Tạm ngưng cập nhật trên Windows 11

Tùy thuộc vào thời gian muốn trì hoãn cập nhật Windows 11, người dùng sẽ có các lựa chọn từ đơn giản (ngắn hạn) cho đến nâng cao (dài hạn) như sau.

Tạm ngưng cập nhật (ngắn hạn)

  • Nhấp vào biểu tượng cửa sổ, chọn Settings (phím tắt: Windows + I);
  • Mở Windows Update;
  • Trong mục More options, tìm đến Pause updates;
  • Chọn Pause for 1 week để tạm ngưng cập nhật trong 1 tuần, Pause for 2 weeks để tạm ngưng trong 2 tuần và Pause for 3 weeks để tạm ngưng 3 tuần.
Windows 11 cho phép tạm ngưng cập nhật từ 1-3 tuần

Để kích hoạt cập nhật trở lại trước khi hết hạn đã chọn, thực hiện lại bước 1 và bước 2, sau đó nhấn vào nút Resume Updates.

Chặn cập nhật lâu hơn

Để có thể chặn cập nhật lâu hơn nữa, người dùng có thể tìm đến cách can thiệp sâu hơn vào dịch vụ (services) của hệ thống.

  • Nhấn tổ hợp phím Windows + R;
  • Tại hộp thoại Run, gõ services.msc và nhấn OK;
  • Trong cửa sổ Services, cuộn xuống tìm Windows Update và click đúp chuột vào đó;
  • Trong mục Startup type, mở danh sách và chọn Disabled;
  • Chọn OK, sau đó khởi động lại (restart) thiết bị.

Tuy nhiên, cách này vẫn không phải là biện pháp triệt để, vì trong một số trường hợp thì các bản cập nhật vẫn tự cài khi người dùng khởi động lại (Restart) thiết bị.

Tạm ngưng cập nhật – giải pháp “cần” cho sự ổn định

Các bản cập nhật của Windows 11, được Microsoft phát hành theo kỳ hạn hoặc khẩn cấp, giúp người dùng luôn được tiếp cận với những tính năng và các bản vá bảo mật mới nhất.

Trong một số nhỏ trường hợp hi hữu, các bản cập nhật của Windows có thể bị lỗi và thủ thuật trên có thể giúp những người dùng “chậm chân may mắn” tạm trì hoãn cập nhật để tránh các sự cố ngoài ý muốn.

Vậy nên, mỗi lúc Microsoft tung ra một bản cập nhật mới, hãy trì hoãn cập nhật Windows 11 theo thủ thuật này, tìm hiểu từ những “người tiên phong” xem có lỗi gì hay không rồi hãy tiến hành cập nhật.

Luyện ngón gõ phím

Tựa game săn cá mập Typer Shark Deluxe mang đến cho bạn cơ hội du lịch ở thế giới đại dương với nhiều hiểm nguy nhưng cũng không kém phần thú vị, nơi bạn vừa có thể khám phá vừa học chơi đánh máy và luyện từ vựng tiếng Anh. Game có cốt truyện đơn giản, game play hấp dẫn, cùng với các chế độ chơi và mức độ khó khác nhau, trên nền đồ họa đẹp mắt.

Download Typer Shark Deluxe – Chơi game và luyện đánh máy 10 ngón

Typer Shark Deluxe là game được xây dựng tương tự với game Typing of the Dead, đều hướng tới mục tiêu cải thiện kỹ năng sử dụng bàn phím làm vũ khí của người chơi. Trong Typer Shark Deluxe, người chơi sẽ đóng vai trò làm thợ lặn và phải đối mặt với bầy cá mập hung dữ luôn chực chờ tấn công và ngăn cản người chơi tìm kiếm kho báu dưới đáy biển sâu. Để phản kích lại sự công kích của bầy cá mập, người chơi cần gõ nhanh các từ xuất hiện trên thân cá mập và tiêu diệt chúng.

Typer Shark Deluxe là game giải trí kết hợp giáo dục đầy thách thức thú vị, đưa người chơi vào thế giới biển cả với vô vàn kho báu và những chuyến phiêu lưu hấp dẫn nhưng cũng tràn đầy những sinh vật biển luôn rình rập ăn thịt nhân vật thợ lặn của người chơi.

Một số đặc điểm chính của Typer Shark Deluxe

Cài đặt RealArcade
Trước khi tải Typer Shark Deluxe và cài đặt cho thiết bị, người chơi bắt buộc phải cài dịch vụ game RealArcade trước. RealArcade là phần mềm miễn phí cung cấp các link tải và cho phép người chơi dùng thử các phiên bản demo của game và mua bản chính thức nếu thích. Tương tự, để chơi game Typer Shark Deluxe, bước đầu tiên người chơi cần thực hiện chính là cài RealArcade.

Cung cấp 3 độ khó
Trong game Typer Shark Deluxe, người chơi có quyền lựa chọn 3 độ khó cụ thể, bao gồm: Dễ – Bình thường – Khó. Tuy nhiên, người chơi nên thử sức từ các level dễ trước bởi Typer Shark Deluxe tưởng chừng như đơn giản nhưng qua mỗi level, tốc độ bơi của bầy cá mập sẽ tăng nhanh lên đáng kể. Nếu không muốn làm mồi cho cá mập, thì người chơi thực sự nên luyện kỹ năng từ các level thấp trước.

Giao diện làm việc đơn giản
Typer Shark Deluxe được trang bị giao diện làm việc đơn giản và dễ sử dụng. Trong đó, nhân vật thợ lặn của người chơi sẽ xuất hiện ở phía bên trái màn hình, còn đám cá mập sẽ di chuyển từ phía bên phải màn hình sang. Mỗi con cá mập đều mang trên mình một từ tiếng Anh khác nhau. Nhiệm vụ của người chơi là gõ thật nhanh các từ tiếng Anh đó để tránh bị cá mập tấn công. Trong một số trường hợp, người chơi cần phải gõ liên tiếp 2 từ để chích điện và hạ gục con cá mập mục tiêu trước khi nó áp sát và ăn thịt nhân vật thợ lặn.

Kết hợp chữ cái ngẫu nhiên
Với game Typer Shark Deluxe, loài cá mập thực sự vô cùng gian xảo, quỷ quyệt bởi chúng không chỉ mang trên thân mình các từ tiếng Anh đơn giản, mà đôi khi những từ đó hoàn toàn là từ vô nghĩa, chỉ được kết hợp ngẫu nhiên từ các chữ cái. Chính vì vậy, nếu người chơi chỉ gõ từ theo thói quen và không nhanh mắt, nhanh tay, gõ thật chuẩn xác từ trên thân cá mập thì rất dễ làm mồi cho cá mập.

Chế độ trợ giúp Typing Tutor
Typer Shark Deluxe cung cấp chế độ Typing Tutor mạnh mẽ trợ giúp người chơi luyện tập các kỹ năng đánh máy như cách đặt tay lên bàn phím, cách làm quen với các phím hay cách gõ phím chuẩn nhất, cho hiệu quả cao nhất. Đặc biệt, thông qua game Typer Shark Deluxe, người chơi sẽ tự trang bị được cho mình kỹ năng gõ 10 ngón qua các đoạn văn bản.

Kết hợp truy tìm kho báu
Trong Typer Shark Deluxe, không chỉ tiêu diệt cá mập, người chơi còn phải điều khiển nhân vật thợ lặn lặn xuống sâu dưới đáy biển tìm kiếm những kho báu hấp dẫn. Nhờ thế, những chuyến phiêu lưu dưới biển càng thêm phần hấp dẫn. Có thể nói, Typer Shark Deluxe là game kết hợp giải trí và luyện tập kỹ năng cực kỳ thú vị dành cho các game thủ và những người chơi muốn tăng kỹ năng đánh máy của mình.

Hai chế độ chơi hấp dẫn
Typer Shark Deluxe cung cấp hai chế độ chơi hấp dẫn bao gồm Abyss và Advanced. Trong chế độ Abyss, người chơi sẽ thực hiện các nhiệm vụ tiêu diệt cá mập và truy tìm kho báu và luyện tập các kỹ năng gõ phím nhanh. Đây là nhiệm vụ tiền đề giúp người chơi trang bị các kỹ năng cần thiết trước khi chuyển qua chế độ Advanced.

Đúng như tên gọi, chế độ Advanced (Nâng cao) mang đến nhiều level cao hơn chế độ Abyss. Trong chế độ này, bầy cá mập sẽ di chuyển nhanh hơn, buộc người chơi phải thực hiện các thao tác gõ phím thật nhanh nếu không muốn làm mồi cho cá mập.

Tăng vốn từ vựng tiếng Anh
Ngoài yếu tố giải trí và tăng tốc độ đánh máy, qua game Typer Shark Deluxe, người chơi còn cải thiện được vốn từ vựng tiếng Anh lên đáng kể. Nếu người chơi muốn tìm một game giải trí kết hợp học tiếng Anh, thì Typer Shark Deluxe thực sự là lựa chọn lý tưởng. Với lượng từ phong phú xuất hiện trên thân từng con cá mập, người chơi chắc chắn sẽ mở rộng được kho từ vựng tiếng Anh của mình.

Đồ họa đẹp mắt
Typer Shark Deluxe sở hữu gameplay sáng tạo với đồ họa đẹp mắt, đảm bảo game luôn chạy mượt trên các hệ thống máy tính. Theo đánh giá khách quan từ phía người chơi, thì đồ họa cũng là một điểm cộng rất đáng nhắc đến của Typer Shark Deluxe.

Bảng xếp hạng điểm cao
Để giúp người chơi có thêm động lực luyện tập và gia tăng khả năng cạnh tranh với những người chơi khác, Typer Shark Deluxe hỗ trợ lưu lại các điểm số cao nhất trong mỗi level cũng như thống kê số lượt đánh máy. Qua đó, người chơi có thể so sánh kỹ năng đánh máy của mình với những người chơi khác và kích thích quyết tâm giành chiến thắng của người chơi.

Các tính năng chính của Typer Shark Deluxe:

– Đồ họa đẹp mắt.
– Cung cấp 3 độ khó: Dễ – Bình thường – Khó.
– Giao diện làm việc đơn giản.
– Tăng vốn từ vựng tiếng Anh.
– Cung cấp chế độ trợ giúp Typing Tutor.
– Kết hợp các chữ cái ngẫu nhiên.
– Hai chế độ chơi hấp dẫn.
– Gameplay sáng tạo.
– Kết hợp truy tìm kho báu.
– Cung cấp bảng xếp hạng điểm cao.

Tải về Typer Shark Deluxe

Java và quá trình phát triển

Java là ngôn ngữ lập trình thuần hướng đối tượng được phát triển bởi Sun Microsystems (Sau này được Oracle mua lại).

Java được khởi đầu bởi James Gosling và đồng nghiệp, ban đầu được gọi là Oak (nghĩa là cây sồi do ngoài cơ quan ông Gosling trồng nhiều cây này).

Dự định ban đầu của Java là thay cho C++ với những tính năng giống Objective-C (ngôn ngữ phát triển của Apple).

Với tiêu chí “Viết một lần, thực thi mọi nơi” (“Write Once, Run Anywhere”). Chương trình phần mềm bằng Java có thể chạy trên mọi nền tảng (platform) khác nhau thông qua môi trường thực thi với điều khiện môi trường thực thi thích hợp trên nền tảng hệ điều hành đó (ví dụ như Sun Solaris, Linux, Mac OS, FreeBSD và Windows).

Lịch sử phát triển

Lịch sử hình thành của Ngôn ngữ Lập trình Java rất thú vị. Java ban đầu được thiết kế cho tivi tương tác, nhưng nó là công nghệ quá tiên tiến cho ngành công nghiệp truyền hình cáp kỹ thuật số vào thời điểm đó.

Lịch sử của Java bắt đầu với Green Team. Các thành viên nhóm Java (còn được gọi là Green Team), đã khởi xướng dự án này để phát triển ngôn ngữ cho các thiết bị kỹ thuật số như hộp set-top box, tivi, v.v.

Tuy nhiên, nó lại phù hợp với lập trình internet. Sau đó, Java technology được hợp thành Netscape.

Các nguyên tắc để tạo ra ngôn ngữ lập trình Java là: Đơn giản, mạnh mẽ, di động, không phụ thuộc vào nền tảng, bảo mật, hiệu suất cao, đa luồng, kiến ​​trúc trung lập, hướng đối tượng, thông dịch và động’.

Hiện tại, ngôn ngữ Java được sử dụng trong lập trình web, internet, thiết bị di động, trò chơi, giải pháp e-business, v.v …

Những điểm quan trọng trong lịch sử của Java:

  1. James GoslingMike Sheridan và Patrick Naughton đã khởi xướng dự án ngôn ngữ lập trình Java vào tháng 6 năm 1991. Nhóm các kỹ sư của Sun được gọi là Green Team.
  2. Được thiết kế ban đầu dành cho các hệ thống nhỏ, hệ thống nhúng trong các thiết bị điện tử như set-top box.
  3. Ban đầu James Gosling đặt tên là ‘Greentalk’ và phần mở rộng tập tin là .gt.
  4. Sau đó, nó được gọi là Oak và được phát triển như một phần của dự án Green.

Tại sao Java lại có tên là Oak?

Tại sao lại là Oak? Oak có nghĩa là Gỗ sồi, là biểu tượng của sức mạnh và được chọn làm cây quốc gia của nhiều quốc gia như Mỹ, Pháp, Đức, Romania, v.v.

Năm 1995, Oak được đổi tên thành ‘Java’ vì nó đã là thương hiệu của Oak Technologies.

Tại sao Ngôn ngữ Lập trình Java lại được đổi từ Oak thành JAVA?

Tại sao họ lại chọn tên Java cho ngôn ngữ lập trình Java? Các thành viên trong nhóm đã tập hợp để chọn một tên mới. Các từ gợi ý là ‘Dynamic’, ‘revolutionary ‘, ‘Silk’, ‘jolt’, ‘DNA’, v.v. Họ muốn một cái gì đó phản ánh bản chất của công nghệ: Cách mạng, Năng động, Sống động, Độc đáo, và dễ dàng Đánh vần và vui vẻ khi phát âm.

Theo James Gosling, “Java” là một trong những lựa chọn hàng đầu cùng với “Silk”. Nhưng vì Java rất độc đáo nên hầu hết các thành viên trong nhóm ưa thích Java hơn các tên khác.

Java cũng là một hòn đảo của Indonesia nơi sản xuất cà phê đầu tiên trên thế giới (được gọi là Java Coffee).

Có thể lần đầu tiên đọc JAVA bạn nghĩ rằng đây là từ viết tắt, nhưng thực sự không phải như vậy, Java chỉ đơn giản là Java.

Jame Gosling – Cha đẻ của Java

Java ban đầu được phát triển bởi James Gosling tại Sun Microsytems (Đã được Oracle mua lại vào khoảng năm 2010), phát hành lần đầu tiên vào năm 1995.

Trong năm 1995, tạp chí Time chọn Java là 1 trong Mười sản Phẩm tốt Nhất của năm. Phiên bản JDK 1.0 released vào 23 tháng 1 năm 1996

Lịch sử các phiên bản của Java

Cho đến này Java đã phát hành tổng cộng 12 phiên bản:

  1. JDK Alpha and Beta (1995)
  2. JDK 1.0 (23rd Jan 1996)
  3. JDK 1.1 (19th Feb 1997)
  4. J2SE 1.2 (8th Dec 1998)
  5. J2SE 1.3 (8th May 2000)
  6. J2SE 1.4 (6th Feb 2002)
  7. J2SE 5.0 (30th Sep 2004)
  8. Java SE 6 (11th Dec 2006)
  9. Java SE 7 (28th July 2011)
  10. Java SE 8 (18th March 2014)
  11. Java SE 9 (21st Sep 2017)
  12. Java SE 10 (20th March 2018)
  13. Java SE 11 (Phiên bản hỗ trợ dài hạn)
  14. Java SE 12 (Vẫn đang được mở để sửa lỗi)

Tài liệu học nhiếp ảnh

Tài liệu học Nhiếp ảnh dành cho mọi người không chỉ đáp ứng nhu cầu giải trí hoặc thỏa mãn niềm mê với bộ môn nghệ thuật nhiếp ảnh của người học. Tài liệu học nhiếp ảnh dành cho mọi người còn trang bị cho học viên kiến thức nền tảng về thẩm mỹ nhiếp ảnh, kỹ năng chụp ảnh đời sống và nghề nhiếp ảnh nói chung.

Xem ở đây

Cấu hình Router Cisco cơ bản

1. Các thành phần của Router

  • CPU — bộ xử lý trung tâm, các bạn chỉ cần hiểu nó giống như CPU của máy tính.
  • ROM — chứa chương trình kiểm tra khởi động (POST), Bootstrap (giống BIOS của máy tính) và Mini-IOS (recovery password, upgrade IOS). Nhiệm vụ chính của ROM là kiểm tra phần cứng khi khởi động, sau đó chép HĐH Cisco IOS từ flash vào RAM. Nội dung trong bộ nhớ ROM thì không thể xóa được.
  • RAM/DRAM — lưu trữ routing table, ARP cache, fast-switching cache, packet buffering (shared RAM), và packet hold queues (một số thuật ngữ đi vào các bài học sau các bạn sẽ hiểu từ từ); Đa số HĐH Cisco IOS chạy trên RAM; RAM còn lưu trữ file cấu hình đang chạy của router (running-config). Nội dung RAM bị mất khi tắt nguồn hoặc restart router.
  • FLASH — lưu toàn bộ HĐH Cisco IOS; giống với Harddisk trên máy tính.
  • NVRAM — non-volatile RAM lưu trữ file cấu hình backup/startup của router (startup-config); nội dung của NVRAM vẫn được giữ khi tắt nguồn hoặc restart router.
  • Interfaces — còn gọi là cổng, được kết nối trên board mạch chủ hoặc trên interface modules riêng biệt, qua đó những packet đi vào và đi ra router. Cổng Console sử dụng cáp rollover, dùng để cấu hình trực tiếp cho router. Cổng AUX giống với cổng console, nhưng sử dụng kết nối dial-up tới modem, hỗ trợ việc cấu hình từ xa. Còn lại là các cổng kết nối mạng thông thường: Gigabit, Fast Ethernet, Serial, …

2. Kết nối cấu hình qua cổng console

Hình trên là cáp rollover có một đầu là đầu RJ-45 (giống đầu cáp mạng thông thường của chúng ta), đầu còn lại là DB-9, cắm vào cổng COM trên máy tính.

  • Thông thường, trong môi trường thiết bị thực, để bắt đầu cấu hình cho router, ta phải kết nối bằng cáp rollover từ cổng COM trên máy tính đến cổng console trên router.
  • Sau đó, sử dụng phần mềm Hyper Terminal để kết nối đến router và bắt đầu cấu hình thông qua giao diện dòng lệnh (command line).
  • Do chúng ta đang học Lab ảo, nên chút nữa mình sẽ hướng dẫn kết nối cấu hình trên Packet Tracer.

3. Các chế độ cấu hình Router Cisco

Có 3 chế độ cấu hình cơ bản:

  • User EXEC Mode — bắt đầu bằng dấu “>”, cho phép các câu lệnh hiển thị thông tin một cách hạn chế, câu lệnh kết nối (ping, traceroute, telnet, ssh, …).
  • Priviledged EXEC Mode — bắt đầu bằng dấu “#”, cho phép toàn bộ câu lệnh hiển thị, một số cấu hình cơ bản (clock, copy, erase, …).
  • Global Configuration Mode — bắt đầu bằng “(config)#”, cho phép toàn bộ câu lệnh cấu hình lên router. Bên trong mode này, sẽ có các mode con cho từng loại cấu hình riêng biệt (xem hình vẽ).

Dưới đây là một số prompt format sẽ xuất hiện khi bạn truy cập các mode cấu hình trên Router Cisco.

– Chế độ User sẽ giới hạn các câu lệnh mà người dùng có thể thực thi được. Đối với chế độ cấu hình này người dùng chỉ có khả năng hiển thị các thông số cấu hình trên router. Không thể cấu hình để thay đổi các thông số cấu hình và hoạt động của router.

Router>

– Chế độ Privileged (cũng được gọi là chế độ EXEC).

Router> enable
Router#

– Chế độ Global Configuration.

Router# config terminal
Router(config)#

– Chế độ cấu hình Interface, sub interface.

Router(config)# int fa0/0
Router(config-if)# 
Router(config-subif)#

– Chế độ cấu hình line.

Router(config-line)#

Để thoát khỏi một mode, dùng câu lệnh “exit”. Để trở về Priviledged EXEC Mode, đứng ở phía trong, dùng câu lệnh “end” hoặc tổ hợp phím “Ctrl + Z”.

4. Các cấu hình router cơ bản

4.1 Đặt tên cho Router

Mỗi thiết bị router cần có 1 cái tên định danh nhằm kiểm soát và quản lý hiệu quả. Sau khi đặt tên “hostname” cho Router, thì giá trị hostname sẽ thay đổi lập tức.

Cấu trúc lệnh

Router(config)# hostname {tên muốn đặt}

Ví dụ:

Router(config)# hostname Router
Router(config)# hostname HCM
HCM (config)#

4.2 Cấu hình chống trôi dòng lệnh

Khi bạn đang cấu hình thiết bị, các log phun ra màn hình terminal từ các sự kiện sẽ bị dính vào các câu lệnh đang gõ của chúng ta. Điều này cực kì khó chịu, chính vì vậy câu lệnh “logging synchronous” sẽ giúp điều gì? “logging synchronous” sẽ hỗ trợ chúng ta nhảy dòng giữ nguyên dòng config đang gõ nếu có sự kiện log nào bắn ra màn hình terminal.

Router(config)# line console 0 Chuyển cấu hình vào chế độ line.
Router(config-line)# logging synchronous

Muốn tắt chức năng chống trôi dòng lệnh Router Cisco thì như sau.

Router(config)# no logging console

4.3 Cấu hình mật khẩu

Chúng ta có thể chèn thêm 1 tầng bảo mật nữa cho router bằng cách thiết lập mật khẩu ở enable mode. Khi user muốn truy cập vào enable mode để có thể thay đổi hoặc cấu hình cho router thì buộc phải nhập mật khẩu này. Chúng ta có thể cấu hình mật khẩu cho enable mode bằng lệnh:

Router(config)# enable password cisco

Chúng ta có thể cấu hình mã hóa mật khẩu ở enable mode bằng thuật toán MD5 để đảm bảo an toàn cho router bằng lệnh enable secret:

Router(config)# enable secret cisco

Lưu ý: Bạn có thể cấu hình mã hóa tất cả mật khẩu trên router cùng 1 lúc bằng lệnh “#service password-encryption” ở global config mode. Tuy nhiên, lệnh này chỉ mã hóa mật khẩu ở dạng 7. Ở bài viết này chúng ta sẽ không đi sâu vào nội dung mật khẩu của Router Cisco.

Tiếp đến là cấu hình mật khẩu đối với port console của Router. Khi mà có ai đó hoặc quản trị viên cắm dây console trực tiếp vào port thì sẽ gặp prompt chứng thực mật khẩu để vào quản trị.

Router(config)# line console 0
Router(config-line)# password matkhaudacbiet

Vào chế độ line vty để cấu hình mật khẩu để cho phép telnet các cổng vty.

Router(config)# line vty 0 4
Router(config-line)# password matkhautelnet

Vào chế độ line auxiliary để cấu hình mật khẩu cổng aux.

Router(config)# line aux 0
Router(config-line)# password cisco

4.4 Tạo Login Banner/Motd Banner

Đặt lời chào khi người dùng đăng nhập qua cổng Console hay telnet vào Router. Trong thực tế lệnh “Banner” thường được dùng để ra các cảnh báo đối với các truy cập trái phép vào Router. Lệnh này chỉ có tính chất cung cấp thông tin về hệ thống mà người dùng đang truy cập vào.

Router(config)# banner motd “This is banner motd“
Router(config)# banner login “This is banner login “

Chú ýLOGIN banner sẽ được hiển thị trước dấu nhắc nhập username và password. Sử dụng câu lệnh “#no banner login” để disable login banner. MOTD banner sẽ hiển thị trước login banner.

4.5 Show thông tin tên các Interface của Router

Khi bạn cấu hình router, quan trọng nhất là xác định xem có bao nhiêu cổng mạng trên Router và trạng thái hoạt động up/down của interface.

Router# show ip interface brief
Interface                  IP-Address      OK? Method Status                Protocol
FastEthernet0/0            unassigned      YES unset  up                    up      
FastEthernet0/1            unassigned      YES unset  administratively down down    
Serial1/0                  unassigned      YES unset  administratively down down    
Serial1/1                  unassigned      YES unset  administratively down down    
Serial1/2                  unassigned      YES unset  administratively down down    
Serial1/3                  unassigned      YES unset  administratively down down

4.6 Di chuyển giữa các Interface

Bạn sẽ thực hiện việc di chuyển chế độ cấu hình vào chế độ cấu hình các interface theo cú pháp lệnh như sau.

# interface <interface_name>

Lưu ý:
+ Đứng ở chế độ “Global Configuration Mode” để thực hiện việc di chuyển.

– Chuyển vào chế độ Serial Interface Configuration (Serial1/0) và thoát ra

Router(config)# int s1/0
Router(config-if)# exit
Router(config)#

– Bạn cũng có thể di chuyển sang chế độ cấu hình của Interface Fast Ethernet 0/0 từ chế độ cấu hình của một Interface khác.

Router(config-if)# interface fa0/0

4.7 Cấu hình IP cổng Interface

Ở phần này bạn sẽ thực hiện việc cấu hình địa chỉ IP cho 1 cổng interface trên Router.

Cú pháp lệnh

# interface {số hiệu interface}
# description {miêu tả}
# ip address {ip-address} {subnet-mask}
# no shutdown

– Chuyển vào chế độ cấu hình của Interface Fast Ethernet 0/0.

Router(config)# interface Fastethernet 0/0

– Cấu hình phần mô tả của cổng interface (tuỳ chọn thêm, nhưng khuyến khích).

Router(config-if)# description connect to Accounting LAN

– Cấu hình địa chỉ IP và Subnetmask phù hợp.

Router(config-if)# ip address 192.168.20.1 255.255.255.0

– Kích hoạt interface hoạt động. Nếu không có option này thì cổng interface vẫn sẽ ở trạng thái tắt (down).

Router(config-if)# no shutdown

4.8 Cấu hình Clock time Zone

Cấu hình vùng thời gian sẽ được hiển thị.

Router# show clock
*00:32:55.043 UTC Fri Jul 28 2017
Router# config t
Router(config)# clock timezone EST -5 
Router(config)# exit
Router# show clock
*19:33:06.803 EST Thu Jul 28 2017

4.9 Gán tên định danh hostname cho một địa chỉ IP

Gán một host name cho một địa chỉ IP. Sau khi câu lệnh đó đã được thực thi, bạn có thể sử dụng host name thay vì sử dụng địa chỉ IP khi bạn thực hiện telnet hoặc ping đến địa chỉ IP đó.

Router(config)#ip host site_hcm 192.168.20.2
Router(config)#exit
Router#ping
*Mar 1 00:35:33.659: %SYS-5-CONFIG_I: Configured from console by console
Router#ping site_hcm

Type escape sequence to abort.
Sending 5, 100-byte ICMP Echos to 192.168.20.2, timeout is 2 seconds:
!!!!!
Success rate is 100 percent (5/5), round-trip min/avg/max = 4/8/12 ms

Liệt kê thông tin ánh xạ hostname và ip.

Router#show host
Default domain is not set
Name/address lookup uses static mappings

Codes: UN - unknown, EX - expired, OK - OK, ?? - revalidate
temp - temporary, perm - permanent
NA - Not Applicable None - Not defined

Host Port Flags Age Type Address(es)
site_hcm None (perm, OK) 0 IP 192.168.20.2

4.10 Cấu hình không phân giải hostname

Khi bạn thực hiện cấu hình/ping ip hay domain, mặc định Router đều cố gắng phân giải domain đó sang địa chỉ hoặc ngược lại. Điều này vô hình chung làm chậm quá trình cấu hình và gây khó chịu. Thường mình sẽ tắt tính năng này như sau.

Router(config)# no ip domain-lookup
Router(config)#

Tắt tính năng tự động phân dải một câu lệnh nhập vào không đúng sang một host name.

4.11 Cấu hình thời gian timeout

Cấu hình thời gian để giới hạn màn hình console sẽ tự động log off sau một khoảng thời gian không hoạt động. Nếu bạn cấu hình cấu trúc tham số “0 0 = phút giây” thì đồng nghĩa với việc console sẽ không bao giờ bị log off.

Router(config)# line console 0
Router(config-line)# exec-timeout 0 0
Router(config-line)#

4.12 Lưu file cấu hình đang chạy

Khi bạn đã cấu hình ổn và muốn lưu lại nội dung cấu hình nãy giờ (đang chạy trên RAM) vào file startup-config để khi router khởi động lại thì sẽ load nội dung cấu hình mà ta mong muốn.

Với lệnh dưới đây có ý nghĩa lưu file cấu hình đang chạy (running-config) vào file cấu hình khởi động (startup-config).

Router# copy running-config startup-config
Destination filename [startup-config]? 
Building configuration...
[OK]

4.13 Xoá file cấu hình khởi động

Giờ bạn không muốn lúc khởi động Router xài cấu hình cũ nữa thì chỉ cần xoá nội dung file cấu hình khởi động của router (startup-config).

Router# erase startup-config
Erasing the nvram filesystem will remove all configuration files! Continue? [confirm]
[OK]
Erase of nvram: complete
Router# reload

4.14 Các option lệnh khác

– Hiển thị các thông tin về phần cứng của một interface.

Router# show controllers serial 0/0/0

– Hiển thị thời gian đã được cấu hình trên router.

Router# show clock
*00:02:55.983 UTC Fri Mar 1 2002

– Hiển thị bảng thông tin host. (Bảng này có chứa các danh mục ánh xạ giữa một địa chỉ ip với một hostname).

Router# show hosts 
Default domain is not set
Name/address lookup uses static mappings

Codes: UN - unknown, EX - expired, OK - OK, ?? - revalidate
temp - temporary, perm - permanent
NA - Not Applicable None - Not defined

Host Port Flags Age Type Address(es)

– Hiển thị thông tin các user đang kết nối trực tiếp vào thiết bị.

Router# show users

– Hiển thị lịch sử các câu lệnh đã thực thi trên router đang lưu trong bộ đệm history.

Router# show history 
config
y
terminal
enable
config
terminal
show clock
show version
show history

– Hiển thị thông tin về bộ nhớ Flash của Router.

Router# show flash

– Hiển thị các thông tin về IOS của Router.

Router# show version 
Cisco IOS Software, 2600 Software (C2691-ADVENTERPRISEK9-M), Version 12.4(15)T14, RELEASE SOFTWARE (fc2)
Technical Support: http://www.cisco.com/techsupport
Copyright (c) 1986-2010 by Cisco Systems, Inc.
Compiled Tue 17-Aug-10 07:38 by prod_rel_team

ROM: ROMMON Emulation Microcode
ROM: 2600 Software (C2691-ADVENTERPRISEK9-M), Version 12.4(15)T14, RELEASE SOFTWARE (fc2)

Router uptime is 1 minute
System returned to ROM by unknown reload cause - suspect boot_data[BOOT_COUNT] 0x0, BOOT_COUNT 0, BOOTDATA 19
System image file is "tftp://255.255.255.255/unknown"
....

– Hiển thị bảng thông tin ARP trên router.

Router# show arp 
Protocol Address Age (min) Hardware Addr Type Interface
Internet 192.168.20.1 0 c001.068d.0000 ARPA FastEthernet0/0
Internet 192.168.20.2 - c002.06cf.0000 ARPA FastEthernet0/0

– Xem nội dung cấu hình đang chạy trên RAM.

Router# show running-config

– Kiểm tra nội dung file cấu hình đã lưu ở NVRAM.

Router# show startup-config

Giao diện cơ bản của máy tính Windows 10

1. Giao diện cơ bản của máy tính, windows – Destop, Icons và TaskBar

Màn hình Window được xem như là Desktop (Bàn làm việc).

Trên Desktop có các Icons (Các biểu tượng), các Icons là sự thể hiện đồ họa các đối tượng trên Windows: ổ đĩa, file, thư mục, shortcut,… 

Phía dưới màn hình có thanh ngang gọi là Taskbar. Bên trái thanh Taskbar là nút Start, bên phải Task bar có một cửa sổ nhỏ gọi là Tray. Trên Tray là một số Icons của một sổ chương trình được thực hiện sau khi khởi động Window.

Góc dưới bên trái là Start Menu

2. Giao diện cơ bản của máy tính, Windows – Start menu

Nhấp chuột trái vào nút Start Menu, thực đơn hiện ra như sau:

Menu Start mới bao gồm hai phần: Khu vực cài đặt, nút nguồn cài đặt và chương trình chính (danh sách dọc bên trái) và khu vực Live tile (ở bên phải). Không thể vô hiệu hóa cả 2 khu vực này, nhưng cả hai đều có thể thay đổi kích thước bằng cách rê chuột kéo ra theo kích thước tùy ý.

Khu vực cạnh trái bao gồm:

  • Nút nguồn: Shutdown, Sleep, Restart
  • Settings: Cài đặt tùy biến Window
  • Pictures: Mở thư mục Picture
  • Documents: Mở thư mục Documents
  • Người dùng: Sign out (Đăng xuất), Lock (Khóa màn hình), Change account settings (Cài đặt thông tin người dùng) như ảnh đại diện, mật khẩu,…

Khu vực kế tiếp là các chương trình đã cài đặt lên máy, Chúng được sắp xếp theo chữ cái A,B,… để thuận tiện cho việc tìm chương trình bạn muốn.

Khu vực bên ngoài cùng của Start Menu chính là Live tile: là khu vực gồm các ô hình vuông, chữ nhật. Thông thường mình dùng cho các chương trình hay dùng để mở cho nhanh khi cần.

Thêm ứng dụng vào Live tile

3. Các thao tác cơ bản với máy tính

  • Chọn và chuyển các đối tượng trong Window
  • Chọn từng đối tượng: Giữ phím Ctrl đồng thời nhấn chuột trái lần lượt vào các thư mục cần chọn
  • Chọn nhiều đối tượng liền kề: Giữ phím Shift đồng thời nhấn chuột trái lần lượt vào các thư mục cần chọn
  • Chuyển các đối tượng: Nhấn chuột trái vào vùng đã chọn các đối tượng, kéo (nhắp chuột trái và giữ) đến nơi cần chuyển (chẳng hạn là Destop), sau đó thả chuột ra, các đối tượng sẽ được chuyển đến vị trí mới (Desktop) 

– Di chuyển chuột vào viền dưới của cửa sổ, con trỏ chuột chuyển thành hình. Nhấn chuột trái và di chuyển chuột theo chiều dọc để thay đổi.

– Di chuyển chuột vào viền dưới của cửa sổ,  con trỏ chuột chuyển thành hình

– Nhấn chuột trái và di chuyển chuột theo chiều ngang để thay đổi.

– Di chuyển chuột vào góc dưới bên phải cửa sổ. Nhấn chuột trái đồng thời di chuyển để thay đổi kích thước cửa sổ.

– Di chuyển qua lại giữa các cửa sổ

– Khi đang chạy cùng lúc nhiều ứng dụng, có thể dễ dàng chuyển qua lại giữa chúng bằng việc nháy chuột vào tên ứng dụng được liệt kê trên thanh Task bar. Khi một ứng dụng được chọn thì nó trở thành cửa sổ làm việc.

– Ngoài ra, cũng có thể sử dụng bàn phím để chuyển đổi qua lại. Sử dụng tổ hợp phím Alt+Tab để di chuyển qua lại.

4. Tắt máy

Bạn nên chọn Shutdown để hệ thống ghi lại các thay đổi và đóng tất cả các file hệ thống cũng như để máy tự động tắt.

Các bước thực hiện như sau:

Bấm vào nút Menu Start trên thanh Task bar

  • Chọn Power > Shutdown: Tắt máy.
  • Sleep: Đặt máy tính ở chế độ ngủ, máy tính vẫn hoạt động nếu bạn cần dùng máy thì chỉ cần chạm bàn phím hoặc chuột máy sẽ hoạt động lại
  • Restart: Ghi lại các thay đổi và khởi động lại.

CPU Intel ra mắt Socket LGA 2551

Trong những tháng tới, Intel sẽ ra mắt CPU Raptor Lake thế hệ thứ 13 nhưng nhà máy tin đồn đã nói về CPU thế hệ thứ 14 Meteor Lake và thế hệ thứ 15 là CPU Arrow Lake thế hệ thứ 15 sẽ đến trên một nền tảng CPU máy tính để bàn hoàn toàn mới dựa trên socket LGA 2551 .

Intel Meteor Lake thế hệ thứ 14 và CPU máy tính để bàn Arrow Lake thế hệ thứ 15 sẽ ra mắt vào năm 2023-2024 trên nền tảng socket LGA 2551 mới

Chi tiết mới nhất đến từ Định luật Moore đã chết , nơi có thông tin rằng Intel dự kiến ​​sẽ tung ra các CPU Gen Meteor Lake thứ 14 vào năm 2023 và CPU Arrow Lake thế hệ thứ 15 vào năm 2024. Hiện cả hai dòng sản phẩm này đã được xác nhận bởi chính Intel bao gồm các thế hệ xa hơn nữa là những hồ có tên mã là Lunar Lake và Nova Lake. Chi tiết quan trọng trong video mới nhất là cả hai gia đình sẽ sử dụng một ổ cắm hoàn toàn mới được gọi là LGA 2551 .

Các CPU máy tính để bàn Intel Meteor Lake & Arrow Lake để sử dụng Socket LGA 1851, Thông tin chi tiết về Socket V1 đầy đủ bị rò rỉ

Các CPU máy tính để bàn thế hệ thứ 14 Meteor Lake và Arrow Lake thế hệ thứ 15 của Intel dự kiến ​​sẽ sử dụng socket LGA 2551 hoàn toàn mới. (Tín dụng hình ảnh: Định luật Moore đã chết)

Ổ cắm Intel LGA 2551 sẽ thay thế ổ cắm LGA 1700/1800 hiện tại hỗ trợ cả CPU Alder Lake thế hệ thứ 12 và Raptor Lake thế hệ thứ 13. Intel được biết là sẽ chuyển đổi sang các ổ cắm mới hơn sau mỗi 2 thế hệ. Ổ cắm LGA 1200 cũng hỗ trợ CPU Thế hệ thứ 10 Comet Lake và Thế hệ thứ 11 Rocket Lake. Mặc dù vẫn giữ nguyên socket nhưng mỗi CPU mang đến một loạt các cải tiến cho I / O được kích hoạt thông qua các chip mới hơn. Cùng một triết lý được sử dụng bởi AMD và Intel vì chúng ta thấy một số bản cập nhật và sửa đổi chipset trên cùng một ổ cắm.

Theo chi tiết, ổ cắm Intel LGA 2551 cho các CPU Meteor Lake và Arrow Lake sẽ có số đo chính xác là 38mm x 46mm và sẽ chỉ lớn hơn một chút so với ổ cắm LGA 1700/1800 hiện có, có nghĩa là 2551 chân đó có thể được đóng gói chặt chẽ so với thiết kế hiện tại để ổ cắm không chiếm nhiều không gian trên các nền tảng chính thống. Điều này sẽ làm cho ổ cắm Intel LGA 2551 trở thành ổ cắm lớn nhất cho máy tính để bàn phổ thông, tích hợp nhiều hơn 751 chân so với ổ cắm chính hiện tại của Intel và nhiều hơn 833 chân so với ổ cắm AM5 của AMD (LGA 1718). Với cách sử dụng socket, chúng ta hãy xem xét nhanh cả họ CPU Meteor Lake và Arrow Lake.

Ổ cắm Intel LGA 2551 (Tín dụng hình ảnh: Định luật Moore đã chết):

WiFi là gì? Sóng WiFi hoạt động như thế nào?

WiFi là một thuật ngữ thường được sử dụng rộng rãi, nhưng nó có nghĩa là gì?

WiFi là một hình thức kết nối mạng cục bộ và truy cập Internet không dây được mọi người trên khắp thế giới sử dụng để kết nối thiết bị của họ với Internet mà không cần dây cáp.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa, cách thức hoạt động của WiFi và một số thông tin hữu ích khác.

WiFi là viết tắt của từ gì?

WiFi thường được cho là viết tắt của Wireless Fidelity, nhưng trên thực tế thuật ngữ WiFi được tạo ra nhờ kết quả của nỗ lực tìm kiếm một cái tên bắt tai hơn cho công nghệ không dây mới được phát minh, IEEE 802.11b Direct Sequence, vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

Theo Wikipedia và một số nguồn khác, thuật ngữ WiFi không có ý nghĩa gì. Đó chỉ là một cái tên do công ty tư vấn thương hiệu, Interbrand, sáng tạo ra sau khi ký hợp đồng với Wi-Fi Alliance, để đặt tên cho công nghệ không dây mới của họ, chứ không phải là dạng rút gọn của Wireless Fidelity.

Tuy nhiên, có một lời giải thích cho quan niệm sai lầm về ý nghĩa của WiFi. Quan niệm sai lầm xuất hiện do khẩu hiệu quảng cáo được Wi-Fi Alliance sử dụng ngay sau khi cái tên WiFi được thông qua: “The Standard for Wireless Fidelity” (Tiêu chuẩn cho độ trung thực không dây).

Tiếp theo, hãy chuyển sang định nghĩa của thuật ngữ này.

WiFi là gì?

WiFi là công nghệ mạng cho phép bạn kết nối không dây với Internet

WiFi là công nghệ mạng cho phép bạn kết nối không dây với Internet. Nó còn được gọi là 802.11, là tiêu chuẩn IEEE của mạng cục bộ không dây (WLAN).

Mạng WiFi hoạt động ở dải tần số 2.4GHz và 5GHz không li-xăng (unlicensed), có nghĩa là mạng này không gây nhiễu cho những mạng không dây lân cận khác hoạt động trên cùng các tần số (hoặc băng thông) đó.

WiFi hoạt động như thế nào?

Mạng WiFi hiện đại hoạt động giống như kết nối mạng cục bộ Ethernet có dây (LAN). Sự khác biệt duy nhất là chúng sử dụng các tần số phổ không li-xăng để truyền dữ liệu trong khoảng cách ngắn với tốc độ cao, giống như băng thông rộng di động đối với điện thoại cầm tay.

Tiêu chuẩn WiFi được phát triển bởi Hội Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE) để cung cấp khả năng truy cập không dây trong khu vực cục bộ, thường là trong nhà hoặc tòa nhà văn phòng.

Để WiFi hoạt động, phải có một điểm truy cập (trạm gốc) có kết nối có dây để kết nối các thiết bị WiFi (Router-Wifi, AP-Access Point). Các thiết bị WiFi giao tiếp với điểm truy cập bằng tín hiệu tần số vô tuyến (RF), giống như điện thoại không dây.

Một số chuẩn kết nối WiFi phổ biến

Về bản chất kỹ thuật, tín hiệu WiFi hoạt động gửi và nhận dữ liệu ở tần số 2.4GHz đến 5GHz, cao hơn khá nhiều so với tần số của điện thoại di động, radio… do vậy tín hiệu WiFi có thể chứa nhiều dữ liệu nhưng lại bị hạn chế ở phạm vi truyền – khoảng cách. Còn các loại sóng khác tuy tần số thấp nhưng lại có thể truyền đi ở khoảng cách rất xa???

Sóng Wifi sử dụng chuẩn kết nối 802.11 trong thư viện IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers), chuẩn này bao gồm 4 chuẩn nhỏ hơn là a/b/g/n. (các bạn thường thấy trên Router Wifi có các ký hiệu này)

  • Chuẩn 802.11b là phiên bản yếu nhất, hoạt động ở mức 2.4GHz và có thể xử lý đến 11 megabit/giây.
  • Chuẩn 802.11g nhỉnh hơn đôi chút so với chuẩn b, tuy nó cũng hoạt động ở tần số 2.4GHz nhưng nó có thể xử lý 54 megabit/giây.
  • Chuẩn 802.11n, nó hoạt động ở tần số 2.4GHz nhưng tốc độ xử lý lên đến 300 megabit/giây.
  • Chuẩn 802.11a phát ở tần số cao hơn là 5GHz và tốc độ xử lý đạt 54 megabit/giây. Do hoạt động ở tần số cao nên khắc phục được nhiễu từ. Tuy nhiên khuyết điểm lại là khoảng cách tín hiệu giảm và khó xuyên vách. Phạm vi hoạt động chuẩn a thường 40-100m.
  • Cuối cùng là chuẩn mới nhất hiện nay với tên gọi chuẩn 802.11ac (hay chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac). Ra mắt năm 2013, Chuẩn ac là bản nâng cấp áp đảo hoàn toàn chuẩn n tiền nhiệm của mình. Chuẩn ac cũng được áp dụng công nghệ MIMO, tốc độ tối đa đạt đến 1730 Mbps và sử dụng dải băng tần 5 GHz giúp người dùng sử dụng mạng tốc độ cao nhất. Với nhiều cải tiến đắt giá của mình nên chuẩn ac có giá thành khá cao.
Chuẩn IEEEChuẩn 802.11Chuẩn 802.11b (WiFi 1)Chuẩn 802.11a (WiFi 2)Chuẩn 802.11g (WiFi 3)Chuẩn 802.11n (WiFi 4)Chuẩn 802.11ac (WiFi 5)
Năm phát hành199719991999200320092013
Tần số2.4 GHz2.4 GHz5 GHz2.4 GHz2.4/5 GHz5 GHz
Tốc độ tối đa2 Mbps11 Mbps54Mpbs54 Mpbs600Mbps1730 Mbps
Phạm vi kết nối~20-100m~30-150m~40-100m~80-200m~70-250m~30-300m
Bảng thông số các chuẩn Wifi

WiFi được sử dụng như thế nào?

WiFi cung cấp một giải pháp thay thế không dây cho mạng có dây để chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị trong cùng một tòa nhà hoặc khu vực, chẳng hạn như laptop và điện thoại thông minh được kết nối với router Internet để chia sẻ file.

Tuy nhiên việc phát sóng dữ liệu ra ngoài môi trường, mọi người có thể lấy dữ liệu nếu có thiết bị bắt sóng và ảnh hường lớn đến bảo mật dữ liệu. Do đó để an toàn dữ liệu thì Hội Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE) phải mã hóa dữ liệu nhận và gửi , chỉ những máy có KEY mới có thể truy cập mạng WiFi. WEP, WPA, WPA2 và mới nhất WPA3 là các chuẩn bảo mật lần lượt ra đời.

Chuẩn bảo mật WiFi

WEP (Wired Equivalent Privacy) là chuẩn bảo mật wifi lâu đời nhất, ra đời vào năm 1997. Với mục đích kết nối WiFi như mạng có dây. Đây được xem là phương thức bảo mật wifi kém an toàn nhất. Vào năm 2004, chuẩn bảo mật WEP đã bị loại bỏ.

WPA (Wi-Fi Protected Access) là chuẩn bảo mật được phát triển để thay thế WEP do mã hóa WEP đã lỗi thời và dễ dàng bị phá vỡ. WPA có nhiều cải tiến so với WEP như hỗ trợ TKIP (Temporal Key Integrity Protocol) để ngăn chặn việc đánh cắp các gói tin truyền trong wifi và MIC (Message Integrity Check) nhằm đảm bảo dữ liệu không bị giả mạo. Tuy vậy, WAP vẫn còn tồn đọng một vài lỗ hổng từ WEP.

WPA2 là chuẩn bảo mật thay thế cho WPA kể từ năm 2006. WPA2 còn thay thế TKIP bằng giao thức CCMP (Counter Mode Cipher Block Chaining Message Authentication Code Protocol). CCMP là một giao thức truyền dữ liệu và kiểm soát tính truyền dữ liệu thống nhất để bảo đảm cả tính bảo mật và nguyên vẹn của dữ liệu được truyền đi. Hiện nay, phần lớn bộ định tuyến wifi đều sử dụng WPA2.

WPA3 là chuẩn bảo mật wifi mới nhất hiện nay và được áp dụng trên một số bộ định tuyến sản xuất trong năm 2019. WPA3 được nâng cấp tối ưu hơn so với chuẩn bảo mật WPA2. WPA3 mang đến khả năng bảo mật trên các mạng wifi công cộng, ngăn chặn việc hacker có thể xem trộm hay đánh cắp thông tin khi bạn kết nối với wifi công cộng như ở sân bay, nhà hàng,…

Nguyên lý phát sóng anten Wifi

Vị trí đặt Router Wifi và cách điều chỉnh Anten sao cho tối ưu nhất

  • Đặt Router WiFi ở trung tâm ngôi nhà: Di rời Router Wifi đến vị trí thông thoáng trong ngôi nhà, vị trí cầu thang bộ nếu nhà bạn nhiều tầng, nơi bạn có thể nhìn thấy Router ở mọi nơi nhiều nhất có thể.
  • Hạn chế đặt Router trên nền nhà: Sóng WiFi luôn có xu hướng phát sóng xuống phía dưới. Tốt nhất bạn nên để Router lên bàn làm việc, tủ hoặc thiết bị cao khoảng 40 cm và làm bằng vật liệu phi kim loại. Không nên đặt trong phòng ngủ.
  • Đặt Router WiFi xa đồ điện tử: Hầu hết các thiết bị điện tử đều phát ra sóng điện trường khi hoạt động, việc để thiết bị gần thiết bị điện tử sẽ ảnh hưởng đến chất lượng sóng Wifi.
  • Quay ăng ten theo 2 hướng vuông góc với nhau
  • Tránh tường và vật cản: Sóng Wifi 5GHz không có khả năng xuyên tường, sóng 2.4Ghz sẽ bị suy giảm đáng kể khi xuyên qua tường. Chính vì vậy Không nên để Router Wifi tại các vị trí sát tường

WiFi cũng thay thế cáp chạy từ máy tính trực tiếp vào router hoặc modem Internet, cho phép bạn truy cập qua WiFi vào Internet thông qua các điểm truy cập WiFi (WiFi Hotspot).

WiFi Hotspot hay điểm phát sóng WiFi là vị trí có tín hiệu truy cập Internet không dây, thường được sử dụng miễn phí. Bạn thường có thể tìm thấy những điểm phát sóng này ở các quán café hoặc nhà hàng cung cấp dịch vụ mạng để tạo sự thuận tiện cho khách hàng.

Mạng WiFi cũng được tìm thấy ở sân bay, khách sạn và các không gian công cộng khác, nơi chúng được cung cấp để tạo sự tiện lợi cho khách hàng. Một số điểm truy cập WiFi được cung cấp bởi các nhà cung cấp WiFi cho phép bạn kết nối với một khoản phí, còn những điểm khác là kết nối WiFi miễn phí.

WiFi đã trở thành một yếu tố quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Hy vọng rằng bạn đã có được những thông tin cần thiết!

Hàm băm MD5, SHA và ứng dụng chữ ký số

Các thuật toán băm với đầu vào là các bức thông điệp có dung lượng, kích thước tùy ý (vài KB đến vài chục MB thậm chí hơn nữa) – các bức thông điệp có thể là dạng văn bản, hình ảnh, âm thanh, file ứng dụng v.v… – và với các thuật toán băm: MD2, MD4, MD5, SHA cho các bản băm đầu ra có kích thước cố định: 128 bit với dòng MD, 160 bit với SHA. Như vậy, bức thông điệp kích thước tùy ý sau khi băm sẽ được thu gọn thành những bản băm – được gọi là các “văn bản đại diện” – có kích thước cố định (128 bit hoặc 160 bit).

Đặc điểm:

  • Với mỗi thông điệp đầu vào chỉ có thể tính ra được một văn bản đại diện – giá trị băm tương ứng – duy nhất.
  • Hai thông điệp khác nhau chắc chắn có hai văn bản đại diện khác nhau. Khi đã có văn bản đại diện duy nhất cho bức thông điệp, áp dụng các sơ đồ chữ ký số ký trên văn bản đại diện đó.

Tính chất của hàm băm:

Tính chất 1: Hàm hash h là hàm không va chạm yếu nếu khi cho trước một  bức điện x, không thể tiến hành về mặt tính toán  để tìm một bức điện x ¹ x sao cho h (x)  =  h(x).

Tính chất 2: Hàm Hash h là không va chạm mạnh nếu không có khả năng  tính toán để tìm ra bức điênk x và x sao cho x ¹ x và h(x)  =  h(x).

Tính chất 3: Hàm  Hash h là một chiều nếu khi cho trước một bản tóm lược thông báo z, không thể thực hiện về mặt tính toán để tìm bức điện x sao cho h(x) = z.

Chữ kí số.

       Chữ kí số là một giao thức tạo ra một hiệu quả tương tự như chữ kí thực:

  •  Nó là một dấu hiệu mà chỉ có người gửi mới có thể tạo ra nhưng những người khác có thể nhận thấy được rằng nó là của người gửi.
  •  Giống như chữ kí thực, chữ kí số dùng để xác nhận nội dung thông báo

      Chữ kí số phải thỏa mãn điều kiện sau đây:

  •  Không thể giả mạo: Nếu P kí thông báo M bằng chữ kí S(P, M) thì không một ai có thể tạo được cặp [M, S(M,P)]
  •  Xác thực: Nếu R nhận được cặp [M, S(M,P)] được coi là của P thì R có thể kiểm tra được rằng chữ kí có thực sự là của P hay không. Chỉ P mới có thể tạo được chữ kí này và chữ kí được “gắn chặt” với M.
  •  Không thể thay đổi: sau khi được phát M không thể bị thay đổi bởi S, R hoặc bởi một kẻ thu trộm nào
  •  Không thể sử dụng lại: Một thông báo trước đó đã được đưa ra sẽ ngay lập tức bị R phát hiện

Lộ trình AMD EPYC xác nhận Dòng CPU máy chủ Turin hỗ trợ Zen 4 & Siena & Zen 5

Lộ trình AMD EPYC Thêm Zen 4 hỗ trợ Genoa-X ‘V-Cache’ & Siena, Zen 5 cung cấp CPU cho máy chủ Turin

Lộ trình mới nhất được trình bày bởi Dan McNamara, Phó Chủ tịch Cấp cao kiêm Tổng Giám đốc Máy chủ của AMD. Lộ trình EPYC xác nhận rằng AMD đang làm việc trên bốn họ CPU EPYC đa dạng dựa trên kiến ​​trúc lõi Zen 4 đồng thời xác nhận họ hỗ trợ Zen 5 thế hệ tiếp theo, có tên mã là Turing.

APU AMD Phoenix Point 4nm với Zen 4 & RDNA 3 năm 2023, APU Strix Point với Zen 5 & RDNA 3+ cho máy tính xách tay

Dòng AMD Zen 4 nhận được Dòng CPU Genoa, Genoa-X, Bergamo và Siena EPYC

AMD muốn tập trung vào nền tảng SP5 dựa trên socket LGA 6096 và sẽ có ba thế hệ dòng vi xử lý là Genoa, Genoa-X và Bergamo. Các CPU AMD EPYC Genoa sẽ có tới 96 lõi Zen 4 trong các SKU 200-400W trong khi Bergamo sẽ có tổng cộng 128 lõi Zen 4 trong các SKU 320-400W. Nền tảng SP5 là một thiết kế cao cấp cung cấp hỗ trợ cả 1P và 2P, bộ nhớ DDR5 lên đến 12 kênh, lên đến 160 làn PCIe Gen 5.0 và 64 làn cho CXL V1.1 + và lên đến 12 PCIe Gen 3.0 làn đường.

CPU AMD EPYC Genoa – 5nm Zen 4 & tối đa 96 lõi vào năm 2022

Bắt đầu với các chi tiết, AMD đã thông báo rằng EPYC Genoa sẽ tương thích với nền tảng SP5 mới mang đến một ổ cắm mới để khả năng tương thích SP3 sẽ tồn tại cho đến EPYC Milan. Bộ xử lý EPYC Genoa cũng sẽ có hỗ trợ cho bộ nhớ mới và các khả năng mới. Trong thông tin chi tiết mới nhất, nền tảng SP5 cũng sẽ có một ổ cắm hoàn toàn mới với 6096 chân được sắp xếp theo định dạng LGA (Land Grid Array). Cho đến nay, đây sẽ là ổ cắm lớn nhất mà AMD từng thiết kế với số chân cắm nhiều hơn 2002 so với ổ cắm LGA 4094 hiện có.

So sánh kích thước AMD EPYC Milan Zen 3 và EPYC Genoa Zen 4:

Tên CPUAMD EPYC MilanAMD EPYC Genoa
Nút xử lýTSMC 7nmTSMC 5nm
Kiến trúc cốt lõiZen 3Zen 4
Kích thước khuôn Zen CCD80mm272mm2
Kích thước khuôn Zen IOD416mm2397mm2
Khu vực vật liệu nền (gói)TBD5428mm2
Khu vực ổ cắm4410mm26080mm2
Tên ổ cắmLGA 4094LGA 6096
TDP ổ cắm tối đa450W700W

Ổ cắm này sẽ hỗ trợ EPYC Genoa của AMD và các thế hệ chip EPYC trong tương lai. Nói về bản thân CPU Genoa, các con chip này sẽ đóng gói 96 lõi khổng lồ và 192 luồng. Chúng sẽ dựa trên kiến ​​trúc lõi Zen 4 hoàn toàn mới của AMD, dự kiến ​​sẽ cung cấp một số nâng cấp IPC điên cuồng trong khi sử dụng nút tiến trình TSMC 5nm.

AMD xác nhận CPU Ryzen Threadripper 7000 HEDT với kiến ​​trúc lõi Zen 4 vào năm 2023

Để có được 96 lõi, AMD phải đóng gói nhiều lõi hơn trong gói CPU Genoa EPYC của mình. AMD được cho là đạt được điều này bằng cách kết hợp tổng cộng 12 CCD vào chip Genoa của mình. Mỗi CCD sẽ có 8 lõi dựa trên kiến ​​trúc Zen 4. Điều đó phù hợp với kích thước ổ cắm tăng lên và chúng ta có thể đang xem xét một bộ xen kẽ CPU lớn, thậm chí còn lớn hơn các CPU EPYC hiện có. CPU được cho là có TDP là 320W, có thể cấu hình lên đến 400W. Bạn có thể tìm thêm thông tin chi tiết về nền tảng SP5 tại đây.

Ngoài ra, có thông tin cho rằng CPU EPYC Genoa của AMD sẽ có 128 làn PCIe Gen 5.0, 160 cho cấu hình 2P (ổ cắm kép). Nền tảng SP5 cũng sẽ có hỗ trợ bộ nhớ DDR5-5200, đây là một số cải tiến vượt bậc so với các DIMM DDR4-3200 MHz hiện có. Nhưng đó không phải là tất cả, nó cũng sẽ hỗ trợ tối đa 12 kênh bộ nhớ DDR5 và 2 DIMM cho mỗi kênh cho phép lên đến 3 TB bộ nhớ hệ thống bằng cách sử dụng các mô-đun 128 GB.

CPU AMD EPYC Bergamo – 5nm Zen 4 & lên đến 128 lõi

Các chip EPYC Bergamo sẽ có tới 128 lõi và sẽ hướng đến các chip Xeon hỗ trợ HBM cùng với các sản phẩm máy chủ của Apple và Google có số lõi cao hơn (kiến trúc ARM). Cả Genoa và Bergamo sẽ sử dụng cùng một ổ cắm SP5 và sự khác biệt chính là Genoa được tối ưu hóa cho xung nhịp cao hơn trong khi Bergamo được tối ưu hóa cho khối lượng công việc thông lượng cao hơn.

Kết xuất chip AMD EPYC Genoa tiết lộ tổng cộng 12 CCD Zen 4 để đạt 96 lõi, vì vậy cần có tổng cộng 16 CCD Zen 4 để Bergamo đạt được 128 lõi. Sự sắp xếp khuôn cuối cùng chắc chắn sẽ là một cảnh thú vị và có một số bản sửa đổi được kết xuất từ ​​một loạt các rò rỉ.

Các CPU Genoa-X dự kiến ​​sẽ được sản xuất vào cuối quý 3 / đầu quý 1 năm 2023 và sẽ ra mắt vào khoảng giữa năm 2023. Chúng sẽ có phương pháp thiết kế tương tự như các chip Milan-X với 3D V-Cache như ‘Large L3’. một đặc điểm nổi bật của đội hình. Trong khi Milan-X có bộ nhớ đệm L3 lên đến 768 MB, thì CPU Genoa-X sẽ có hơn 1 GB bộ nhớ đệm L3 trong khi sử dụng 96 lõi tương tự dựa trên thiết kế Zen 4. Vì vậy, tổng cộng, SP5 sẽ kết thúc với ba họ EPYC.

SP6 là gì? Phiên bản tối ưu hóa chi phí của SP5 cho máy chủ Edge

Đồng thời, AMD dự kiến ​​sẽ giới thiệu một nền tảng mới được gọi là SP6, một nền tảng được tối ưu hóa TCO hơn cho các máy chủ cấp thấp. Nó sẽ là giải pháp 1P, cung cấp bộ nhớ 6 kênh, 96 làn PCIe Gen 5.0, 48 làn cho CXL V1.1 + và 8 làn PCIe Gen 3.0. Nền tảng này sẽ có CPU Zen 4 EPYC nhưng chỉ có các giải pháp cấp thấp với tối đa 32 lõi Zen 4 và tối đa 64 lõi Zen 4C thuộc dòng EPYC Siena.

TDP của chúng sẽ nằm trong khoảng 70-225W. Vì vậy, có vẻ như nền tảng SP6 được thiết kế để hỗ trợ các biến thể cấp thấp của EPYC Genoa, Bergamo và thậm chí cả CPU Turin. Nó sẽ tập trung vào tối ưu hóa Mật độ & Độ hoàn thiện / Watt để dẫn đầu phân khúc Edge / Viễn thông.

Trong tài liệu do @Olrak (thông qua Diễn đàn Anandtech), có vẻ như ổ cắm SP6 rất giống với ổ cắm SP3 hiện có nên cách bố trí đóng gói của các chip SP6 cũng sẽ tương tự so với các CPU EPYC hiện có. Họ sẽ không sử dụng bố cục đầy đủ 12 ô như Bergamo mà chỉ sử dụng bố cục 8 ô như các phần hiện có. Trong khi ổ cắm trông giống nhau, bố cục chân bên trong đã được sửa đổi thành LGA 4844 và LGA 4096 (trên ổ cắm SP3). Các số đo khác cũng vậy là 58,5 x 75,4.

Phần lớn các dòng AMD EPYC Zen 4 sẽ có mặt trên thị trường vào năm 2023 trong khi Zen 5 ‘EPYC Turin’ được lên kế hoạch ra mắt vào năm 2024.

Họ CPU AMD EPYC:

Tên gia đìnhAMD EPYC VeniceAMD EPYC TurinAMD EPYC SienaAMD EPYC BergamoAMD EPYC Genoa-XAMD EPYC GenoaAMD EPYC Milan-XAMD EPYC MilanAMD EPYC RomeAMD EPYC Naples
Xây dựng thương hiệu gia đìnhEPYC 7007?EPYC 7006?EPYC 7004?EPYC 7005?EPYC 7004?EPYC 7004?EPYC 7003X?EPYC 7003EPYC 7002EPYC 7001
Khởi chạy gia đình2025+2024-2025?20232023202320222022Năm 202120192017
Kiến trúc CPUZen 6?Zen 5Zen 4Zen 4CZen 4 V-CacheZen 4Zen 3Zen 3Zen 2Zen 1
Nút xử lýTBDTSMC 3nm?TSMC 5nmTSMC 5nmTSMC 5nmTSMC 5nmTSMC 7nmTSMC 7nmTSMC 7nm14nm GloFo
Tên nền tảngTBDSP5 / SP6SP6SP5SP5SP5SP3SP3SP3SP3
Ổ cắmTBDLGA 6096 (SP5)
LGA XXXX (SP6)
LGA 4844LGA 6096LGA 6096LGA 6096LGA 4094LGA 4094LGA 4094LGA 4094
Số lượng lõi tối đa384?25664128969664646432
Số lượng chủ đề tối đa768?51212825619219212812812864
Bộ nhớ đệm tối đa L3TBDTBD256 MB?TBD1152 MB?384 MB?768 MB?256 MB256 MB64 MB
Thiết kế ChipletTBDTBD8 CCD (1CCX mỗi CCD) + 1 IOD12 CCD (1 CCX cho mỗi CCD) + 1 IOD12 CCD (1 CCX cho mỗi CCD) + 1 IOD12 CCD (1 CCX cho mỗi CCD) + 1 IOD8 CCD với 3D V-Cache (1 CCX cho mỗi CCD) + 1 IOD8 CCD (1 CCX cho mỗi CCD) + 1 IOD8 CCD (2 CCX trên mỗi CCD) + 1 IOD4 CCD (2 CCX trên mỗi CCD)
Hỗ trợ bộ nhớTBDDDR5-6000?DDR5-5200DDR5-5600?DDR5-5200DDR5-5200DDR4-3200DDR4-3200DDR4-3200DDR4-2666
Kênh bộ nhớTBD12 kênh (SP5)
6 kênh (SP6)
6 kênh12 kênh12 kênh12 kênh8 kênh8 kênh8 kênh8 kênh
Hỗ trợ thế hệ PCIeTBDTBD96 Thế hệ 5160 thế hệ 5160 thế hệ 5160 thế hệ 5128 thế hệ 4128 thế hệ 4128 thế hệ 464 thế hệ 3
Dải TDPTBD480W (cTDP 600W)70-225W320W (cTDP 400W)200W (cTDP 400W)200W (cTDP 400W)280W280W280W200W

APU AMD Phoenix Point 4nm với Zen 4 & RDNA 3 năm 2023, APU Strix Point với Zen 5 & RDNA 3+

AMD sẽ tung ra các APU 4nm Phoenix Point với Zen 4 & RDNA 3 vào năm 2023, tiếp theo là Strix Point với các lõi Zen 5 & RDNA 3+ vào năm 2024.

APU AMD 4nm Phoenix Point với Zen 4 & RDNA 3 vào năm 2023, Strix Point với Zen 5 & RDNA 3+ Cores vào năm 2024 dành cho máy tính xách tay

AMD xác nhận rằng các APU Phoenix Point và Strix Point của họ sẽ cung cấp năng lượng cho các máy tính xách tay thế hệ tiếp theo với danh mục IP lõi đa dạng. Các APU điểm Phoenix sẽ sử dụng sự kết hợp của CPU Zen 4 và lõi GPU RDNA 3 trên nút quy trình 4nm trong khi các APU điểm Strix sẽ sử dụng sự kết hợp giữa CPU Zen 5 và lõi GPU RDNA 3+ trên một nút quy trình nâng cao (hầu hết có thể là 3nm) .

AMD xác nhận CPU Ryzen Threadripper 7000 HEDT với kiến ​​trúc lõi Zen 4 vào năm 2023

AMD Zen 4 & RDNA 3 APU 4nm hỗ trợ Phoenix Point cho máy tính xách tay chơi game mỏng và nhẹ vào năm 2023

AMD đã xác nhận dòng sản phẩm APU Phoenix Point của mình sẽ sử dụng cả lõi Zen 4 và RDNA 3. Các APU Phoenix mới sẽ hỗ trợ LPDDR5 và PCIe 5 và có các SKU khác nhau, từ 35W đến 45W. Dòng sản phẩm này cũng dự kiến ​​sẽ ra mắt vào năm 2023 và hầu hết có thể là tại CES 2023. AMD cũng đã chỉ ra rằng các bộ phận của máy tính xách tay có thể bao gồm các công nghệ bộ nhớ ngoài LPDDR5 và DDR5.

Dựa trên các thông số kỹ thuật trước đó, có vẻ như các APU Phoenix Ryzen 7000 vẫn có thể mang tới 8 lõi và 16 luồng với số lõi cao hơn chỉ dành cho chip Dragon Range. Tuy nhiên, các APU Phoenix sẽ mang số CU cao hơn cho lõi đồ họa, nâng cao hiệu suất lên một mức rất lớn so với bất kỳ thứ gì mà đối thủ có thể phải cung cấp. Để có hiệu suất cao hơn, máy tính xách tay sẽ có dòng sản phẩm Dragon Range Ryzen 7000 cung cấp tới 16 lõi Zen 4.

AMD Zen 5 & RDNA 3+ APU 5nm hỗ trợ Strix Point cho máy tính xách tay năm 2024

Các APU Strix Point Ryzen của AMD trước đây được đồn đại là cung cấp một kiến ​​trúc kết hợp được tạo ra bằng cách kết hợp hai IP lõi Zen. Các lõi chính sẽ dựa trên kiến ​​trúc Zen 5 và các lõi còn lại sẽ dựa trên kiến ​​trúc Zen 4 nhưng lộ trình mới xác nhận rằng tất cả đều là Zen 5 cho các APU thế hệ tiếp theo.

CPU máy tính để bàn AMD Ryzen 7000 ‘Zen 4’ được xác nhận có tính năng trên xung nhịp 5,5 GHz, tăng 8% IPC, đơn luồng cao hơn 15% và hiệu suất cao hơn 25% trên mỗi Watt

Cũng có những cuộc thảo luận về hệ thống bộ đệm L4 mới sẽ được tích hợp trên các APU AMD Strix Point sẽ hoạt động như một bộ đệm cấp hệ thống.

Cho đến nay, các APU của AMD đã cung cấp thiết kế nguyên khối với tất cả các IP (CPU / GPU / IO) trên bo mạch cùng một khuôn. Các công nghệ như Infinity Cache và GPU IP như RDNA 3+ cũng dự kiến ​​sẽ ra mắt với các APU Strix Point Ryzen. Một lần nữa, tất cả chỉ là tin đồn nhưng chúng ta chắc chắn có thể mong đợi rất nhiều phát triển thú vị trong phân khúc APU trong những năm tới.

CPU di động AMD Ryzen H-Series:

Họ CPUAMD Strix Point H-SeriesAMD Dragon Range H-SeriesAMD Phoenix H-SeriesAMD Rembrandt H-SeriesDòng AMD Cezanne-HAMD Renoir H-SeriesAMD Picasso H-SeriesAMD Raven Ridge H-Series
Xây dựng thương hiệu gia đìnhAMD Ryzen 8000 (Dòng H)AMD Ryzen 7000 (Dòng H)AMD Ryzen 7000 (Dòng H)AMD Ryzen 6000 (Dòng H)AMD Ryzen 5000 (Dòng H)AMD Ryzen 4000 (Dòng H)AMD Ryzen 3000 (Dòng H)AMD Ryzen 2000 (Dòng H)
Nút xử lýTBD5nm4nm6nm7nm7nm12nm14nm
Kiến trúc lõi CPUZen 5Zen 4Zen 4Zen 3+Zen 3Zen 2Zen +Zen 1
Lõi / Luồng CPU (Tối đa)TBD16/32?16/8?16/816/816/84/84/8
Bộ nhớ đệm L2 (Tối đa)TBD4 MB4 MB4 MB4 MB4 MB2 MB2 MB
Bộ nhớ đệm L3 (Tối đa)TBD32 MB16 MB16 MB16 MB8 MB4 MB4 MB
Đồng hồ CPU tối đaTBDTBATBATBA4,80 GHz (Ryzen 9 5980HX)4,3 GHz (Ryzen 9 4900HS)4,0 GHz (Ryzen 7 3750H)3,8 GHz (Ryzen 7 2800H)
Kiến trúc lõi GPURDNA 3+ iGPURDNA 3 5nm iGPURDNA 3 5nm iGPURDNA 2 6nm iGPUVega cải tiến 7nmVega cải tiến 7nmVega 14nmVega 14nm
Lõi GPU tối đaTBDTBATBATBA8 CU (512 lõi)8 CU (512 lõi)10 CU (640 lõi)11 CU (704 lõi)
Đồng hồ GPU tối đaTBDTBATBATBA2100 MHz1750 MHz1400 MHz1300 MHz
TDP (cTDP Xuống / Lên)TBD35W-45W (65W cTDP)35W-45W (65W cTDP)35W-45W (65W cTDP)35W -54W (54W cTDP)35W-45W (65W cTDP)12-35W (35W cTDP)35W-45W (65W cTDP)
Phóng2024Quý 1 năm 2023?Quý 1 năm 2023?Quý 1 năm 2022?Quý 1 năm 2021Quý 2 năm 2020Q1 2019Q4 2018

RAID và nguyên tắc hoạt động các chế độ RAID phổ biến

RAID là gì?

RAID là viết tắt của Redundant Arrays of Independent Disks là hình thức gộp nhiều ổ đĩa cứng vật lý thành một hệ thống ổ đĩa cứng có chức năng gia năng khả năng đọc/ghi và truy xuất dữ liệu từ đĩa cứng. Nhằm tăng thêm sự an toàn của dữ liệu chứa trên hệ thống đĩa hoặc kết hợp cả hai yếu tố trên.

RAID là gì?

Các đĩa có thể được kết hợp thành mảng theo nhiều cách khác nhau được gọi là cấp RAID. Mỗi cấp độ RAID có các đặc điểm riêng về:

  • Fault-tolerance (Khả năng chịu lỗi): Là khả năng tồn tại của một hoặc vài lỗi đĩa.
  • Performance (Hiệu suất): Cho thấy sự thay đổi tốc độ đọc và ghi của toàn bộ mảng so với một đĩa đơn.
  • The capacity of the array (Dung lượng của ổ đĩa): Được xác định bởi lượng dữ liệu người dùng có thể được ghi vào ổ đĩa. Dung lượng ổ đĩa phụ thuộc vào cấp độ RAID và không phải lúc nào cũng khớp với tổng kích thước của các đĩa thành viên RAID. Để tính toán dung lượng của loại RAID cụ thể và một bộ đĩa thành viên. Bạn có thể sử dụng  RAID calculator trực tuyến miễn phí.

Lịch sử phát triển của RAID

Để hiểu hơn RAID là gì?

RAID được phát triển lần đầu tiên vào năm 1887 tại trường Đại học California tại Berkeley (Hoa Kỳ) với đặc điểm chỉ ghép các phần đĩa cứng nhỏ hơn thông qua phần mềm để tạo ra một hệ thống đĩa dung lượng lớn hơn thay thế cho các ổ cứng dung lượng lớn hồi đó.

Tuy hiện tại không còn tồn tại, nhưng Hội đồng tư vấn phát triển RAID (RAB) được thành lập năm 1992 để định hướng và lập ra các tiêu chuẩn, định dạng cho RAID. RAB đã phân loại cho RAID (level), các tiêu chuẩn phần cứng sử dụng RAID.

Tổ chức của RAID

Hai khía cạnh độc lập được phân biệt rõ ràng trong tổ chức RAID.

  • Việc tổ chức dữ liệu trong mảng (Các kỹ thuật lưu trữ RAID: stripe, mirror,parity, kết hợp chúng).
  • Thực hiện từng cài đặt RAID cụ thể – phần cứng hoặc phần mềm.

Kỹ thuật lưu trữ RAID

Các phương thức lưu trữ dữ liệu chính trong mảng là:

  • Striping (Phân chia dải): Tách luồng dữ liệu thành các khối có kích thước nhất định (được gọi là kích thước khối) sau đó viết từng khối này qua từng RAID. Cách lưu trữ dữ liệu này ảnh hưởng đến hiệu suất.
  • Mirroring (mirroring): Là một kỹ thuật lưu trữ trong đó các bản sao dữ liệu giống hệt nhau được lưu trữ trên các thành viên RAID cùng một lúc. Loại vị trí dữ liệu này ảnh hưởng đến khả năng chịu lỗi cũng như hiệu suất.
  • Parity là một kỹ thuật lưu trữ được sử dụng các phương pháp phân loại và tổng kiểm tra. Trong kỹ thuật chẵn lẻ, một hàm chẵn lẻ nhất định được tính cho các khối dữ liệu. Nếu một ổ đĩa bị lỗi, khối bị thiếu được tính toán lại từ tổng kiểm tra, cung cấp khả năng chịu lỗi RAID.

Tất cả các loại RAID hiện có đều dựa trên phân dải, mirroring, chẵn lẻ. Hoặc kết hợp các kỹ thuật lưu trữ này.

Phân loại RAID

Khi bạn đã nắm được khái niệm RAID là gì? Bây giờ bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về RAID bằng cách xem phân loại RAID chi tiết ở dưới đây.

RAID được RAB chia thành 7 cấp độ (level), mỗi cấp độ có những đặc tính riêng và hầu hết chúng được xây dựng từ hai cấp độ cơ bản là RAID 0 và RAID 1.

RAID 0

RAID 0 – dựa trên kỹ thuật striping. Mức RAID này không cung cấp khả năng chịu lỗi nhưng tăng hiệu năng hệ thống (tốc độ đọc và ghi cao). RAID 0 cần ít nhất 2 ổ đĩa (có thể sử dụng 1 ổ đĩa). Tổng quát ta có n đĩa (n>=2) và các đĩa là cùng loại. Dữ liệu sẽ được chia ra thành nhiều phần bằng nhau. Ví dụ có 2 ổ cứng 80GB thì hệ thống ổ đĩa sẽ là 160GB.

RAID 0 là gì?
  • Ưu điểm: Tăng tốc độ đọc/ghi ổ đĩa, mỗi đĩa chỉ cần đọc/ghi 1/n lượng dữ liệu yêu cầu.
  • Nhược điểm: Tính an toàn thấp vì nếu một đĩa hư thì dữ liệu trên tất cả các đĩa còn lại sẽ không còn sử dụng được.
  • Sử dụng lý tưởng: RAID 0 lý tưởng cho việc lưu trữ dữ liệu không quan trọng cần được đọc / ghi ở tốc độ cao. Chẳng hạn như trên chỉnh sửa hình ảnh hoặc video.

RAID 1

RAID 1 – sử dụng kỹ thuật mirroring, tăng tốc độ đọc trong một số trường hợp. Và cung cấp khả năng chịu lỗi khi mất không quá một đĩa thành viên. Đây là RAID cơ bản nhất có khả năng đảm bảo an toàn dữ liệu. Cũng giống như RAID 0, thì RAID 1 cũng yêu cầu 2 ổ đĩa cứng để làm việc. Dữ liệu sẽ được ghi vào 2 ổ đĩa giống nhau (Mirroring) và nếu một ổ đĩa gặp trục trặc thì ổ đĩa còn lại vẫn làm việc và hoạt động bình thường.

RAID 1

Người dùng có thể thay thế ổ đĩa bị hỏng mà không cần quá lo lắng đến vấn đề thông tin bị mất. Với RAID 1 thì hiệu năng không phải là yếu tố hàng đầu nên không có gì ngạc nhiên khi không phải là lựa chọn cho những người yêu thích về tốc độ. Tuy nhiên, đối với những người quản trị mạng hoặc người quản lý nhiều thông tin thì RAID 1 là thứ không thể thiếu. Dung lượng cuối cùng của hệ thống RAID 1 sẽ bằng dung lượng của ổ đơn.

Ví dụ: 2 ổ cứng 80GB chạy RAID 1 sẽ cho hệ thống nhìn thấy duy nhất một ổ RAID 80GB.,

  • Ưu điểm: RAID 1 cung cấp tốc độ đọc tuyệt vời và tốc độ ghi có thể so sánh với tốc độ của một ổ đĩa duy nhất. Trong trường hợp một ổ đĩa bị lỗi, dữ liệu không cần phải được xây dựng lại. Chỉ cần sao chép chúng vào ổ đĩa drive thay thế.
  • Nhược điểm: Dung lượng lưu trữ hiệu quả chỉ bằng một nửa tổng dung lượng drive. Vì tất cả dữ liệu đều được ghi hai lần. Các giải pháp phần mềm RAID 1 không phải lúc nào cũng cho phép hoán đổi nhanh ở drive bị lỗi. Điều đó có nghĩa là drive bị lỗi chỉ có thể được thay thế sau khi tắt nguồn máy tính mà nó được gắn vào. Đối với các server được sử dụng đồng thời bởi nhiều người, điều này có thể không được chấp nhận. Các hệ thống như vậy thường sử dụng bộ điều khiển phần cứng hỗ trợ hoán đổi nhanh.
  • Sử dụng lý tưởngRAID-1 lý tưởng cho nhiệm vụ lưu trữ quan trọng, chẳng hạn như cho các hệ thống kế toán. Nó cũng thích hợp cho các server nhỏ, trong đó chỉ có hai drive dữ liệu sẽ được sử dụng.

RAID 0+1

RAID 0 + 1 – dựa trên sự kết hợp giữa kỹ thuật striping và mirroring. Cấp độ RAID này kế thừa hiệu năng RAID 0 và khả năng chịu lỗi RAID 1. Chi phí cho hệ thống RAID này là khá đắt vì nó yêu cầu tối thiểu 4 ổ đĩa cứng. Tất cả dữ liệu sẽ được ghi đồng thời lên 4 ổ đĩa với 2 ổ dạng Striping và 2 ổ dạng Mirroring. Dung lượng cuối cùng sẽ bằng 1/2 tổng dung lượng 4 ổ đĩa.

RAID 0+1

Ví dụ: 4 ổ đĩa 80GB thì dung lượng mà hệ thống thấy được bằng (80*4)/2=160GB.

RAID 1+0 (RAID 10)

Raid 10 là gì

Raid 10 là sự kết hợp giữa 2 loại raid phổ biến và Raid 1 và Raid 0. Để setup Raid 10 khách hàng cần sử dụng tối thiểu 4 ổ cứng (Disk 0, Disk 1, Disk 2, Disk 3).

Đối với Raid 10 dữ liệu sẽ được lưu đồng thời vào 4 ổ cứng. 2 ổ dạng Striping (Raid 0) và 2 ổ (Mirroring) Raid 1.

Ưu điểm: Đây là 1 hình thức lưu trữ nhanh nhẹn và an toàn. Vừa nâng cao hiệu suất mà lại đảm bảo dữ liệu không bị thất thoát khi 1 trong số 4 ổ cứng bị hỏng.

Nhược điểm: Chi phí cao. Đối với Raid 10 dung lượng sẵn sàng sử dụng chỉ bằng ½ dung lượng của 4 ổ. (giống như raid 1).

Đối tượng sử dụng: Raid 10 thích hợp với tất cả các đối tượng sử dụng (từ những yêu cầu về hiệu suất đến việc đảm bảo an toàn dữ liệu). Về ổ cứng yêu cầu phải 4 ổ cùng dung lượng, nếu 4 ổ khác dung lượng thì lấy ổ thấp nhất.

Một số người cho rằng RAID 10 có điểm yếu so với RAID 6 (mặc dù rất hiếm gặp): RAID 10. Khi có hai ổ đĩa chết trong cùng một phía mirror, khi đó dữ liệu bị mất hoàn toàn. Tình huống này không diễn ra với RAID 6, khi có hai ổ đĩa bất kỳ chết cùng một lúc, mảng vẫn hoạt động bình thường.

RAID 5

RAID 5 – sử dụng cả kỹ thuật phân stripe và parity. Cung cấp cải thiện tốc độ đọc như trong RAID 0 xấp xỉ, tồn tại khi mất một đĩa thành viên RAID. Có cơ chế khôi phục dũ liệu, các parity dùng để khổi phục dữ liệu được phân bổ đều trên tất cả các ổ cứng. RAID 5 yêu cầu tối thiểu 3 ổ cứng.

RAID 5 là gì?

Ví dụ dữ liệu A được phân tách thành 3 phần A1, A2, A3, khi đó dữ liệu được chia thành 3 phần chứa trên các ổ đĩa cứng 0, 1, 2 (giống như RAID 0). Phần ổ đĩa cứng thứ 3 chứa Parity (Ap) của A1, A2, A3 để khôi phục dữ liệu có thể sẽ mất ở ổ đĩa cứng 0, 1, 2.

Dữ liệu B được chia thành B1 B2 B3 và Parity của nó là Bp, theo thứ tự B1 B2 B3 được lưu trữ tại ổ 0 1 3, và Bp được lưu trữ tại ổ 2. Các Parity được lưu trữ tuần tự trên các ổ đĩa cứng. RAID 5 cho phép tối đa có 1 ổ cứng bị chết tại một thời điểm, nếu có nhiều hơn 1 ổ cứng bị chết tại một thời điểm thì toàn bộ dữ liệu coi như mất hết. RAID 5 cũng yêu cầu các ổ cứng tham gia RAID phải có dung lượng bằng nhau.

Dung lượng cuối cùng RAID 5 được tính: (Dung lượng 1 ổ cứng) x [(Số lượng ổ cứng tham gia) – 1].

  • Ưu điểm: Các giao dịch dữ liệu đọc rất nhanh trong khi các giao dịch dữ liệu ghi có phần chậm hơn (do parity phải được tính toán). Nếu một drive bị lỗi, bạn vẫn có quyền truy cập vào tất cả dữ liệu. Ngay cả khi drive bị lỗi đang được thay thế và bộ điều khiển lưu trữ rebuild dữ liệu trên ổ đĩa mới.
  • Nhược điểm: Lỗi drive có ảnh hưởng đến thông lượng, mặc dù điều này vẫn có thể chấp nhận được. Đây là công nghệ phức tạp. Nếu một trong các đĩa trong mảng sử dụng đĩa 4TB bị lỗi và cần thay thế, việc khôi phục dữ liệu có thể mất một ngày hoặc lâu hơn. Việc này tùy thuộc vào load trên array và tốc độ của bộ điều khiển. Nếu một đĩa khác bị hỏng trong thời gian đó, dữ liệu sẽ bị mất vĩnh viễn.
  • Sử dụng lý tưởng: RAID 5 là một hệ thống toàn diện tốt, kết hợp khả năng lưu trữ hiệu quả với khả năng bảo mật tuyệt vời và hiệu suất tốt. Nó lý tưởng cho các server file và ứng dụng có số lượng ổ đĩa dữ liệu hạn chế.

RAID 6

RAID 6 giống như RAID 5, nhưng dữ liệu chẵn lẻ (parity) được ghi vào hai ổ đĩa. Điều đó có nghĩa là nó cần ít nhất 4 drive và có thể chịu được 2 drive đồng thời. Tất nhiên, khả năng hai drive bị hỏng vào cùng một thời điểm là rất nhỏ.

Raid 6

Tuy nhiên, nếu một drive trong hệ thống RAID 5 bị chết và được thay thế bằng một drive mới, thì phải mất hàng giờ hoặc thậm chí hơn một ngày để rebuild drive đã hoán đổi. Nếu một drive khác bị chết trong thời gian đó, bạn vẫn mất tất cả dữ liệu của mình. Ở trường hợp thứ hai, với RAID 6, array RAID thậm chí vẫn sẽ tồn tại.

  • Ưu điểm: Giống như với RAID 5, các chuyển đổi dữ liệu đọc rất nhanh. Nếu hai drive bị lỗi, bạn vẫn có quyền truy cập vào tất cả dữ liệu. Nngay cả khi các drive bị lỗi đang được thay thế. Vì vậy RAID 6 bảo mật hơn RAID 5.
  • Nhược điểm: Ghi dữ liệu chuyển đổi chậm hơn RAID 5 do dữ liệu parity bổ sung phải được tính toán. Một báo cáo từng cho thấy hiệu suất ghi của RAID 6 thấp hơn 20% so với RAID 5. Lỗi drive có ảnh hưởng đến thông lượng, mặc dù điều này vẫn có thể chấp nhận được. Đây là công nghệ phức tạp. Việc rebuild một array có drive bị lỗi có thể mất nhiều thời gian.
  • Sử dụng lý tưởng: RAID 6 là một hệ thống toàn diện, kết hợp khả năng lưu trữ hiệu quả với bảo mật tuyệt vời và hiệu suất cao. Nó được ưu tiên hơn RAID 5 trong các server ứng dụng và file mà sử dụng nhiều drive lớn để lưu trữ dữ liệu.

Các loại RAID khác

  • RAID1E – sử dụng cả hai kỹ thuật striping và mirroring , có thể tồn tại lỗi của một đĩa thành viên hoặc bất kỳ số lượng đĩa không liền kề nào. Có ba kiểu con của bố cục RAID 1E: near, interleaved, and far. Thêm thông tin và sơ đồ trên trang RAID 1E .
  • RAID 5E – một biến thể của bố cục RAID 5. Điểm khác biệt duy nhất là không gian dự phòng. Tích hợp cho phép xây dựng lại một mảng bị lỗi ngay lập tức trong trường hợp đĩa bị lỗi. Đọc thêm trên trang RAID5E.
  • Còn các cấp độ 2,3,4,7 còn tồn tại nhưng không phổ biến. RAID 3 về cơ bản giống như RAID. Nhưng dữ liệu parity luôn được ghi vào cùng một drive).
  • Đây chỉ là một giới thiệu đơn giản về hệ thống RAID. Bạn có thể tìm thêm thông tin chuyên sâu trên các trang của Wikipedia hoặc đón chờ những bài viết tiếp theo về RAID của Vietnix!

Triển khai RAID

RAID có thể được tạo bằng hai cách khác nhau:

  • Với việc sử dụng trình điều khiển hệ điều hành, được gọi là software RAID;
  • Với việc sử dụng phần cứng đặc biệt, được gọi là hardware RAID.

RAID phần mềm

Phần mềm RAID là một trong những giải pháp RAID rẻ nhất. Ngày nay, hầu hết mọi hệ điều hành đều có khả năng tích hợp để tạo RAID, mặc dù không phải cho tất cả các cấp RAID. Do đó, phiên bản Windows Home cho phép người dùng chỉ tạo RAID 0, trong khi RAID 1 và RAID 5 chỉ có thể được tạo bằng phiên bản máy chủ Windows. Bố cục RAID được tạo bởi phương tiện của Windows được liên kết không thể tách rời với hệ điều hành máy chủ và do đó, phân vùng của nó không thể được sử dụng.

RAID phần mềm

RAID phần mềm được tạo dựa trên máy tính của người dùng và do đó nó sử dụng CPU hệ thống máy chủ để thực hiện. Cần lưu ý rằng, trong trường hợp RAID cấp 0 và 1, tải CPU là không đáng kể, nhưng đối với các loại RAID dựa trên tính chẵn lẻ, tải CPU có thể thay đổi từ 1 đến 5% tùy thuộc vào sức mạnh CPU và số lượng đĩa, cũng không đáng kể cho các mục đích thực tế.

Có một số hạn chế nhất định về việc sử dụng RAID phần mềm để khởi động hệ thống. Chỉ RAID 1 có thể chứa phân vùng khởi động, trong khi không thể khởi động hệ thống với phần mềm RAID 5 và RAID 0.

Hãy nhớ rằng trong hầu hết các trường hợp, phần mềm RAID không thực hiện trao hot swap và do đó không thể sử dụng phần mềm khi cần có tính liên tục.

RAID phần cứng

RAID phần cứng được tạo bằng phần cứng riêng và về cơ bản có hai lựa chọn:

  • Chip RAID rẻ tiền có thể được tích hợp vào bo mạch chủ.
  • Tùy chọn đắt tiền hơn với bộ điều khiển RAID độc lập phức tạp. Các bộ điều khiển như vậy có thể được trang bị CPU của riêng chúng, bộ nhớ đệm được sao lưu bằng pin và chúng thường hỗ trợ trao đổi nóng.

RAID phần cứng có một số lợi thế so với RAID phần mềm, chẳng hạn như:

  • Không sử dụng CPU của máy chủ
  • Cho phép người dùng tạo phân vùng khởi động
  • Xử lý lỗi tốt hơn, vì giao tiếp với các thiết bị trực tiếp
  • Hỗ trợ trao đổi nóng.

RAID không thể thay thế cho các back-up

Tất cả các cấp độ RAID ngoại trừ RAID 0 đều cung cấp khả năng bảo vệ một khỏi lỗi drive. Hệ thống RAID 6 thậm chí còn sống sót khi 2 drive chết đồng thời. Để bảo mật hoàn toàn, bạn vẫn cần back-up dữ liệu được lưu trữ trên hệ thống RAID.

  • Việc back-up đó sẽ có ích nếu tất cả các ổ drive bị lỗi đồng thời do tăng đột dòng điện.
  • Phương án dự phòng khi hệ thống lưu trữ bị đánh cắp.
  • Các bản sao lưu có thể được giữ bên ngoài cơ sở tại một địa điểm khác. Điều này có thể hữu ích nếu một thảm họa tự nhiên hoặc hỏa hoạn phá hủy nơi làm việc của bạn.
  • Lý do quan trọng nhất để back-up nhiều lớp dữ liệu là do lỗi của người dùng. Nếu ai đó vô tình xóa một số dữ liệu quan trọng và điều này không được thông báo trong vài giờ, vài ngày hoặc vài tuần, thì một tập hợp các bản back-up tốt đảm bảo rằng bạn vẫn có thể truy xuất các file đó.

Lời kết

Hy vọng với những thông tin trong bài viết về RAID là gì? sẽ mang lại cho bạn thêm nhiều kiến thức mới về các loại RAID để bạn có thể tham khảo và lựa chọn RAID phù hợp nhất cho mình. Chúc bạn thành công.

Thông số kỹ thuật HDMI 2.1a tiết lộ tùy chọn Cáp Nguồn mới cho khả năng cáp dài hơn

Quản trị viên Cấp phép HDMI đã tiết lộ bản cập nhật cho các thông số kỹ thuật HDMI 2.1a. Cáp HDMI 2.1a dài hơn và thường làm mất hoặc mất nhiều thời gian hơn để truyền dữ liệu hiện được liệt kê là được hỗ trợ trong tính năng Nguồn cáp HDMI.

HDMI 2.1 có nhiều khả năng truy cập hơn cho các loại cáp lớn hơn theo bản cập nhật gần đây

Từ trang web Quản trị viên Cấp phép HDMI –

Tiết lộ Vỏ máy tính NZXT H7 ATX Mid-Tower: Nhằm mục đích cung cấp luồng nhiệt vượt trội & dễ dàng tiếp cận các thành phần bên trong

Nguồn cáp HDMI®

HDMI 2.1a, Bản sửa đổi 1 bổ sung một tính năng mới: Nguồn cáp HDMI. Với tính năng này, giờ đây, Cáp HDMI® đang hoạt động có thể được cấp nguồn trực tiếp từ Đầu nối mà không cần gắn cáp nguồn riêng. Điều này giúp việc gắn và sử dụng Cáp HDMI chủ động dễ dàng như sử dụng Cáp HDMI có dây, thụ động. Để sử dụng tính năng Nguồn cáp HDMI, cần phải có Cáp HDMI hỗ trợ tính năng Nguồn cáp và cũng có thiết bị Nguồn HDMI hỗ trợ tính năng Nguồn cáp. Sự kết hợp này đảm bảo rằng Cáp HDMI đang hoạt động có thể hút đủ dòng điện từ Đầu nối HDMI một cách an toàn để cấp nguồn cho mạch bên trong của nó.

Trong trường hợp của Cáp HDMI® tốc độ cực cao, yêu cầu về hiệu suất rất cao, có khả năng là cách duy nhất để đáp ứng yêu cầu Tốc độ cực cao đối với cáp dài hơn vài mét là sử dụng Cáp HDMI hoạt động, được cấp nguồn. Do đó, Cable Power đã được thêm vào để giúp hỗ trợ tốc độ cao hơn của thông số kỹ thuật HDMI 2.1a bằng cách cung cấp năng lượng cho những loại cáp đang hoạt động có thể cần nó hoạt động chính xác. Trong khi Cáp HDMI hoạt động trước đây đã được sử dụng rộng rãi ở các thị trường chuyên nghiệp, thì việc sử dụng chúng giờ đây sẽ tăng lên trong gia đình bất cứ khi nào người tiêu dùng cần Cáp HDMI tốc độ siêu cao dài hơn.

Kết nối giống như việc gắn Cáp HDMI “có dây” thông thường, ngoại trừ cáp hoạt động chỉ có thể được gắn theo một hướng: Một đầu của cáp được dán nhãn đặc biệt để gắn vào thiết bị Nguồn (truyền) và đầu kia của cáp phải được gắn vào thiết bị Sink (nhận). Nếu cáp được gắn ngược lại, sẽ không có thiệt hại nào xảy ra, nhưng kết nối sẽ không hoạt động.

Cáp HDMI với Nguồn Cáp HDMI bao gồm một đầu nối nguồn riêng để sử dụng với các thiết bị nguồn không hỗ trợ tính năng Nguồn Cáp HDMI. Thông thường, các đầu nối này sẽ là USB Micro-B hoặc USB Type-C®, nhưng có thể sử dụng các loại đầu nối nguồn khác nhau. Khi ngày càng có nhiều thiết bị nguồn bổ sung hỗ trợ cho Nguồn cáp HDMI, những dây cáp dài hơn này sẽ mang lại sự tiện lợi trong phòng khách cùng với video âm thanh rạp hát tại nhà hiệu suất cao, đáng tin cậy.

Điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng?

Khả năng mới này sẽ cho phép các cáp hoạt động đạt được nhiều năng lượng hơn từ thiết bị nguồn mà không cần thêm cáp nguồn để phát huy khả năng này. Vì vậy, các loại cáp có chiều dài đo được khoảng hai mét sẽ không yêu cầu nguồn điện khác.

Cáp dài hơn cho bất kỳ thiết bị nào luôn bị mất nguồn hoặc dữ liệu ổn định khi sử dụng các sản phẩm khác. Với cáp HDMI 2.1 cung cấp tốc độ băng thông lên đến 48 Gbps, bản cập nhật mới này sẽ tăng cường hỗ trợ từ công nghệ mới nhất và đưa HDMI 2.1 trở thành tiêu chuẩn mới cho các thiết bị.

Nguồn cáp HDMI không chỉ cải thiện luồng dữ liệu qua cáp dài hơn mà công nghệ và mục đích không thay đổi. Các thiết bị sẽ bắt đầu hỗ trợ cáp 2.1 mới trong năm tới.

Các nhà sản xuất sẽ giới thiệu cáp HDMI 2.1 mới với đầu nối USB Type-C hoặc Micro-B cho các thiết bị hiện không hỗ trợ bản cập nhật mới nhất.

NVIDIA sử dụng CPU Xeon Sapphire Rapids của Intel để cung cấp sức mạnh cho Hệ thống AI hỗ trợ GPU DGX H100 của họ

NVIDIA đã xác nhận rằng họ đã chọn CPU Sapphire Rapids Xeon của Intel để cung cấp năng lượng cho hệ thống DGX H100 chạy bằng GPU Hopper của họ cho các Trung tâm dữ liệu & AI.

Hệ thống AI DGX H100 của NVIDIA với GPU phễu để trang bị cho CPU Sapphire Rapids Xeon của Intel

Xác nhận đến từ Giám đốc điều hành của NVIDIA, Jensen Huang, trong Hội nghị Công nghệ Toàn cầu BofA Securities 2022, báo cáo The Register. Trở lại GTC 2022, khi NVIDIA công bố hệ thống DGX H100 mới của mình, họ chỉ đề cập đến việc sử dụng CPU x86. Người ta vẫn chưa cho biết liệu CPU sẽ là thiết kế của Intel hay AMD. Nhưng bây giờ NVIDIA đã xác nhận rằng DGX H100 thực sự có CPU Sapphire Rapids Xeon sắp tới của Intel, điều này sẽ giải quyết bụi.

GPU Arc A730M cao cấp của Intel nhanh hơn một chút so với NVIDIA RTX 3050 khi chơi game, Trình điều khiển BETA sẽ không khởi động được một số trò chơi trong DX12

“Chúng tôi mua rất nhiều x86. Chúng tôi có quan hệ đối tác tuyệt vời với Intel và AMD. Đối với thế hệ Hopper, tôi đã chọn Sapphire Rapids làm CPU cho Nvidia Hopper và Sapphire Rapids có hiệu suất đơn luồng tuyệt vời. Và chúng tôi đủ điều kiện cho nó cho các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chúng tôi đủ điều kiện cho nó cho các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chúng tôi đủ điều kiện cho nó cho máy chủ của riêng chúng tôi, DGX của riêng chúng tôi. Chúng tôi đủ điều kiện cho các siêu máy tính của chúng tôi “, ông nói tại Sự kiện thứ ba.

Giám đốc điều hành NVIDIA, Jensen Huang tại Hội nghị Công nghệ Toàn cầu BofA Securities 2022 qua The Register

Việc lựa chọn CPU Sapphire Rapids Xeon của Intel chắc chắn là một sự lựa chọn thú vị khi gã khổng lồ AI đã chuyển từ Intel sang AMD trên hệ thống AI trước đây của mình, DGX A100 chạy bằng GPU Ampere. A100 có hai CPU AMD EPYC Rome với tối đa 64 lõi. Chúng tôi không biết Xeon SKU sẽ được sử dụng để cung cấp năng lượng cho DGX H100 nhưng Sapphire Rapids đạt tối đa 56 lõi và 112 luồng. Chắc chắn đây là số lõi ít ​​hơn so với dòng sản phẩm EPYC hiện tại của AMD nhưng NVIDIA muốn tận dụng khả năng đơn luồng cao hơn mà chip hỗ trợ kiến ​​trúc Golden Cove của Intel cung cấp.

Nếu NVIDIA đang xem xét hiệu suất đa luồng, họ có thể vẫn đi theo lộ trình AMD EPYC, đặc biệt là khi Genoa ở ngay gần góc và sẽ cung cấp tới 96 lõi & 192 luồng dựa trên kiến ​​trúc Zen 4 mới hơn. Trước đây, ServerTheHome đã báo cáo rằng NVIDIA có hai bo mạch DGX H100 được cấu hình xung quanh CPU máy chủ AMD và Intel. Chúng tôi không thể nói chắc liệu NVIDIA có phát hành một biến thể EPYC của hệ thống DGX H100 trong tương lai hay không nhưng hiện tại, đó sẽ là tất cả của Intel Sapphire Rapids.

Thông số kỹ thuật hệ thống NVIDIA DGX H100

Với GPU Hopper, NVIDIA đang phát hành hệ thống DGX H100 mới nhất của mình. Hệ thống được trang bị tổng cộng 8 bộ gia tốc H100 trong cấu hình SXM và cung cấp lên đến 640 GB bộ nhớ HBM3 & lên đến 32 PFLOP cho hiệu suất máy tính cao nhất. Để so sánh, hệ thống DGX A100 hiện tại được trang bị 8 GPU A100 với bộ nhớ 640 GB HBM2e và chỉ tạo ra tối đa 5 PFLOP của AI và 10 PFLOP của sức mạnh tính toán INT8.

Bản thân hệ thống này có các CPU Intel thế hệ thứ 5 với hỗ trợ đầy đủ PCIe Gen 5. Đầu ra hiển thị được cung cấp thông qua thẻ Bộ điều hợp màn hình DGX rời, cung cấp 4 đầu ra DisplayPort với hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K. AIC có giải pháp làm mát tích cực của riêng nó. Hệ thống có bốn NVSwitch, 2 TB bộ nhớ hệ thống, hai bộ nhớ 1,9 TB NVMe M.2 cho hệ điều hành và 8 ổ SSD 3,84 TB NVMe U.2 cho bộ nhớ trong.

Nói về giải pháp làm mát, DGX H100 có các GPU H100 ở mặt sau của khung máy. Tất cả bốn GPU và CPU đều được bổ sung bằng hệ thống làm mát bằng chất làm lạnh hoạt động êm ái và không cần bảo trì. Máy nén cho bộ làm mát nằm trong khung DGX. Công suất tiêu thụ được đánh giá là 10,2kW (cao điểm). DGX H100 dự kiến ​​sẽ ra mắt vào quý 3 năm 2022.

Download FixAttrb Bkav – Phục hồi File ẩn do virus

FixAttrb Bkav là công cụ vô cùng hữu ích trong trường hợp bạn có những file dữ liệu quan trọng trên USB bị ẩn đi do sự tấn công của virus, FixAttrb Bkav có cách thức hoạt động đơn giản mà thông minh, thay vì phải gõ lệnh để hiện các file ẩn thì nó khắc phục được tình trạng trên hết sức nhanh chóng bằng việc sử dụng Tool FixAttrb.exe của Bkav.

Chương trình FixAttrb Bkav hỗ trợ người dùng hiển thị, phục hồi dữ liệu bị ẩn do virus gây ra từ USB, cũng như trên các website trong quá trình kết nối internet. Với FixAttrb Bkav, việc bảo vệ dữ liệu sẽ được an toàn hơn, bạn không phải lo mất dữ liệu bởi virus nữa

Khi sử dụng máy tính, đã không ít lần bạn gặp phải trường hợp USB hay các ổ đĩa của mình bị virus làm ẩn các file, tìm mọi cách cũng không thể nào thấy được. Giờ đấy, với FixAttrb Bkav – Một sản phẩm bảo mật đến từ BKAV, bạn chỉ cần một vài click chuột là có thể phục hồi nguyên dạng các file ẩn.

Tải FixAttrb Bkav – Phục hồi File ẩn do virus

FixAttrb Bkav được sử dụng công nghệ phục hồi hiện đại và mạnh mẽ, có khả năng khôi phục lại nhiều loại file ẩn từ nhiều loại virus, kể cả những loại nguy hiểm nhất gây ra.

Hiển thị dữ liệu bị ẩn do virus bằng FixAttrb Bkav

Bước 1: Cài đặt FixAttrb Bkav

– Click đúp vào Fix_Attrb.exe, chọn Chọn thư mục.

Bước 2: Chọn ổ đĩa USB (ở trường hợp này là ổ G:\), sau đó chọn OK để tiếp tục.

Bước 3: Click vào Hiện các file ẩn để tiếp tục.

Bước 4: Chọn  để tiếp tục.

Bước 5: Chọn Đồng ý để kết thúc quá trình, và truy cập vào USB để lấy dữ liệu.

Với FixAttrb Bkav, các dữ liệu bị ẩn do virus đều được hiển thị chính xác nhất. Bên cạnh đó, các bạn có thể download Bkav Home Plus về để bảo vệ máy tính hiệu quả hơn

Exit mobile version