Thẻ: python
Tự học lập trình Python cơ bản dành cho bạn
Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được thiết kế bởi Guido van Rossum và được phát hành lần đầu vào năm 1991. Python là ngôn ngữ lập trình thông dịch, có nghĩa là mã nguồn Python được thực thi theo từng dòng từ trên xuống dưới. Python hỗ trợ cả lập trình […]
Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được thiết kế bởi Guido van Rossum và được phát hành lần đầu vào năm 1991. Python là ngôn ngữ lập trình thông dịch, có nghĩa là mã nguồn Python được thực thi theo từng dòng từ trên xuống dưới. Python hỗ trợ cả lập trình hướng đối tượng và hướng thủ tục nội tại, giúp lập trình viên có thể sử dụng mô hình phù hợp với yêu cầu của dự án.
Python nổi tiếng với cú pháp rõ ràng, dễ đọc, giúp giảm thiểu đáng kể thời gian cần thiết để viết và kiểm tra mã nguồn. Python được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như phân tích dữ liệu, học máy, phát triển web, tự động hóa, và nhiều hơn nữa.
Python cũng có một cộng đồng lập trình viên lớn mạnh, nơi mà bạn có thể tìm thấy hàng ngàn thư viện và framework hỗ trợ. Một số thư viện nổi tiếng bao gồm NumPy và Pandas dành cho tính toán khoa học và phân tích dữ liệu, TensorFlow và PyTorch dành cho học máy, và Django và Flask dành cho phát triển web.
Python là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, phù hợp cho cả người mới học lập trình và những lập trình viên kỹ năng cao và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
1. Cài đặt
Để cài đặt Python, bạn cần truy cập trang web chính thức của Python tại https://www.python.org/. Tại đây, hãy nhấn vào mục “Downloads” ở thanh menu. Bạn sẽ thấy các phiên bản Python mới nhất dành cho các hệ điều hành khác nhau. Chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn.
Đối với những người mới bắt đầu, một số môi trường phát triển tích hợp (IDE) phổ biến dành cho Python bao gồm PyCharm, Jupyter Notebook, và Visual Studio Code. IDE này giúp việc viết và kiểm tra mã Python trở nên dễ dàng hơn.
Jupyter Notebook là một ứng dụng web cho phép bạn tạo và chia sẻ các tài liệu chứa mã sống, phương trình, biểu đồ và văn bản miêu tả. Jupyter Notebook thường được sử dụng trong các hoạt động như phân tích dữ liệu, học máy, và giảng dạy.
Để cài đặt Jupyter Notebook, bạn có thể sử dụng chương trình quản lý thư viện của Python, pip. Trước tiên, bạn hãy mở cửa sổ dòng lệnh (Command Prompt trên Windows hoặc Terminal trên macOS và Linux) với vai trò là Administrator.
Sau đó trong cửa sổ dòng lệnh, bạn cài đặt Jupyter Notebook bằng cách chạy lệnh sau:
pip install notebook
Bạn đợi quá trình cài đặt hoàn tất. Sau đó, bạn có thể mở Jupyter Notebook bằng cách chạy lệnh trong cửa sổ dòng lệnh hoặc bất kỳ thư mục làm việc nào bạn muốn bằng cách gõ lệnh:
jupyter notebook
Lệnh này sẽ mở Jupyter Notebook trong trình duyệt web mặc định của bạn.
Vậy là bạn đã sẵn sàng bắt đầu những dòng lệnh Python đầu tiên. Học lập trình là một quá trình thực hành, và việc giải quyết các vấn đề thực tế sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức một cách tốt nhất.
2. Chạy những lệnh đầu tiên trên Jupyter Notebook
Bạn tạo một notebook mới bằng cách nhấn vào nút “New” ở góc trên bên phải và chọn “Python” (phiên bản Python mà bạn đã cài đặt sẽ được hiển thị).
Bạn sẽ thấy một ô (cell) trống. Đây là nơi bạn có thể nhập mã Python. Hãy nhập vào đoạn mã sau:
print(“Hello, World!”)
Để chạy mã, hãy nhấn vào nút “Run” ở thanh công cụ hoặc sử dụng tổ hợp phím Shift+Enter.
Bạn sẽ thấy dòng chữ “Hello, World!” được in ra bên dưới ô nhập mã.
Tương tự, bạn có thể tạo một ô mới (bằng cách nhấn vào nút “+” ở thanh công cụ) và nhập đoạn mã sau để cộng hai số:
a = 5
b = 7
print(a + b)
Bạn thực hiện đoạn mã này và bạn sẽ thấy kết quả 12 được in ra bên dưới ô nhập mã.
Vậy là bạn đã biết cách sử dụng Jupyter Notebook để chạy những đoạn lệnh Python đơn giản!
3. Biến trong Python
Trong Python, một biến có thể được hiểu như một vùng nhớ dùng để lưu trữ giá trị. Khi bạn tạo một biến, bạn cũng đặt tên cho nó. Đặt tên biến giúp bạn dễ dàng truy cập và thao tác với giá trị được lưu trữ trong biến.
Trong Python, bạn không cần khai báo kiểu dữ liệu của biến khi tạo biến. Python sẽ tự động xác định kiểu dữ liệu dựa trên giá trị mà bạn gán cho biến.
Bây giờ chúng ta sẽ cùng thực hành ví dụ về cách sử dụng biến trong Python:
Gán giá trị cho biến
x = 5
y = “Hello, World!”
print(x)
print(y)
Trong ví dụ này, x là một biến có giá trị là 5 và y là một biến có giá trị là chuỗi “Hello, World!”. Hàm print được sử dụng để in ra giá trị của các biến.
Thay đổi giá trị của biến
x = 5
print(x)
x = “Python”
print(x)
Trong ví dụ này, biến x ban đầu được gán giá trị là 5. Sau đó, giá trị của x được thay đổi thành chuỗi “Python”. Khi chúng ta in ra x lần nữa, giá trị mới của x sẽ được hiển thị.
Nhớ rằng tên của biến trong Python phải tuân theo một số quy tắc và quy ước nhất định. Chẳng hạn, tên biến phải bắt đầu bằng một chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_) và không thể bắt đầu bằng một số.
4. Kiểu dữ liệu trong Python
Kiểu số (int, float, complex): Kiểu int dùng cho các số nguyên, float dùng cho các số thực, và complex dùng cho các số phức. Ví dụ:
x = 10 # số nguyên
y = 20.5 # sô thực
z = 1j # số phức (đại diện cho số phức i)
Kiểu chuỗi (str): Kiểu str dùng cho các chuỗi ký tự. Một chuỗi có thể được tạo bằng cách đặt ký tự trong dấu nháy đơn (”), dấu nháy kép (“”) hoặc dấu nháy ba (”’ ”’ hoặc “”” “””). Ví dụ:
a = “hello”
b = ‘world’
Kiểu logic (bool): Kiểu bool chỉ có hai giá trị: True (đúng) và False (sai). Đây thường được sử dụng để kiểm tra các điều kiện. Ví dụ:
a = True
b = False
Để hiểu rõ hơn về các kiểu dữ liệu trong Python, hãy cùng xem qua một số ví dụ chi tiết hơn:
Kiểu số (int, float, complex): Bạn có thể thực hiện các phép toán số học như cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa, vv. với các kiểu số:
x = 10 # int
y = 20.5 # float
print(x + y) # Kết quả: 30.5
Kiểu chuỗi (str): Bạn có thể nối các chuỗi lại với nhau bằng cách sử dụng dấu + và lặp lại chuỗi bằng cách sử dụng dấu *:
a = “hello”
b = “world”
print(a + ” ” + b) # Kết quả: “hello world”
print(a * 3) # Kết quả: “hellohellohello”
5. Các cấu trúc dữ liệu thông dụng trong Python
Cấu trúc dữ liệu danh sách (list): Kiểu list là một tập hợp có thứ tự và có thể thay đổi. Các phần tử trong danh sách được đặt trong dấu ngoặc vuông ([]), và được phân tách bởi dấu phẩy. Ví dụ:
a = [1, 2, 3, 4, 5]
Cấu trúc dữ liệu bộ (tuple): Kiểu tuple tương tự như kiểu danh sách, nhưng không thể thay đổi (nghĩa là bạn không thể thêm, xóa hoặc sửa đổi các phần tử trong bộ). Các phần tử trong bộ được đặt trong dấu ngoặc đơn (()), và được phân tách bởi dấu phẩy. Ví dụ:
b = (1, 2, 3, 4, 5)
Cấu trúc dữ liệu tập hợp (set): Kiểu set là một tập hợp không có thứ tự và không chứa các phần tử trùng lặp. Các phần tử trong tập hợp được đặt trong dấu ngoặc nhọn ({}), và được phân tách bởi dấu phẩy. Ví dụ:
c = {1, 2, 3, 4, 5}
Cấu trúc dữ liệu từ điển (dictionary): Kiểu dictionary là một tập hợp không có thứ tự, có thể thay đổi và có các phần tử được xác định bởi một khóa duy nhất. Các phần tử trong từ điển được đặt trong dấu ngoặc nhọn ({}), và mỗi phần tử bao gồm một cặp khóa-giá trị. Ví dụ:
d = {“name”: “John”, “age”: 30}
Mỗi cấu trúc dữ liệu đều có những phương thức và thuộc tính đặc trưng, cho phép bạn thao tác với dữ liệu một cách linh hoạt.
Cấu trúc dữ liệu danh sách (list): Bạn có thể truy cập, sửa đổi và thêm các phần tử vào danh sách:
a = [1, 2, 3, 4, 5]
print(a[0]) # Kết quả: 1
a[0] = 10
print(a) # Kết quả: [10, 2, 3, 4, 5]
a.append(6)
print(a) # Kết quả: [10, 2, 3, 4, 5, 6]
Cấu trúc dữ liệu từ điển (dict): Bạn có thể truy cập và sửa đổi các giá trị trong từ điển thông qua các khóa tương ứng:
d = {“name”: “John”, “age”: 30}
print(d[“name”]) # Kết quả: “John”
d[“name”] = “Jane”
print(d) # Kết quả: {‘name’: ‘Jane’, ‘age’: 30}
Biết cách sử dụng các kiểu dữ liệu và cấu trúc dữ liệu hiệu quả sẽ giúp bạn giải quyết được nhiều vấn đề lập trình.
6. Hàm trong Python
Trong Python, hàm là một khối mã được tổ chức và có thể tái sử dụng, dùng để thực hiện một hành động cụ thể. Hàm giúp chương trình của bạn trở nên rõ ràng hơn và dễ dàng hơn để bảo trì.
Hàm trong Python được định nghĩa bằng từ khóa def, theo sau là tên của hàm và dấu ngoặc đơn. Các tham số của hàm được liệt kê trong dấu ngoặc đơn. Cú pháp để định nghĩa hàm như sau:
Trong đó:
- function_name là tên của hàm.
- parameters là danh sách các tham số mà hàm cần để thực hiện công việc của nó.
- Kết quả trả về (return) là giá trị mà hàm trả về sau khi thực hiện xong công việc của nó.
Dưới đây là một ví dụ về hàm trong Python:
diem_hk1 = eval(input(“Nhap diem HK1: “))
diem_hk2 = eval(input(“Nhap diem HK2: “))
def tinh_diem_trung_binh(diem_hk1, diem_hk2):
dtb = (diem_hk1 + diem_hk2 *2) /3
print(“Diem trung binh: “, dtb )
return
tinh_diem_trung_binh(diem_hk1, diem_hk2)
7. Biểu thức điều kiện trong Python
Biểu thức điều kiện trong Python được sử dụng để thực hiện một khối mã cụ thể nếu một điều kiện nào đó đúng (True). Nếu điều kiện không đúng (False), chúng ta có thể chọn thực hiện một khối mã khác hoặc không thực hiện gì cả. Biểu thức điều kiện sử dụng các từ khóa if, elif (viết tắt của ‘else if’), và else.
Cú pháp của biểu thức điều kiện trong Python là:
Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng biểu thức điều kiện trong Python:
Trong ví dụ này, chúng ta kiểm tra nhiệt độ và in ra một thông báo tương ứng.
temperature = 20
if temperature < 0:
print(“It’s freezing!”)
elif 0 <= temperature < 20:
print(“It’s cold.”)
else:
print(“It’s warm.”)
8. Cấu trúc lặp trong Python
Cấu trúc lặp là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào, bao gồm cả Python. Chúng cho phép bạn thực hiện một khối mã nhiều lần. Python cung cấp hai cấu trúc lặp chính: for và while.
Vòng lặp for: Vòng lặp for trong Python được sử dụng để lặp qua các phần tử của một chuỗi (như một danh sách, một tuple, một chuỗi) hoặc bất kỳ chuỗi lặp nào khác.
Cú pháp của vòng lặp for:
Ví dụ về vòng lặp for:
for i in [1, 2, 3, 4, 5]:
print(i)
Trong ví dụ này, vòng lặp for sẽ in ra mỗi số trong danh sách từ 1 đến 5.
Vòng lặp while: Vòng lặp while trong Python được sử dụng để lặp đi lặp lại một khối mã cho đến khi một điều kiện nhất định không còn đúng nữa.
Cú pháp của vòng lặp while:
Ví dụ về vòng lặp while:
i = 1
while i <= 5:
print(i)
i += 1
Trong ví dụ này, vòng lặp while sẽ in ra mỗi số từ 1 đến 5.
9. Lệnh break và continue trong Python
Ngoài ra, Python cung cấp hai từ khóa hữu ích để kiểm soát quá trình lặp: break và continue. break dùng để ngắt vòng lặp ngay lập tức, trong khi continue dùng để ngắt vòng lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.
Ví dụ về break:
for i in range(1, 11):
if i == 5:
break
print(i)
Trong ví dụ này, vòng lặp for bắt đầu từ 1 và lặp cho đến khi i=10. Tuy nhiên, nếu i=5 break sẽ được thực thi, ngắt vòng lặp ngay lập tức. Do đó, chương trình chỉ in ra các số từ 1 đến 4.
Ví dụ về continue:
for i in range(1, 11):
if i == 5:
continue
print(i)
Trong ví dụ này, vòng lặp for cũng bắt đầu từ 1 và lặp cho đến khi i=10. Tuy nhiên, nếu i=5, từ khóa continue sẽ được thực thi, bỏ qua phần còn lại của khối mã trong vòng lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo. Do đó, chương trình sẽ in ra tất cả các số từ 1 đến 10, trừ số 5.
10. Bài tập tổng kết các nội dung tự học lập trình Python
- Tạo một biến my_string với giá trị là chuỗi “Hello, Python!”. In ra màn hình giá trị của my_string.
- Tạo một biến my_int với giá trị là một số nguyên và một biến my_float với giá trị là một số thực. In ra màn hình giá trị của my_int và my_float.
- Tạo một danh sách my_list gồm 5 số nguyên. In ra màn hình phần tử đầu tiên và phần tử cuối cùng của my_list.
- Thêm một số nguyên vào cuối my_list và in ra màn hình danh sách sau khi thêm.
- Tạo một biến my_bool với giá trị là kết quả của phép so sánh 5 > 3. In ra màn hình giá trị của my_bool.
- Viết một vòng lặp for để in ra màn hình tất cả các phần tử trong my_list.
- Viết một vòng lặp while để in ra màn hình các số nguyên từ 1 đến 5.
- Trong vòng lặp for ở Yêu cầu 6, thêm một biểu thức điều kiện để chỉ in ra màn hình các số lớn hơn 2.
- Tạo một danh sách my_list_2 gồm 5 chuỗi. Viết một vòng lặp để in ra màn hình tất cả các chuỗi trong my_list_2 có độ dài lớn hơn 3.
- Viết một chương trình Python để tạo một danh sách mới bằng cách lấy các số chẵn từ my_list và in ra màn hình danh sách mới.
Bạn hãy tự mình làm trước khi tham khảo bài giải sau nha. Chúc bạn thành công!
Gợi ý bài giải
# Yêu cầu 1
my_string = “Hello, Python!”
print(my_string)
# Yêu cầu 2
my_int = 10
my_float = 20.5
print(my_int, my_float)
# Yêu cầu 3
my_list = [1, 2, 3, 4, 5]
print(my_list[0], my_list[-1])
# Yêu cầu 4
my_list.append(6)
print(my_list)
# Yêu cầu 5
my_bool = 5 > 3
print(my_bool)
# Yêu cầu 6
for i in my_list:
print(i)
# Yêu cầu 7
i = 1
while i <= 5:
print(i)
i += 1
# Yêu cầu 8
for i in my_list:
if i > 2:
print(i)
# Yêu cầu 9
my_list_2 = [“cat”, “window”, “defenestrate”, “Python”, “a”]
for word in my_list_2:
if len(word) > 3:
print(word)
# Yêu cầu 10
new_list = [x for x in my_list if x % 2 == 0]
print(new_list)
Chúc mừng bạn đã nắm được các kiến thức căn bản của lập trình Python. Cùng nhau học tập và ứng dụng Python vào công việc và cuộc sống của mình nhé!
Kiểu dữ liệu số trong Python
Một biến được khai báo là kiểu dữ liệu number trong Python thì xét về mặt lưu trữ bộ nhớ thì nó sẽ không thay đổi được giá trị, mà khi chúng ta gán giá trị mới cho biến đó thì thực chất nó sẽ tạo ra các ô nhớ mới khác để lưu trữ giá trị mới đó.
Trong Python hỗ trợ chúng ta 3 kiểu dữ liệu dạng number như sau:
int
kiểu số nguyên kiểu này có kích thước không giới hạn (python 2 thì bị hạn chế).float
kiểu số thực. Kiểu này ngoài kiể viết bình thường ra thì nó cũng có thể được hiển thị dưới dạng số mũ E (VD: 2.5e2 = 250).complex
kiểu số phức đây là kiểu dữ liệu rất ít khi được sử dụng tới, nên mình sẽ không giải thích thêm ở đây.
Nếu như bạn muốn giải phóng một vùng nhớ cho một biến trong Python thì bạn có thể sử dụng lệnh del
với cú pháp sau:
pythoncopydel avariableName
//hoặc xóa nhiều biến
del avariableName1, avariableName2,..., avariableName3
Trong đó, avariableName, avariableName1,… là các biến mà bạn muốn giải phóng.
VD:
pythoncopyage = 22
print(age) # 22
del age
print(age)
# name 'age' is not defined
2, Ép kiểu số.
float(data)
chuyển đổi sang kiểu số thực.int(data,base)
chuyển đổi sang kiểu số, trong đó base là kiểu hệ số mà các bạn muốn chuyển đổi sang (tham số này có thể bỏ trống).
3, Các toán tử.
Vì phần này nó giống với các ngôn ngữ khác nên mình cũng chỉ chú thích qua cho các bạn biết thôi nhé!
Ở đây mình ví dụ biến a = 5
và b = 10
:
Toán Tử | Ví Dụ | Chú Thích |
+ | a + b // 15 | Phép cộng. |
– | a – b // -5 | Phép trừ. |
* | a * b // 50 | Phép nhân. |
/ | a / b // 0.5 | Phép chia. |
% | a % b // 5 | Phép chia lấy dư. |
4, Lời kết.
Về phần kiểu dữ liệu số – number trong Python thì nó hoàn toàn giống với ngôn ngữ khác và ở phần này các bạn chỉ cần chú ý cho mình phương pháp lưu trữ vùng nhớ của kiểu dữ liệu number trong Python là được.
Biến và cách khai báo biến trong Python
Bài này chúng ta sẽ cùng nhau đi vào tìm hiểu về cách khai báo biến và các kiểu dữ liệu trong Python.
1. Các kiểu dữ liệu trong Python
- Kiểu văn bản chuỗi: str
- Kiểu số: int, float, complex
- Các loại trình tự: list, tuple, range
- Kiểu ánh xạ: dict
- Kiểu dữ liệu set: set, frozenset
- Kiểu boolean: bool
- Kiểu nhị phân: byte, bytearray, memoryview
2. Khai báo biến trong Pyhton.
Để khai báo biến trong Python thì mọi người sử dụng cú pháp:
tenBien = giaTri
Trong đó:
tenBien
là tên của biến mà các bạn muốn đặt. Tên biến này không được bắt đầu bằng số hay các ký tự đặc biệt, mà chỉ được bắt đầu bằng chữ cái hoặc ký tự_
và nó có phân biệt hoa thường.giaTri
là giá trị của biến mà bạn muốn gán.
VD: Mình sẽ khai báo một biến name
trong Python.
name = "Vũ Thanh Tài"
Ngoài ra, các bạn cũng có thể khai báo nhiều biến bằng 1 giá trị trên 1 lần khai báo.
VD:
a = b = c = 1996
Hay là khai báo nhiều biến với các giá trị tương ứng của nó trên 1 dòng.
VD:
name, age, male = "Vũ Thanh Tài", 22 , True
3. Các kiểu dữ liệu trong Python.
Python cũng giống như một số các ngôn ngữ bậc cao khác, khi ta khai báo biến thì kiểu dữ liệu của nó sẽ tự động được detect. Vì vậy nên chúng ta cũng không phải quá vất vả khi khai báo 1 biến.
VD: Các kiểu dữ liệu cơ bản trong python.
name = "Vũ Thanh Tài" #string age = 22 #integer point = 8.9 #float option = [1,2,3,4,5] #lists tuple = ('Vũ Thanh Tài', 22 , True) #Tuple dictionary = {"name": "Vu Thanh Tai", "age": 22, "male": True} #Dictionary
Từng bài sau mình sẽ đi vào chi tiết các kiểu dữ liệu này nên các bạn cũng không cần phải quá lo lắng vì chưa biết về nó nhé.
4. Kiểm tra kiểu dữ liệu.
Trong python, để kiểm tra kiểu dữ liệu của một biến thì chúng ta có thể sử dụng hàm type với cú pháp như sau:
type(data)
Trong đó data
là biến mà chúng ta cần kiểm tra.
VD:
name = "Vũ Thanh Tài" type(name) #string age = 22 type(age) #int point = 8.9 type(point) #float option = [1,2,3,4,5] type(option) #list tuplet = ('Vũ Thanh Tài', 22 , True) type(tuplet) #Tuple dictionary = {"name": "Vu Thanh Tai", "age": 22, "male": True} type(dictionary) # dict
5. Ép kiểu dữ liệu trong Python.
Trong một trường hợp nào đó mà bạn muốn chuyển đổi kiểu dữ liệu của một biến, thì Python cũng hỗ trợ bạn qua các hàm cơ bản sau:
float(data)
chuyển đổi sang kiểu số thực.int(data,base)
chuyển đổi sang kiểu số, trong đó base là kiểu hệ số mà các bạn muốn chuyển đổi sang (tham số này có thể bỏ trống).str(data)
chuyển đổi sang dạng chuỗi.complex(data)
chuyển đổi sang kiểu phức hợp.tuple(data)
chuyển đổi sang kiểu Tuple.dict(data)
chuyển đổi sang kiểu Dictionary.hex(data)
chuyển đổi sang hệ 16.oct(data)
chuyển đổi sang hệ 8.chr(data)
chuyển đổi sang dạng ký tự.- …
VD:
age = 22; # ép sang float floatAge = float(age) print(type(floatAge)) #ép sang integer. intAge = int(age) print(type(intAge)) #ép sang chuỗi. strAge = str(age) print(type(strAge)) ...
6. Lời kết.
Về phần này thực sự nó rất đơn giản nên mình xin được pháp dừng tại đây. Và các bạn chỉ cần chú ý cho mình các quy tắc đặt tên biến trong Python là được.
Tạo môi trường lập trình Python trên Eclipse
Trong bài này mình sẽ thực hiện cài đặt plugin PyDev để thực hiện biến Eclipse thành Python IDE.
Cài đặt Plugin PyDev
Các bạn vào Help/Eclipse Marketplace
Trong ô tìm kiếm nhập pydev và click vào biểu tượng tìm kiếm.
Chọn install PyDev.
Sau khi cài đặt xong plugin bạn cần khởi động lại eclipse.
Sau khi cài đặt xong plugin PyDev chúng ta đã có thể tạo project python trên Eclipse.
Các bạn vào New/Other
Trong mục PyDev sẽ có lựa chọn tạo project, package python.
Cấu hình Python Interpreter trên Eclipse
Phần cấu hình python interpreter này tương tự với việc bạn cấu hình JDK trên Eclipse vậy. Nó sẽ cho phép bạn trỏ tới version Python mà bạn muốn dùng để chạy project.
Vào Windows/Preperences và chọn Python Interpreter -> click vào New
Trong phần Intepreter Executable trỏ tới file python.exe
mà bạn đã cài đặt
Okay, Done!
Bài đầu tiên “Hello World” bằng Python
Bài này chúng ta sẽ thảo luận về viết chương trình Hello World trong Python hay chương trình Python đầu tiên để in ra dòng chữ “Hello World” cũng như cách thực thi chương trình Python trong các chế độ khác nhau.
Cách thực thi Python trong chế độ tương tác (Interactive)
1. Mở của sổ command line (cmd), gõ lệnh python và nhấn Enter::
2. Tiếp theo, bạn gõ dòng lệnh sau và nhấn Enter:
Cách thực thi Python trong chế độ script
Sử dụng chế độ script, bạn cần viết Python code trong một file riêng rẽ bởi sử dụng bất cứ trình soạn thảo nào trong hệ điều hành của bạn. Sau đó, bạn lưu nó với đuôi .py và mở command line để thực thi.
Giả sử tập tin test.py có nội dung như sau:
print("Hello World")
Nếu bạn đã có trình thông dịch của Python được thiết lập trong biến PATH, bây giờ bạn thử chạy chương trình trên như sau:
python test.py
Kết quả:
Hello World
Cách thực thi Python bằng cách sử dụng Eclipse
Tìm hiểu thêm cách thiết lập python trên Eclipse
Sau đây sẽ là các bước để tạo Python project trên Eclipse:
1. Mở Python perspective
Mở Window → Open Perspective → Other và chọn PyDev, sau đó click OK. Nhìn lên góc trên bên phải bạn sẽ thấy Perspective chuyển từ Java thành PyDev.
Perspectives trong Eclipse được thiết kế để có được công cụ hữu ích nhất cho bất cứ công việc nào mà bạn đang làm (chẳng hạn như viết code java hoặc python). Nếu bạn nhìn vào File → New bạn sẽ thấy rằng có các tùy chọn khác nhau giữa các Perspectives.
PyDev Perspective:
Java Perspective:
2. Tạo new project
a. Mở File → New → PyDev Project:
b. Nhập tên project và chọn thông tin như trong hình sau:
c. Trong chế độ Package Explorer, bạn sẽ nhìn thấy thư mục “src” được tạo ra bên trong nó:
3. Tạo new module
a. Click chuột phải vào thư mục src → New → PyDev Module:
b. Nhập package và name cho module → Finish.
c. Chọn Empty → OK.
d. Project trong chế độ Package Explorer như sau:
4. Viết và chạy chương trình
a. Viết nội dung vào file helloworld.py có nội dung như sau:
'''Created on May 2, 2019
@author: admin'''print("Hello World!")
b. Chạy chương trình Python: click chuột phải vào file helloworld.py → Run As → Python Run (hoặc sử dụng phím tắt Ctrl + F11):
c. Kết quả hiển thị tại Console:
Như vậy đã xong bài học đầu tiên về lập trình Python
Tổng quan về Python và cài đặt môi trường
1. Python là gì?
-Python là một ngôn ngữ lập trình kịch bản (scripting language) do Guido van Rossum tạo ra năm 1990. Đến nay thì cộng đồng người sử dụng ngôn ngữ này rất đông, nếu so sánh từ bảng xếp hạng các ngôn ngữ năm 2016 thì Python đứng tứ 3 trong top 10 ngôn ngữ phổ biến nhất.
Và Python luôn được biết đến với các đặc điểm sau đâu:
- Cú pháp rất tường minh, dễ đọc.
- Các khả năng tự xét mạnh mẽ.
- Hướng đối tượng trực giác.
- Cách thể hiện tự nhiên mã thủ tục.
- Hoàn toàn mô-đun hóa, hỗ trợ các gói theo cấp bậc.
- Xử lý lỗi dựa theo ngoại lệ.
- Kiểu dữ liệu động ở mức rất cao.
- Các thư viện chuẩn và các mô-đun ngoài bao quát hầu như mọi việc.
- Phần mở rộng và mô-đun dễ dàng viết trong C, C++.
- Có thể nhúng trong ứng dụng như một giao diện kịch bản (scripting interface).
- Python mạnh mẽ và thực hiện rất nhanh.
2. Cài đặt Python.
-Python hỗ trợ hầu hết trên các hệ điều hành hiện nay, và cách cài đặt nó cũng rất đơn giản. Tuy nhiên ở bài này mình sẽ chỉ hướng dẫn mọi người cài đặt python trên môi trường window thôi.
Đầu tiên chúng ta cần download bộ cài python từ trang chủ của nó (download). Ở đây mình chọn phiên bản mới nhất là phiên bản 3.6.1.
Tiếp đó chúng ta chạy file vừa tải về và cài đặt theo các bước như sau:
Tích chọn add python x.x to PATH->install Now
Đợi quá trình cài đặt
Màn hình báo thành công.
-Để chắc chắn lại là đã thành công hay chưa các bạn mở cmd lên và gõ lệnh python
.
Nếu như xuất hiện cửa sổ như hình thì bạn đã cài đặt thành công Python.
3. Chạy chương trình đầu tiên.
-Sau khi đã cài đặt thành công python. Các bạn tạo một thư mục có tên bất kỳ và tạo một file có tên hello.py
. Và viết đoạn code sau vào:
print ('Hello world!')
-Bây giờ để có thể chạy được đoạn code trên thì các bạn cmd lên và trỏ đến thư mục các bạn vừa tạo và gõ lệnh.
python hello.py
-Kết quả thu được:
4. Lời kết.
-Như vậy qua phần này mình đã giới thiệu với mọi người sơ qua về python, cách cài đặt nó và chạy chương trình đầu tiên rồi. Bài tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu về kiểu dữ liệu trong python.