Cách khắc phục World of Warcraft không khởi chạy trên Windows 10 và 11

World of Warcraft (WoW) là một trong những tựa game MMORPG được chơi rộng rãi nhất trên Windows 11 và 10. Tuy nhiên, một số người chơi đã đăng trên diễn đàn hỗ trợ của Blizzard về việc WoW không khởi chạy trên Windows 11 và 10, cụ thể khi người chơi bấm nút Play trong trình khởi chạy Battle.net thì trò chơi không bắt đầu.

Nhiều người chơi đã khắc phục được sự cố khởi chạy WoW và đưa ra một số giải pháp dưới đây để cộng đồng tham khảo.

Khởi động WoW với quyền quản trị

Một lý do khiến WoW không thể khởi động được là do trò chơi không có quyền quản trị viên. Khi không có toàn quyền quản trị, WoW sẽ không có quyền truy cập vào hệ thống. Bạn có thể định cấu hình cho trò chơi luôn chạy với tư cách quản trị viên mỗi khi khởi động để khắc phục lỗi không khởi động được trò chơi.

· Truy cập thư mục cài đặt WoW tại C:Program Files (x86)BattlenetWorld of Warcraft_retail.

· Nhấp phải chuột vào tệp thực thi trò chơi là WoW.exe và chọn Properties.

· Chọn tab Compatibility, đánh dấu vào ô Run this program as an administrator.

· Xong bấm Apply > OK để lưu thiết lập.

Chạy WoW dưới quyền quản trị viên

Đặt lại các tùy chọn bên trong WoW

WoW có thể không khởi chạy vì một số cài đặt bên trong trò chơi không tương thích với hệ thống máy tính. Trong trường hợp đó, việc đặt lại cài đặt có thể là một giải pháp hiệu quả.

Cách đặt lại các tùy chọn trong WoW về cấu hình mặc định:

· Mở cửa sổ của trình khởi chạy Battle.net.

· Nhấn nút Battle.net ở trên cùng bên trái của cửa sổ.

· Bấm vào menu Settings và chọn mục Game Settings nằm bên trái.

· Sau đó, chọn World of Warcraft và nhấn vào nút Reset In-Game Options.

· Bấm nút Reset In-Game Options một lần nữa để xác nhận thay đổi.

Đặt lại các tùy chọn bên trong của trò chơi

Sửa chữa các tệp hư hỏng của trò chơi

Các tệp bị hỏng hoặc bị thiếu thường có thể gây ra các vấn đề khởi động. Bạn có thể sửa các tệp của WoW bằng chính tiện ích sửa chữa của Battle.net.

· Mở trình khởi chạy Battle.net và chọn World of Warcraft.

· Bấm vào biểu tượng hình bánh răng bên cạnh nút Play, bạn sẽ thấy một menu phụ xuất hiện.

· Chọn Scan and Repair để bắt đầu sửa lỗi.

Sửa lỗi các tệp trò chơi bằng trình khởi chạy Battle.net

Tắt phần mềm Antivirus bên thứ ba

Các phần mềm chống virus đôi khi có thể nhận diện sai và ngăn chặn việc khởi chạy các phần mềm hợp pháp. Để đảm bảo phần mềm chống virus không bị nhầm lẫn WoW là phần mềm độc hại, hãy thử tắt phần mềm trước khi khởi chạy trò chơi.

Khởi động WoW với DirectX 11

API của DirectX 12 có thể gây ra sự cố khởi động cho một số trò chơi. Việc định cấu hình WoW luôn khởi chạy với DirectX 11 sẽ đảm bảo DirectX 12 không thể gây ra sự cố. Cách thực hiện như sau:

· Khởi chạy ứng dụng Battle.net.

· Mở tùy chọn Game Settings của WoW.

· Đánh dấu vào tùy chọn Additional command line arguments.

· Trong trường nhập dữ liệu, bạn gõ -d3d11.

· Bấm Done để lưu các thiết lập.

Chạy WoW với DirectX 11

Xóa thư mục Battle.net

Blizzard khuyến nghị người dùng xóa thư mục chứa các tệp tạm của Battle.net để khắc phục sự cố khởi chạy WoW. Thao tác này cũng sẽ xóa các tệp bị hỏng và lỗi thời.

· Bấm tổ hợp phím Windows + R để mở ứng dụng Run.

· Nhập đường dẫn C:ProgramData và nhấn Enter.

· Tìm đến thư mục Battle.net và xóa nó đi.

Cài đặt lại WoW

Nếu quá trình cài đặt của WoW bị hỏng, có thể cần phải cài đặt lại trò chơi để khắc phục sự cố. Khi cài đặt lại, các tiện ích bổ sung và thay đổi của WoW sẽ bị mất, trừ khi bạn tạo bản sao dự phòng của chúng.

· Cách cài đặt lại trò chơi từ Battle.net

· Khởi chạy phần mềm Battle.net và chọn WoW trong thư viện trò chơi.

· Bấm vào biểu tượng Options có hình bánh răng và chọn Uninstall.

· Sau khi gỡ bỏ WoW khỏi hệ thống, hãy khởi động lại máy tính.

· Tiếp tục mở phần mềm Battle.net và tiến hành cài đặt lại trò chơi.

Cách ngăn bộ xử lý AMD tự động ép xung

Theo Lifehacker, một lỗi trong bản cập nhật trình điều khiển cạc đồ họa AMD gần đây đang tự động kích hoạt tùy chọn Auto Overclocking trên CPU AMD ngay cả khi người dùng không tự bật tùy chọn này. AMD đã xác nhận lỗi này trong một tuyên bố với Tom’s Hardware, nhưng cho đến nay vẫn chưa có bản sửa lỗi chính thức nào được đưa ra, mặc dù nhiều người dùng đã thông báo gặp phải sự cố này.

Sự cố xảy ra đối với các hệ thống trang bị CPU và GPU từ AMD

Lưu ý rằng sự cố chỉ xảy ra với các hệ thống trang bị CPU và GPU từ AMD, trong khi người dùng có CPU Intel và GPU AMD, hoặc CPU AMD và GPU Nvidia sẽ không gặp vấn đề.

Tại sao tự động ép xung là một rủi ro?

Một số người dùng chọn cách ép xung CPU của họ để tăng sức mạnh xử lý. Mặc dù ép xung có thể làm cho PC nhanh hơn nhưng nó cũng khiến CPU quá nóng. Nếu thực hiện không đúng cách có thể làm hỏng CPU và các thành phần khác mà không thể sửa chữa được. Thông thường, người dùng phải truy cập vào chỉnh sửa cài đặt BIOS của PC để thay đổi tốc độ xung nhịp cho CPU, nhưng tính năng ép xung tự động của AMD cho phép người dùng thực hiện điều này trực tiếp từ máy tính Windows của mình. Mặc dù điều này thuận tiện hơn cho những người ép xung và ngăn có khả năng làm hỏng cài đặt BIOS của mình, nhưng điều đó dường như đã phản tác dụng.

Tính năng Auto Overclocking của AMD đang làm phiền khách hàng

Một số người dùng lo ngại việc ép xung không mong muốn sẽ ảnh hưởng đến việc bảo hành CPU của họ. AMD hủy bảo hành đối với các CPU được ép xung, điều này làm cho việc bổ sung tùy chọn tự động ép xung thậm chí ít được quan tâm. Công bằng mà nói, thật khó để chứng minh một CPU đã được ép xung trừ khi người dùng thừa nhận điều đó, nhưng dù sao cũng hy vọng rằng AMD sẽ đưa ra một ngoại lệ đối với các điều khoản dịch vụ của mình trong trường hợp này.

Cách sửa lỗi

Vẫn chưa rõ chính sách bảo hành của AMD sẽ ra sao nhưng người dùng vẫn nên đảm bảo rằng CPU AMD sẽ không tự động ép xung nếu người dùng không muốn. Để làm điều này, người dùng hãy thực hiện như sau:

Tùy chọn an toàn nhất là tránh các tác vụ đòi hỏi nhiều CPU như chơi game, phát trực tiếp hoặc chỉnh sửa video cho đến khi AMD phát hành bản vá sửa lỗi.

Hãy tránh sử dụng các tác vụ nặng như chơi game hay chỉnh sửa video để tránh tình huống CPU AMD tự động ép xung

Một số người dùng đang cài đặt phần mềm của bên thứ ba có tên là Radeon Software Slimmer từ Github để giải quyết vấn đề này. Đó là một ứng dụng mã nguồn mở giúp loại bỏ các tính năng thừa và các khối không mong muốn khác khỏi trình điều khiển của AMD, bao gồm cả tính năng ép xung tự động.

Zoom mang đến mã hóa đầu cuối cho dịch vụ điện thoại đám mây của nó

Là biện pháp bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật bằng cách mở rộng mã hóa đầu cuối (E2EE) cho nhiều dịch vụ hơn của nó. Đầu tiên là Zoom Phone, hệ thống điện thoại đám mây của nó. Người dùng dịch vụ đó sẽ có thể bật trong các cuộc gọi trực tiếp. Khi bật, E2EE sẽ đảm bảo các cuộc gọi được bảo mật bằng các khóa mật mã mà chỉ thiết bị nhận và gọi mới có thể truy cập. Bạn sẽ có thể xác minh trạng thái E2EE bằng cách chia sẻ mã bảo mật với người khác.

Hiện tại, chỉ có thể bật E2EE trên Zoom Phone cho các cuộc gọi giữa những người dùng trên cùng một tài khoản Zoom của công ty. Họ sẽ cần phải ở trên máy tính để bàn hoặc ứng dụng di động Zoom Phone và tắt tính năng ghi âm cuộc gọi tự động. Chủ sở hữu hoặc quản trị viên tài khoản sẽ cần kích hoạt E2EE qua cổng web trước khi người dùng của họ có thể kích hoạt nó trong các cuộc gọi.

Ngoài ra, E2EE sẽ sớm có mặt trong các phòng đột phá – các cuộc thảo luận nhỏ hơn tách khỏi các cuộc họp nhóm. Mỗi phòng đột nhập có thể có khóa mã hóa riêng. Một lần nữa, chủ sở hữu tài khoản hoặc quản trị viên sẽ cần bật E2EE cho người dùng của họ.

Zoom bắt đầu tung ra E2EE, vài tháng sau khi công ty cất cánh trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và xu hướng gọi những vị khách không mời “zoombing” nổi lên. Ban đầu, Zoom dự định giới hạn E2EE đối với các tài khoản trả phí, nhưng nó đã từ bỏ sau một phản ứng dữ dội và.

Tất cả các sản phẩm do Engadget đề xuất đều được lựa chọn bởi nhóm biên tập của chúng tôi, độc lập với công ty mẹ của chúng tôi. Một số câu chuyện của chúng tôi bao gồm các liên kết liên kết. Nếu bạn mua thứ gì đó thông qua một trong những liên kết này, chúng tôi có thể kiếm được hoa hồng liên kết.

Cách khắc phục lỗi ‘Disc read error 6.154’ của Warzone trên Windows 11

Từ đầu năm 2022, nhiều người dùng đã bắt đầu đăng trên các diễn đàn hỗ trợ về lỗi ‘Disc read error 6.154’ thường xuất hiện trong Call of Duty: Warzone. Sự cố này gây treo máy trong quá trình khởi động trò chơi hoặc khi trở lại sảnh đợi sau các trận đấu. Khi sự cố phát sinh, một thông báo với nội dung ‘Disc read error 6.154’ sẽ hiển thị yêu cầu người chơi liên hệ với dịch vụ hỗ trợ khách hàng của Call of Duty: Warzone.

Nhưng trước khi liên hệ với dịch vụ hỗ trợ khách hàng để khắc phục sự cố. Hãy thử áp dụng một số giải pháp dưới đây để khắc phục sự cố.

Khởi động Warzone với quyền quản trị

Việc cấp đặc quyền quản trị cho Warzone sẽ giúp trò chơi có quyền truy cập vào hệ thống, điều này có thể sẽ khắc phục được lỗi ‘Disc read error 6.154’.

· Truy cập thư mục cài đặt của Call of Duty: Warzone.

· Nhấp phải chuột vào tệp thực thi ModernWarfare.exe và chọn Properties.

· Chọn tab Compatibility, đánh dấu vào ô Run this program as an administrator.

· Xong bấm Apply > OK để lưu thiết lập.

· Thử khởi chạy trò chơi để xem sự cố còn xảy ra hay không.

Chạy Warzone dưới quyền quản trị viên

Sửa chữa các tệp hư hỏng của trò chơi

Nhiều sự cố phát sinh nguyên nhân do các tệp trò chơi bị hỏng. Call of Duty: Warzone cũng không là ngoại lệ. Bạn có thể sửa chữa các tệp trò chơi bị hỏng bằng tùy chọn Scan and Repair của Battle.net theo cách sau:

· Mở trình khởi chạy Battle.net.

· Bấm vào mục All Games và chọn Call of Duty: Warzone từ thư viện trò chơi.

· Bấm vào biểu tượng hình bánh răng bên cạnh nút Play, bạn sẽ thấy một menu phụ xuất hiện.

· Chọn Scan and Repair để bắt đầu sửa lỗi.

Sửa chữa tệp trò chơi cho Warzone

Chạy lệnh CHKDSK

Có khả năng lỗi ‘Disc read error 6.154’ xảy ra do lỗi tệp hệ thống trên PC. Vì vậy, người dùng nên khởi chạy trình Check Disk (CHKDSK) để kiểm tra các tệp trong ổ cứng lưu trữ.

· Bấm tổ hợp phím Windows + S để mở hộp tìm kiếm.

· Nhập cmd > nhấp phải chuột vào mục Command Prompt > chọn Run as administrator.

· Tại dấu nhắc lệnh, nhập chkdsk /f và nhấn Enter. Bấm tiếp phím Y để xác nhận.

· Sau khi quá trình quét ổ đĩa kết thúc, khởi động lại máy và thử chạy Warzone để kiểm tra.

Dùng lệnh CHKDSK để quét và sửa lỗi các tệp của toàn ổ cứng

Vô hiệu hóa Game Bar và Game Mode

Mặc dù Game Mode được dùng để tối ưu hóa cho việc chơi game của Windows, nhưng chế độ này đôi khi cũng gây ra một số vấn đề về hiệu suất của trò chơi. Và thanh công cụ Game Bar cũng có thể gây ra xung đột phần mềm cho Call of Duty: Warzone. Hãy thử tắt chúng đi theo cách:

· Bấm tổ hợp Windows + I để mở ứng dụng Settings.

· Chọn vào mục Gaming > Game Mode. Sau đó tắt tùy chọn Game Mode.

· Quay trở lại menu Gaming > chọn Xbox Game Bar. Sau đó tắt tùy chọn Game Bar.

· Chọn vào tab Apps bên trong ứng dụng Settings.

· Bấm vào Apps & features, cuộn xuống tìm mục Xbox Game Bar.

· Bấm tiếp vào biểu tượng 3 dấu chấm nằm bên cạnh Xbox Game Bar chọn Advanced options.

· Bấm vào menu Background app permissions và chọn Never.

· Cuối cùng bấm vào Terminate.

Sửa đổi cài đặt của trò chơi

Tinh chỉnh cài đặt của Warzone cũng có thể giúp khắc phục sự cố. Cách thực hiện như sau:

· Mở trình khởi chạy Battle.net.

· Bấm vào mục All Games và chọn Call of Duty: Warzone từ thư viện trò chơi.

· Bấm vào biểu tượng hình bánh răng bên cạnh nút Play, bạn sẽ thấy một menu phụ xuất hiện.

· Chọn vào tùy chọn Modify Install.

· Sau đó, bỏ chọn các ô Special Ops, Campaign và Survival nếu có thể (các tùy chọn sẽ chỉ được chọn nếu bạn đã mua Modern Warfare).

· Bấm Confirm để xác nhận thay đổi.

Loại bỏ các tùy chọn không cần thiết cho Warzone

Tắt tính năng GeForce Experience Overlay

Call of Duty: Warzone không phải lúc nào cũng kết hợp tốt với các lớp phủ (Overlay) trong trò chơi. Phần mềm NVIDIA GeForce Experience được cài đặt sẵn trên nhiều PC sử dụng GPU NVIDIA có tính năng lớp phủ tích hợp. Bạn nên tắt lớp phủ GeForce Experience như sau:

· Khởi chạy phần mềm GeForce Experience.

· Bấm vào biểu tượng hình bánh răng để mở mục cài đặt, cuộn xuống tìm mục General.

· Sau đó tắt tùy chọn In-Game Overlay đi.

Tắt tính năng Experience Overlay của GeForce

Tắt phần mềm Antivirus bên thứ ba

Các phần mềm chống virus đôi khi có thể nhận diện sai và ngăn chặn việc khởi chạy các phần mềm hợp pháp. Để đảm bảo phần mềm chống virus không bị nhầm lẫn Warzone là phần mềm độc hại, hãy thử tắt phần mềm trước khi khởi chạy trò chơi.

Tắt Sonic Studio Virtual Mixer

Một số người chơi Warzone đã xác nhận việc vô hiệu hóa Sonic Studio Virtual Mixer sẽ giúp khắc phục sự cố 6.154. Nếu máy tính bạn có sử dụng phần mềm nói trên, hãy thử tắt nó đi và đây có thể là giải pháp khả thi.

· Mở Control Panel của Windows 11.

· Tiếp theo mở mục Sound và chọn tab Playback.

· Nhấp chuột phải vào thiết bị có tên Sonic Studio Virtual Mixture và chọn Disable.

Cài đặt lại Call of Duty: Warzone

Sự cố ‘Disc read error 6.154’ có thể xảy ra do sự cố cài đặt với trò chơi. Nếu đây là nguyên nhân, việc cài đặt lại trò chơi có thể giúp khắc phục sự cố.

· Khởi chạy phần mềm Battle.net và chọn Call of Duty: Warzone.

· Bấm vào biểu tượng Options có hình bánh răng bên cạnh nút Play và chọn Uninstall.

· Sau khi gỡ bỏ trò chơi khỏi hệ thống, hãy khởi động lại máy tính.

· Tiếp tục mở phần mềm Battle.net và tìm đến Warzone, bấm vào Install để cài đặt lại trò chơi.

Gỡ bỏ và cài đặt lại Warzone

Router và Routing

Router là một phần công nghệ quan trọng mà hầu hết mọi người đều có trong nhà, nhưng nhiều người không thực sự hiểu về chúng. Hiểu rõ về các thiết bị mạng nói chung và router nói riêng sẽ đem lại cho bạn nhiều lợi thế. Vậy router có nhiệm vụ gì trong mạng? Router hoạt động như thế nào? Cùng Quantrimang.com tìm câu trả lời trong bài viết sau đây nhé!

Router là gì?

Router (bộ định tuyến) là thiết bị mạng có chức năng chuyển tiếp gói dữ liệu giữa các mạng máy tính. Có thể hiểu, router thực hiện “chỉ đạo giao thông” trên Internet. Dữ liệu được gửi đi trên Internet dưới dạng gói, ví dụ như trang web hay email. Gói dữ liệu sẽ được chuyển tiếp từ router này đến router khác thông qua các mạng nhỏ, được kết nối với nhau để tạo thành mạng liên kết, cho đến khi gói dữ liệu đến được điểm đích. Quá trình chuyển gói dữ liệu như thế nào, làm sao để gói dữ liệu đến đúng “địa chỉ” bạn đọc sẽ được tìm hiểu kỹ hơn trong phần Quá trình định tuyến của Router.

Có nhiều kiểu router, từ đơn giản đến phức tạp. Các router thông thường được dùng cho kết nối Internet gia đình, còn nhiều router có mức giá “khủng” thường là business router, được dùng trong các doanh nghiệp, tổ chức lớn. Song, cho dù đắt hay rẻ, đơn giản hay phức tạp thì mọi router đều hoạt động với các nguyên tắc cơ bản như nhau.

Ở đây, chúng ta sẽ tập trung vào các router thông thường, quen thuộc với tất cả mọi người, nếu muốn biết thêm về business router thì bạn kéo xuống cuối bài viết nhé.

Chức năng của router

Nói một cách đơn giản, router kết nối thiết bị trong một mạng bằng cách chuyển gói dữ liệu giữa chúng. Dữ liệu này có thể được gửi giữa các thiết bị hoặc từ thiết bị đến Internet. Router thực hiện nhiệm vụ này bằng cách gán địa chỉ IP cục bộ cho mỗi thiết bị trên mạng. Điều này đảm bảo gói dữ liệu đến đúng nơi, không bị thất lạc trong mạng.

Hãy tưởng tượng dữ liệu này như là một gói chuyển phát nhanh, nó cần một địa chỉ giao hàng để có thể gửi đến đúng người nhận. Mạng máy tính cục bộ giống như một con đường ngoại ô, chỉ biết vị trí tên đường mà không biết số nhà cụ thể trong thế giới rộng lớn (tức là World Wide Web) là không đủ.

Gói hàng này có thể gửi đến nhầm địa chỉ với lượng thông tin hạn chế. Do đó, router đảm bảo từng vị trí (thiết bị) đều có một số duy nhất để gói dữ liệu được gửi đến đúng vị trí. Nếu cần trả lại dữ liệu cho người gửi hoặc gửi gói của riêng mình, router cũng thực hiện công việc này. Mặc dù nó xử lý từng gói riêng lẻ, nhưng nó thực hiện điều này rất nhanh, ngay cả khi nhiều thiết bị gửi dữ liệu cùng một lúc.

Router khác modem như thế nào?

Modem chuyển đổi các tín hiệu này sang định dạng chính xác. Đây là lý do thiết bị này có tên là modem. Modem là sự kết hợp giữa 2 từ modulator và demodulator. Bạn thường sẽ nhận được modem từ ISP của mình khi đăng ký gói Internet. Chuyển đổi tín hiệu là chức năng chuyên dụng của modem, còn việc điều phối các tín hiệu là công việc của router.

Các ứng dụng của router

Dưới đây là các ứng dụng quan trọng của router:

  • Tạo mạng cục bộ (LAN).
  • Cho phép bạn chia kết nối Internet của mình với tất cả các thiết bị.
  • Kết nối các phương tiện/thiết bị khác nhau với nhau
  • Chạy tường lửa.
  • Router xác định nơi gửi thông tin từ máy tính này sang máy tính khác
  • Lọc và chuyển tiếp gói.
  • Router cũng đảm bảo rằng thông tin đến được đích đã định.
  • Kết nối với VPN

Ưu và nhược điểm của router

Ưu điểm

  • Router giúp chia sẻ kết nối mạng với nhiều máy, giúp tăng hiệu suất làm việc.
  • Router cho phép phân phối các gói dữ liệu theo cách có tổ chức, giúp giảm tải dữ liệu.
  • Router cung cấp kết nối ổn định và đáng tin cậy giữa các host mạng.
  • Các router sử dụng những bộ phận thay thế trong trường hợp bộ phận chính không chuyển được gói dữ liệu.

Nhược điểm

  • Kết nối có thể trở nên chậm khi nhiều máy tính đang sử dụng mạng. Tình huống này được mô tả như việc chờ đợi kết nối.
  • Router giúp nhiều máy tính chia sẻ cùng một mạng, điều này có thể làm giảm tốc độ của kết nối mạng.

Các loại router

Core router

Core router thường được sử dụng bởi các nhà cung cấp dịch vụ (tức là AT&T, Verizon, Vodafone) hoặc các nhà cung cấp đám mây (tức là Google, Amazon, Microsoft). Những công ty này cung cấp băng thông tối đa để kết nối các router hoặc switch bổ sung. Hầu hết các doanh nghiệp nhỏ sẽ không cần core router. Nhưng các doanh nghiệp rất lớn có nhiều nhân viên làm việc trong các tòa nhà hoặc địa điểm khác nhau có thể sử dụng core router như một phần của kiến ​​trúc mạng.

Edge router

Edge router, còn được gọi là gateway router hay gateway, là điểm kết nối ngoài cùng của mạng với các mạng bên ngoài, bao gồm cả Internet.

Edge router được tối ưu hóa băng thông và thiết kế để kết nối với các router khác nhằm phân phối dữ liệu cho người dùng cuối. Edge router thường không cung cấp WiFi hoặc khả năng quản lý mạng cục bộ đầy đủ. Chúng thường chỉ có cổng Ethernet – một đầu vào để kết nối với Internet và một số đầu ra để kết nối các router bổ sung.

Edge router và edge modem là những thuật ngữ có thể hoán đổi cho nhau, mặc dù từ edge modem không còn được các nhà sản xuất hoặc chuyên gia CNTT sử dụng phổ biến khi đề cập đến edge router nữa.

Distribution router

Distribution router, hay interior router, nhận dữ liệu từ edge router (hoặc gateway) thông qua kết nối có dây và gửi dữ liệu đó đến người dùng cuối, thường là qua WiFi, mặc dù router thường cũng bao gồm các kết nối vật lý (Ethernet) để kết nối người dùng hoặc những router bổ sung.

Wireless router (router không dây)

Router không dây kết hợp các chức năng của edge router và distribution router. Đây là những router phổ biến cho mạng gia đình và truy cập Internet.

Hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ đều cung cấp những router không dây đầy đủ tính năng làm thiết bị tiêu chuẩn. Nhưng ngay cả khi bạn có tùy chọn sử dụng router không dây của ISP trong doanh nghiệp nhỏ của mình, bạn có thể vẫn muốn sử dụng router cấp doanh nghiệp để tận dụng hiệu suất không dây tốt hơn, có nhiều tính năng kiểm soát kết nối và bảo mật hơn.

Router ảo

Router ảo là phần mềm cho phép một số chức năng của router được ảo hóa trên đám mây và được phân phối dưới dạng service. Những router này lý tưởng cho các doanh nghiệp lớn với nhu cầu mạng phức tạp. Chúng cung cấp tính linh hoạt, khả năng mở rộng dễ dàng và chi phí đầu vào thấp hơn. Một lợi ích khác của router ảo là giảm tải bớt công việc quản lý phần cứng mạng cục bộ.

Quá trình định tuyến của Router

Để hiểu hoạt động định tuyến được thực hiện như thế nào, đầu tiên bạn phải biết một chút về cách thức hoạt động của giao thức TCP/IP.

Mọi thiết bị kết nối tới mạng TCP/IP đều có một địa chỉ IP duy nhất giới hạn trong giao diện mạng của nó. Địa chỉ IP là một dãy bốn số riêng phân tách nhau bởi các dấu chấm. Ví dụ một địa chỉ IP điển hình có dạng: 192.168.0.1.

Ví dụ dễ hiểu nhất khi nói về IP là địa chỉ nhà. Địa chỉ nhà thông thường luôn có số nhà và tên phố. Số nhà xác định cụ thể vị trí ngôi nhà trên phố đó. Địa chỉ IP cũng hoạt động tương tự như vậy. Nó gồm mã số địa chỉ mạng và mã số thiết bị. So sánh với địa chỉ nhà bạn sẽ thấy địa chỉ mạng giống như tên phố còn mã số thiết bị giống như số nhà vậy. Địa chỉ mạng chỉ mạng cụ thể thiết bị đang tham gia trong nó còn mã số thiết bị thì cung cấp cho thiết bị một nhận dạng trên mạng.

Vậy kết thúc của địa chỉ mạng và khởi đầu của mã số thiết bị ở đâu? Đây là công việc của một subnet mask. Subnet mask sẽ “nói” với máy tính vị trí cuối cùng của địa chỉ mạng và vị trí đầu tiên của số thiết bị trong địa chỉ IP. Hoạt động mạng con có khi rất phức tạp. Bạn có thể tham khảo chi tiết hơn trong một bài khác mà có dịp chúng tôi sẽ giới thiệu sau. Còn bây giờ hãy quan tâm đến những thứ đơn giản nhất, xem xét một subnet mask rất cơ bản.

Subnet mask thoạt nhìn rất giống với địa chỉ IP vì nó cũng có 4 con số định dạng theo kiểu phân tách nhau bởi các dấu chấm. Một subnet mask điển hình có dạng: 255.255.255.0.

Trong ví dụ cụ thể này, ba số đầu tiên (gọi là octet) đều là 255, con số cuối cùng là 0. Số 255 chỉ ra rằng tất cả các bit trong vị trí tương ứng của địa chỉ IP là một phần của mã số mạng. Số 0 cuối cùng ám chỉ không có bit nào trong vị trí tương ứng của địa chỉ IP là một phần của địa chỉ mạng. Do đó chúng thuộc về mã số thiết bị.

Nghe có vẻ khá lộn xộn, bạn sẽ hiểu hơn với ví dụ sau. Tưởng tượng bạn có một máy tính với địa chỉ IP là 192.168.1.1 và mặt nạ mạng con là: 255.255.255.0. Trong trường hợp này ba octet đầu tiên của subnet mask đều là 255. Điều này có nghĩa là ba octet đầu tiên của địa chỉ IP đều thuộc vào mã số mạng. Do đó vị trí mã số mạng của địa chỉ IP này là 192.168.1.x.

Điều này là rất quan trọng vì công việc của router là chuyển các gói dữ liệu từ một mạng sang mạng khác. Tất cả các thiết bị trong mạng (hoặc cụ thể là trên phân đoạn mạng) đều chia sẻ một mã số mạng chung. Chẳng hạn, nếu 192.168.1.x là số mạng gắn với các máy tính kết nối với router trong hình B thì địa chỉ IP cho bốn máy tính viên có thể là:

  • 192.168.1.1
  • 192.168.1.2
  • 192.168.1.3
  • 192.168.1.4

Như bạn thấy, mỗi máy tính trên mạng cục bộ đều chia sẻ cùng một địa chỉ mạng, còn mã số thiết bị thì khác nhau. Khi một máy tính cần liên lạc với máy tính khác, nó thực hiện bằng cách tham chiếu tới địa chỉ IP của máy tính đó. Chẳng hạn, trong trường hợp cụ thể này, máy tính có địa chỉ 192.168.1.1 có thể gửi dễ dàng các gói dữ liệu tới máy tính có địa chỉ 192.168.1.3 vì cả hai máy này đều là một phần trong cùng một mạng vật lý.

Nếu một máy cần truy cập vào máy nằm trên mạng khác thì mọi thứ sẽ khác hơn một chút. Giả sử rằng một trong số người dùng trên mạng cục bộ muốn ghé thăm website quantrimang.com, một website nằm trên một server. Giống như bất kỳ máy tính nào khác, mỗi Web server có một địa chỉ IP duy nhất. Địa chỉ IP cho website này là 24.235.10.4.

Bạn có thể thấy dễ dàng địa chỉ IP của website không nằm trên mạng 192.168.1.x. Trong trường hợp này máy tính đang cố gắng tiếp cận với website không thể gửi gói dữ liệu ra ngoài theo mạng cục bộ, vì Web server không phải là một phần của mạng cục bộ. Thay vào đó máy tính cần gửi gói dữ liệu sẽ xem xét đến địa chỉ cổng vào mặc định.

Cổng vào mặc định (default gateway) là một phần của cấu hình TCP/IP trong một máy tính. Đó là cách cơ bản để nói với máy tính rằng nếu không biết chỗ gửi gói dữ liệu ở đâu thì hãy gửi nó tới địa chỉ cổng vào mặc định đã được chỉ định. Địa chỉ của cổng vào mặc định là địa chỉ IP của một router. Trong trường hợp này địa chỉ IP của router được chọn là 192.168.1.0

Chú ý rằng địa chỉ IP của router chia sẻ cùng một địa chỉ mạng như các máy khác trong mạng cục bộ. Sở dĩ phải như vậy để nó có thể truy cập tới các máy trong cùng mạng. Mỗi router có ít nhất hai địa chỉ IP. Một dùng cùng địa chỉ mạng của mạng cục bộ, còn một do ISP của bạn quy định. Địa chỉ IP này dùng cùng một địa chỉ mạng của mạng ISP. Công việc của router khi đó là chuyển các gói dữ liệu từ mạng cục bộ sang mạng ISP. ISP của bạn có các router riêng hoạt động cũng giống như mọi router khác, nhưng định tuyến đường đi cho gói dữ liệu tới các phần khác của Internet.

Các giao thức router

Các giao thức định tuyến xác định cách một router nhận diện các router khác trên mạng

Các giao thức định tuyến xác định cách một router nhận diện các router khác trên mạng, theo dõi tất cả những điểm đến có thể có và đưa ra các quyết định về nơi gửi từng thông điệp mạng. Các giao thức phổ biến bao gồm:

– Open Shortest Path First (OSPF) – được sử dụng để tìm đường dẫn tốt nhất cho các gói, khi chúng đi qua một tập hợp các mạng được kết nối. OSPF được chỉ định bởi Internet Engineering Task Force (IETF) – một trong số các Interior Gateway Protocol (IGP).

– Border Gateway Protocol (BGP) – quản lý cách các gói được định tuyến trên Internet thông qua việc trao đổi thông tin giữa các edge router. BGP cung cấp sự ổn định mạng, đảm bảo router có thể nhanh chóng thích ứng để gửi các gói thông qua một kết nối lại khác, nếu một đường dẫn Internet gặp sự cố.

– Interior Gateway Routing Protocol (IGRP) – xác định cách thông tin định tuyến giữa các cổng sẽ được trao đổi trong một mạng tự trị. Thông tin định tuyến sau đó có thể được sử dụng bởi các giao thức mạng khác để chỉ định cách thức truyền tải nên được định tuyến.

– Enhanced Interior Gateway Routing Protocol (EIGRP) – phát triển từ IGRP. Nếu một router không thể tìm thấy đường đến đích ở một trong các bảng này, nó sẽ truy vấn lần lượt các bảng neighbor cho đến khi tìm thấy một tuyến đường mới. Khi một mục trong bảng định tuyến thay đổi ở một trong các router, nó sẽ thông báo về sự thay đổi cho các neighbor thay vì gửi toàn bộ bảng.

– Exterior Gateway Protocol (EGP) – xác định cách thông tin định tuyến giữa hai neighbor gateway host (mỗi host có router riêng) được trao đổi. EGP thường được sử dụng giữa các máy chủ trên Internet để trao đổi thông tin bảng định tuyến.

– Routing Information Protocol (RIP) – giao thức ban đầu để xác định cách router nên chia sẻ thông tin khi di chuyển lưu lượng giữa một nhóm mạng cục bộ được kết nối với nhau. Số hop lớn nhất được phép cho RIP là 15, giới hạn kích thước của mạng mà RIP có thể hỗ trợ.

Khi nào bạn cần router?

Về mặt kỹ thuật, nếu chỉ muốn kết nối Internet cho một thiết bị, bạn chỉ cần dùng modem. Mặc dù vì lý do bảo mật và tính linh hoạt, tốt nhất bạn nên sử dụng router thậm chí khi chỉ có một thiết bị trong mạng của mình.

Nhưng khi cần cung cấp Internet cho nhiều thiết bị như điện thoại di động, smart TV, thì router là thiết bị không thể thiếu. Hãy nhớ lại ví dụ về tên đường và số nhà. Nếu chỉ có một ngôi nhà trên một con đường, bạn không cần số nhà bởi vì nó chỉ có một vị trí. Nhưng khi có nhiều ngôi nhà trên con đường đó, bạn cần địa chỉ cụ thể.

Người dùng cần router không chỉ để kết nối với nhiều thiết bị mạng mà còn kết nối nhiều thiết bị với nhau. Nếu không có Internet, bạn vẫn có thể tạo mạng cục bộ máy tính và các thiết bị khác. Điều này cho phép bạn chuyển và chia sẻ file với các thiết bị cụ thể trong một mạng như máy in, máy scan và máy chơi game.

Nếu không có router, dữ liệu sẽ không được gửi đến đúng thiết bị. Lệnh in tài liệu sẽ trở nên vô dụng khi nó được gửi đến điện thoại thông minh hoặc loa Google Home thay vì máy in.

Nói về Google Home, router thậm chí còn cần thiết hơn nếu bạn cần kết nối với Smart home. Bởi vì Smart home cũng là một mạng cục bộ của các thiết bị, nếu không có router chúng không thể giao tiếp được với nhau. Bạn vẫn có thể sử dụng mạng cục bộ khi không có Internet hoặc modem nhưng không thể không có router.

Sự khác nhau giữa router có dây và không dây

Sự khác biệt giữa router có dây và router không dây là loại kết nối mà mỗi thiết bị sử dụng. Router có dây chỉ có cổng cáp LAN trong khi router không dây (còn được gọi là router Wifi) có ăng-ten và adapter không dây, cho phép thiết bị kết nối mà không cần cáp. Hầu hết các router và modem ngày nay đều có cổng LAN và ăng-ten. Có một số điều bạn cần nhớ khi chọn router Wifi để đảm bảo chọn đúng loại mình cần.

Như bạn có thể thấy, router là thành phần mạng cực kỳ quan trọng. Không có router, sự nối kết giữa các mạng (chẳng hạn như Internet) là không thể.

Business router có gì mà đắt thế?

Hãy xem thử chức năng cơ bản của một router dùng trong các doanh nghiệp, tổ chức lớn thường dưới đây bạn sẽ hiểu lý do:

  • Business router thường có dạng là một thiết bị được tích hợp thêm nhiều dịch vụ, ví dụ, ngoài cung cấp dịch vụ mạng, còn có ứng dụng và bảo mật.
  • Tích hợp VPN dựa trên phần cứng cho khách hàng và nhân viên truy cập từ xa.
  • Cấu hình cao, cung cấp tùy chọn nâng cao để quản lý các thiết bị được kết nối, chẳng hạn như kiểm soát chất lượng dịch vụ (QoS) cho các thiết bị, cổng và các loại traffic cụ thể.
  • Business router cao cấp như router do Cisco phát triển, sẽ yêu cầu các thiết bị riêng biệt để tạo các điểm truy cập không dây và sẽ sử dụng các switch bên ngoài để kết nối thiết bị có dây với bộ định tuyến.
  • Business router thường sử dụng các thành phần chất lượng cao, hoạt động tốt liên tục trong nhiều năm.

Như bạn có thể thấy, business router phức tạp hơn, nó cũng lược bớt một số tính năng mà router gia đình có. Business router được thiết kế để trở thành thiết bị hiệu suất cao duy nhất trong một mạng lớn và phức tạp hơn, trong khi các router gia đình được thiết kế để trở thành giải pháp tất cả trong một, dễ dàng kết nối và truy cập.

Routing

Routing (Định tuyến) là phương thức mà Router (Bộ định tuyến) hay PC (thiết bị mạng) dùng để chuyển các gói tin đến địa chỉ đích một cách tối ưu nhất, nghĩa là chỉ ra hướng và đường đi tốt nhất cho gói tin. Router thu thập và duy trì các thông tin định tuyến để cho phép truyền và nhận các dữ liệu. Quá trình Routing dựa vào thông tin trên bảng định tuyến (Routing table), là bảng chứa các lộ trình nhanh và tốt nhất đến các mạng khác nhau trên mạng, để hướng các gói dữ liệu đi một cách hiệu quả nhất.

Thông tin trên bảng định tuyến có thể được cấu hình thủ công hoặc có thể sử dụng một giao thức định tuyến động để tạo ra và tự động cập nhật các thông tin định tuyến.

Routing –table là một dạng database cần thiết để tìm đường đi nhanh nhất (Path determination), nó thể được xây dựng thông qua nhiều cách, có thể là do cấu hình của người quản trị và cũng có thể được tích hợp trong các giao thức định tuyến.

Đường đi dữ liệu

Khi gửi đi một gói dữ liệu từ một máy tính này sang một máy tính khác, đầu tiên quá trình sẽ xác định xem gói dữ liệu được gửi nội bộ đến máy tính khác trên cùng LAN hay đến Router để định tuyến đến LAN đích.

Nếu gói dữ liệu được gửi đến một máy tính nằm trong một LAN khác, nó sẽ được gửi đến Router (hoặc gateway). Sau đó Router sẽ xác định tuyến khả thi nhất để chuyển tiếp dữ liệu theo tuyến đó. Gói dữ liệu sẽ được gửi đến Router tiếp theo và quá trình như vậy được lặp lại cho tới khi nó đến được LAN đích.

Ở Lan đích, Router đích sẽ chuyển tiếp gói dữ liệu này đến máy tính đích. Để xác định xem tuyến nào là tốt nhất, các Router sử dụng thuật toán định tuyến phức tạp, thuật toán này sử dụng một loạt các hệ số gồm có tốc độ của môi trường truyền dẫn, số đoạn mạng và đoạn mạng có khả năng chuyển tải lưu lượng ở mức độ tối thiểu.

Các Router sẽ chia sẻ trạng thái và các thông tin định tuyến cho nhau để chúng có thể quản lý lưu lượng và tránh được các kết nối chậm.

Các phương thức định tuyến, Routing được chia làm 2 phương thức chính là Static Routing và Dynamic Routing.

Cây Routing

Routing Protocol: là ngôn ngữ để một Router trao đổi với một Router khác để chia sẻ thông tin định tuyến về khả năng được đến mạng đích cũng như trạng thái của mạng, routing protocol được cài đặt trên các Router nhằm xây dựng Routing table và đảm bảo rằng tất cả các Router đều có Routing table tương thích với nhau.

Routed Protocol: sử dụng Routing table mà Routing protocol xây dựng nên để đảm bảo việc truyền dữ liệu trên mạng một cách đáng tin cậy (IP, IPX..).

Vùng tự trị AS (Autonomous System): là tập hợp các mạng có cùng chính sách định tuyến và được kết nối với nhau thông qua các Router, mỗi hệ thống AS thường thuộc quyền sở hữu của một công ty hoặc của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP). Mỗi AS đều có một số nhận diện được cung cấp bởi một nhà cung cấp AS (Internet Registy).

Hệ thống nhiều AS

Administrative Distance (AD): được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của thông tin định tuyến mà Router nhận được từ Router hàng xóm. AD có giá trị nguyên từ: 0 đến 255; “0” là độ tin cậy cao nhất và “255” có nghĩa là không có lưu lượng đi qua tuyến này (không được sử dụng để vận chuyển thông tin). Khi Router nhận được một thông tin định tuyến, thông tin này được đánh giá và được đưa vào bảng định tuyến.

Card đồ họa Intel Arc A380 duy nhất của GUNNIR hiện đã chính thức có mặt

Card đồ họa Arc đầu tiên của Intel, Arc A380, hiện đã chính thức có mặt tại Trung Quốc với mức giá 1299 RMB, quy đổi thành 192 USD. Intel dường như đang tìm cách giành lại một số thị trường GPU sau nhiều lần trì hoãn card đồ họa Arc. Thật không may, những thẻ này chỉ có sẵn ở thị trường nước ngoài, vì vậy có thể một thời gian nữa chúng ta mới thấy bản phát hành tại Hoa Kỳ.

GUNNIR là nhà sản xuất đầu tiên & duy nhất chính thức bán card đồ họa Arc A380 của Intel, với giá khoảng $ 190 US hoặc 1299 RMB tại Trung Quốc

Card đồ họa GUNNIR Intel Arc A380 Photon của thương hiệu này xuất hiện sau một tháng sau khi công bố chính thức và phát hành một phần, chứng kiến ​​thẻ được vận chuyển trong các máy tính bản dựng trước. Đó chắc chắn là một sự ra mắt thú vị và không đúng, chỉ xem các bài đánh giá từ Viễn Đông với các cửa hàng của Hoa Kỳ chỉ thử nghiệm thẻ bây giờ. Thẻ không được lấy mẫu bởi Intel và những người đánh giá phải đi ra ngoài và tự mua thẻ để kiểm tra nó.

Card đồ họa Intel Arc A380 đã gần bằng đối thủ trong các bản xem trước hiệu suất ban đầu so với AMD Radeon RX 6400 và card NVIDIA GeForce GTX 1650. Ở Port Royal, card đồ họa Arc A380 nhanh hơn gần như gấp đôi so với GPU AMD RDNA 2, 6400 & 6500 XT nhưng thua RTX 3050, nhanh hơn gấp 3 lần. Sau đó, người ta phát hiện ra rằng Intel đã tối ưu hóa đặc biệt cho các khối lượng công việc tổng hợp như 3DMark để tăng hiệu suất đồ họa một cách giả tạo và khác xa với thực tế.

Đối với các trò chơi như Liên minh huyền thoại, GTA 5, PUBG, Shadow of The Tomb Raider, Forza Horizon 5 và Red Dead Redemption 2, Intel Arc A380 cho thấy hiệu suất chậm hơn so với AMD Radeon RX 6400 nhưng cả đồ họa GeForce GTX 1650 thẻ đã được vài năm tuổi. Tuy nhiên, từ đó người ta phát hiện ra rằng thẻ này cung cấp một số tiềm năng ép xung tốt có thể được sử dụng với các trình điều khiển thích hợp trong tương lai. Hiện tại, có vẻ như các trò chơi không thể chạy thẻ tối đa 92W tiềm năng của nó và chỉ khi mở khóa giới hạn công suất, nó mới đạt được hiệu suất dự kiến ​​trong trò chơi.

Trong khi Intel đã đặt MSRP khoảng 1030 RMB hoặc 150 USD cho card đồ họa Arc A380 ở Trung Quốc, thiết kế tùy chỉnh GUNNIR có giá 1299 RMB hoặc 192 USD, vì vậy có vẻ như Intel chưa có thẻ nào trên thị trường phù hợp với MSRP của mình chẳng hạn như một mô hình tham chiếu. Điều đó cũng không giúp ích được gì khi GUNNIR là nhà sản xuất duy nhất bán thẻ mới nhất của Intel tại thời điểm này.

Nhà bán lẻ trực tuyến JD hiện đang cung cấp danh sách chính thức từ thương hiệu GUNNIR, nơi công ty đang bán card đồ họa Intel Arc A380 với giá 192 đô la, cao hơn 39 đô la so với MSRP. Các đơn đặt hàng từ danh sách trên trang web của nhà bán lẻ trực tuyến dự kiến ​​sẽ được thực hiện bắt đầu từ tuần sau vào ngày 27 tháng 7. Giá cả chắc chắn không hấp dẫn vì GTX 1650 và RX 6400 đều đã giảm giá và hiện có thể được mua với giá dưới 150 đô la Mỹ trong khi cung cấp hiệu suất GPU tốt hơn.

Dòng sản phẩm cạc đồ họa dành cho máy tính để bàn Intel Arc A-Series ‘Tin đồn’:

Biến thể cạc đồ họaBiến thể GPUGPU DieĐơn vị thực thiĐơn vị bóng (Lõi)Dung lượng bộ nhớTốc độ bộ nhớBus bộ nhớTGPGiá bán
Arc A770Xe-HPG 512EU (TBD)Arc ACM-G10512 EU (TBD)4096 (TBD)16 GB GDDR616 Gb / giây256-bit225W$ 349- $ 399 US
Arc A770Xe-HPG 512EU (TBD)Arc ACM-G10512 EU (TBD)4096 (TBD)8 GB GDDR616 Gb / giây256-bit225W$ 349- $ 399 US
Arc A750Xe-HPG 384EU (TBD)Arc ACM-G10384 Liên minh Châu Âu (TBD)3072 (TBD)8 GB GDDR616 Gb / giây256-bit225W$ 299- $ 349 US
Arc A580Xe-HPG 256EU (TBD)Arc ACM-G10256 EU (TBD)2048 (TBD)8 GB GDDR616 Gb / giây128-bit175W$ 200- $ 299 US
Arc A380Xe-HPG 128EU (TBD)Arc ACM-G11128 EU10246 GB GDDR615,5 Gb / giây96-bit75W129 USD- 139 USD
Arc A310Xe-HPG 64 (TBD)Arc ACM-G1164 EU (TBD)512 (TBD)4 GB GDDR616 Gb / giây64-bit75W$ 59- $ 99 US

5 thủ thuật cải thiện hiệu suất chơi game trên Windows

Hiệu suất máy tính cực kỳ quan trọng trong việc trải nghiệm trò chơi điện tử. Những thứ như tốc độ khung hình chậm và ping cao có thể làm hỏng trải nghiệm chơi game của bạn. Và trong các trò chơi trực tuyến mạnh tính cạnh tranh cao, hiệu suất rất quan trọng để quyết định thắng thua.

Nếu bạn nhận thấy hiệu suất của máy tính bị chậm khi chơi game, có một số mẹo can thiệp vào Registry của Windows giúp cải thiện điều này. Tuy nhiên bạn cần sao lưu lại Registry trước khi tiến hành thực hiện các thay đổi của mình.

Để truy cập Registry, bạn nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở ứng dụng Run, nhập regedit và nhấn Enter.

Khởi động Registry Editor trên Windows

Vô hiệu hóa Fast Startup

Fast Startup có thể làm cho PC chạy Windows khởi động nhanh hơn, nhưng nó cũng ngăn hệ thống tắt hoàn toàn. Trong khi tắt máy, tính năng này sẽ đăng xuất mọi người dùng, đóng tất cả các chương trình và đặt phần còn lại của hệ thống vào trạng thái ngủ đông trước khi tắt máy tính.

Khi truy cập lại vào hệ thống sau trạng thái ngủ đông này có thể khiến một số tiến trình hoạt động sai, điều này gây ra việc PC chậm hơn bình thường. Từ đó ảnh hưởng đến việc chơi game, vì có thể tác động tiêu cực đến FPS của trò chơi.

  • Để tắt Fast Startup, hãy mở Registry Editor và điều hướng đến HKEY_LOCAL_MACHINE > SYSTEM > CurrentControlSet > Control > Session Manager > Power.
  • Bấm đúp vào khóa HyperBootEnabled, thay đổi ô Value data thành 1 và bấm OK.
Vô hiệu hóa tính năng Fast Startup của Windows

Lưu ý rằng việc tắt Fast Startup sẽ làm tăng thời gian khởi động cho máy tính Windows. Tuy nhiên, nó có thể giúp bạn có được hiệu suất chơi game tốt nhất.

Vô hiệu hóa Power Throttling

Power Throttling làm cho CPU chạy chậm lại để không tiêu tốn quá nhiều năng lượng của pin. Nhưng điều này vô tình làm ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.

Đặc biệt, khi nói đến chơi game, CPU bị điều chỉnh có thể hạn chế tiềm năng xử lý của GPU. Khi GPU đang chạy ở tốc độ cao hơn tốc độ mà CPU có thể xử lý, điều này có thể tác động tiêu cực đến tốc độ khung hình của trò chơi.

  • Để tắt Power Throttling, hãy mở Registry và điều hướng đến HKEY_LOCAL_MACHINE > SYSTEM > CurrentControlSet > Control > Power > PowerThrottling.
  • Bấm đúp vào khóa PowerThrottlingOff, thay đổi ô Value data thành 1 và bấm OK.

Trong một số trường hợp bạn không thể tìm thấy mục Power Throttling trong cửa sổ Registry Editor, hãy sử dụng Local Group Policy Editor để tắt tính năng này.

  • Nhấn tổ hợp phím Windows + R, nhập gpedit.msc và nhấn Enter.
  • Tiếp theo, điều hướng tới Computer Configuration > Administrative Templates > System > Power Management > Power Throttling Settings.
  • Nhấp đúp vào dòng Turn off Power Throttling, chọn vào ô Enable và nhấn OK.

Vô hiệu hóa Nagle’s Algorithm

Windows sử dụng Nagle’s Algorithm để giảm số lượng gói tin gửi qua mạng bằng cách “gom” chúng lại thành một gói tin lớn. Điều này sẽ mất nhiều thời gian hơn vì cần phải “gom” đủ số lượng gói tin nhỏ mới có thể gửi đi.

Mặc dù công nghệ này nghe có vẻ hữu ích, nhưng nó có thể đẩy ping của một số trò chơi trực tuyến lên cao. Do đó, nếu bạn đang gặp phải tình trạng ping cao trong một trò chơi, việc tắt Nagle’s Algorithm có thể giải quyết được vấn đề.

  • Tại cửa sổ Registry, điều hướng đến HKEY_LOCAL_MACHINE > SYSTEM > CurrentControlSet > Services > Tcpip > Parameters > Interfaces.
  • Trong mục Interfaces sẽ có nhiều thư mục con với tên là những ký tự ngẫu nhiên, hãy tìm trong từng thư mục đến khi thấy khóa DhcpIPAddress. Và giá trị của khóa này phải trùng khớp với địa chỉ IPv4 của máy tính đang sử dụng.
Giá trị của khóa DhcpIPAddress phải trùng với địa chỉ IP của máy tính
  • Để xác định địa chỉ IPv4 của máy tính, bạn nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở ứng dụng Run, nhập cmd và nhấn Enter. Tiếp theo nhập lệnh ipconfig và nhấn Enter, lúc này địa chỉ IPv4 sẽ xuất hiện.
  • Nếu địa chỉ đã trùng khớp với giá trị của khóa DhcpIPAddress, nhấp phải chuột lên thư mục con chứa DhcpIPAddress, chọn New > DWORD (32-bit) Value, đặt tên cho giá trị mới này là TcpNoDelay.
  • Tạo tiếp một giá trị DWORD (32-bit) với tên TcpAckFrequency.
  • Xong nhấn đúp vào từng giá trị và đặt Value data cho chúng là 1.

Vô hiệu hóa Network Throttling

Để giữ kết nối Internet ổn định, Windows đôi khi sẽ điều chỉnh thông số mạng, điều này có thể làm giảm tốc độ kết nối. Đối với trò chơi trực tuyến, điều này có thể khiến ping cao hơn. Bạn có thể khắc phục điều đó bằng cách tắt Network Throttling.

  • Tại cửa sổ Registry, điều hướng theo đường dẫn HKEY_LOCAL_MACHINE > SOFTWARE > Microsoft > Windows NT > CurrentVersion > Multimedia > SystemProfile.
  • Nhấn đúp vào khóa NetworkThrottlingIndex và thay đổi ô Value data thành ffffffff. Xong nhấn OK.

Ưu tiên các tác vụ dành cho việc chơi game

Windows có một dịch vụ được gọi là dịch vụ Multimedia Class Scheduler service (MMCSS). Công việc của nó là đảm bảo các ứng dụng đa phương tiện, chẳng hạn như trò chơi, được ưu tiên truy cập vào sức mạnh CPU hơn khi chúng đang hoạt động. Và với một vài chỉnh sửa trong Registry, bạn có thể yêu cầu MMCSS đặc biệt ưu tiên cho các trò chơi.

  • Tại cửa sổ Registry, điều hướng tới HKEY_LOCAL_MACHINE > SOFTWARE > Microsoft > Windows NT > CurrentVersion > Multimedia > SystemProfile > Tasks > Games.

Tiếp theo thay đổi giá trị của ô Value data cho các khóa sau:

  • GPU Priority: thay đổi thành 8.
  • Priority: thay đổi thành 6.
  • Scheduling Category: thay đổi thành High.

CPU máy chủ AMD EPYC Genoa và ổ cắm SP5 với tản nhiệt cho phép chụp cận cảnh, chip lớn với hiệu suất lớn

CPU EPYC Genoa 9000 của AMD và ổ cắm SP5 đi kèm với bộ tản nhiệt của nó đã được hình dung một lần nữa. Dòng sản phẩm EPYC thế hệ tiếp theo sẽ có một lượng hiệu suất khủng khiếp được đóng gói dưới mui xe với lên đến 96 lõi và TDP 400W như được tiết lộ trong thông số kỹ thuật bị rò rỉ vài ngày trước.

CPU AMD EPYC Genoa 9000 với Zen 4 Cores & SP5 Socket với Heatsink trong ảnh – Chip máy chủ lớn, Badass và Blazing

Các CPU AMD EPYC Genoa 9000 có tính năng hỗ trợ bộ nhớ mới và các khả năng mới. Trong thông tin chi tiết gần đây nhất từ ​​công ty, các báo cáo nói rằng nền tảng SP5 cũng sẽ giới thiệu một ổ cắm hoàn toàn mới, có 6096 chân khổng lồ được sắp xếp theo định dạng ổ cắm LGA. Bộ xử lý này sẽ là thiết kế ổ cắm quan trọng nhất của AMD, bổ sung thêm 2002 chân so với bộ ổ cắm LGA 4094 hiện tại.

Để AMD có thể truy cập 96 lõi đó, công ty phải đưa thêm nhiều lõi vào gói CPU Genoa EPYC của mình. AMD sẽ đạt được điều này bằng cách kết hợp tối đa 12 CCD. Mỗi CCD sẽ cung cấp tám lõi dựa trên kiến ​​trúc Zen 4 mới sắp ra mắt. Điều đó phù hợp với kích thước ổ cắm mở rộng và có thể chứng kiến ​​một bộ xen kẽ CPU đáng kể – nổi bật hơn nhiều so với các CPU EPYC hiện tại. Bộ xử lý được báo cáo là có TDP 320W có thể được định cấu hình lên đến 400W.

So sánh kích thước AMD EPYC Milan Zen 3 và EPYC Genoa Zen 4:

Tên CPUAMD EPYC MilanAMD EPYC Genoa
Nút xử lýTSMC 7nmTSMC 5nm
Kiến trúc cốt lõiZen 3Zen 4
Kích thước khuôn Zen CCD80mm272mm2
Kích thước khuôn Zen IOD416mm2397mm2
Khu vực vật liệu nền (gói)TBD5428mm2
Khu vực ổ cắm4410mm26080mm2
Tên ổ cắmLGA 4094LGA 6096
TDP ổ cắm tối đa450W700W

Các bức ảnh về ổ cắm đã được nhìn thấy trước đó trên mạng, nhưng các thiết kế mới thể hiện ở độ phân giải cao hơn nhiều trong bộ ảnh gần đây. Tương tự như vậy, chúng ta cũng thấy hình ảnh của bộ tản nhiệt SP5 sẽ được gắn với tối đa tám vít Torx.

CPU AMD EPYC Genoa thế hệ tiếp theo của trung tâm dữ liệu sẽ ra mắt vào quý 4 năm 2022 và dự kiến ​​sẽ xuất hiện trước khi đối thủ Intel tiết lộ việc sản xuất hàng loạt Xeon Sapphire Rapids.

Cũng có thông tin cho rằng cả bộ vi xử lý AMD và Intel đều đã có sẵn để lựa chọn khách hàng để triển khai và thử nghiệm sớm.

Làm gì khi rơi smartphone xuống biển?

Các smartphone hiện đại ngày nay có thể chống lại nước thông thường khi ngâm ở độ sâu nhất định trong một khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, điều đó sẽ không thể xảy ra với nước biển, vì nước biển có độ “bào mòn” nguy hiểm hơn nhiều.

Nước biển là kẻ thù của smartphone, bất kể máy có khả năng chống thấm nước

Trong trường hợp tìm lại được điện thoại dưới biển, người dùng nên nhanh chóng thực hiện các biện pháp sau để “cứu” thiết bị của mình.

Tắt và lau khô điện thoại nhanh nhất có thể

Nếu đã tìm thấy điện thoại và nước chưa vào trong, hãy tắt nguồn hoàn toàn. Dùng khăn sạch để lau khô nó càng nhiều càng tốt. Nếu có thể hãy tháo khay thẻ SIM, khay thẻ nhớ và pin nếu nó không được gắn vào điện thoại.

Nếu smartphone đã có ốp lưng chống thấm nước hoặc có khả năng chống nước, hãy tắt điện thoại và rửa sạch nó với nước sạch. Lau khô bằng khăn, sau đó để vài giờ cho khô trước khi thử sử dụng lại. Nếu tất cả đều hoạt động tốt, đó là điều may mắn.

Trong trường hợp điện thoại không chống thấm nước, hãy chạy đua với thời gian bằng cách tháo rời điện thoại và làm sạch nó trước khi sự ăn mòn làm hỏng vĩnh viễn các mạch bên trong. Sau khi điện thoại đã mở, hãy rửa kỹ bên trong bằng nước cất, nhẹ nhàng loại bỏ mọi vết ăn mòn bằng bàn chải mềm, sau đó để điện thoại ngâm trong bồn nước cồn 90% trong một giờ, cọ rửa xung quanh một chút để loại bỏ bất kỳ nước bị mắc kẹt.

Sau đó, để khô tất cả các bộ phận trong ít nhất 24 giờ, rồi lắp ráp lại và xem thiết bị có hoạt động hay không. Nếu nó hoạt động, tốt nhất hãy sao lưu thiết bị để tránh trường hợp điện thoại bị sự cố mới.

Mang máy đến cửa hàng sửa chữa

Nếu các bước “sơ cứu” nói trên chưa hiệu quả, tốt nhất là mang máy đến cửa hàng sửa chữa điện thoại đủ điều kiện càng sớm càng tốt.

Về cơ bản, nếu muốn cứu điện thoại, máy cần được tháo rời ngay lập tức và làm sạch sâu từ trong ra ngoài.

Hãy mang máy đến cửa hàng sửa chữa nếu không có kinh nghiệm tháo dỡ

Phòng hơn chống

Trong trường hợp này, các biện pháp phòng ngừa có thể giúp smartphone của bạn an toàn hơn khi đi chơi biển, là nên đặt máy vào trong túi chống thấm nước khi sắp tiếp xúc với nước biển. Những túi này cho phép người dùng có thể chụp ảnh khi đùa vui bên nước biển.

Những sai lầm cần tránh khi mua thẻ microSD

Thẻ nhớ microSD hiện là phụ kiện được sử dụng cho nhiều thiết bị điện tử như điện thoại, máy ảnh và một số thiết bị khác. Nhưng người dùng khi mua thẻ nhớ microSD lại rất dễ rơi vào một số sai lầm và cần nắm bắt để phòng tránh.

Khả năng tương thích

Có các định dạng chính microSD, microSDHC, microSDXC và SDUC (ít phổ biến). Mỗi định dạng được xác định trong thông số kỹ thuật SD, nhưng chúng không hoạt động theo cùng một cách nên không thể tương thích ngược. Sự khác biệt giữa các định dạng thẻ microSD là đáng kể:

  • microSD: tối đa 2 GB, hoạt động với mọi khe cắm microSD.
  • microSDHC: từ 2 GB đến 32 GB, hoạt động với phần cứng hỗ trợ SDHC và SDXC.
  • microSDXC: từ 32 GB đến 2 TB, và chỉ hỗ trợ trên các thiết bị tương thích SDXC.
  • microSDUC: tối đa 128 TB và chỉ hỗ trợ thiết bị tương thích định dạng này.

Ngoài việc kiểm tra xem định dạng thẻ có tương thích với phần cứng hay không, người dùng cũng cần kiểm tra một số chi tiết khác như dung lượng tối đa thiết bị hỗ trợ và chỉ số UHS (càng cao sẽ có tốc độ nhanh hơn).

Tốc độ sai

Việc xác định sự khác biệt giữa tốc độ các thẻ microSD thậm chí còn phức tạp hơn. Các nhà sản xuất có nhiều cách khác nhau để hiển thị tốc độ của thẻ và không phải ai cũng giống ai.

  • Class: hiển thị tốc độ ghi tối thiểu theo megabyte mỗi giây, với 4 cấp tốc độ Class 2 (2 MBps), Class 4 (4 MBps), Class 6 (6 MBps) và Class 10 (10 MBps).
  • UHS: bao gồm UHS-I, UHS-II và UHS-III, nhưng chỉ có hai loại UHS được sử dụng là U1 và U3 tương ứng tốc độ tối thiểu 10 MBps và 30 MBps.
  • Hiệu suất ứng dụng: dùng khi định cài đặt các ứng dụng Android, nhưng nó không phải là điều cần thiết vì thẻ không có xếp hạng A vẫn có thể hoạt động tốt.
Rất nhiều chỉ số xuất hiện trên thẻ microSD mà người dùng cần biết
  • Tốc độ định mức: được tính bằng MBps và giúp người dùng chọn thẻ microSD nhanh nhất có thể. Tuy nhiên, tốc độ dựa trên các bài kiểm tra của nhà sản xuất, vì vậy chúng có thể có hiệu suất khác trong đời thực.
  • Tốc độ tương đối: về cơ bản sẽ dựa vào tốc độ truyền ban đầu của tốc độ ghi CD cũ, vốn là 150 KBps. Nếu thẻ microSD được mô tả là 100x, có nghĩa nó sẽ đạt tốc độ 100 x 150 KBps, tương ứng 15 MBps.

Dùng thẻ nhớ sai cho mục đích trong công việc

Khi mua thẻ nhớ microSD, điều quan trọng là phải chọn một thẻ phù hợp với mục đích sử dụng, có nghĩa mua thẻ lớn và nhanh không nhất thiết cần thẻ cao cấp nhất. Thẻ UHS-II U3 dung lượng cao thường có giá cao, tuy nhiên không phải ai cũng nhận được lợi ích mà nó mang lại.

Nếu mua thẻ microSD cho lưu trữ ứng dụng trên smartphone, hãy cân nhắc thẻ có xếp hạng hiệu suất ứng dụng, còn nếu quay video 4K trên điện thoại, hãy ưu tiên kích thước và tốc độ. Còn nếu để lưu trữ ảnh RAW vốn có dung lượng khoảng 50 MB cho mỗi tập tin, người dùng hãy chọn loại thẻ có tốc độ U1 hoặc U3.

Mua phải thẻ “nhái”

Việc mua phải thẻ microSD nhái là điều hoàn toàn có thể xảy ra, nhất là khi mua từ bên bán thiếu uy tín. Thẻ nhái thông báo dung lượng trên vỏ đựng nhưng thực tế lại chứa dung lượng ít hơn rất nhiều.

Một kỹ sư của SanDisk từng nói rằng có tới 1/3 số thẻ microSD của SanDisk bán trên thị trường là giả, và điều này có thể vẫn đang xảy ra. Để tránh mua phải thẻ nhái, người dùng cần mua từ các bên bán uy tín, tránh các nguồn nghi vấn và cần thực hiện các đánh giá từ người mua trước đó.

Cảnh báo 5 thủ đoạn lừa đảo qua mạng

Theo Công an TP.Hà Nội, các hình thức lừa đảo qua mạng internet, trang xã hội, mạng viễn thông… thời gian qua diễn biến phức tạp, không chỉ riêng tại Hà Nội mà còn trên cả nước với nhiều thủ đoạn mới tinh vi, gây thiệt hại lớn về tài sản.

Tin nhắn lừa đảo trực tuyến liên tục quấy rối hòng dụ dỗ nạn nhân muốn làm giàu nhanh

Do đó, đơn vị mới đây đã điểm lại những chiêu trò phổ biến đang được kẻ gian áp dụng, đồng thời khuyến cáo người dân lưu ý các trường hợp:

Giả danh các nhà mạng gọi điện thông báo số thuê bao điện thoại (của “con mồi”) đã trúng thưởng tài sản có giá trị lớn, để nhận được tài sản đó phải mất phí. Nếu đồng ý cần mua thẻ cào nạp vào số tài khoản mà các đối tượng lừa đảo cung cấp. Khi người dân đóng tiền vào để nhận thưởng thì kẻ gian chặn liên lạc và chiếm đoạt tiền.

Đối tượng giả danh là cán bộ ngân hàng, gọi điện cho bị hại thông báo có người chuyển tiền vào tài khoản nhưng do bị lỗi nên chưa chuyển được hoặc thông báo phần mềm chuyển tiền Internet Banking của khách hàng bị lỗi… Chúng sẽ yêu cầu khách hàng cung cấp mã số thẻ và mã OTP để kiểm tra. Các đối tượng sử dụng thông tin bị hại cung cấp để truy cập vào tài khoản và rút tiền của bị hại.

Giả danh công an, tòa án gọi điện thông báo người dân có liên quan đến vụ án hoặc xử phạt nguội vi phạm giao thông, yêu cầu bị hại chuyển tiền vào tài khoản mà các đối tượng lừa đảo đưa ra để phục vụ công tác điều tra, xử lý. Khi người dân do lo sợ và chuyển tiền thì các đối tượng chiếm đoạt.

Lợi dụng sự nhẹ dạ cả tin và nhu cầu kiếm tiền nhanh của bị hại, các đối tượng giả mạo tuyển cộng tác viên xử lý đơn hàng cho sàn thương mại điện tử để thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản. Bằng thủ đoạn lập các trang Facebook giả mạo các nhãn hàng, trang thương mại điện tử như Tiki, Lazada, Shopee… và chạy quảng cáo…

Khi bị hại muốn làm cộng tác viên, các đối tượng sẽ gửi đường dẫn mua sản phẩm và được đối tượng chuyển lại toàn bộ số tiền hàng cùng với hoa hồng từ 3 – 20%. Tuy nhiên sau một số lần tạo niềm tin các đối tượng tiếp tục với những đơn hàng giá trị lớn và chiếm đoạt tiền nạn nhân chuyển khoản.

Lợi dụng tình hình dịch Covid-19 để lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Các đối tượng tạo các tài khoản mạng xã hội để đăng bán các dụng cụ, thiết bị y tế chống dịch… Khi bị hại kết nối và đặt cọc hoặc thanh toán số tiền theo thỏa thuận, các đối tượng chặn liên hệ, đổi số điện thoại… và chiếm đoạt số tiền đã nhận được. Hoặc lợi dụng nhu cầu người dân từ nước ngoài về nước gia tăng, các đối tượng tạo lập các tài khoản mạng xã hội giả để đăng tin trên các trang, hội nhóm… để đăng bán vé máy bay cho người dân có nhu cầu từ nước ngoài về nước.

Xeon của Intel giảm, CPU ARM sẽ tăng trưởng chiếm lĩnh 18% thị trường

Bộ vi xử lý máy chủ AMD bao gồm dòng sản phẩm CPU EPYC dự kiến ​​sẽ tạo ra một số lợi nhuận lớn về thị phần vận chuyển trong vài năm tới.

CPU AMD EPYC & Arm Server sẽ đạt được thời gian lớn vào năm 2024 khi sự thống trị của máy chủ Intel tiếp tục sụp đổ

Trong một báo cáo gần đây của DigiTimes, cơ quan báo cáo rằng ngành công nghiệp đang kỳ vọng thị phần vận chuyển máy chủ EPYC của AMD sẽ tăng trưởng mạnh vào năm 2024. Các máy chủ chạy chip Máy chủ AMD dự kiến ​​sẽ chiếm 16,3% thị phần vào năm 2023 và lên đến 18% vào năm 2024. Đây là mức tăng 80% so với 10,1% thị phần của những năm 2020. AMD đã chứng kiến ​​sự phát triển vượt bậc trong thị trường trung tâm dữ liệu đám mây & máy chủ HPC. Một số siêu máy tính trong số Top500 trên thế giới hiện đang được cung cấp năng lượng bởi chip máy chủ AMD và thậm chí hệ thống exascale đầu tiên trên thế giới, Frontier, hoàn toàn được cung cấp năng lượng bởi sự kết hợp phần cứng CPU và GPU của AMD.

Các máy chủ do AMD cung cấp sẽ chiếm gần 18% tổng lượng máy chủ xuất xưởng vào năm 2024, tăng từ 10,1% của năm 2020 và 16,3% của năm 2023 nhờ nền tảng AMD thâm nhập thành công vào ngành trung tâm dữ liệu đám mây và thị trường máy chủ HPC.

Các máy chủ được cung cấp bởi CPU dựa trên Arm dự kiến ​​sẽ có thị phần vận chuyển gần 10% vào năm 2024, tăng đáng kể so với 3% của năm 2020 với Amazon và Nvidia là những nhà quảng bá chính của các máy chủ.

Lý do cho động lực to lớn trong các phân khúc này là yêu cầu về nhiều lõi hơn và AMD hiện là một trong những nhà sản xuất chip hàng đầu cung cấp rất nhiều lõi trong chip của họ và dòng sản phẩm thế hệ tiếp theo của họ dự kiến ​​sẽ cung cấp lên đến 128 lõi vào năm 2023 trong dạng EPYC Bergamo. Các nguồn tin trong ngành của DigiTimes trong chuỗi cung ứng thượng nguồn cũng đang mong đợi Microsoft và Google áp dụng CPU máy chủ AMD cho các giải pháp trung tâm dữ liệu của họ. Báo cáo cũng nhấn mạnh việc mua lại Xilinx gần đây sẽ giúp AMD được chấp nhận nhiều hơn trên thị trường máy chủ biên.

Với căng thẳng thương mại đang diễn ra giữa Mỹ và Trung Quốc, các máy chủ dựa trên Arm cũng sẽ được mở rộng tại Trung Quốc. Alibaba công bố CPU máy chủ dựa trên Arm được phát triển trong nhà của mình Yitian 710 vào quý 4 năm 2021 và sẽ triển khai CPU vào cơ sở hạ tầng của nền tảng Alibaba Cloud

Nvidia được thiết lập để phát hành các CPU máy chủ dòng Grace dựa trên Arm được tích hợp GPU và DPU để nhắm mục tiêu thị trường máy chủ HPC và AI trên đám mây. Dòng sản phẩm này dự kiến ​​sẽ tăng đáng kể thị phần xuất xưởng của CPU máy chủ dựa trên Arm sau năm 2024.

Không chỉ AMD đang chứng kiến ​​sự tăng trưởng trong phân khúc máy chủ. Các CPU không phải x86, chủ yếu là Arm, dự kiến ​​sẽ đạt gần 10% thị phần vào năm 2024, tăng gấp 3 lần so với 3% thị phần từ năm 2020. Các CPU AWS và NVIDIA Grace của Amazon dựa trên kiến ​​trúc CPU Arm sẽ là động lực chính lực đằng sau sự tăng trưởng thị phần này. Với sự trì hoãn gần đây của dòng sản phẩm Xeon Sapphire Rapids thế hệ tiếp theo và áp lực gia tăng từ AMD và Arm, mọi thứ chắc chắn sẽ không tốt cho Intel trong vài năm tới.

Có nên mua máy tính xách tay có màn hình 120Hz?

Máy tính xách tay có màn hình 120Hz ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Trên thực tế, ngày nay những khách hàng sẵn sàng chi nhiều tiền cho một chiếc máy tính xách tay mới và không muốn sử dụng màn hình 60Hz tiêu chuẩn.

Vì vậy, điều gì làm cho những máy tính xách tay màn hình 120Hz này trở nên hấp dẫn? Và có nên cân nhắc lựa chọn máy tính xách tay sở hữu loại màn hình này, đặc biệt nếu bạn đang có ngân sách không nhiều?

Tất cả phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Vì vậy, hãy tham khảo thêm những thông tin về máy tính xách tay màn hình 120Hz, từ đó có thể quyết định xem nó có xứng đáng chi thêm tiền để mua hay không.

Màn hình 120Hz là gì?

Một máy tính xách tay có màn hình 120Hz có nghĩa là màn hình đó có khả năng làm tươi 120 lần mỗi giây, với Hertz (Hz) là đơn vị đo tốc độ làm tươi. Màn hình 60Hz tiêu chuẩn mà chúng ta đã thấy trên máy tính xách tay, điện thoại và màn hình máy tính để bàn trong nhiều năm chỉ có thể làm tươi 60 lần mỗi giây, nghĩa là màn hình 120Hz nhanh gấp đôi so với màn hình 60Hz.

Vì vậy, nếu một máy tính xách tay có màn hình 120Hz, nó sẽ sở hữu tốc độ làm tươi cao. Một số máy tính xách tay chơi game cao cấp thậm chí còn có tốc độ làm tươi 144Hz hoặc 240Hz, nhắm mục tiêu đến những người tiêu dùng muốn sở hữu những tiêu chuẩn tốt nhất.

Máy tính xách tay có màn hình có tốc độ làm tươi 120Hz

Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung bạn xem đều sẽ phù hợp với tốc độ 120Hz. Chẳng hạn như các bộ phim hiếm khi được quay với tốc độ lớn hơn 24FPS, vì vậy dù bạn có màn hình 60Hz hay 120Hz, bạn vẫn sẽ nhận được trải nghiệm xem giống hệt nhau. Tuy nhiên, màn hình 120Hz đi kèm với một loạt lợi ích khác.

Những điểm mạnh của màn hình 120Hz

Điều đầu tiên bạn sẽ nhận thấy khi bắt đầu sử dụng màn hình 120Hz là độ mượt mà của các hình ảnh chuyển động, bất kể máy tính đang chạy hệ điều hành nào. Ngay cả khi bạn di chuyển nhanh con trỏ chuột trên màn hình có tốc độ làm tươi cao, bạn sẽ nhận thấy số lượng con trỏ xuất hiện trên màn hình sẽ gấp đôi so với màn hình 60Hz.

Bên cạnh đó, hầu hết mọi người đều muốn có màn hình 120Hz để chơi game. Các cảnh chuyển động với nhịp độ nhanh được trải nghiệm tốt nhất trên màn hình 120Hz trở lên, đặc biệt khi chơi các trò chơi bắn súng góc nhìn thứ nhất. Hơn nữa, màn hình 120Hz sẽ giúp người chơi có lợi thế hơn so với đối thủ đang sử dụng màn hình 60Hz.

Máy tính xách tay có màn hình 120Hz sẽ mang lại nhiều lợi ích cho game thủ

Sự khác biệt giữa màn hình 60Hz và 120Hz có thể dễ dàng nhận ra bằng mắt thường, khi thao tác điều hướng menu, đóng mở cửa sổ và cuộn màn hình, nói chung, cảm giác sẽ dễ chịu hơn nhiều khi sử dụng màn hình 120Hz.

Đối với nội dung video, bạn sẽ gặp khó khăn khi tìm những video 120FPS trên internet, vì các nền tảng lớn như YouTube, Twitch, …, chưa hỗ trợ tốc độ này. Hơn nữa, 120FPS không phải là tốc độ khung hình phù hợp để sử dụng cho video, đây là lý do chính khiến hầu hết nội dung YouTube đều bị giới hạn ở 60Hz.

Cuối cùng, màn hình có tốc độ làm tươi cao ít gây mỏi mắt hơn. Điều này là do mắt của bạn cảm nhận chuyển động linh hoạt hơn và ở tần số 120Hz những ánh sáng nhấp nháy trở nên gần như không thể nhìn thấy. Vì vậy, nếu bạn là người ưu tiên sức khỏe cho đôi mắt, một màn hình 120Hz chắc chắn đáng để đầu tư.

Mua một máy tính xách tay với màn hình 120Hz có đáng không?

Câu trả lời ngắn gọn là: chắc chắn việc mua một chiếc máy tính xách tay có màn hình 120Hz là đáng nếu bạn có đủ khả năng. Tuy nhiên nếu bạn có ngân sách eo hẹp, cần phải xem lại bạn đã từng trải nghiệm qua những thiết bị có màn hình 120Hz trước đây chưa (chẳng hạn như TV, điện thoại), nếu câu trả lời là chưa, thì bạn sẽ cần phải cân nhắc liệu việc sử dụng màn hình 60Hz đã đủ hài lòng và đáp ứng nhu cầu của bạn hay không. Nếu không có gì khiến bạn khó chịu thì cũng không cần phải đổi sang màn hình 120Hz.

Tuy nhiên, nếu đã sở hữu các thiết bị 120Hz, thì việc khó chịu khi phải sử dụng song song với màn hình 60Hz là điều dễ hiểu. Do đó, việc chuyển qua sử dụng máy tính xách tay có màn hình 120Hz là điều nên làm.

Và nếu bạn dự định chơi game trên máy tính xách tay của mình, chọn màn hình 120Hz là điều không cần bàn cãi. Chơi game là một trong những trường hợp cần có màn hình có tốc độ làm tươi cao và nó sẽ mang lại nhiều lợi ích trong các trò chơi có nhịp độ nhanh. Ngoài ra bạn sẽ có được thời gian phản hồi nhanh hơn và độ trễ đầu vào thấp hơn, từ đó có lợi thế hơn những người chơi khác. Màn hình 120Hz là một điều tuyệt vời để bắt đầu nếu bạn đang cố gắng trở thành một game thủ chuyên nghiệp.

Tùy vào nhu cầu của bạn để cân nhắc lựa chọn màn hình có tốc độ làm tươi cao

Lưu ý rằng màn hình 120Hz sẽ vô nghĩa nếu phần cứng của máy tính không đủ khả năng để đáp ứng nó. Do đó, cần đảm bảo máy tính xách tay có thể chạy các trò chơi ở 120FPS. Đối với các tiêu chuẩn của năm 2022, bạn sẽ cần một máy tính xách tay có card đồ họa tối thiểu là NVIDIA RTX 3060 hoặc AMD RX 6600M để chơi hầu hết các trò chơi ở 120FPS hoặc cao hơn.

Mặt khác, nếu bạn định sử dụng máy tính xách tay để xử lý media, bạn sẽ không được hưởng lợi từ màn hình 120Hz, vì 99% nội dung video là 60FPS hoặc thấp hơn. Trong những trường hợp như vậy, nên chi tiền vào những thiết bị khác, chẳng hạn như một màn hình có tấm nền OLED cao cấp hơn, hoặc một màn hình LCD có khả năng hiển thị màu đen “chuẩn” và góc nhìn tốt.

Chọn màn hình phù hợp cho máy tính xách tay

Dù màn hình 120Hz khá được yêu thích, nhưng có một số yếu tố quan trọng khác cần xem xét khi mua máy tính xách tay. Thông thường, những màn hình có tốc độ làm tươi cao đi kèm với các tấm nền LCD kém hơn, đây có thể là một yếu tố gây khó khăn cho một số người dùng. Ví dụ: nếu bạn chỉnh sửa video hoặc cân màu chuyên nghiệp, màn hình OLED sẽ là lựa chọn tốt hơn nhiều, ngay cả khi nó là 60Hz, vì độ chính xác màu của nó là hoàn hảo.

Các bước cơ bản để học trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo hay trí thông minh nhân tạo (Artificial intelligence hay Machine intelligence – AI) là một ngành thuộc lĩnh vực khoa học máy tính (Computer science). AI là trí tuệ do con người lập trình với mục tiêu giúp máy tính có thể tự động hóa các hành vi thông minh như con người. Hãy cùng tìm hiểu 6 bước sau đây để bắt đầu học về trí tuệ nhân tạo nhé!

Bước 1: Tìm hiểu về Python và SQL

Điều cốt yếu mà bạn phải làm là phải học một ngôn ngữ lập trình. Mặc dù trong thực tế có rất nhiều ngôn ngữ mà bạn có thể bắt đầu, nhưng Python là sự lựa chọn tốt nhất vì các thư viện của nó phù hợp hơn với Machine Learning.

Bạn có thể tham khảo các liên kết dưới đây:

  • Machine Learning with Text in scikit-learn (PyCon 2016)
  • Machine learning in Python with scikit-learn
  • Machine learning with Python
  • Machine Learning Part 1 | SciPy 2016 Tutorial

Bước 2: Học trí tuệ nhân tạo từ một số khóa học dưới đây

Artificial Intelligence: Principles and Techniques from Stanford – Một chương trình giáo dục xuất sắc cho những học giả, những người được truyền cảm hứng bằng cách làm quen nhiều hơn về AI. Khóa học tập trung vào các tiêu chuẩn cơ bản của AI.

CS405: ARTIFICIAL INTELLIGENCE: Giới thiệu lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI). Các tài liệu về lập trình AI, logic, tìm kiếm, chơi trò chơi, nghiên cứu máy móc, hiểu ngôn ngữ tự nhiên và robot giới thiệu với sinh viên về phương pháp AI, công cụ và kỹ thuật, ứng dụng đối với các vấn đề tính toán và vai trò của AI.

edx.org course on AI: Khóa học này cung cấp các nguyên tắc cơ bản của Artificial Intelligence (AI) và cách áp dụng chúng. Thiết kế các intelligent agent để giải quyết các vấn đề trong thế giới thực bao gồm tìm kiếm, trò chơi, nghiên cứu máy móc, logic và sự hạn chế trong các vấn đề.

MIT’s course on AI: Khóa học này giới thiệu cho sinh viên kiến ​​thức cơ bản, giải quyết vấn đề và phương pháp học tập của trí tuệ nhân tạo. Sau khi hoàn thành khóa học này, sinh viên sẽ có thể phát triển các hệ thống thông minh bằng cách ứng dụng các giải pháp cho các vấn đề tính toán cụ thể; hiểu vai trò của lập trình tri thức, giải quyết vấn đề và học tập trong hệ thống kỹ thuật thông minh. Khóa học đánh giá cao vai trò của việc giải quyết vấn đề, tầm nhìn và ngôn ngữ trong việc hiểu trí tuệ thông minh của con người từ góc độ tính toán.

Learn the Fundamentals of AI – Khóa học trực tuyến này, được chia thành 10 bài học, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về vũ trụ AI. Để hiểu nó, hãy đảm bảo bạn có một số thông tin cần thiết về toán học dựa trên biến trực tiếp và giả thuyết khả năng. Bạn nên học cách ghi nhớ mục tiêu cuối cùng để chuẩn bị trước.

Berkeley Video Lecturers: Khóa học bao gồm các bài giảng bằng video.

Trên đây là 6 khóa học về trí tuệ nhân tạo hàng đầu cho người mới bắt đầu và nâng cao. Hy vọng chúng sẽ hữu ích cho bạn.

Bước 3: Tìm hiểu kiến ​​thức cơ bản về lý thuyết xác suất, thống kê và Toán học

Bạn có thể tham khảo các liên kết dưới đây:

Bước 4: Đọc sách

Bước 5: Thực hành

Khi bạn có một sự hiểu biết đầy đủ về ngôn ngữ lập trình ưa thích của mình và thực hành đủ với các yếu tố cần thiết, bạn nên bắt đầu tìm hiểu thêm về Machine Learning. Trong Python, bắt đầu học các thư viện Scikit-learning, NLTK, SciPy, PyBrain và Numpy sẽ có giá trị trong khi soạn các thuật toán Machine Learning.

Thực hành vài bài tập về Scikit từ trang web:

http://scikit-learn.org/ và https://www.edx.org/course/artificial-intelligence-ai-columbiax-csmm-101x-0 (dành cho các bài tập thực hành bằng Python).

Ngoài ra ở đây là một bản tóm tắt các tài liệu để để tìm hiểu và trau dồi Machine Learning:

Bước 6: Thực hành – Học – Thực hành …

Với trình tự này, từng bước một, bạn sẽ từ từ trở thành một lập trình viên AI.

Một khi tất cả 6 bước được thực hiện, bạn đã có thể tự tin để bắt đầu với AI/ML rồi. Chúc bạn thành công!

Pin laptop sẽ bền hơn nếu bạn biết những điều sau

Sạc pin laptop liên tục

Không chỉ máy tính xách tay, nhiều thiết bị điện tử hiện đại sử dụng pin sạc đều hoạt động dựa trên nguyên lý sạc – xả liên tục. Thực tế, tuổi thọ viên pin sẽ kéo dài hơn nếu không bị “nhồi nhét” năng lượng liên tục trong thời gian dài.

Cắm sạc liên tục không phải là cách tốt cho laptop

Điều này có nghĩa sẽ tốt hơn nếu người dùng không thường xuyên để laptop cắm nguồn sạc hoặc giữ pin lúc nào cũng ở mức 100%. Với mỗi ngày làm việc, tốt nhất hãy để laptop có thời gian xả pin hợp lý. Hãy tưởng tượng laptop như một chiếc smartphone cỡ bự. Công nghệ dùng trong pin điện thoại thông minh giống với pin của laptop nhưng người dùng không thường xuyên cắm smartphone vào ổ sạc lúc dùng, trong khi lại làm điều này với máy tính xách tay.

Tương tự smartphone, pin laptop sẽ chai dần theo thời gian dù cố gắng sử dụng giữ gìn ra sao. Theo các nghiên cứu, dung lượng pin sẽ chai mất khoảng 30% sau tầm 3 năm sử dụng và đây cũng là thời điểm thích hợp để thay pin mới nếu người dùng không có ý định nâng cấp máy.

Để máy quá nóng hoặc quá lạnh

Không gì làm pin laptop hỏng nhanh hơn nhiệt độ, ví dụ để nóng quá dễ gây ra chập cháy, thậm chí nổ. Chuyện quá nhiệt thì nhanh hỏng pin chắc hẳn ai cũng biết, nhưng nhiệt độ thấp quá cũng gây ra hậu quả tương tự thì lại ít người hay.

Thực tế, nhiệt độ âm (dưới 0 độ C) có thể gây thiệt hại không thể khắc phục với các cell pin (mỗi cell thực chất là một viên li-ion được ghép lại với nhau). Trên những mẫu xe điện sử dụng công nghệ pin Lithium-ion (phổ biến trên laptop, điện thoại, đồng hồ thông minh…) đều có thêm hệ thống quản lý nhiệt độ nhằm giảm thiệt hại cho phương tiện trong điều kiện thời tiết quá lạnh, đồng thời giúp vận hành tốt hơn vào đầu giờ sáng (khi xe qua một đêm dài không hoạt động khiến động cơ bị lạnh).

Laptop không được trang bị món “đồ chơi” đó, do vậy người dùng cần phải giữ gìn một cách thủ công hơn. Nếu lỡ để quên máy hoặc đặt máy trong môi trường lạnh quá lâu, tốt nhất hãy làm pin nóng lên trước khi sử dụng.

Nhiệt độ cao cũng là một vấn đề và xảy ra gần như mọi thời điểm trong năm, đặc biệt là mùa hè hoặc các khu vực nhiệt đới. Dùng laptop dưới ánh mặt trời trực tiếp trong nhiều giờ liên tiếp có thể xem là một thảm họa thực sự và khi máy nóng lên quá mức, cơ chế an toàn trên máy sẽ tự kích hoạt khiến thiết bị sập nguồn.

Nên dùng máy ở nơi không gian thoáng, có luồng gió lưu thông

Tốt nhất hãy dùng máy tính nơi thoáng gió, trong môi trường (ví dụ phòng kín) không quá nóng. Cẩn trọng khi dùng laptop trên giường hay trên các bề mặt sợi vải vì vật liệu này cản luồng không khí lưu thông giúp tản nhiệt ở máy. Thiết bị khi dùng lâu dễ bị bụi và các loạt hạt, sợi nhỏ bám vào khe, quạt tản nhiệt làm nóng nhanh hơn bình thường, vì vậy hãy thường xuyên vệ sinh làm sạch.

Giữ mức pin luôn ở 40% – 80%

Pin Lithium-ion sẽ bền hơn khi thường xuyên được xả về mức 40% – 80% dung lượng thiết kế tối đa trong quá trình sử dụng. Thói quen để pin cạn thường xuyên gây hại cho tuổi thọ bộ phận này không khác gì việc luôn giữ dung lượng trên 80%. Một số nhà sản xuất thiết bị đã thêm chế độ bảo vệ pin bằng cách để máy tự điều chỉnh điện năng vào mỗi cell pin và giữ SoC (hệ thống trên một vi mạch) ở mức 80%.

Trên thị trường cũng có những mẫu laptop cho phép người dùng tùy chỉnh dung lượng pin sạc tối đa khi cắm sạc ở 80% nhằm gia tăng tuổi thọ thiết bị hoặc tải thêm phần mềm miễn phí về máy để quản lý vấn đề này.

Xả pin ít nhất một lần mỗi tháng

Người dùng không nên để cạn pin, nhưng vẫn nên thực hiện điều này ít nhất 1 lần mỗi tháng. Thói quen nghe có vẻ mâu thuẫn với lời khuyên bên trên nhưng lại có ích để chủ máy “hiểu” thiết bị của mình hơn và kiểm soát được công việc. Các phương pháp như giữ pin trên 40%, giữ mức sạc khoảng 80%… đều được thực hiện dựa trên việc hiểu rõ mức sạc thực tế của máy.

Việc xả cạn pin ít nhất mỗi tháng một lần sẽ giúp hiệu chuẩn pin laptop tốt hơn. Nếu không xả cạn, máy sẽ không có cơ hội được “sạc đầy” một cách thực thụ và hệ thống đo hiệu năng của pin có thể đưa ra những dữ liệu không chính xác về mức sạc hiện tại.

Exit mobile version