nhiệt độ và in ra một thông báo tương ứng.

temperature = 20

if temperature < 0:

    print(“It’s freezing!”)

elif 0 <= temperature < 20:

    print(“It’s cold.”)

else:

    print(“It’s warm.”)

8. Cấu trúc lặp trong Python

Cấu trúc lặp là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào, bao gồm cả Python. Chúng cho phép bạn thực hiện một khối mã nhiều lần. Python cung cấp hai cấu trúc lặp chính: for và while.

Vòng lặp for: Vòng lặp for trong Python được sử dụng để lặp qua các phần tử của một chuỗi (như một danh sách, một tuple, một chuỗi) hoặc bất kỳ chuỗi lặp nào khác.

Cú pháp của vòng lặp for:

Ví dụ về vòng lặp for:

for i in [1, 2, 3, 4, 5]:

    print(i)

Trong ví dụ này, vòng lặp for sẽ in ra mỗi số trong danh sách từ 1 đến 5.

Vòng lặp while: Vòng lặp while trong Python được sử dụng để lặp đi lặp lại một khối mã cho đến khi một điều kiện nhất định không còn đúng nữa.

Cú pháp của vòng lặp while:

Ví dụ về vòng lặp while:

i = 1

while i <= 5:

    print(i)

    i += 1

Trong ví dụ này, vòng lặp while sẽ in ra mỗi số từ 1 đến 5.

9. Lệnh break và continue trong Python

Ngoài ra, Python cung cấp hai từ khóa hữu ích để kiểm soát quá trình lặp: break và continue. break dùng để ngắt vòng lặp ngay lập tức, trong khi continue dùng để ngắt vòng lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.

Ví dụ về break:

for i in range(1, 11):

    if i == 5:

        break

    print(i)

Trong ví dụ này, vòng lặp for bắt đầu từ 1 và lặp cho đến khi i=10. Tuy nhiên, nếu i=5 break sẽ được thực thi, ngắt vòng lặp ngay lập tức. Do đó, chương trình chỉ in ra các số từ 1 đến 4.

Ví dụ về continue:

for i in range(1, 11):

    if i == 5:

        continue

    print(i)

Trong ví dụ này, vòng lặp for cũng bắt đầu từ 1 và lặp cho đến khi i=10. Tuy nhiên, nếu i=5, từ khóa continue sẽ được thực thi, bỏ qua phần còn lại của khối mã trong vòng lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo. Do đó, chương trình sẽ in ra tất cả các số từ 1 đến 10, trừ số 5.

10. Bài tập tổng kết các nội dung tự học lập trình Python

  1. Tạo một biến my_string với giá trị là chuỗi “Hello, Python!”. In ra màn hình giá trị của my_string.
  2. Tạo một biến my_int với giá trị là một số nguyên và một biến my_float với giá trị là một số thực. In ra màn hình giá trị của my_int và my_float.
  3. Tạo một danh sách my_list gồm 5 số nguyên. In ra màn hình phần tử đầu tiên và phần tử cuối cùng của my_list.
  4. Thêm một số nguyên vào cuối my_list và in ra màn hình danh sách sau khi thêm.
  5. Tạo một biến my_bool với giá trị là kết quả của phép so sánh 5 > 3. In ra màn hình giá trị của my_bool.
  6. Viết một vòng lặp for để in ra màn hình tất cả các phần tử trong my_list.
  7. Viết một vòng lặp while để in ra màn hình các số nguyên từ 1 đến 5.
  8. Trong vòng lặp for ở Yêu cầu 6, thêm một biểu thức điều kiện để chỉ in ra màn hình các số lớn hơn 2.
  9. Tạo một danh sách my_list_2 gồm 5 chuỗi. Viết một vòng lặp để in ra màn hình tất cả các chuỗi trong my_list_2 có độ dài lớn hơn 3.
  10. Viết một chương trình Python để tạo một danh sách mới bằng cách lấy các số chẵn từ my_list và in ra màn hình danh sách mới.

Bạn hãy tự mình làm trước khi tham khảo bài giải sau nha. Chúc bạn thành công!

Gợi ý bài giải

# Yêu cầu 1

my_string = “Hello, Python!”

print(my_string)

# Yêu cầu 2

my_int = 10

my_float = 20.5

print(my_int, my_float)

# Yêu cầu 3

my_list = [1, 2, 3, 4, 5]

print(my_list[0], my_list[-1])

# Yêu cầu 4

my_list.append(6)

print(my_list)

# Yêu cầu 5

my_bool = 5 > 3

print(my_bool)

# Yêu cầu 6

for i in my_list:

    print(i)

# Yêu cầu 7

i = 1

while i <= 5:

    print(i)

    i += 1

# Yêu cầu 8

for i in my_list:

    if i > 2:

        print(i)

# Yêu cầu 9

my_list_2 = [“cat”, “window”, “defenestrate”, “Python”, “a”]

for word in my_list_2:

    if len(word) > 3:

        print(word)

# Yêu cầu 10

new_list = [x for x in my_list if x % 2 == 0]

print(new_list)

Chúc mừng bạn đã nắm được các kiến thức căn bản của lập trình Python. Cùng nhau học tập và ứng dụng Python vào công việc và cuộc sống của mình nhé!

Cách cài OpenVPN trên Proxmox 8

Tìm hiểu OpenVPN là gì?

OpenVPN được hiểu là một giao thức kết nối mã nguồn mở. OpenVPN được sử dụng để tạo điều kiện cho một đường hầm an toàn giữa hai điểm trong mạng.

Hiện nay, OpenVPN được nhiều mạng ảo riêng hoặc VPN sử dụng để đảm bảo mọi dữ liệu gửi qua internet đều được mã hóa và bảo mật riêng tư nhất.

Nhiệm vụ của OpenVPN

Giao thức OpenVPN đảm nhận những vai trò như sau:

  • Cho phép các bên xác thực lẫn nhau thông qua pre-shared key
  • Cho phép xác nhận tên người dùng/mật khẩu đăng nhập,..
  • Cho phép server phát hành chứng thư xác thực cho mỗi client trong cấu hình Multi Client-server.
  • Sử dụng thư viện mã hóa Openssl hoặc Tls
  • Sở hữu nhiều tính năng kiểm soát và bảo mật thông qua hai giao thức là UDP và TCP.
  • Hỗ trợ kết nối nhanh hơn thông qua UDP/Giao thức dữ liệu người dùng đặt làm mặc định.
  • Hỗ trợ điều khiển truyền tín hiệu
  • Hỗ trợ kiểm soát dữ liệu trong quá trình truyền tải, đảm bảo thông tin được truyền đạt đầy đủ và chi tiết

Khi nào nên sử dụng giao thức OpenVPN?

Sự trao đổi thông tin qua internet cũng trở nên phổ biến hơn, rộng rãi hơn trong thời đại công nghệ 4.0. Và lúc này, cần có OpenVPN hơn bao giờ hết để hạn chế việc đánh cắp thông tin.

Ngoài ra, bạn muốn sở hữu giao thức bảo mật kết nối internet ổn định và có khả năng mã hóa mạnh mẽ ít tốn kém thì nên chọn OpenVPN.

Người dùng từ xa truy cập an toàn đến mạng riêng của mình, hay thậm chí có nhu cầu “ẩn danh” trong quá trình sử dụng mạng Internet thì giao thức này cũng sẽ giúp được bạn.

Chỉ khi bạn cho phép thì những client được cấp tài khoản VPN mới được quyền truy cập được vào hệ thống dữ liệu, đảm bảo an toàn hơn.

Ưu điểm và hạn chế của OpenVPN là gì?

ƯU ĐIỂMHẠN CHẾ
Khả năng bảo mật tốt. OpenVPN  giúp các thông tin dữ liệu được truyền dẫn một cách an toàn. Mọi dữ liệu cũng được truyền tải đầy đủTốc độ chậm khá chậm trong quá trình truyền tải 
Khả năng mã hóa rất tốt. Trước mọi mục tiêu tấn công thì dữ liệu sẽ được vô hiệu hóaOpenVPN được thiết lập thủ công, khá phức tạp. Người sử dụng phải am hiểu chuyên môn về OpenVPN là gì 
 Tương thích với mọi hệ điều hành. Giúp các đơn vị sử dụng giao thức sử dụng an tâm hơn  OpenVPN có thể yêu cầu ứng dụng của bên thứ 3, khá cồng kềnh và lãng phí tài nguyên

Hướng dẫn tải và cài đặt OpenVPN trên Proxmox 8

Cấu hình Container. Sử dụng vim hoặc nano. ID Container của tôi là 100, nhưng của bạn có thể khác.

vim /etc/pve/lxc/100.conf

Thêm các dòng sau vào cuối

lxc.cgroup.devices.allow: c 10:200 rwm
lxc.mount.entry: /dev/net dev/net none bind,create=dir

Phân quyền /dev/net/tun bằng lệnh sau.

chown 100000:100000 /dev/net/tun

Khởi động Container bằng lệnh hoặc trên giao diện Proxmox.

pct start 100
pct enter 100

Cài đặt OpenVPN Access Server.

apt update && apt -y install ca-certificates wget net-tools gnupg
wget https://as-repository.openvpn.net/as-repo-public.asc -qO /etc/apt/trusted.gpg.d/as-repository.asc
echo "deb [arch=amd64 signed-by=/etc/apt/trusted.gpg.d/as-repository.asc] http://as-repository.openvpn.net/as/debian jammy main">/etc/apt/sources.list.d/openvpn-as-repo.list
apt update && apt -y install openvpn-as

Khởi động lại OpenVPN Access Server.

sudo systemctl restart openvpnas

Truy cập vào OpenVPN Access Server

Admin UI: https://ip_openvpn_server:943/admin
Client UI: https://ip_openvpn_server:943

Mật khẩu mặc định được lưu tại: /usr/local/openvpn_as/init.log

Tham khảo

Thiết kế 1 vi mạch số cần học những gì?

Bài viết này dành cho các bạn sinh viên chuyên ngành điện tử, khoa học máy tính, hệ thống nhúng hoặc viễn thông mong muốn hiểu cơ bản về ngành “thiết kế vi mạch. “Cần phải học những môn nào để có thể làm về lĩnh vực thiết kế vi mạch nói chung và thiết […]

Bài viết này dành cho các bạn sinh viên chuyên ngành điện tử, khoa học máy tính, hệ thống nhúng hoặc viễn thông mong muốn hiểu cơ bản về ngành “thiết kế vi mạch. “Cần phải học những môn nào để có thể làm về lĩnh vực thiết kế vi mạch nói chung và thiết kế vi mạch số nói riêng?” là câu hỏi mà nhiều bạn sinh viên băn khoăn. Trong bài viết này, tác giả cố gắng trình bày những kinh nghiệm bản thân để các bạn sinh viên quan tâm đến ngành thiết kế vi mạch hoặc thiết kế mạch tích hợp ( Integrated Circuit Design, VLSI design) có thể tham khảo và định hướng nghề nghiệp sớm.

1) Tổng quan về ngành thiết kế vi mạch?

Thiết kế vi mạch (Integrated circuit design hay VLSI design) là một ngành chuyên nghiên cứu, phát triển và chế tạo các chip điện tử, còn gọi là mạch tích hợp (IC – Integrated Circuit).

Hình 1: Chip điện tử (vi mạch)

Để tạo ra một chip (vi mạch) cần rất nhiều công đoạn khác nhau. Các công đoạn này có thể được phân làm hai nhóm lớn là thiết kế/phát triển (design/development) và sản xuất (manufacturing). Hai nhóm lớn này bao gồm rất nhiều bước khác nhau, mỗi bước yêu cầu một lượng kiến thức và kỹ năng nhất định khác các bước còn lại, từ đó định nghĩa “vị trí công việc” (job) của các bạn.

Hiện tại, ở Việt Nam, các công ty về lĩnh vực vi mạch đều chỉ làm về thiết kế/phát triển, chưa có bất kỳ công ty sản xuất vi mạch nào. Nguyên nhân chính là vì các nhà máy sản xuất vi mạch cần có sự đầu tư ban đầu rất lớn với rất nhiều máy móc, thiết bị đắt tiền; thiết kế xây dựng nhà máy phức tạp và nguồn nhân lực có kỹ thuật, kinh nghiệm cao vận hành. Các nhà máy sản xuất vi mạch hiện này tập trung ở một số nước phát triển như Đài Loan (TSMC, UMC), Mỹ (GlobalFoundries), Nhật Bản (Toshiba, Hitachi), Hàn Quốc (Samsung, SK Hynix), Trung Quốc (SMIC, CSMC), …

Trong khi đó, công ty thiết kế/phát triển chỉ cần giải quyết hai yếu tố quan trọng là bản quyền phần mềm và nguồn nhân lực nên chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. Công ty chỉ thiết kế và phát triển không sản xuất gọi là Fabless (Fabrication-less).

Hình 2: Top 10 công ty Fabless năm 2017 (nguồn IC Insights)

Công ty chỉ chuyên sản xuất vi mạch gọi là Foundry. Foundry chia làm 2 loại:

  • Công ty chủ yếu dựa trên đơn đặt hàng sản xuất từ các công ty khác, hầu như không tự thiết kế chip, gọi là Pure-play Foundry.
  • Công ty vừa sản xuất chip cho các công ty khác lại vừa thiết kế/phát triển chip của riêng mình gọi là công ty IDM (Integrated Device Manufacturer) Foundy hoặc IDM.
Hình 3: Top 10 công ty Foundry năm 2017 (nguồn IC Insights)
Hình 4: Các loại hình công ty trong lĩnh vực vi mạch, bán dẫn (semiconductor)

Công ty liên doanh giữa công ty fabless và foundry gọi là mô hình công ty fabless-foundry. Mục đích liên doanh của các công ty này là tận dụng lợi thế của hai bên để phát triển sản phẩm tốt nhất.

2) Những công việc (job) chính khi làm về lĩnh vực thiết kế vi mạch ở Việt Nam

Như đã nói ở trên, ở Việt Nam hiện tại chỉ có các công ty về nghiên cứu/phát triển (Fabless) nên công việc chủ yếu dành cho các bạn cũng nằm ở các khâu nghiên cứu/phát triển.

Hình 5: Các job chính của ngành thiết kế vi mạch số tại Việt Nam

Font-End designer:
1. IC Designer:

  • Phân tích kiến trúc hệ thống, lõi IP. Ở đây, hệ thống được hiểu là một SoC hoặc một chip hoàn chỉnh gồm nhiều lõi IP kết nối với nhau.
  • Làm tài liệu mô tả kiến trúc, tài liệu mô tả thiết kế (specification)
  • Làm tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết kế (User guide or User Manual)
  • Mô tả (viết) RTL code dùng ngôn ngữ mô tả phần cứng Verilog, VHDL hoặc ngôn ngữ mô tả hệ thống System Verilog, SystemC
  • Kiểm tra thiết kế mức cơ bản bằng các phần mềm chuyên dụng
    • Kiểm tra cú pháp (syntax)
    • Kiểm tra luật thiết kế (design rule)
    • Mô phỏng thiết kế khi chưa gắn với hệ thống (unit test)

2. IC Verifier:

  • Phân tích chiến lược kiểm tra một thiết kế hoặc hệ thống (verification strategy): Các chức năng của thiết kế sẽ được kiểm tra bằng cách nào? phương pháp kiểm tra? Làm sao để đảm bảo toàn bộ thiết kế được kiểm tra đầy đủ (coverage)?
  • Xây dựng môi trường kiểm tra thiết kế hoặc hệ thống
  • Viết các testcase, testbench để kiểm tra
  • Debug (gỡ lỗi) trong quá trình kiểm tra thiết kế
  • Kiểm tra kết quả, phân tích kết quả

Back-End Designer:

1. Synthesis engineer (Công việc này thường chia làm nhiều công đoạn và có thể được thực hiện một phần bởi Front-End designer và một phần bởi Back-End designer)

  • Xây dựng môi trường tổng hợp
  • Tổng hợp thiết kế tạo ra netlist từ RTL code
  • Kiểm tra tính tương đồng giữa RTL và gate sau khi synthesis (Equivalence Checking)
  • Phân tích timing (STA)
  • Phân tích, debug các lỗi về timing, design rule

2. DFT (Design For Testing) engineer

  • Phân tích, thiết kế logic DFT cho chip như MBIST/LBIST/SCAN/BS
  • Tạo test plan và test pattern
  • Tạo các DFT constraint
  • Phân tích và debug lỗi DFT

3. Layout engineer

  • Thiết kế planning tạo ra floorplan
  • Placement
  • Tổng hợp cây clock CTS (Clock Tree Synthesis)
  • Routing
  • Kiểm tra DRC và LVS

3) Những kiến thức nào cần phải học?

Hiện nay nhiều trường đại học có khoa điện-điện tử, điện tử viễn thông hoặc khoa công nghệ đều giảng dạy các kiến thức cơ bản liên quan đến công nghệ vi mạch, mạch tích hợp (integrated circuit) hoặc bán dẫn (semiconductor). Các bạn có thể tham khảo thông tin ở một số trường sau:

  • Một số trường ở miền Nam:
    • Đại học Bách Khoa TP. HCM
    • Đại học Khoa học Tự nhiên TP. HCM
    • Đại học Công nghệ Thông tin TP. HCM
    • Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM
    • Đại học Tôn Đức Thắng
    • Đại học Cần Thơ
    • Đại học công nghiệp thực phẩm (khoa điện-điện tử có dạy về lập trình nhúng FPGA và Verilog HDL)
  • Một số trường ở miền Trung:
    • Đại học Bách khoa Đà Nẵng
    • Đại học Duy Tân
  • Một số trường ở miền Bắc
    • Đại học Bách khoa Hà Nội
    • Đại học Công nghiệp Hà Nội
    • Đại học Lê Quý Đôn (Học viện kỹ thuật quân sự)
    • Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Các môn học và kiến thức cung cấp tại mỗi trường cũng có sự khác biệt và khối lượng môn học nhiều làm nhiều bạn khó hình dung nên học gì? học như thế nào? hoặc mất nhiều thời gian để tìm hiểu. Ở đây, tác chia làm 4 nhóm kiến thức các bạn cần tập trung đầu tư học để nhanh chóng hòa nhập với công việc sau khi ra trường. Mới mỗi nhóm kiến thức, tác giả sẽ giải thích tại sao phải học? và học để làm gì? từ đó cạn bạn hãy so sánh với đề cương các môn học trong trường để lựa chọn học tập.

Hình 6: Tổng hợp các kiến thức cơ bản cần cho ngành vi mạch
  • Nhóm kiến thức cơ bản: làm nhóm kiến thức chung của ngành điện tử
    • Kiến thức về mạch điện và mạch điện tử: Những nguyên lý và hoạt động cơ bản của mạch điện là kiến thức nền tảng hỗ trợ bạn hiểu, phân tích các hiện tượng, thông số điện.
    • Kiến thức về linh kiện điện tử: Chip cũng chỉ là một loại linh kiện điện tử. Việc hiểu về các linh kiện điện tử sẽ hỗ trợ tốt trước khi học sâu hơn về vi mạch.
    • Kiến thức về vi điều khiển, vi xử lý: Các chip SoC hiện nay đều có lõi vi xử lý bên trong nên kiến thức này thường rất liên quan đến nhiều job trong lĩnh vực vi mạch. Việc học về vi xử lý nào không quan trọng khi bạn mới bắt đầu nên đừng hoang mang tại sao thế giới hay dùng ARM mà trường lại dạy về 8051? Cái bạn cần là hiểu về cấu trúc, hoạt động và sử dụng. Sau đó, việc mở rộng tìm hiểu các lõi vi xử lý khác là dễ dàng.
    • Kiến thức về lập trình với ngôn ngữ Assembly và C cho vi điều khiển và vi xử lý: Các chip SoC đều có lõi vi xử lý bên trong thì nếu bạn làm công việc kiểm tra hệ thống hay lõi IP trong hệ thống thì cần sử dụng kiến thức này để tạo ra các test kiểm tra. Bên cạnh đó, bạn sẽ có được cái nhìn của một user (người dùng chip) để khi thiết kế một lõi IP hay chip SoC, bạn sẽ phải nghĩ nên làm thế nào để user có thể sử dụng hiệu quả và dễ dàng nhất.
  • Nhóm kiến thức chuyên môn chung: là những kiến thức phục vụ trực tiếp cho công việc thiết kế vi mạch. Dù bạn làm công việc chuyên môn nào cũng cần phải biết.
    • Kiến thức về quy trình thiết kế vi mạch (design flow): Tuy bạn không làm hết tất cả nhưng tổng quan cần phải nắm để biết công việc mình làm liên quan như thế nào các công việc khác.
    • Kiến thức về các thành phần logic (logic component) như AND, OR, XOR, NOT, AOI, OAI, Flip-Flop, Latch, … để bạn có thể mô tả specification của thiết kế, hiểu hoạt động của thiết kế, netlist của thiết kế, …
    • Kiến thức về thiết kế mạch số (digital logic circuit design):
      • Mạch tổ hợp (combinaltional circuit)
      • Mạch tuần tự (sequential circuit)
      • Máy trạng thái (FSM – Finite State Machine)
      • Đại số Boolean, bìa Karnaugh
    • Kiến thức về CMOS
      • Hoạt động của CMOS
      • Cấu tạo của các cổng logic theo mô hình CMOS
    • Kiến thức về ngôn ngữ lập trình
      • Ngôn ngữ mô tả phần cứng Verilog, VHDL, System Verilog để đọc hiểu và mô tả RTL code của thiết kế
      • Ngôn ngữ thiết kế phần cứng mức cao SystemC
  • Nhóm kiến thức chuyên sâu đối với từng công việc cụ thể
    • IC Designer
      • Cấu trúc các mạch loại mạch số cơ bản và thường dùng như encoder, decoder, MUX, DE-MUX, mạch cộng, mạch nhân, FIFO, LIFO, mạch đồng bộ, mạch phát hiện cạnh, …
      • Cấu trúc cơ bản của SoC
      • Cấu trúc BUS hệ thống và các giao thức BUS phổ biến
      • Các kỹ thuật thiết kế như thiết kế đồng bộ, thiết kế bất đồng bộ, thiết kế nhiều miền xung clock, thiết kế tần số cao, thiết kế công suất thấp, …
    • IC Verifier
      • Kiến thức về các phương pháp kiểm tra thiết kế như mô phỏng (simulation) hay kiểm tra formal (formal verification)
      • Ngôn ngữ thiết kế và mô phỏng System Verilog (đã bao gồm Verilog) hoặc SystemC để xây dựng môi trường mô phỏng và mô tả RTL code của thiết kế
      • Phương pháp mô phỏng UVM (Universal Verification Methodology) – Có nhiều phương pháp mô phỏng khác nhau nhưng phương pháp này là phương pháp phổ biến và mới nhất. Thư viện UVM được xây dựng trên ngôn ngữ System Verilog.
      • Hiểu về VIP (Verification IP) – VIP là những mô hình được xây dựng sẵn bởi nhiều nhà cung cấp khác nhau để hỗ trợ mô phỏng thiết kế.
      • Phân tích waveform – là kỹ năng cần thiết và quan trọng phục vụ cho debug
    • Back-End Designer
      • Kiến thức về quy trình thiết kế vật lý (physical design flow) và custom design
      • Thư viện công nghệ (technology library)
      • Kiến thức về phân tích timing tĩnh (STA – Static Timing Analysis)
      • Kiến thức về DFT (Design For Test)
      • Sử dụng phần mềm công nghệ: Đối với Back-End Designer việc hiểu, cấu hình đúng phần mền; thiết lập các constraint đúng và đủ là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của bản thiết kế Back-end như netlist, Layout.
  • Nhóm kiến thức hỗ trợ
    • Ngôn ngữ thiết kế và mô phỏng hệ thống SystemC để xây dựng môi trường mô phỏng và mô tả thiết kế. Hiện nay, với ưu điểm giúp quá trình thiết kế và mô phỏng nhanh hơn, SystemC đang được sử dụng ngày càng phổ biến. Code mô tả thiết kế bằng SystemC có thể chuyển đổi được thành RTL code (Verilog hoặc VHDL) bằng phần mềm chuyên dụng.
    • Kiến thức về nền tảng Linux vì các phần mềm chuyên dụng chạy trên nền tảng này việc hiểu một chút về Linux, như cài đặt phần mềm, cấu trúc sắp xếp thư mục, nguyên lý gọi và chạy phần mềm, sử dụng lệnh và thao tác trên terminal, … sẽ là các kỹ năng gắn liền với công việc của bạn mỗi ngày
    • Kiến thức về các editor như VI, VIM vì khi sử dụng Linux, các bạn sẽ thao tác chính trên các editor này
    • Ngôn ngữ script như Perl, C-shell vì bạn sẽ sử dụng chủ yếu các công cụ viết bằng các ngôn ngữ này để làm việc. Mục đích chính của các script là giúp bạn rút ngắn thời gian làm việc bằng cách tự động hóa các công việc “tay chân”.
    • Kiến thức về FPGA: FPGA thì liên quan gì đến vi mạch? Khi sử dụng FPGA bạn cũng sẽ làm các công việc như thiết kế, RTL coding, mô phỏng, tổng hợp, phân tích timing, … Tuy thiết kế trên FPGA có khác với thiết kế ASIC nhưng các bạn sẽ học được nhiều khái niệm thuật ngữ, kỹ năng chung như bên thiết kế ASIC.
    • Kiến thức về các phần mềm dùng trong thiết kế vi mạch: có thể bạn khó tiếp cận được các phần mềm này vì chúng không free và giá bản quyền rất cao nhưng có thể đọc để biết, phần mềm nào dùng để làm gì và tìm các phần mềm open source để thực hành.
Hình 7: Các kiến thức hỗ trợ cần biết khi làm trong ngành thiết kế vi mạch

Sơ đồ chân ESP8266 NodeMCU

Sơ đồ chân ESP8266 NodeMCU là một tài liệu quan trọng giúp bạn hiểu vị trí và chức năng của từng chân trên bo mạch. Sơ đồ này cung cấp một hình ảnh tổng quan về cấu trúc chân và các kết nối của ESP8266 NodeMCU. Bằng cách nắm vững sơ đồ chân này, bạn […]

Sơ đồ chân ESP8266 NodeMCU là một tài liệu quan trọng giúp bạn hiểu vị trí và chức năng của từng chân trên bo mạch. Sơ đồ này cung cấp một hình ảnh tổng quan về cấu trúc chân và các kết nối của ESP8266 NodeMCU.

Bằng cách nắm vững sơ đồ chân này, bạn có thể dễ dàng xác định và sử dụng các chức năng phù hợp cho từng chân GPIO, ADC, UART, SPI, I2C và các chân khác. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu chi tiết về sơ đồ chân ESP8266 NodeMCU và cách sử dụng nó để phát triển các ứng dụng hay ho cho riêng bạn.

Thiết bị ngoại vi và chân I/O ESP8266

NodeMCU ESP8266 là một module IoT dựa trên vi điều khiển ESP8266. Nó được tích hợp sẵn các chân I/O (Input/Output) và hỗ trợ các thiết bị ngoại vi để kết nối và tương tác với các linh kiện và cảm biến khác. Dưới đây là một số thiết bị ngoại vi và các chân I/O quan trọng trên ESP8266 NodeMCU:

17 chân GPIOĐược sử dụng để đọc dữ liệu từ các cảm biến, điều khiển các thiết bị đầu ra, hoặc giao tiếp với các thiết bị khác như LED, động cơ, nút nhấn, v.v.
1 kênh ADC1 kênh ADC có độ chính xác 10 bit theo công nghệ SAR ADC.
2 giao tiếp UART2 giao tiếp UART hỗ trợ điều khiển dòng dữ liệu.
4 đầu ra PWM4 chân PWM để điều khiển tốc độ động cơ hoặc độ sáng của đèn LED.
2 giao tiếp SPI và 1 giao tiếp I2C2 giao tiếp SPI và một giao tiếp I2C để kết nối các cảm biến và thiết bị ngoại vi khác.
Giao tiếp I2SMột giao tiếp I2S để thêm âm thanh vào dự án của bạn.

Để biết thêm thông tin, các bạn có thể tham khảo Datasheet bên dưới.

Datasheet ESP8266

Sơ đồ chân ESP8266

Chân GPIO

NodeMCU ESP8266 có tổng cộng 17 chân GPIO (General Purpose Input/Output) mà bạn có thể sử dụng để đọc dữ liệu từ các cảm biến hoặc điều khiển các thiết bị khác. Mỗi GPIO có thể được cấu hình bên trong ở mức HIGH hoặc LOW.

Những chân GPIO ESP8266 nào an toàn để sử dụng?

Mặc dù ESP8266 có rất nhiều chân với nhiều chức năng khác nhau, nhưng một số chân có thể không phù hợp với các dự án của bạn. Bảng dưới đây cho biết những chân GPIO nào an toàn để sử dụng và những chân cần được lưu ý.

NhãnGPIOLý do
D0GPIO16Hỗ trợ chức năng wake-up và có khả năng deep sleep.
D1GPIO5 
D2GPIO4 
D3GPIO0GPIO này được sử dụng trong quá trình khởi động và nạp chương trình. Hạn chế sử dụng để tránh xung đột.
D4GPIO2Được sử dụng trong quá trình khởi động và nạp chương trình.
D5GPIO14 
D6GPIO12 
D7GPIO13 
D8GPIO15GPIO15 được sử dụng trong quá trình khởi động.
RXGPIO3Chân Rx, được sử dụng để flash và gỡ lỗi
TXGPIO1Chân Tx, được sử dụng để flash và gỡ lỗi
CLKGPIO6Đã kết nối với bộ nhớ Flash
SDOGPIO7Đã kết nối với bộ nhớ Flash
CMDGPIO11Đã kết nối với bộ nhớ Flash
SD1GPIO8Đã kết nối với bộ nhớ Flash
SD2GPIO9Đã kết nối với bộ nhớ Flash
SD3GPIO10Đã kết nối với bộ nhớ Flash
A0ADC0Chân đầu vào tương tự, không được cấu hình làm đầu ra

Chân ADC

ESP8266 NodeMCU có một chân ADC (Analog-to-Digital Converter) duy nhất, được ký hiệu là A0. Chân ADC này cho phép đọc giá trị Analog từ các cảm biến hoặc linh kiện có đầu ra Analog.

Chân ADC (A0) của ESP8266 NodeMCU có thể đọc các giá trị từ 0V đến 3.3V. Tuy nhiên, nó chỉ có độ phân giải 10 bit, nghĩa là có thể chia thành 1024 mức giá trị từ 0 đến 1023. Do đó, giá trị Analog được đọc từ chân ADC sẽ được chuyển đổi thành giá trị từ 0 đến 1023 tương ứng với dải điện áp từ 0V đến 3.3V.

Chân SPI

ESP8266 có hai giao tiếp SPI, đó là SPI chính (SPI) và SPI phụ (HSPI). Cả hai giao thức SPI này hỗ trợ các tính năng và cấu hình sau:

  • Giao tiếp SPI cho phép bạn chọn từ 4 chế độ thời gian truyền dữ liệu khác nhau, cung cấp linh hoạt trong việc truyền và nhận dữ liệu qua SPI.
  • ESP8266 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu SPI lên đến 80 MHz, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
  • Xung clock SPI có thể được chia để tạo ra tần số hoạt động chính xác cho giao thức SPI.
  • Cả SPI chính và SPI phụ đều hỗ trợ FIFO (First-In-First-Out) với bộ đệm 64 byte. Điều này giúp đảm bảo truyền dữ liệu liên tục và ổn định trong quá trình truyền và nhận thông tin qua SPI.

Chân I2C

Phần cứng của ESP8266 không được tích hợp sẵn I2C, nhưng nó có thể được thực hiện bằng phương pháp ‘bitbanging’.

Theo mặc định, GPIO4 (SDA) và GPIO5 (SCL) được sử dụng làm chân giao tiếp I2C để giúp các bạn dễ dàng sử dụng các thư viện và code ví dụ Arduino.

Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng bất kỳ hai chân GPIO khác để làm chân I2C bằng cách gọi wire.begin(SDA, SCL) trong Arduino IDE.

Chân UART

ESP8266 có hai giao tiếp UART, đó là UART0 và UART1, hỗ trợ giao tiếp không đồng bộ (RS232 và RS485) với tốc độ lên tới 4,5 Mbps.

Giao tiếp UART0 được sử dụng để truyền và nhận dữ liệu thông qua các chân TXD0 (Transmit Data 0), RXD0 (Receive Data 0), RST0 (Reset 0) và CTS0 (Clear To Send 0). Giao thức này thường được sử dụng để giao tiếp với các thiết bị ngoại vi hoặc kết nối với máy tính.

Giao tiếp UART1 chỉ có tín hiệu truyền dữ liệu thông qua chân TXD1 (Transmit Data 1). Thường được sử dụng để ‘printing logs’ hoặc gửi dữ liệu không đồng bộ.

Chân PWM

Tất cả các chân GPIO từ GPIO0 đến GPIO15 trên ESP8266 đều có khả năng lập trình và sử dụng để điều chế độ rộng xung (PWM).

Trên ESP8266, tín hiệu PWM có độ phân giải 10 bit, tức là có thể có đến 1024 mức điều chỉnh khác nhau. Dải tần số của tín hiệu PWM có thể điều chỉnh từ khoảng 100 Hz đến 1 kHz, tương ứng với khoảng thời gian từ 1000 μs đến 10000 μs.

Điều này cho phép bạn sử dụng các chân GPIO trên ESP8266 để điều khiển độ sáng của đèn LED, tốc độ động cơ và các ứng dụng khác sử dụng tín hiệu điều chế độ rộng xung.

Chân SDIO

ESP8266 có một SDIO phụ để kết nối thẻ nhớ SD. Hỗ trợ SDIO v1.1 (4-bit 25 MHz) và SDIO v2.0 (4-bit 50 MHz).

Chân nguồn

Chân VIN được sử dụng để cấp nguồn trực tiếp cho ESP8266 và các thiết bị ngoại vi.

Chân 3V3 là đầu ra được điều chỉnh từ IC ổn áp trên mạch.

GND là chân nối đất.

Chân ngắt (Interrupt)

Tất cả các chân GPIO của NodeMCU ESP8266 có thể được cấu hình như ngắt, trừ GPIO16.

Chân điều khiển

Chân EN (còn được gọi là CH_PD hoặc Chip Power Down) là chân kích hoạt cho ESP8266, mặc định được kéo lên mức cao. Khi kéo lên mức CAO, chip được kích hoạt; khi kéo xuống mức THẤP, chip bị vô hiệu hóa.

Chân RST là chân reset cho ESP8266, mặc định được kéo lên mức CAO. Khi kéo xuống mức THẤP trong một khoảng thời gian ngắn, nó sẽ khởi động lại ESP8266. Điều này giống như với việc nhấn nút RST trên bo mạch.

Chân FLASH được sử dụng để xác định khi nào khởi động vào chế độ nạp chương trình. Nếu chân này được giữ ở mức thấp trong quá trình khởi động, nó sẽ bắt đầu quá trình nạp chương trình! Điều này tương đương với việc nhấn nút FLASH trên bo mạch.

Chân WAKE được sử dụng để đánh thức ESP8266 từ chế độ ngủ sâu (deep sleep).

Tìm hiểu về Windows Server và các chức năng, 6 ưu điểm của nó

Windows Server là gì? Đây là một hệ điều hành chuyên dụng cho máy chủ server của Microsoft. Nó hỗ trợ quản lý cơ sở hạ tầng và cung cấp môi trường máy chủ ổn định.

Windows Server là gì? Nếu bạn chỉ là một người dùng máy tính thông thường, chắc chắn bạn sẽ chỉ gặp qua các phiên bản Windows thông thường. Tuy nhiên, bạn có biết rằng Tập đoàn Microsoft không chỉ sở hữu hệ điều hành Windows dành cho máy tính thông thường mà họ còn sở hữu Windows Server dành cho các máy chủ. Vậy, bạn có muốn biết rõ hơn về Windows Server và nó khác gì so với hệ điều hành Windows thông thường không? Nếu có, hãy cùng theo dõi hết bài viết này để biết thêm những thông tin hữu ích nhé!

Windows Server là gì?

Windows Server là một sản phẩm hệ điều hành chuyên dụng dành cho máy chủ server do Tập đoàn Microsoft sản xuất. Mục đích của nó là hỗ trợ người dùng quản lý cơ sở hạ tầng của họ một cách đáng tin cậy và an toàn, cũng như cung cấp một môi trường máy chủ ổn định.

Hệ điều hành Microsoft Windows Server là gì? Hệ điều hành Microsoft Windows Server là một loạt các hệ điều hành dành cho máy chủ cấp doanh nghiệp nhằm chia sẻ dịch vụ với nhiều người dùng đồng thời cung cấp quyền kiểm soát quản trị rộng rãi đối với việc lưu trữ dữ liệu, ứng dụng và mạng công ty.

Sự phát triển của Windows Server bắt đầu vào đầu những năm 1980, khi Microsoft phát hành hai hệ điều hành MS-DOS và Windows NT. Hệ điều hành Windows NT được tạo ra bởi kỹ sư Microsoft David Cutler với mục tiêu cung cấp bảo mật, tốc độ và độ tin cậy mà các tổ chức lớn yêu cầu trong một hệ điều hành của server.

Đặc điểm của hệ điều hành Windows Server

Bao gồm khá nhiều phần mềm hỗ trợ quản lý doanh nghiệp

Vì Windows Server được thiết kế cho doanh nghiệp nên nó đi kèm với rất nhiều phần mềm quản lý doanh nghiệp. Vậy, một số vai trò mà máy chủ có thể thực hiện nếu được cài đặt hệ điều hành Windows Server là gì?

  • Active Directory 

Cho phép máy chủ hoạt động như một bộ điều khiển miền, Active Directory là một dịch vụ quản lý người dùng . Tất cả xác thực tài khoản người dùng được xử lý bởi bộ điều khiển miền chứ không phải máy tính cục bộ.

  • DHCP 

Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) là một giao thức cho phép máy chủ tự động gán địa chỉ IP cho tất cả các thiết bị mạng. Bộ định tuyến của bạn có thể xử lý việc này ở nhà, nhưng trong môi trường kinh doanh, nhân viên CNTT sẽ tận dụng chức năng DHCP nâng cao của Windows Server.

  • Tệp và Lưu trữ

Nếu bạn biết Windows Server là gì, bạn có thể thấy Windows Server phục vụ như một máy chủ để quản lý và lưu trữ tệp của công ty bạn. Điều này cho phép bạn giữ dữ liệu quan trọng ở một nơi và kiểm soát quyền truy cập bằng cách đặt quyền.

  • Dịch vụ in ấn

Nếu một công ty có hàng chục máy in trong toàn bộ tòa nhà, nhân viên CNTT sẽ dành một lượng thời gian đáng kể để cấu hình từng máy trạm mới riêng lẻ. Việc thiết lập máy chủ in với Windows Server cho phép họ kết nối máy in với máy tính của mình, giảm bớt sự dư thừa.

  • Windows Update Services 

Hầu hết các doanh nghiệp không muốn cập nhật Windows thường xuyên. Bạn có thể định tuyến tất cả các bản cập nhật máy trạm thông qua một máy chủ được định cấu hình làm bộ điều khiển Windows Update và chỉ định cấu hình cho các quy tắc cụ thể để giúp chúng hoạt động.

Có phần cứng mạnh

Đặc điểm nổi bật của Windows Server là gì? Windows Server có dung lượng RAM tối đa là 24TB. Hầu hết mọi người không quan tâm đến dung lượng RAM tối đa của máy tính của họ. Windows 10 Pro là hệ điều hành cho phép bạn cài đặt tối đa 2TB RAM. 

Tuy nhiên, vì hầu hết người dùng không yêu cầu nhiều hơn 32GB RAM trong hệ thống của họ, nên việc cài đặt 1TB RAM cũng là không cần thiết. Nhưng bạn có biết rằng Windows Server có thể chứa tới 24TB RAM không? Nó cũng hỗ trợ lên đến 64 ổ cắm CPU, nhiều hơn đáng kể so với hai ổ cắm được hỗ trợ bởi Windows 10 Pro. 

Không bao gồm các tính năng ngoại lai

Một trong các đặc điểm của Windows Server là gì? Đó là không bao gồm các tính năng ngoại lai. Máy chủ Windows không có các tính năng không liên quan như Windows 10. Windows Server vẫn giữ các tính năng thân thiện với người dùng như Command Prompt và các công cụ quản trị khác trong khi loại bỏ nhiều tính năng trong hệ điều hành Windows 10.

Ngoài ra, Windows Server không có ứng dụng Your Phone và bạn không thể bật thiết bị đầu cuối Linux trên máy chủ. Hệ điều hành Windows không hỗ trợ đăng nhập bằng tài khoản Microsoft. 

Có mức giá cao

Sự khác biệt giữa Windows Desktop và Windows Server là gì? Đó là Windows Server đắt hơn một chút so với phiên bản Windows thông thường. Windows Server không rẻ vì nó là một sản phẩm hướng đến doanh nghiệp. Nó đắt hơn đáng kể so với phiên bản Windows dành cho người tiêu dùng và có nhiều phiên bản khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của bạn.

Chức năng chính của Windows Server

Sau khi tìm hiểu về Windows Server, ta hãy tiếp tục tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi các chức năng chính của Windows Server là gì?

  • Quản lý tất cả tài nguyên trên toàn bộ hệ thống của máy tính.
  • Quản lý sự giao tiếp của người dùng.
  • Quản trị hệ thống lưu trữ.
  • Quản trị quy trình.
  • Xây dựng một máy tính giả lập lớn.
  • Quản trị bộ nhớ.

Windows Server qua từng giai đoạn

Các giai đoạn phát triển của Windows Server là gì? Nên dùng bản Windows Server nào?

Windows Server 2003

Trong phiên bản này, máy chủ Windows có những tính năng giúp:

  • Làm việc hiệu quả hơn
  • Tự động hóa các hoạt động thông qua việc sử dụng các công cụ quản lý khác nhau
  • Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • Tìm kiếm và chia sẻ tệp một cách dễ dàng.

Windows Server 2008

Đối với phiên bản 2008, các tính năng được bổ sung cho phiên bản mới Windows Server là gì?

  • Cải thiện hiệu suất kết nối mạng.
  • Bảo mật tối đa
  • Quản trị máy chủ đơn giản
  • Quyền truy cập ứng dụng tập trung.

Windows Server 2012

Đây là một trong các phiên bản Windows 8 dành cho máy chủ và là phiên bản kế nhiệm cho Windows Server 2008 R2. Windows Server 2012, không giống như người tiền nhiệm của nó, không hỗ trợ máy tính dựa trên Itanium và có sẵn trong bốn phiên bản. 

Nhiều tính năng mới và cải tiến đã được thêm vào Windows Server 2008 R2 (chủ yếu tập trung vào điện toán đám mây). Các đặc điểm nổi bật trong phiên bản này của Windows Server là gì?

  • Hyper-V đã được cập nhật, cũng như có quản lý địa chỉ IP và Windows Task Manager.
  • Hệ thống tệp mới, ReFS. Mặc dù có giao diện người dùng Metro tương tự như Windows 8, hệ điều hành Windows Server 2012 đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực.

Vào thời điểm đó, Windows Server 2012 được coi là một phiên bản tốt. Việc phát hành Windows Server 2012 đã đưa công ty lên vị trí hàng đầu thế giới.

Windows Server 2012 R2

Bất kỳ ai biết Windows Server là gì vào thời điểm đó đều biết đây là phiên bản nâng cấp của Windows Server 2012 được phát hành một năm sau phiên bản gốc. Microsoft đã tập trung vào PowerShell trong lần nâng cấp này để làm cho nó trở nên toàn diện hơn. Microsoft cũng có ý định cải thiện chức năng máy chủ tại chỗ bằng cách cho phép tích hợp các dịch vụ đám mây.

Hệ thống lưu trữ và ảo hóa cũng đã được cải thiện, cũng như các dịch vụ Web. Do đó, vào thời điểm đó, Windows Server 2012 R2 là bản nâng cấp toàn diện nhất của phiên bản 2012 về cấu hình và khả năng sử dụng.

Windows Server 2016

Phiên bản này của Windows Server là gì? Bản phát hành năm 2016 đưa các doanh nghiệp đến gần hơn với đám mây nhờ một số tính năng mới. Ngoài ra còn có sản phẩm Nano Server, cho phép người dùng triển khai máy chủ để tăng tính bảo mật và thu hẹp các attack vector.

Hyper-V, tính năng đầu tiên hỗ trợ người dùng sử dụng mã hóa để ngăn chặn việc xâm nhập dữ liệu, là một tính năng mới không thể bỏ qua trong phiên bản 2016.

Windows Server 2019

Phiên bản mới nhất của là Windows Server 2019, được phát hành vào tháng 10 năm 2018. Đầu tiên là Microsoft đã đầu tư mạnh vào bảo mật khi giới thiệu bảo mật tích hợp. Microsoft đã hỗ trợ các tổ chức giải quyết mô hình quản lý bảo mật của họ với tính năng này.

Sau đây là công cụ quản lý máy chủ Project Honolulu, là bảng điều khiển tập trung để quản lý các máy chủ Windows 2019, 2016 và 2012R2. Đây cũng là hai trong số rất nhiều tính năng mới gần đây đã được thêm vào Windows Server 2019.

Lý do nên chọn Windows Server là gì?

Vì các chức năng của Windows Server không ngừng được nâng cấp qua nhiều phiên bản khác nhau nhằm mang đến chất lượng dịch vụ tốt nhất. Vì vậy, Windows Server là một hệ điều hành tốt bạn nên cân nhắc lựa chọn.

Sử dụng và quản lý đơn giản

Việc thiết lập các tính năng cụ thể hoặc các tác vụ quản lý người dùng trở nên đơn giản với giao diện thân thiện dễ sử dụng. Quản trị viên cũng có thể sử dụng các công cụ được thiết kế sẵn để dễ dàng sử dụng các đường dẫn tự động hiệu quả. Vì thế nhiều nhà quản trị khi biết lợi ích của Windows Server là gì, đều muốn sử dụng nó.

An ninh cơ sở hạ tầng đảm bảo

Thứ hai, để duy trì khả năng cạnh tranh của mỗi doanh nghiệp, ưu tiên hàng đầu là kết nối máy chủ – máy khách an toàn và hiệu quả. Quản trị viên có thể dễ dàng chia sẻ lợi ích kinh doanh của họ với các đối tác, khách hàng và nhà cung cấp một cách an toàn và bảo mật dữ liệu trong doanh nghiệp. 

Họ làm điều này bằng cách sử dụng đầy đủ các khoản đầu tư công nghệ sẵn có vào hệ điều hành đảm. Kể từ đó, mã hóa dữ liệu đã trở nên an toàn và bảo mật hơn. Cùng với các chính sách hạn chế phần mềm, bạn có thể giúp bảo vệ dữ liệu của công ty mình khỏi mã độc và vi rút.

Độ tin cậy và khả năng mở rộng

Lý do nên lựa chọn Windows Server là gì? Hệ điều hành Windows Server đang chiếm được lòng tin của người dùng do hàng loạt tính năng được nâng cấp trong các phiên bản sau. Bộ vi xử lý được nâng cấp từ lõi đơn lên hệ Itanium 2 bit mang đến tốc độ xử lý nhanh hơn so với các phiên bản trước.

Vì công nghệ mới nên chi phí sở hữu thấp

Thứ tư, bằng cách liên tục nâng cấp các yếu tố kỹ thuật, các đơn vị có thể giảm tổng chi phí sở hữu của mình.

Tạo hệ thống mạng nội bộ và các trang Web riêng lẻ

Lý do thứ năm nên chọn Windows Server là gì? Cùng với bảo mật hệ thống, Windows Server cung cấp cho người dùng một kiến trúc mạng ổn định hợp lý với khả năng cách ly ứng dụng đáng kể và cải thiện hiệu suất. Đây cũng là nguyên nhân khiến Windows Server tăng thời gian hoạt động và độ tin cậy.

Khả năng phát triển nhanh chóng kèm theo việc sở hữu các ứng dụng phù hợp

Cuối cùng, Microsoft đã và đang cải thiện các khả năng để cho phép bất kỳ ứng dụng web nào chạy ở tốc độ cao. Quản trị viên máy chủ không cần phải viết các dòng mã và có thể tiếp tục sử dụng ngôn ngữ lập trình mà họ quen thuộc. Hơn nữa, Microsoft liên tục nâng cấp nhiều tính năng tiên tiến, hỗ trợ tăng hiệu suất và giá trị của các ứng dụng.

Đây là những tính năng phổ biến được tìm thấy trong các phiên bản hệ điều hành Windows khác nhau. Tuy nhiên, ở mỗi phiên bản, Microsoft đều nghiên cứu và cập nhật thêm một vài chức năng mới mà nếu bạn không thông thạo và am hiểu về chúng sẽ khó nhận ra.

Ưu điểm của Windows Server là gì?

  • Nếu bạn sử dụng các dịch vụ chia sẻ liên quan đến Microsoft, máy chủ Windows là lựa chọn tốt nhất.
  • Cơ sở dữ liệu truy cập không thể được sử dụng trên máy chủ Linux, chúng chỉ có thể được sử dụng trên máy chủ Microsoft Windows. Khi sử dụng cơ sở dữ liệu Access, máy chủ Windows là lựa chọn tốt nhất cho một máy chủ.
  • Máy chủ Windows thích hợp cho các nhà phát triển VB.net và ASP.NET. Nếu trang web của bạn được xây dựng bằng công nghệ Microsoft’s.Net, bạn nên sử dụng Windows Server.
  • Sau khi tìm hiểu Windows Server là gì, nếu bạn yêu cầu cơ sở dữ liệu SQL, máy chủ Windows là một lựa chọn tốt. Khi bạn yêu cầu cơ sở dữ liệu cấp doanh nghiệp, bạn nên chọn các tính năng khác nhau trên nền tảng Linux.
  • Nếu bạn đóng vai trò quản trị viên và có ít kinh nghiệm vận hành và quản lý hệ thống, Windows Server là một lựa chọn tuyệt vời.
  • Bạn hiếm khi cần thay đổi và thích sự hỗ trợ của đội ngũ chuyên nghiệp. Windows Server sẽ cung cấp một nhóm để hỗ trợ bạn về các vấn đề liên quan đến lỗi và bạn sẽ được sửa chữa và nâng cấp thường xuyên bởi đội ngũ này.

Điểm khác biệt giữa Windows Server với Windows thông thường

Hiện nay, hệ điều hành Windows đang được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên hệ điều hành  chúng ta sử dụng chỉ là phiên bản Windows thông thường. Ngoài hệ điều hành đó, Microsoft còn có một hệ điều hành riêng cho máy chủ là Windows Server. Bạn có biết điểm khác biệt giữa Windows thông thường và Windows Server là gì không?

Hỗ trợ nhiều bộ nhớ hơn

Sự khác biệt cơ bản đầu tiên giữa Windows Server và Windows thông thường là dung lượng bộ nhớ được hỗ trợ. Phiên bản tiêu chuẩn chạy Windows 10 Enterprise và hỗ trợ bộ nhớ lên đến 4GB trên x86 và 2TB trên x64. Các dung lượng này khác nhau tùy thuộc vào phiên bản. 

Cho phép nhiều kết nối mạng hơn

Hệ điều hành Windows Server không giới hạn ở việc kết nối mạng, nhưng việc hỗ trợ nhiều hơn phụ thuộc vào khả năng của phần cứng. Hơn nữa, Windows thường giới hạn kết nối mạng từ 10 đến 20.

Sử dụng hiệu quả CPU hơn

Điểm khác biệt về CPU giữa Windows thông thường và Windows Server là gì? Máy chủ Windows sử dụng phần cứng tốt hơn, đặc biệt là CPU, so với Windows thông thường. Nhờ đó, khi sử dụng Windows Server, các thiết bị phần cứng sẽ hữu ích trong việc tối ưu hóa hoạt động.

Ưu tiên xử lý các tác vụ chạy ở chế độ nền

Windows Server ưu tiên các tác vụ nền, trong khi Windows thông thường chỉ ưu tiên các tác vụ front-end.

Điểm khác biệt giữa Linux Server so với Windows Server là gì?

Giấy phép

  • Các tùy chọn cấp phép của máy chủ sẽ bị giới hạn với Windows Server. Có rất nhiều khiếm khuyết trong hệ thống phân phối.
  • Giấy phép được sử dụng với máy chủ Linux và người dùng có thể tùy chỉnh và bán lại. Ngoài ra, bạn được phép tải xuống một bản sao duy nhất, bản sao này sau đó có thể được phân phối cho nhiều PC.

Hỗ trợ khi sử dụng dịch vụ

  • Hệ điều hành Windows là nền tảng có nhiều người dùng nhất hiện nay. Những lợi ích nổi bật của dịch vụ đi kèm của Windows Server là gì? Đó là dịch vụ chăm sóc khách hàng, hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.
  • Người dùng máy chủ Linux chỉ có thể tìm kiếm sự trợ giúp từ cộng đồng. Cộng đồng có thể được tìm thấy trên các diễn đàn, trang web hỗ trợ,…Người dùng cũng có thể mua các hợp đồng hỗ trợ từ các tập đoàn Linux như Novell và Red Hat. 
  • Nếu nhờ sự hỗ trợ của cộng đồng, thông tin thường khá chậm và chính xác. Đây cũng được coi là một lỗ hổng trong máy chủ Linux.

Mã nguồn

Điểm khác biệt về mã nguồn giữa Linux Server với Windows Server là gì?

  • Kiến trúc của Windows Server là kiến trúc đóng. Người dùng sẽ không thể xem hoặc sửa đổi mã nguồn.
  • Máy chủ Linux là phần mềm có mã nguồn mở. Vì vậy, người dùng có thể thay đổi cấu trúc cốt lõi và các dòng mã trong hệ điều hành Linux.

Bảo mật

  • Tập đoàn microsoft là đơn vị cung cấp phần mềm hàng đầu đã tạo ra và phát triển Windows Server. Do sự phổ biến của nền tảng khiến nó dễ dàng nhắm mục tiêu các cuộc tấn công và xâm nhập từ phần mềm độc hại. 
  • Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các chương trình chống phần mềm độc hại để làm cho Windows an toàn hơn như Norton, McAfee, Kaspersky…
  • Máy chủ Linux được một cộng đồng người dùng cực kỳ chuyên nghiệp và chọn lọc đánh giá cao khả năng bảo mật. Một lập trình viên có thể dễ dàng phát hiện các vectơ tấn công máy chủ và ngay lập tức vá các lỗ hổng.

Lời kết

Trên đây là tất cả các thông tin cơ bản để giúp bạn hiểu được Windows Server là gì. Hy vọng sau khi đọc hết bài viết này, bạn đã hiểu được phần nào về hệ điều hành Windows cũng như phân biệt được Windows Server và Windows Desktop. Từ đó, đưa ra cái nhìn toàn diện để lựa chọn hệ điều hành đáp ứng yêu cầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0976.638.715 hoặc Email: kinhdoanh@maychusaigon.vn trong thời gian sớm nhất. Đừng quên theo dõi Máy Chủ Sài Gòn để biết thêm nhiều thông tin hữu ích như máy chủ, máy trạm, linh kiện Server…

Một số cách liệt kê đĩa trên Linux

Giới thiệu về các lệnh để liệt kê và kiểm tra ổ đĩa trên hệ điều hành Linux. Việc này rất quan trọng để tránh sự cố và tiếp cận dữ liệu hiệu quả.

Giới thiệu

Là một quản trị viên hệ thống hay một người dùng cá nhân sử dụng hệ điều hành Linux, chắc hẳn các bạn sẽ cần phải thường xuyên kiểm tra hệ thống định kỳ để có hướng xử lý các vấn đề trước khi nó xảy ra. Và một trong nhưng việc quan trọng trong công việc này đó chỉnh là kiểm tra và liệt kê các ổ đĩa (Disk) hiện có trên máy chủ.

Vậy vì sao việc kiểm tra này lại quan trọng với máy chủ, vì khi vận hành nếu các ổ đĩa bị đầy sẽ dẫn đến dữ liệu không thể ghi vào, và nếu nặng hơn sẽ dẫn đến một số dịch vụ trên máy chủ không thể hoạt động hoặc gây lỗi service đó ( thường ảnh hưởng nhất là các dịch vụ webserver hay Mysql)

Chắc hẳn nghe đến đây các bạn đã thấy được tầm quan trọng của vấn đề, vậy trên Linux ta sẽ có các cách kiểm tra và liệt kê ổ đĩa như thế nào? Để tìm hiểu qua tất cả các lệnh hỗ trợ kiểm tra Disk, các bạn có thể tham khảo theo bài viết bên dưới đây.

Một số lệnh liệt kê Disk

  • lsblk (list block devices)

lsblk được sử dụng để hiển thị thông tin về các thiết bị lưu trữ. Tiện ích này thường được sử dụng để xác định tên thiết bị chính xác được truyền cho lệnh tiếp theo.

lsblk

Kết quả sẽ có dạng:

  • df -h (disk filesystem)

df -h được sử dụng để hiển thị tóm tắt đầy đủ về việc sử dụng không gian đĩa cứng còn trống và được sử dụng của hệ thống tập tin trên Linux.

df -h

Kết quả sẽ có dạng:

  • fdisk

fdisk là một tiện ích được sử dụng để quản lý các phân vùng đĩa. Sử dụng fdisk, bạn có thể liệt kê các phân vùng đĩa, tạo một phân vùng mới, xóa một phân vùng đĩa hiện có và xem kích thước của phân vùng đó.

fdisk -l

Kết quả sẽ có dạng:

  • parted

parted là một công cụ hữu ích và mạnh mẽ được sử dụng để quản lý các phân vùng đĩa cứng từ dòng lệnh như danh sách, tạo, thu nhỏ, xóa, tìm và cứu các phân vùng đĩa. Với lệnh parted, bạn có thể dễ dàng quản lý tất cả các phân vùng đĩa cứng.

parted -l

Kết quả sẽ có dạng:

  • cfdisk

cfdisk sẽ hơi khác so với các lệnh bên trên, nó cung cấp chế độ xem đồ họa trong giao diện dựa trên văn bản để quản lý đĩa. Sử dụng cfdisk , bạn có thể liệt kê, tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên thiết bị đĩa.

cfdisk

Kết quả sẽ có dạng:

  • sfdisk -l

Sfdisk là một trình biên tập bảng phân vùng. Nó có thể liệt kê các phân vùng trên một thiết bị, liệt kê kích thước của một phân vùng, kiểm tra các phân vùng trên một thiết bị. Nó không được thiết kế cho các phân vùng lớn.

Kết quả sẽ có dạng:

ls -l /dev/disk/by-id

Lệnh ls là một lệnh rất đơn giản nhưng mạnh mẽ được sử dụng để liệt kê các File và Folder. Chúng ta có thể liệt kê các đĩa bằng cách liệt kê thư mục dev/disk/by-id .

ls -l /dev/disk/by-id

Kết quả sẽ có dạng:

Bạn cũng có thể liệt kê theo:

– by-label
by-partlabel
by-partuuid
by-path
by-uuid

Ở trên là một số cách giúp các bạn kiểm tra các phân vùng Disk một cách cụ thể và chính xác nhất. Việc này sẽ giúp các bạn giám sát chi tiết được các phân vùng Disk hiện có trên máy chủ, cũng như các thành phần bên trong của phân vùng đó, để từ đó các bạn có thể thao tác chính xác nhất.

Bí quyết học, thiết kế vi mạch 1 cách hiệu quả

Bạn muốn thành một chuyên gia về vi mạch, nhưng bạn chưa biết bắt đầu từ đâu? Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn bí quyết giúp bạn học, thiết kế vi mạch hiệu quả.

Bạn đang trên đường trở thành một chuyên gia về vi mạch, nhưng bạn muốn biết làm thế nào để học hiệu quả và nhanh chóng? Bạn đã tìm đúng nơi rồi đấy! Chào mừng đến với bài viết blog hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn 7 bí quyết giúp bạn học vi mạch hiệu quả chỉ trong vòng 30 ngày. Học vi mạch có thể là một nhiệm vụ khá phức tạp và đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự chú tâm.

Nhưng đừng lo lắng, chúng tôi đã tìm ra công thức thành công để bạn có thể trở thành một chuyên gia về vi mạch trong thời gian ngắn nhất. Trong bài viết này, bạn sẽ được tiết lộ những bí quyết học vi mạch độc đáo mà ít ai biết đến. Bạn sẽ tìm hiểu về cách tạo lập lịch học hiệu quả, sử dụng phương pháp học tập phù hợp với phong cách cá nhân của bạn, và tận dụng các nguồn tài liệu hữu ích để nâng cao kiến thức của mình.

Đừng bỏ lỡ cơ hội để trở thành một chuyên gia về vi mạch chỉ trong vòng 30 ngày! Tiếp tục đọc bài viết này để khám phá thêm về các bí quyết học vi mạch hiệu quả và biến giấc mơ của bạn thành hiện thực.

Học và thiết kế vi mạch Một nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi kiên nhẫn và chú tâm

Học vi mạch là một nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi kiên nhẫn và chú tâm. Vi mạch là một bộ phận quan trọng trong các thiết bị điện tử, từ điện thoại di động đến máy tính cá nhân. Học vi mạch giúp bạn hiểu cách các linh kiện điện tử được kết nối với nhau để tạo thành một hệ thống hoạt động.

Hiểu về vi mạch đòi hỏi sự kiên nhẫn. Bạn phải tìm hiểu về các linh kiện khác nhau và cách chúng hoạt động cùng nhau. Bạn cần phân tích sơ đồ mạch và nắm vững các nguyên lý hoạt động.

Chú tâm là một yếu tố khác quan trọng trong học vi mạch. Bạn cần tập trung vào từng chi tiết nhỏ trong mạch và các mối liên kết giữa chúng. Một sai sót nhỏ có thể ảnh hưởng đến hoạt động chung của mạch.

Học vi mạch không chỉ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc và hoạt động của các thiết bị điện tử. Nó còn giúp bạn phát triển kỹ năng tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề. Vi mạch là một lĩnh vực đầy thách thức, nhưng cũng đầy hứa hẹn cho những ai đam mê và kiên nhẫn.

Vì vậy, nếu bạn muốn thử sức với vi mạch, hãy chuẩn bị cho mình một tinh thần kiên nhẫn và sẵn sàng đối mặt với thách thức. Học vi mạch sẽ mở ra cho bạn một thế giới mới, nơi bạn có thể sáng tạo và khám phá những điều mới mẻ.

Bí quyết học vi mạch hiệu quả chỉ trong vòng 30 ngày

Để học vi mạch hiệu quả chỉ trong vòng một ngày, có những bí quyết sau đây:

  • Xác định mục tiêu học: Đầu tiên, bạn cần xác định rõ mục tiêu học của mình. Điều này giúp bạn tập trung vào những kiến thức cần thiết và tránh lạc đề.
  • Lập kế hoạch học: Hãy lên kế hoạch học cho mỗi phần trong vi mạch mà bạn muốn nắm vững. Chia thời gian một cách hợp lý để đảm bảo bạn có đủ thời gian ôn lại và thực hành các bài tập.
  • Tìm tài liệu học phù hợp: Để học hiệu quả, bạn cần tìm hiểu và chọn những tài liệu học phù hợp với trình độ của mình. Sử dụng sách giáo trình, bài giảng trực tuyến, video hướng dẫn và các nguồn tài liệu khác để nắm vững kiến thức.
  • Tạo môi trường học tập tốt: Hãy chọn một nơi yên tĩnh và thoáng đãng để học. Đảm bảo bạn có đủ ánh sáng và không gặp phải sự xao lạc từ bên ngoài.
  • Luyện tập thường xuyên: Việc luyện tập và làm bài tập là cách tốt nhất để nắm vững kiến thức về vi mạch. Hãy thực hành các bài tập và giải đề thi thường xuyên để củng cố kiến thức và làm quen với các dạng câu hỏi.
  • Hỏi đáp và ôn lại: Nếu có bất kỳ điều gì không hiểu, hãy hỏi đáp và tìm hiểu thêm. Ôn lại kiến thức trước khi bước vào bài học mới để đảm bảo bạn không bỏ sót điều gì quan trọng.
  • Tự thưởng cho bản thân: Sau khi hoàn thành mục tiêu học của mình, hãy tự thưởng cho bản thân. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy động lực hơn và tiếp tục duy trì phong độ học tập.

Bằng việc áp dụng những bí quyết trên, bạn có thể học vi mạch hiệu quả trong vòng một ngày. Hãy lưu ý rằng việc học vẫn đòi hỏi sự kiên nhẫn, nỗ lực và sự đầu tư thời gian. Hãy kiên nhẫn và không bỏ cuộc, và kết quả sẽ đến với bạn.

Khám phá bí quyết học vi mạch độc đáo mà ít ai biết đến

Học vi mạch là một phương pháp học tập độc đáo và hiệu quả, tuy nhiên, ít người biết đến những bí quyết để áp dụng nó một cách tốt nhất. Dưới đây là một số gợi ý để bạn khám phá bí quyết học vi mạch mà ít ai biết đến.

  • 1. Xác định mục tiêu: Trước khi bắt đầu học vi mạch, hãy xác định rõ mục tiêu học tập của bạn. Điều này giúp bạn tập trung vào những kiến thức quan trọng và tối ưu hóa quá trình học.
  • Tạo môi trường học tập tốt: Đảm bảo bạn có một môi trường yên tĩnh và thoải mái để học tập. Loại bỏ các yếu tố gây xao lạc như điện thoại di động, ti vi hay âm nhạc ồn ào.
  • Sử dụng flashcards: Viết các thuật ngữ và khái niệm quan trọng lên flashcards và ôn tập thường xuyên. Flashcards giúp ghi nhớ thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • Tận dụng quy tắc 80/20: Quy tắc 80/20 cho rằng 80% kết quả đến từ 20% công sức. Áp dụng quy tắc này vào việc học vi mạch bằng cách tập trung vào những kiến thức quan trọng nhất để tiết kiệm thời gian và năng lượng.
  • Sử dụng các phần mềm học tập: Có nhiều phần mềm học vi mạch hiện đại có thể giúp bạn tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu biết. Hãy tìm hiểu và sử dụng các công cụ này để tối ưu hóa quá trình học.
  • Học cùng nhóm: Học vi mạch cùng nhóm bạn cùng quan tâm có thể giúp bạn chia sẻ kiến thức, giải đáp thắc mắc và tạo ra môi trường học tập tích cực.
  • Thực hành thường xuyên: Hãy thực hành vi mạch một cách thường xuyên để làm quen với các khái niệm và kỹ thuật. Thực hành giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng của bạn.

Nhớ áp dụng những bí quyết trên để tận dụng học vi mạch một cách hiệu quả. Hãy khám phá và áp dụng những phương pháp phù hợp với bạn và cải thiện khả năng học tập của mình.

Tìm hiểu thêm tại Wiki hoặc tại đây

Exit mobile version